BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Kíp Chinh Phục 1500 Từ Vựng TOEIC Đạt Điểm Cao Tại Nhà

Danh sách 1500 từ vựng TOEIC chắc hẳn sẽ cần thiết với những ai đang ôn luyện cho kỳ thi TOEIC. Bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách nhanh chóng.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

1500 Từ Vựng TOEIC Là Gì?

Bộ 1500 từ vựng TOEIC là tổng hợp của chuyên gia (không chính thức từ ETS) gồm các từ phổ biến nhất trong đề thi, giúp bạn tập trung vào ngữ cảnh công sở/ giao tiếp quốc tế.

 

Ví dụ 1: Please check the meeting schedule. (Vui lòng kiểm tra lịch trình cuộc họp.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Các Từ Vựng TOEIC

Học từ vựng TOEIC cần chú trọng cách dùng trong ngữ cảnh hơn là việc chỉ ghi nhớ nghĩa đơn thuần, từ đó nâng cao kỹ năng và điểm thi. 
 

Hiểu Các Dạng Từ Liên Quan

 

Nhiều từ vựng trong bài thi TOEIC có các dạng danh từ, động từ, tính từ, trạng từ liên quan. 
 

  • Analyze /'ænəlaɪz/ (v) - Phân tích
     
  • Analysis /əˈnæləsɪs/ (n) - Sự phân tích
     
  • Responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ (n) - Trách nhiệm
     

Học Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh Câu

 

Học qua cụm từ hoặc câu giúp bạn hiểu và sử dụng từ một cách tự nhiên hơn.

 

Từ vựng: Confirm /kənˈfɜːrm/ (v) - Xác nhận

 

Ví dụ 2: Please confirm your attendance by Friday. (Vui lòng xác nhận sự tham dự của bạn trước thứ Sáu.)

 

Từ vựng: Branch /bræntʃ/ (n) - Chi nhánh

 

Ví dụ 3: Our company has a new branch in New York. (Công ty chúng tôi có một chi nhánh mới ở New York.)

 

Từ vựng: Prioritize /praɪˈɔːrətaɪz/ (v) - Ưu tiên

 

Ví dụ 4: You should prioritize urgent tasks. (Bạn nên ưu tiên các nhiệm vụ khẩn cấp.)
 

Chú Trọng Phát Âm Chuẩn

 

Đối với phần Listening, phát âm chuẩn là yếu tố then chốt. Khi học 1500 từ vựng TOEIC, hãy tra cứu phiên âm và nghe cách người bản xứ phát âm từ đó.

 

Từ vựng: Schedule /ˈskedʒuːl/ (n, v) - Lịch trình, lên lịch (Phát âm có thể khác giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ)

 

Từ vựng: Receipt /rɪˈsiːt/ (n) - Biên lai (Chú ý âm 'p' câm)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Phổ Biến Trong Bộ 1500 Từ Vựng TOEIC

Dưới đây là một số từ vựng phổ biến từ bộ 1500 từ TOEIC với các từ loại khác nhau.
 

Danh Từ

 

TỪ VỰNG

 

TỪ LOẠI

 

PHIÊN ÂM

 

Ý NGHĨA

 

meeting

 

Noun

 

/ˈmiːtɪŋ/

 

Cuộc họp

 

report

 

Noun

 

/rɪˈpɔːrt/

 

Báo cáo

 

office

 

Noun

 

/ˈɒfɪs/

 

Văn phòng

 

deadline

 

Noun

 

/ˈdedlaɪn/

 

Hạn chót

 

customer

 

Noun

 

/ˈkʌstəmər/

 

Khách hàng

 

Ví dụ 5: Please submit the sales report to the main office before the deadline. (Vui lòng nộp báo cáo bán hàng đến văn phòng chính trước thời hạn.)
 

Động Từ

 

TỪ VỰNG

 

TỪ LOẠI

 

PHIÊN ÂM

 

Ý NGHĨA

 

submit

 

Verb

 

/səbˈmɪt/

 

Nộp, trình

 

approve

 

Verb

 

/əˈpruːv/

 

Chấp thuận

 

increase

 

Verb

 

/ɪnˈkriːs/

 

Tăng lên

 

attend

 

Verb

 

/əˈtend/

 

Tham dự

 

manage

 

Verb

 

/ˈmænɪdʒ/

 

Quản lý, xoay sở

 

Ví dụ 6: We need to increase our efforts to manage the project more effectively. (Chúng ta cần tăng cường nỗ lực để quản lý dự án hiệu quả hơn.)
 

