BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Call It A Day Là Gì? Cách Nói Dừng Công Việc Ấn Tượng

Call it a day là một cụm từ cố định phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt việc kết thúc công việc trong ngày. Thành ngữ này rất thông dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Call It a Day Là Gì?

Để bắt đầu, hãy cùng tìm hiểu call it a day là gì (call it a day meaning). Đây là một cụm từ đặc biệt trong tiếng Anh dùng để chỉ hành động dừng làm việc, kết thúc nhiệm vụ hoặc chấm dứt một hoạt động nào đó, thường là sau một thời gian dài làm việc hoặc khi người nói cảm thấy đã làm đủ. 

 

Cụm này mang tính thân mật và thường được sử dụng trong cả môi trường làm việc lẫn đời sống hàng ngày. Ngoài lý do mệt mỏi, "call it a day" còn thể hiện việc chấm dứt một hành trình hoặc sự nghiệp khi người ta cảm thấy đến lúc dừng lại.

 

Ví dụ 1: After working on the project for 6 hours, we opted to call it a day. (Sau 6 giờ làm việc cho dự án, chúng tôi lựa chọn dừng lại.)

 

Ví dụ 2: He’s been writing that book for years. I think he’s finally ready to call it a day. (Anh ấy đã viết cuốn sách đó suốt nhiều năm. Có vẻ anh ấy cuối cùng cũng sẵn sàng dừng lại.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng "Call It a Day"?

Thành ngữ “call it a day” thường được dùng khi ai đó quyết định dừng một hoạt động nào đó với hàm ý “vậy là đủ cho hôm nay rồi” hay “nghỉ thôi”. Không chỉ giới hạn trong môi trường làm việc, cụm từ này còn phổ biến trong nhiều tình huống đời thường như học hành, tranh luận, làm việc nhóm, hoặc thậm chí để nói về việc kết thúc một giai đoạn trong cuộc sống.

 

Các Ngữ Cảnh Phổ Biến

 

Các ngữ cảnh mà bạn thường gặp trong cuộc sống dưới đây sẽ là những minh họa tuyệt vời để bạn hiểu rõ hơn call it a day nghĩa là gì.

 

Kết Thúc Giờ Làm Việc

 

Ví dụ 3: It’s already 6 PM. Let’s call it a day and have dinner. (Đã 6 giờ rồi. Kết thúc ngày làm việc và đi ăn tối thôi.)

 

Dừng Việc Do Không Còn Hiệu Quả

 

Ví dụ 4: We’ve tried fixing the machine all afternoon with no success, let’s just call it a day. (Cả chiều chúng ta đã cố sửa máy nhưng không hiệu quả – dừng lại thôi.)

 

Tuyên Bố Nghỉ Hưu Hoặc Kết Thúc Sự Nghiệp

 

Ví dụ 5: After decades in the film industry, he finally called it a day. (Sau hàng chục năm trong ngành điện ảnh, ông ấy cuối cùng cũng quyết định dừng lại.)

 

Cấu Trúc Ngữ Pháp Thường Gặp Khi Sử Dụng Call It A Day

 

Chủ Ngữ + Call It A Day 

 

Đây là cấu trúc tiêu chuẩn, áp dụng cho cả văn nói và văn viết.

 

Ví dụ 6: I think we should call it a day. (Tôi nghĩ chúng ta nên dừng ở đây.)

 

Let’s + Call It A Day 

 

Được dùng để đề xuất với người khác cùng dừng công việc: 

 

Ví dụ 7: We’re not making any progress. Let’s call it a day. (Chúng ta không tiến triển gì cả. Dừng thôi.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với “Call It A Day”

Wrap It Up

 

Ý nghĩa: Kết thúc hoặc hoàn thành điều gì đó, đặc biệt khi nói đến một buổi họp, một phiên làm việc hoặc một nhiệm vụ cụ thể.

 

Ví dụ 8: We’ve covered all the main points, so let’s wrap it up and take a break. (Chúng ta đã bàn xong tất cả các điểm chính, vậy hãy kết thúc và nghỉ một chút.)

 

Giải thích: Cụm này thường mang hàm ý kết thúc một cách có tổ chức, không gấp gáp nhưng dứt khoát.

 

Pack It In

 

Ý nghĩa: Bỏ dở công việc đang làm vì cảm thấy mệt mỏi, chán nản, hoặc không hiệu quả.

 

Ví dụ 9: We’ve been hiking for hours. I think it’s time to pack it in. (Chúng ta đã đi bộ đường dài trong nhiều giờ. Tôi nghĩ đã đến lúc phải dừng lại.)

