Last updated on August 5th, 2025
Go with the flow là gì mà người học tiếng Anh thường xuyên nhắc đến? Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cách dùng thực tế và mẹo ứng dụng thành ngữ này trong giao tiếp.
Go with the flow là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, diễn tả thái độ thoải mái, linh hoạt và chấp nhận hoàn cảnh thay vì cố kiểm soát mọi thứ.
Go with the flow nghĩa là gì trong ngữ cảnh hàng ngày thường mang ý nghĩa “tùy cơ ứng biến” hoặc “thuận theo tình huống mà hành xử”, thay vì cố gắng kiểm soát hay điều khiển kết quả.
Ví dụ 1: He moved to a new city without a strict plan, just went with the flow and discovered great places along the way. (Anh ấy chuyển đến một thành phố mới mà không có kế hoạch cụ thể, chỉ đơn giản là thuận theo hoàn cảnh và khám phá được nhiều nơi thú vị.)
Cụm "go with the flow" không chỉ mang nhiều lớp nghĩa mà còn ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Sau đây là ba tình huống phổ biến thường gặp trong giao tiếp:
Trong cuộc sống thường ngày
Thành ngữ này diễn tả lối sống nhẹ nhàng, không đặt nặng kế hoạch quá chi tiết, thay vào đó là sự chấp nhận và tin tưởng vào quá trình tự nhiên của sự việc. Nó phản ánh sự tự tại, không ép buộc bản thân phải đạt được mọi thứ theo cách mình mong đợi.
Ví dụ 2: Sometimes, it's better to stop worrying and just go with the flow. (Đôi khi, tốt hơn hết là ngừng lo lắng và chỉ cần để mọi chuyện tự nhiên.)
Trong mối quan hệ – Go with the flow relationship
Go with the flow relationship là cụm thường gặp khi nói đến một mối quan hệ không được ràng buộc bởi danh xưng hay kỳ vọng cụ thể. Trong loại quan hệ này, cả hai người thường để cảm xúc phát triển tự nhiên, không gấp gáp đưa ra cam kết hoặc áp lực xác định tương lai.
Ví dụ 3: We’re not putting labels on it. We're just going with the flow. (Chúng tôi không đặt tên cho mối quan hệ. Cứ để mọi thứ diễn ra tự nhiên.)
Trong giao tiếp – Ứng biến linh hoạt
Go with the flow cũng được sử dụng khi một người phải thích nghi với hoàn cảnh, nhất là trong môi trường thay đổi liên tục như công việc hoặc các cuộc gặp gỡ xã hội. Khi ai đó “goes with the flow” trong giao tiếp, họ chấp nhận những điều bất ngờ và điều chỉnh cách phản ứng mà không bị căng thẳng.
Ví dụ 4: The meeting didn’t go as planned, but I went with the flow and adapted. (Cuộc họp không như dự kiến, nhưng tôi đã thích nghi theo hoàn cảnh.)
Dưới đây là một số cụm từ thay thế được sử dụng rộng rãi trong văn nói và văn viết không trang trọng.
Let Things Take Their Course
Nghĩa: Để mọi thứ diễn ra theo đúng trình tự tự nhiên, không can thiệp hoặc ép buộc quá mức.
Ví dụ 5: Instead of stressing, I let things take their course. (Thay vì căng thẳng, tôi để mọi việc tự nhiên diễn ra.)
Take It As It Comes
Nghĩa: Đón nhận mọi việc như chúng xảy ra, không lo xa, không dự tính quá nhiều.
Ví dụ 6: He doesn't worry about the future; he takes life as it comes. (Anh ấy không lo lắng về tương lai; anh ấy sống tới đâu hay tới đó.)
Go With The Tide
Nghĩa: Cụm này ít phổ biến hơn và có thể hàm ý bị động trước xu hướng chung, đặc biệt trong các tình huống xã hội, nhưng thường ít phổ biến.
Ví dụ 7: When everyone decided to cancel the plan, I just went with the tide. (Khi mọi người đều quyết định hủy kế hoạch, tôi cũng thuận theo.)
Khi học và áp dụng cụm go with the flow, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến do hiểu chưa chính xác hoặc sử dụng chưa phù hợp ngữ cảnh:
Ví dụ 8
During my internship, I had no clear role, so I just went with the flow. (Trong thời gian thực tập, tôi không có vai trò rõ ràng nên chỉ làm theo tình hình.)
Ví dụ 9
She missed her train but didn’t panic, just went with the flow and explored the town. (Cô ấy đã lỡ chuyến tàu nhưng không hoảng sợ, chỉ thuận theo dòng người và khám phá thị trấn.)
Ví dụ 10
At the family party, he didn’t know anyone but went with the flow and had fun. (Trong bữa tiệc gia đình, anh ấy không quen biết ai nhưng vẫn hòa nhập và vui vẻ.)
Ví dụ 11
She forgot her script on stage and went with the flow to finish the scene naturally. (Cô ấy quên kịch bản trên sân khấu và thuận theo dòng diễn xuất để hoàn thành cảnh quay một cách tự nhiên.)
Ví dụ 12
Plans changed last minute, so we ditched the schedule and went with the flow. (Kế hoạch thay đổi vào phút cuối nên chúng tôi hủy lịch trình và thuận theo tự nhiên.)
Cùng đúc kết lại kiến thức bài học hôm nay bằng bảng tóm tắt bên dưới nhé:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.