Last updated on August 5th, 2025
Gut feeling là cảm giác nội tâm mạnh mẽ làm cho bạn đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần lý luận chi tiết. Trực giác này thường xuất hiện tự nhiên khi gặp tình huống bất ngờ.
Trước hết, ý nghĩa của gut feeling là gì? Bạn có thể hiểu từ này theo là một cảm giác mạnh xuất phát từ bản năng, không hoàn toàn giải thích được bằng lý trí. Nói cách khác, gut feeling nghĩa là gì? Đây là phản ứng nội tâm nhanh chóng mà bạn “cảm nhận” đúng dù không có bằng chứng rõ ràng.
Ví dụ 1: When interviewing, I had a gut feeling that this candidate would be successful. (Khi phỏng vấn, tôi có linh cảm rằng ứng viên này sẽ thành công.)
Ví dụ 2: Before the trip, she had a gut feeling, meaning she would have trouble with the weather. (Trước chuyến đi, cô có linh cảm rằng thời tiết sẽ xấu.)
Cụm từ gut feeling diễn tả một cảm giác mạnh mẽ, xuất phát từ bản năng và làm cho bạn có quyết định nhanh chóng mà không cần lý luận chi tiết. Đây là phản ứng nội tâm tự nhiên, thường xuất hiện khi bạn đối mặt với tình huống bất ngờ hoặc cần phản ứng tức thì.
Cách Sử Dụng Trong Câu
Ví dụ 3: She has a gut feeling that he won’t arrive on time. (Cô ấy có linh cảm rằng anh ấy sẽ không đến đúng giờ.)
Ví dụ 4: She followed her gut feeling and avoided the meeting. (Cô ấy nghe theo trực giác và tránh cuộc họp đó.)
Lưu ý khi sử dụng
Instinct
Giải thích: Instinct ám chỉ những phản ứng mang tính tự nhiên, không qua suy nghĩ, thường xuất phát từ bản năng sinh tồn.
Ví dụ 5: My instinct told me to stay. (Bản năng mách bảo tôi nên ở lại.)
Intuition
Giải thích: Intuition là khả năng nhận biết hoặc hiểu điều gì đó một cách tức thì mà không cần lý giải, thường dựa vào kinh nghiệm tích lũy.
Ví dụ 6: Her intuition never fails. (Trực giác của cô ấy chưa bao giờ sai.)
Hunch
Giải thích: Hunch là một cảm giác hoặc linh cảm về điều gì đó, thường không có bằng chứng rõ ràng nhưng vẫn khiến người ta tin vào nó.
Ví dụ 7: She didn’t know why, but she had a hunch he wasn’t telling the truth. (Cô ấy không biết vì sao, nhưng cô có linh cảm rằng anh ta không nói thật.)
Sixth Sense
Giải thích: Sixth sense ám chỉ khả năng cảm nhận hoặc nhận biết điều gì đó vượt ra ngoài năm giác quan thông thường, thường liên quan đến trực giác mạnh mẽ.
Ví dụ 8: My dog seems to have a sixth sense, he always knows when I’m feeling down. (Con chó của tôi dường như có giác quan thứ sáu, nó luôn biết khi nào tôi buồn.)
Ví dụ 9
I had a gut feeling to check the weather before hiking. (Tôi có linh cảm nên kiểm tra thời tiết trước khi đi leo núi.)
Ví dụ 10
He trusted his gut feeling and invested in that startup. (Anh ấy tin vào trực giác và đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó.)
Ví dụ 11
We all had a gut feeling the event would be canceled. (Chúng tôi đều có linh cảm rằng sự kiện sẽ bị hủy.)
Ví dụ 12
She had a gut feeling something was off during the interview, so she declined the job offer. (Cô ấy có linh cảm rằng có điều gì đó không ổn trong buổi phỏng vấn, nên đã từ chối lời mời làm việc.)
Ví dụ 13
Despite the data, his gut feeling told him the project wouldn’t succeed and he was right. (Mặc dù dữ liệu cho thấy điều ngược lại, trực giác của anh ấy mách bảo rằng dự án sẽ thất bại và anh đã đúng.)
Gut feeling là gì: Một cảm giác hoặc niềm tin đến một cách tự nhiên, không qua lý luận rõ ràng, thường được gọi là trực giác hoặc linh cảm.
A gut feeling là gì: Dạng cụ thể, nhấn mạnh một cảm giác bản năng duy nhất trong một tình huống cụ thể.
Gut feeling meaning: Cách diễn đạt bằng tiếng Anh cho sự nhạy cảm nội tại, thường xuất hiện trong các quyết định cá nhân hoặc khi đánh giá tình huống nhanh chóng.
Instinct vs. intuition: Instinct là phản ứng sinh tồn bẩm sinh, còn intuition là khả năng cảm nhận mà không cần phân tích logic – cả hai đều liên quan đến "gut feeling".
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.