BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on 5 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Vice Versa Là Gì? Cách Sử Dụng Và Các Ví Dụ Dễ Hiểu

Vice versa là gì? Đây là câu hỏi thường gặp khi học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cách dùng và các cụm như versa là gì hay and vice versa là gì.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Vice Versa Là Gì?

Vice versa là một cụm từ tiếng Latin rất phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Vậy vice versa là gì và được dùng như thế nào trong giao tiếp?

 

Vice versa

 

/ˌvaɪs ˈvɜː.sə/

 

Trạng từ

 

Và ngược lại

 

Cụm từ này dùng để diễn tả điều ngược lại với điều đã được nói. 

 

Ví dụ 1: I don’t trust him, and vice versa. (Tôi không tin anh ta, và anh ta cũng không tin tôi.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Vice Versa Là Gì

Sau khi đã hiểu vice versa là gì, chúng ta cùng tìm hiểu 3 cách sử dụng phổ biến của cụm từ này trong tiếng Anh.

Cách 1: Diễn Đạt Mối Quan Hệ Hai Chiều Trong Cảm Xúc/Hành Động

 

[Mệnh đề A], and vice versa.

 

Ví dụ 2: I cook, he washes the dishes and vice versa on lazy days. (Tôi nấu ăn, anh ấy rửa bát và ngược lại vào những ngày cả hai cùng đều lười!)

Cách 2: Dùng Trong Mô Tả Mối Quan Hệ Tương Hỗ

 

Khi nói đến hai bên có trách nhiệm, quyền lợi hoặc tác động qua lại, bạn có thể dùng vice versa để thể hiện điều đó.

 

Ví dụ 3: Parents support their kids, and vice versa, especially when it’s time to do chores! (Cha mẹ hỗ trợ con cái, và ngược lại nhất là khi đến lúc làm việc nhà đấy!)

Cách 3: Dùng Trong Ngữ Cảnh Logic, So Sánh Hoặc Hoán Đổi Vai Trò

 

Vice versa còn được dùng khi bạn so sánh hai tình huống, vị trí hoặc quan điểm đối nghịch nhau, đặc biệt trong văn viết hoặc các bài phân tích.

 

Ví dụ 4: She teaches me how to cook, and vice versa, I show her my terrible dance moves! (Cô ấy dạy tôi nấu ăn, và ngược lại tôi dạy cô ấy những bước nhảy “kinh điển” của mình!)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Vice Versa Là Gì

Những từ trên có thể thay thế hoặc hỗ trợ cách dùng của vice versa trong ngữ cảnh phù hợp.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa 

 

Ví dụ 

 

Conversely

 

Trạng từ

 

/ˈkɒn.və.sli/

 

Theo chiều ngược lại, trái ngược với điều vừa nói

 

Ví dụ 5: You may dislike her. Conversely, she admires you. (Bạn có thể không thích cô ấy. Ngược lại, cô ấy lại ngưỡng mộ bạn.)

 

In reverse

 

Cụm trạng từ

 

/ɪn rɪˈvɜːs/

 

Theo hướng ngược lại

 

Ví dụ 6: He helped me, and I did the same in reverse. (Anh ấy đã giúp tôi, và tôi cũng làm điều tương tự ngược lại cho anh ấy.)

 

The other way around

 

Cụm từ

 

/ði ˈʌðə weɪ əˈraʊnd/

 

Ngược lại, đảo chiều so với điều được nói trước

 

Ví dụ 7: I thought she liked me, but it was the other way around. (Tôi nghĩ cô ấy thích tôi, nhưng hóa ra lại là ngược lại.)

Từ Trái Nghĩa

 

Khi hiểu rõ các từ trái nghĩa, bạn sẽ nhận ra rằng "vice versa" luôn thể hiện một mối quan hệ hai chiều.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa / Cách dùng

 

Ví dụ 

 

One-sided

 

Tính từ

 

/ˌwʌnˈsaɪ.dɪd/

 

Một chiều, không có sự đáp lại từ bên kia

 

Ví dụ 8: The love was one-sided, not vice versa. (Tình yêu là một phía, không phải ngược lại.)

 

Unreciprocated

 

Tính từ

 

/ˌʌn.rɪˈsɪp.rə.keɪ.tɪd/

 

Không được đáp lại, không tương hỗ

 

Ví dụ 9: His feelings were unreciprocated, unlike a vice versa situation. (Cảm xúc của anh ấy không được đáp lại, không giống như tình huống ngược lại.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Vice Versa Là Gì

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Thiếu “And” Trước “Vice Versa”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: “Vice versa” luôn cần đi sau từ nối "and" để thể hiện rõ ràng mối quan hệ hai chiều. Nếu bỏ qua, câu trở nên thiếu tự nhiên và không chuẩn ngữ pháp.

 

Ví dụ 10:

 

Câu sai

 

He likes me, vice versa.

 

Câu đúng

 

He likes me, and vice versa. (Anh ấy thích tôi, và tôi cũng thích anh ấy.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Dùng “Vice Versa” Khi Hai Vế Không Có Quan Hệ Ngược

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Vice versa chỉ dùng khi hai hành động/tình huống có thể hoán đổi cho nhau một cách đối xứng. Chỉ sử dụng vice versa khi có thể đảo vị trí 2 vế mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

 

Ví dụ 11:

 

Câu sai

 

I gave her a gift, and vice versa, she was happy.

 

Câu đúng

 

I gave her a gift, and she gave me one, and vice versa. (Tôi tặng cô ấy một món quà, cô ấy cũng tặng tôi một món, và ngược lại.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng “Versa” Một Mình

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Versa là gì? “Versa” không thể đứng một mình. Nó là phần của cụm cố định vice versa, mang nghĩa “ngược lại”.

 

Ví dụ 12:

 

Câu sai

 

He said it versa.

 

Câu đúng

 

He said it, vice versa. (Anh ấy nói điều đó với tôi, và tôi cũng nói điều đó với anh ấy.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Vice Versa Là Gì

Ví dụ 13: We admire each other, and vice versa. (Chúng tôi ngưỡng mộ lẫn nhau, và ngược lại.)

 

Giải thích: Mối quan hệ hai chiều tích cực, dùng vice versa để rút gọn phần lặp.

 

Ví dụ 14: Bosses should listen to their employees, and vice versa. (Sếp nên lắng nghe nhân viên, và ngược lại nhân viên cũng nên lắng nghe sếp.)

 

Giải thích: Đây là một ví dụ điển hình cho sự đối xứng trong hành động và nghĩa vụ, phù hợp để dùng and vice versa.

 

Ví dụ 15: Good music boosts your energy, and vice versa, when you’re full of energy, you tend to pick great tunes! (Âm nhạc hay làm bạn tràn đầy năng lượng, và ngược lại khi bạn đầy năng lượng, bạn cũng thường chọn những bài nhạc tuyệt vời!)

 

Giải thích: Một ứng dụng rất thực tế, thể hiện rõ vice versa nghĩa là gì, sự tác động qua lại giữa hai yếu tố.

 

Ví dụ 16: I help him with his math homework, and vice versa, he’s great at English! (Tôi giúp anh ấy làm bài toán, và ngược lại anh ấy rất giỏi tiếng Anh!)

 

Giải thích: Rất phổ biến trong bối cảnh học thuật khi hai khả năng được đảo chiều mà không thay đổi ý nghĩa.

 

Ví dụ 17: He loves her, and vice versa. (Anh ấy yêu cô ấy, và cô ấy cũng yêu anh ấy.)

 

Giải thích: Một cách diễn đạt gọn gàng, tình cảm nhưng không bị lặp từ.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Vice Versa Là Gì

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1: Câu nào sử dụng "vice versa" đúng ngữ pháp?
A. She likes coffee, vice versa.
B. She likes coffee and vice versa.
C. She likes coffee, and vice versa.
D. Coffee likes her, vice versa.

 

2: “Vice versa” dùng để:
A. Nhấn mạnh điều gì đó
B. Nói điều trái ngược cũng đúng
C. Bổ sung thêm thông tin
D. Là từ đồng nghĩa với "therefore"

Explanation

Đáp Án
 

  1. C → Câu đúng ngữ pháp vì “vice versa” luôn cần có “and” đứng trước khi nằm ở cuối câu.
     
  2. B → Vice versa nghĩa là gì? Là “ngược lại cũng đúng” diễn tả chiều ngược lại của một mệnh đề.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. My brother helps me with homework, and __________.

     
  2. Humans love dogs, and __________.

 

Explanation

Đáp Án
 

  1. vice versa → Quan hệ hai chiều: Anh trai giúp tôi và ngược lại.
     
  2. vice versa → Con người yêu thương loài chó, và ngược lại chó cũng trung thành, yêu quý con người.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

He respects me, vice versa.
 

Explanation

Đáp Án
 

He respects me, and vice versa. → Cần thêm "and" để cấu trúc đúng.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài học này, hy vọng bạn đã hiểu rõ vice versa là gì, cách dùng chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra, việc luyện tập với ví dụ thực tế, bài tập đa dạng cùng phần sửa lỗi sai sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng chính xác cụm từ này. Nếu bạn gặp cụm từ "and vice versa là gì", giờ bạn đã tự tin hiểu và dùng đúng! Hãy cùng BrightCHAMPS tiếp tục luyện tập và ứng dụng vào bài viết, hội thoại để nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Vice Versa Là Gì

1.Có nên dùng “vice versa” trong văn nói hàng ngày không?

Hoàn toàn có thể! “Vice versa” là một cách nói ngắn gọn, tự nhiên và được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi bạn muốn tiết kiệm từ ngữ mà vẫn rõ ý.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Vice versa có thể đứng ở đầu câu không?

Không nên dùng “vice versa” ở đầu câu đâu nhé! Thường thì từ này sẽ xuất hiện ở cuối câu hoặc giữa câu, sau dấu phẩy hoặc liên từ, để nói về ý ngược lại của điều vừa đề cập. Nếu đặt “vice versa” lên đầu câu, nghe sẽ hơi lạ và dễ gây hiểu nhầm đấy!

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Vice versa” có dùng được với thì quá khứ không?

Có thể dùng “vice versa” với bất kỳ thì nào, miễn là mệnh đề trước và sau có logic ngữ pháp đúng. Quan trọng là nghĩa “ngược lại” có còn đúng trong ngữ cảnh thời gian đó hay không.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng “vice versa” nhiều lần trong một đoạn văn không?

Được, nhưng không nên lặp lại quá nhiều. Hãy thay đổi bằng các cụm như “conversely” hoặc “in return” nếu cần. Điều này giúp tránh nhàm chán và vẫn giữ sự đa dạng trong diễn đạt.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Vice versa” có thể thay thế hoàn toàn cho câu bị động không?

Không. “Vice versa” không phải là cấu trúc ngữ pháp thay thế bị động. Nó chỉ thể hiện sự đảo ngược quan hệ hoặc hành động đã nêu chứ không thể thay cho cách chia câu bị động.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Vice Versa Là Gì

Vice versa: Một trạng từ mang nghĩa “ngược lại”, dùng để diễn tả chiều đối lập của một mệnh đề trước đó.

 

Versa: Phần đứng sau trong cụm từ vice versa, không có nghĩa riêng biệt nếu đứng một mình.

 

And vice versa: Cụm hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, thường đứng sau một mệnh đề để biểu thị rằng điều ngược lại cũng đúng.

 

Adverb: Loại từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu. Và vice versa cũng thuộc nhóm từ này.

 

Conversely: Một từ đồng nghĩa gần nghĩa với vice versa, mang nghĩa “ngược lại”, thường dùng trong văn viết trang trọng hơn.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom