Last updated on August 5th, 2025
“Come up with” không chỉ là cụm từ thông dụng mà còn là chìa khóa mở rộng vốn tiếng Anh của bạn. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu và dùng nó đúng cách ngay từ hôm nay.
“Come up with nghĩa là gì” sẽ thường được thắc mắc bởi người học mới bắt đầu sử dụng cụm từ này trong thực tế. Cụm động từ "come up with" có nghĩa là nghĩ ra, đề xuất hoặc đưa ra một ý tưởng, kế hoạch hay giải pháp.
Ví dụ 1: She came up with an outstanding marketing concept while they were in the meeting. (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tiếp thị xuất sắc trong cuộc họp.)
Cụm "come up with" thường dùng để nói về việc tự nghĩ ra hoặc đề xuất một điều gì đó. Nó có thể đi với các từ sau.
Ví dụ 2: She came up with a brilliant idea for the campaign. (Cô ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch.)
Ví dụ 3: We need to come up with a solution before the deadline arrives. (Chúng ta phải đưa ra giải pháp trước hạn chót.)
Ví dụ 4: The students came up with creative answers for the project. (Các học sinh đã nghĩ ra những câu trả lời sáng tạo cho dự án.)
Ví dụ 5: He always comes up with an excuse to skip meetings. (Anh ấy lúc nào cũng viện cớ để tránh các cuộc họp.)
S + come up with + [idea/solution/plan/...] |
Ví dụ 6: They came up with a creative strategy to enhance customer service. (Các bạn ấy đã nghĩ ra một kế hoạch sáng tạo để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
Việc nắm rõ come up with đồng nghĩa và trái nghĩa giúp người học làm chủ được nhiều tình huống giao tiếp và viết học thuật, giúp câu văn phong phú và diễn đạt linh hoạt hơn.
Tùy vào sắc thái nghĩa và ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng những cụm từ khác thay cho "come up with".
Dùng khi bạn cần "nghĩ ra" một ý tưởng, thường mang tính bất chợt hoặc đơn giản.
Ví dụ 7: Can you think of another way to solve this? (Bạn có thể nghĩ ra cách khác để giải quyết việc này không?)
Mang nghĩa mạnh hơn, thường dùng khi bạn sáng chế hoặc tạo ra cái gì đó hoàn toàn mới.
Ví dụ 8: He invented a new device to save water. (Anh ấy đã phát minh ra một thiết bị mới để tiết kiệm nước.)
Nhấn mạnh vào việc nghĩ ra một kế hoạch hoặc chiến lược một cách có tính toán.
Ví dụ 9: They devised a clever solution to the issue. (Họ đã nghĩ ra một giải pháp khéo léo cho vấn đề đó.)
Mang nghĩa hình thành trong tâm trí, thường dùng trong các văn bản học thuật hoặc văn viết trang trọng.
Ví dụ 10: The team conceived a plan to expand the business. (Nhóm đã hình thành một kế hoạch để mở rộng hoạt động kinh doanh.)
Trái nghĩa trực tiếp, thể hiện sự từ bỏ việc nghĩ hoặc đưa ra giải pháp.
Ví dụ 11: Don’t give up—try to come up with something new. (Đừng bỏ cuộc — hãy cố nghĩ ra điều gì đó mới.)
Khi bạn phớt lờ vấn đề thay vì cố gắng tìm hướng giải quyết.
Ví dụ 12: You can’t just ignore the problem—you need to come up with an answer. (Bạn không thể chỉ phớt lờ vấn đề — bạn cần nghĩ ra một câu trả lời.)
Việc sử dụng sai cụm "come up with" rất phổ biến, đặc biệt ở người học mới bắt đầu. Dưới đây là những lỗi điển hình và cách khắc phục.
Việc luyện tập nhiều ví dụ khác nhau sẽ giúp bạn cảm nhận rõ hơn cách dùng cụm "come up with" trong các tình huống đời thường.
Ví dụ 13: Tom came up with an excellent excuse for being late. (Tom đã bịa ra một lý do rất thuyết phục cho việc đến muộn.)
→ Trong tình huống này, Tom nhanh trí nảy ra một lời giải thích để tránh bị trách móc vì đến trễ.
Ví dụ 14: Can you come up with an improved name for the campaign? (Bạn nghĩ được cái tên nào hay hơn cho chiến dịch này không?)
→ Câu này thường thấy khi người ta cần đề xuất một ý tưởng mới, chẳng hạn tên gọi sáng tạo trong lĩnh vực truyền thông hoặc quảng cáo.
Ví dụ 15: Lisa always comes up with unique ideas. (Lisa lúc nào cũng nghĩ ra những ý tưởng độc đáo.)
→ Lisa là mẫu người hay nảy sinh những sáng kiến mới mẻ – một cách dùng tiêu biểu của "come up with" để chỉ khả năng sáng tạo.
Ví dụ 16: We came up with a strategy to cut down expenses.(Chúng tôi đã nghĩ ra một kế hoạch giảm chi phí.)
→ Trong ngữ cảnh làm việc nhóm hoặc quản lý tài chính, "come up with" được dùng để nói về việc đưa ra giải pháp hoặc chiến lược.
Ví dụ 17: He came up with nothing during the brainstorming session. (Anh ấy không nghĩ ra được gì trong buổi động não.)
→ Câu này sử dụng trong ngữ cảnh phủ định, cho thấy không có ý tưởng nào được đưa ra, phù hợp khi mô tả kết quả không thành công trong việc sáng tạo.
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
Câu 1: He ___ a solution to the problem.
A. come up with
B. came up with
C. comes up to
Đáp án: B. came up with (Chủ ngữ “He” ở thì quá khứ nên ta cần dùng “came” là dạng quá khứ của “come”, và “come up with” là một cụm từ cố định)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 2: We need to _________ a good idea for the event.
Đáp án: come up with (Sau “need to”, ta cần một động từ nguyên thể. “Come up with” phù hợp về cả cấu trúc và ngữ nghĩa trong ngữ cảnh đề xuất ý tưởng.)
Phần 3: Sửa lỗi sai
Câu 3: She come up with an interesting story.
Đáp án: came
Câu đúng: She came up with an interesting story. (“Come” là nguyên thể. Vì đây là câu ở quá khứ đơn (không có trợ động từ), ta phải chia động từ chính “come” thành “came”.)
Phần 4: Hoàn thành câu
Câu 4: They came up with ______________________.
Đáp án: a new business strategy (“Come up with” luôn cần tân ngữ là một ý tưởng, phương án hoặc giải pháp cụ thể. Ở đây, “a new business strategy” là một lựa chọn tự nhiên và hợp ngữ cảnh.)
Phần 5: Viết lại câu
Câu 5: He thought of a new title for the book. (Viết lại bằng “come up with”)
Đáp án: He came up with a fresh title for the book. (“Thought of” và “came up with” có thể thay thế cho nhau trong ngữ cảnh nghĩ ra hoặc đề xuất điều gì đó, nên việc viết lại giữ nguyên nghĩa gốc.)
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ come up with là gì, cách sử dụng cũng như come up with đồng nghĩa. Đây là cụm từ hữu ích trong giao tiếp học thuật và công việc. Hãy luyện tập thật thường xuyên để ghi nhớ lâu dài, và BrightCHAMPS sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.