Tính Từ

 

TỪ VỰNG

 

TỪ LOẠI

 

PHIÊN ÂM

 

Ý NGHĨA

 

available

 

Adjective

 

/əˈveɪləbl/

 

Có sẵn

 

necessary

 

Adjective

 

/ˈnesəseri/

 

Cần thiết

 

important

 

Adjective

 

/ɪmˈpɔːrtnt/

 

Quan trọng

 

efficient

 

Adjective

 

/ɪˈfɪʃnt/

 

Hiệu quả

 

Ví dụ 7: It is necessary to hire a qualified candidate for this important position. (Cần phải tuyển dụng một ứng viên có trình độ cho vị trí quan trọng này.)
 

Trạng Từ

 

TỪ VỰNG

 

TỪ LOẠI

 

PHIÊN ÂM

 

Ý NGHĨA

 

currently

 

Adverb

 

/ˈkʌrəntli/

 

Hiện tại

 

recently

 

Adverb

 

/ˈriːsntli/

 

Gần đây

 

usually

 

Adverb

 

/ˈjuːʒuəli/

 

Thường xuyên

 

immediately

 

Adverb

 

/ɪˈmiːdiətli/

 

Ngay lập tức

 

Ví dụ 8: The manager recently asked us to review the report carefully and immediately. (Người quản lý gần đây đã yêu cầu chúng tôi xem xét báo cáo một cách cẩn thận và ngay lập tức.)
 

Giới Từ/Liên Từ/Các Từ Loại Khác 

 

TỪ VỰNG

 

TỪ LOẠI

 

PHIÊN ÂM

 

Ý NGHĨA

 

regarding

 

Preposition

 

/rɪˈɡɑːrdɪŋ/

 

Liên quan đến

 

although

 

Conjunction

 

/ɔːlˈðəʊ/

 

Mặc dù

 

in order to

 

Phrase (Conjunction)

 

/ɪn ˈɔːrdər tu/

 

Để

 

due to

 

Phrase (Preposition)

 

/duː tu/

 

Do, bởi vì

 

provide

 

Verb

 

/prəˈvaɪd/

 

Cung cấp

 

Ví dụ 9: Regarding the new policy, we need to attend a training session in order to understand the changes. (Về chính sách mới, chúng ta cần tham dự buổi đào tạo để hiểu được những thay đổi.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng 1500 Từ Vựng TOEIC

Nắm nghĩa 1500 từ vựng TOEIC chưa đảm bảo dùng đúng. Dưới đây là lỗi phổ biến và cách khắc phục.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Sai Dạng Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi rất hay gặp, bạn có thể dùng dạng danh từ trong khi câu đang cần động từ, tính từ thay vì trạng từ,..., khiến câu sai ngữ pháp hoàn toàn.

 

Cách tránh: Khi học từ vựng TOEIC, đừng chỉ học một dạng duy nhất. Hãy học cả các dạng từ liên quan và hiểu chức năng ngữ pháp của từng dạng trong câu.

 

Câu sai

 

The company needs more efficient.

 

Câu đúng

 

The company needs to work more efficiently. (Công ty cần làm việc hiệu quả hơn.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Sai Kết Hợp Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số từ có xu hướng đi cùng với nhau theo thói quen của người bản xứ. Nếu kết hợp sai, câu sẽ trở nên thiếu tự nhiên và khó hiểu.

 

Cách tránh: Học từ vựng theo cụm hoặc theo câu ví dụ. Khi gặp một động từ, hãy chú ý xem nó thường đi với danh từ, giới từ hay trạng từ nào.

 

Câu sai

 

We have to make a solution to this problem.

 

Câu đúng

 

We have to find a solution to this problem. (Chúng tôi phải tìm ra một giải pháp cho vấn đề này.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Lẫn Các Từ Gần Giống Nhau
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Tiếng Anh có nhiều cặp từ có cách viết hoặc phát âm gần giống nhau nhưng nghĩa lại hoàn toàn khác biệt. Sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến sai sót nghiêm trọng về nghĩa.

 

Cách tránh: Học kỹ nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa cho từng từ riêng biệt. Tra cứu từ điển về sự khác biệt giữa các từ dễ nhầm lẫn.

 

Câu sai

 

Everyone was invited accept John.

 

Câu đúng

 

Everyone was invited except John. (Mọi người đều được mời ngoại trừ John.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về 1500 Từ Vựng TOEIC

Ví dụ 10: The manager must approve all travel expenses. (Người quản lý phải phê duyệt tất cả chi phí đi lại.)

 

Ví dụ 11: Please submit your application form by the end of the day. (Vui lòng nộp đơn đăng ký của bạn trước cuối ngày.)

 

Ví dụ 12: We requested an extension for the project deadline. (Chúng tôi đã yêu cầu gia hạn thời hạn dự án.)

 

Ví dụ 13: The negotiation for the new contract is still ongoing. (Cuộc đàm phán cho hợp đồng mới vẫn đang diễn ra.)

 

Ví dụ 14: Due to a conflict, we need to reschedule the meeting. (Do trùng lịch, chúng tôi cần lên lịch lại cuộc họp.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng 1500 Từ Vựng TOEIC

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The two companies finally reached an _________ after weeks of negotiation. 

 

(A) extend 

 

(B) agreement 

 

(C) approval 

2. We are waiting for the final _________ on the project cost before we can proceed. 

 

(A) estimation 

 

(B) estimate 

 

(C) estimated 

Explanation

  1. (B) agreement (Câu nói về việc hai công ty đạt được một thỏa thuận sau đàm phán. "Agreement" là danh từ phù hợp với ngữ cảnh và vị trí trong câu.)
     
  2. (B) estimate (Sau "the final" cần danh từ. "Estimate" (danh từ) là từ đúng và phổ biến hơn "estimation" trong nghĩa "bản dự trù/sự ước tính".)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. It is the manager's _________ to ensure the project stays on schedule. (Responsible)
     
  2. Attending the mandatory training session is _________ for all employees working in the production department.

 

Explanation

  1. responsibility ( Chỗ trống cần một danh từ. Từ gốc là "Responsible", dạng danh từ của nó là "responsibility".)
     
  2. mandatory (Ngữ cảnh cho thấy việc tham dự là bắt buộc. "Mandatory" là tính từ mang nghĩa "bắt buộc", hoàn toàn phù hợp với câu.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Viết Lại Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

We had to postpone the meeting until next Monday.

Explanation

We had to reschedule the meeting for next Monday. (Dùng "reschedule" thay cho “postpone” và đổi thành "for next Monday" để nói về việc dời thời gian diễn ra một sự kiện.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Nắm vững bộ 1500 từ vựng TOEIC là bước đệm quan trọng để bạn đạt điểm cao trong bài thi. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục mục tiêu TOEIC. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào chưa được giải đáp, hãy cho BrightCHAMPS biết để hỗ trợ bạn nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về 1500 Từ Vựng TOEIC

1.Bộ 1500 từ vựng TOEIC này có phải là danh sách từ vựng chính thức của ETS không?

Không. Đây là bộ 1500 từ vựng TOEIC là tổng hợp của các chuyên gia dựa trên tần suất xuất hiện trong đề thi thật.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Học hết 1500 từ vựng này có đảm bảo tôi đạt điểm cao TOEIC không?

1500 từ vựng TOEIC là nền tảng tốt giúp hiểu 70-80% từ phổ biến. Tuy nhiên, để điểm cao, bạn cần kết hợp học từ vựng với củng cố ngữ pháp và luyện kỹ năng nghe, đọc, làm bài.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tôi nên học bộ 1500 từ vựng TOEIC theo chủ đề hay học ngẫu nhiên?

Nên học từ vựng TOEIC theo chủ đề (như Office, Finance...). Cách này giúp bạn ghi nhớ tốt hơn (do liên quan) và làm quen ngữ cảnh thi phổ biến.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tôi có thể tìm bộ 1500 từ vựng TOEIC PDF chất lượng ở đâu?

Bạn có thể tìm bộ 1500 từ vựng TOEIC PDF chất lượng từ các nguồn uy tín online (website, diễn đàn) hoặc sách. Chọn bản có phiên âm, ví dụ, giải thích rõ ràng.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Bao lâu thì tôi nên ôn tập lại các từ vựng TOEIC đã học?

Ghi nhớ từ vựng TOEIC lâu: ôn tập theo chu kỳ (1 ngày, 1 tuần, 1 tháng). Dùng flashcard, app, hoặc tự kiểm tra thường xuyên.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về 1500 Từ Vựng TOEIC

  • Không phải danh sách "duy nhất": Bộ 1500 từ vựng TOEIC là tài liệu tham khảo rất hữu ích, nhưng bài thi TOEIC thật có thể có từ vựng ngoài danh sách này.
     
  • Ưu tiên chất lượng hơn số lượng: Việc hiểu sâu cách dùng của một từ quan trọng hơn việc chỉ biết nghĩa của nhiều từ.
     
  • Luôn học trong ngữ cảnh: Đặt từ vựng TOEIC vào câu hoặc tình huống cụ thể giúp bạn ghi nhớ lâu và dùng đúng hơn.
     
  • Kết hợp các kỹ năng: Học từ vựng nên đi đôi với luyện nghe, đọc, và củng cố ngữ pháp để đạt hiệu quả tốt nhất.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Bí Kíp Chinh Phục 1500 Từ Vựng TOEIC Đạt Điểm Cao Tại Nhà

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom