Last updated on August 5th, 2025
“Sleep tight” là thành ngữ phổ biến dùng để chúc ngủ ngon, thể hiện sự quan tâm và thân mật. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng và bí quyết áp dụng trong bài viết này nhé!
“Sleep tight” là một cách nói thân mật trong tiếng Anh, được dùng để chúc ai đó ngủ ngon, thường đi kèm với câu ‘Good night sleep tight”. Đây là một cách thể hiện sự quan tâm, trìu mến đối với người được chúc.
Ví dụ 1: Sleep tight, sweetheart. Don’t let the bedbugs bite! (Ngủ ngon nhé, cưng ơi. Cẩn thận kẻo bị bọ cắn nha!)
Dùng Để Chúc Ngủ Ngon Một Cách Thân Mật
“Sleep tight” dùng để chào tạm biệt ai đó vào buổi tối với lời chúc họ có một giấc ngủ ngon, sâu, không bị quấy rầy.
Ví dụ 2: Mom kissed me on the forehead and whispered, “Sleep tight, my little angel”. (Mẹ hôn lên trán tôi và thì thầm: “Ngủ ngon nhé, thiên thần nhỏ của mẹ.”)
Dùng Trong Tin Nhắn, Email Hoặc Bài Viết Trên Mạng Xã Hội
Lời chúc ngủ ngon mang sắc thái tình cảm, thường dùng trong các mối quan hệ thân thiết; có thể thể hiện cả sự quan tâm và an ủi. Bạn có thể sử dụng để kết thư, tin nhắn buổi tối hoặc các bài viết trên mạng xã hội dành cho mọi người.
Ví dụ 3: Sleep tight, my love. I wish I could be there to hold you tonight. (Ngủ ngon nhé, em yêu. Anh ước gì có thể ở cạnh em tối nay.)
Sweet Dreams
“Sweet dreams” thường được dùng khi bạn muốn ai đó có một giấc mơ đẹp, yên bình. Cụm từ này mang tính chất nhẹ nhàng, tình cảm và sử dụng phổ biến trong mối quan hệ thân mật như giữa bố mẹ và con cái, người yêu hoặc bạn bè thân thiết.
Ví dụ 4: Hope you had a great day. Sleep well and sweet dreams. (Hy vọng bạn đã có một ngày tuyệt vời. Ngủ ngon và mơ đẹp nhé.)
Rest Well
“Rest well” mang nghĩa chúc ai đó nghỉ ngơi thật tốt không nhất thiết là giấc ngủ ban đêm, mà có thể là thời gian nghỉ trưa, hồi phục sau bệnh hoặc sau một ngày dài mệt mỏi.
Ví dụ 5: You’ve been working so hard lately. Make sure to rest well tonight. (Bạn đã làm việc vất vả gần đây. Nhớ nghỉ ngơi thật tốt tối nay nhé.)
Have A Good Night’s Sleep
Cụm từ này là một lời chúc mang tính khích lệ hoặc quan tâm, dùng để mong ai đó có một giấc ngủ ngon, sâu và không bị gián đoạn. Nó thường dùng trong các tình huống lịch sự, với đồng nghiệp, bạn bè, người thân.
Ví dụ 6: You have a big day tomorrow. Try to relax and have a good night’s sleep. (Ngày mai bạn có một ngày quan trọng đấy. Cố gắng thư giãn và ngủ thật ngon nhé.)
Ví dụ 7
I always tell my daughter to sleep tight before I leave for my night shift. (Tôi luôn bảo con gái tôi ngủ thật say trước khi tôi đi làm ca đêm.)
Giải thích: “Sleep tight” là thể hiện một phần trong thói quen tình cảm giữa cha mẹ – con cái, mô tả sự kết nối cảm xúc.
Ví dụ 8
You’ve had a long day. Sleep tight and recharge for tomorrow. (Bạn đã có một ngày dài. Ngủ ngon và nạp năng lượng cho ngày mai.)
Giải thích: “Sleep tight” đi kèm lời khuyên, thể hiện sự quan tâm. Câu này phù hợp trong các mối quan hệ bạn bè, người thân.
Ví dụ 9
Sleep tight, everyone. See you at the meeting tomorrow! (Mọi người ngủ ngon nhé. Hẹn gặp lại vào cuộc họp ngày mai!)
Giải thích: Câu chúc mang tính nhóm dùng để chúc tập thể, đồng nghiệp, bạn bè trong bối cảnh thân thiện.
Ví dụ 10
Even though I’m far away, I hope you sleep tight tonight. (Dù ở xa nhưng tôi vẫn hy vọng bạn ngủ ngon đêm nay.)
Giải thích: “Sleep tight” sử dụng trong ngữ cảnh yêu xa hoặc xa cách, giúp truyền tải cảm xúc nhớ nhung, sự quan tâm từ xa.
Ví dụ 11
Sleep tight — you deserve a peaceful night after such a stressful day. (Ngủ ngon nhé — bạn xứng đáng có một đêm yên bình sau một ngày căng thẳng.)
Giải thích: “Sleep tight” ở đây không chỉ là chúc ngủ ngon mà còn là lời gửi gắm bình yên sau một ngày mệt mỏi.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.