Last updated on 5 tháng 8, 2025
Vice versa là gì? Đây là câu hỏi thường gặp khi học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cách dùng và các cụm như versa là gì hay and vice versa là gì.
Vice versa là một cụm từ tiếng Latin rất phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Vậy vice versa là gì và được dùng như thế nào trong giao tiếp?
Vice versa |
/ˌvaɪs ˈvɜː.sə/ |
Trạng từ |
Và ngược lại |
Cụm từ này dùng để diễn tả điều ngược lại với điều đã được nói.
Ví dụ 1: I don’t trust him, and vice versa. (Tôi không tin anh ta, và anh ta cũng không tin tôi.)
Sau khi đã hiểu vice versa là gì, chúng ta cùng tìm hiểu 3 cách sử dụng phổ biến của cụm từ này trong tiếng Anh.
[Mệnh đề A], and vice versa. |
Ví dụ 2: I cook, he washes the dishes and vice versa on lazy days. (Tôi nấu ăn, anh ấy rửa bát và ngược lại vào những ngày cả hai cùng đều lười!)
Khi nói đến hai bên có trách nhiệm, quyền lợi hoặc tác động qua lại, bạn có thể dùng vice versa để thể hiện điều đó.
Ví dụ 3: Parents support their kids, and vice versa, especially when it’s time to do chores! (Cha mẹ hỗ trợ con cái, và ngược lại nhất là khi đến lúc làm việc nhà đấy!)
Vice versa còn được dùng khi bạn so sánh hai tình huống, vị trí hoặc quan điểm đối nghịch nhau, đặc biệt trong văn viết hoặc các bài phân tích.
Ví dụ 4: She teaches me how to cook, and vice versa, I show her my terrible dance moves! (Cô ấy dạy tôi nấu ăn, và ngược lại tôi dạy cô ấy những bước nhảy “kinh điển” của mình!)
Những từ trên có thể thay thế hoặc hỗ trợ cách dùng của vice versa trong ngữ cảnh phù hợp.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Conversely |
Trạng từ |
/ˈkɒn.və.sli/ |
Theo chiều ngược lại, trái ngược với điều vừa nói |
Ví dụ 5: You may dislike her. Conversely, she admires you. (Bạn có thể không thích cô ấy. Ngược lại, cô ấy lại ngưỡng mộ bạn.) |
In reverse |
Cụm trạng từ |
/ɪn rɪˈvɜːs/ |
Theo hướng ngược lại |
Ví dụ 6: He helped me, and I did the same in reverse. (Anh ấy đã giúp tôi, và tôi cũng làm điều tương tự ngược lại cho anh ấy.) |
The other way around |
Cụm từ |
/ði ˈʌðə weɪ əˈraʊnd/ |
Ngược lại, đảo chiều so với điều được nói trước |
Ví dụ 7: I thought she liked me, but it was the other way around. (Tôi nghĩ cô ấy thích tôi, nhưng hóa ra lại là ngược lại.) |
Khi hiểu rõ các từ trái nghĩa, bạn sẽ nhận ra rằng "vice versa" luôn thể hiện một mối quan hệ hai chiều.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa / Cách dùng |
Ví dụ |
One-sided |
Tính từ |
/ˌwʌnˈsaɪ.dɪd/ |
Một chiều, không có sự đáp lại từ bên kia |
Ví dụ 8: The love was one-sided, not vice versa. (Tình yêu là một phía, không phải ngược lại.) |
Unreciprocated |
Tính từ |
/ˌʌn.rɪˈsɪp.rə.keɪ.tɪd/ |
Không được đáp lại, không tương hỗ |
Ví dụ 9: His feelings were unreciprocated, unlike a vice versa situation. (Cảm xúc của anh ấy không được đáp lại, không giống như tình huống ngược lại.) |
Ví dụ 13: We admire each other, and vice versa. (Chúng tôi ngưỡng mộ lẫn nhau, và ngược lại.)
Giải thích: Mối quan hệ hai chiều tích cực, dùng vice versa để rút gọn phần lặp.
Ví dụ 14: Bosses should listen to their employees, and vice versa. (Sếp nên lắng nghe nhân viên, và ngược lại nhân viên cũng nên lắng nghe sếp.)
Giải thích: Đây là một ví dụ điển hình cho sự đối xứng trong hành động và nghĩa vụ, phù hợp để dùng and vice versa.
Ví dụ 15: Good music boosts your energy, and vice versa, when you’re full of energy, you tend to pick great tunes! (Âm nhạc hay làm bạn tràn đầy năng lượng, và ngược lại khi bạn đầy năng lượng, bạn cũng thường chọn những bài nhạc tuyệt vời!)
Giải thích: Một ứng dụng rất thực tế, thể hiện rõ vice versa nghĩa là gì, sự tác động qua lại giữa hai yếu tố.
Ví dụ 16: I help him with his math homework, and vice versa, he’s great at English! (Tôi giúp anh ấy làm bài toán, và ngược lại anh ấy rất giỏi tiếng Anh!)
Giải thích: Rất phổ biến trong bối cảnh học thuật khi hai khả năng được đảo chiều mà không thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ 17: He loves her, and vice versa. (Anh ấy yêu cô ấy, và cô ấy cũng yêu anh ấy.)
Giải thích: Một cách diễn đạt gọn gàng, tình cảm nhưng không bị lặp từ.
Bài 1: Trắc Nghiệm
1: Câu nào sử dụng "vice versa" đúng ngữ pháp?
A. She likes coffee, vice versa.
B. She likes coffee and vice versa.
C. She likes coffee, and vice versa.
D. Coffee likes her, vice versa.
2: “Vice versa” dùng để:
A. Nhấn mạnh điều gì đó
B. Nói điều trái ngược cũng đúng
C. Bổ sung thêm thông tin
D. Là từ đồng nghĩa với "therefore"
Đáp Án
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Đáp Án
Bài 3: Sửa Lỗi Sai
He respects me, vice versa.
Đáp Án
He respects me, and vice versa. → Cần thêm "and" để cấu trúc đúng.
Qua bài học này, hy vọng bạn đã hiểu rõ vice versa là gì, cách dùng chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra, việc luyện tập với ví dụ thực tế, bài tập đa dạng cùng phần sửa lỗi sai sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng chính xác cụm từ này. Nếu bạn gặp cụm từ "and vice versa là gì", giờ bạn đã tự tin hiểu và dùng đúng! Hãy cùng BrightCHAMPS tiếp tục luyện tập và ứng dụng vào bài viết, hội thoại để nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Vice versa: Một trạng từ mang nghĩa “ngược lại”, dùng để diễn tả chiều đối lập của một mệnh đề trước đó. |
Versa: Phần đứng sau trong cụm từ vice versa, không có nghĩa riêng biệt nếu đứng một mình. |
And vice versa: Cụm hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, thường đứng sau một mệnh đề để biểu thị rằng điều ngược lại cũng đúng. |
Adverb: Loại từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu. Và vice versa cũng thuộc nhóm từ này. |
Conversely: Một từ đồng nghĩa gần nghĩa với vice versa, mang nghĩa “ngược lại”, thường dùng trong văn viết trang trọng hơn. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.