 

Giải thích: Đây là cụm từ mang sắc thái thân mật, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn thể hiện sự mệt mỏi hay mất hứng thú.

 

Call It Quits

 

Ý nghĩa: Dừng lại hoàn toàn một hoạt động, công việc hoặc thậm chí một mối quan hệ. 

 

Ví dụ 10: After months of disagreement, they finally called it quits. (Sau nhiều tháng bất đồng quan điểm, cuối cùng họ cũng dừng lại.)

 

Giải thích: “Call it quits” thường được dùng trong bối cảnh chính thức hơn, có thể mang nghĩa tạm biệt lâu dài hoặc chia tay.

 

Clock Off / Clock Out

 

Ý nghĩa: Rời khỏi nơi làm việc sau khi hoàn thành ca làm. 

 

Ví dụ 11: I usually clock out at 5 PM. (Tôi thường tan sở lúc 5 giờ chiều.)

 

Giải thích: Đây là cách diễn đạt phổ biến trong môi trường công sở hoặc nhà máy, nơi có hệ thống ghi nhận giờ làm việc.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng “Call It A Day”

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai:

 

She’s going to the market, so she called it a day.

 

Câu đúng:

 

We’ve been working on this project all day, so let’s call it a day. (Chúng ta đã làm việc với dự án này cả ngày rồi, vậy hãy kết thúc ở đây nhé.)

 

Cách tránh:

 

Chỉ dùng “call it a day” khi nói đến việc kết thúc một quá trình làm việc hoặc hoạt động cần nỗ lực, không nên dùng cho các hành động đơn giản, thông thường như đi chợ hay ăn trưa.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Mạo Từ "A" 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai:

 

Call it day

 

Câu đúng:

 

Let’s call it a day and continue tomorrow. (Hãy kết thúc ở đây và tiếp tục vào ngày mai nhé.)

 

Cách tránh:

 

Đây là một cụm thành ngữ cố định – không được bỏ mạo từ “a”. Hãy nhớ luôn dùng đầy đủ: call it a day.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thời Thì Hoặc Ngôi Chủ Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai:

 

He call it a day yesterday.

 

Câu đúng:

 

He called it a day yesterday after finishing the report. (Anh ấy đã kết thúc công việc hôm qua sau khi hoàn thành bản báo cáo.)

 

Cách tránh:

 

Luôn chia động từ đúng thì và đúng với chủ ngữ. Nếu nói về quá khứ, phải dùng called (thì quá khứ của call).
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng “Call It A Day” Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụng 12

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

We’ve finished the painting. Let’s call it a day. (Chúng ta đã sơn xong rồi. Kết thúc ngày làm việc thôi.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 13

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

After fixing three computers, the technician called it a day. (Sau khi sửa xong ba máy tính, kỹ thuật viên đã nghỉ tay.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 14

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

We had enough practice for today. Let’s call it a day. (Hôm nay luyện tập đủ rồi. Nghỉ thôi.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 15

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She looked tired, so she called it a day early. (Cô ấy trông có vẻ mệt, nên đã kết thúc sớm.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 16

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

After finishing the report and sending all the emails, Sarah looked at the clock and said, "It's already 8 PM. Let's call it a day.” (Sau khi hoàn thành bản báo cáo và gửi hết email, Sarah nhìn đồng hồ rồi nói: “Đã 8 giờ tối rồi. Nghỉ làm thôi.”)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Call It A Day

1.Cụm "call it a day" có nghĩa tiêu cực không?

Không. Thành ngữ này mang nghĩa trung lập hoặc tích cực, thường được dùng để chỉ việc dừng lại sau khi đã làm đủ hoặc đến giờ nghỉ.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng "call it a day" ở đầu câu không?

Có thể, miễn là câu sau rõ ràng. Ví dụ: Call it a day, she turned off her laptop. Cách dùng này phổ biến trong văn kể chuyện, tuy nhiên, ít dùng trong hội thoại hàng ngày.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Call it a day" có thể dùng cho hoạt động cá nhân không liên quan đến công việc không?

Hoàn toàn được. Thành ngữ này không chỉ dùng cho công việc mà còn phù hợp khi ngừng chơi, nấu ăn hay học tập.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể thêm trạng ngữ chỉ thời gian vào cuối cụm "call it a day" không?

Được. Có thể thêm trạng ngữ như "for now" hay "early" để làm rõ thời điểm kết thúc.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Thành ngữ này có thể dùng với thì tương lai không?

Có thể. Ví dụ: We’ll call it a day if we finish by 5 PM. Chỉ cần chia động từ đúng thì.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Call It A Day

  • Call it a day: Kết thúc một công việc, hoạt động

 

  • Pack it in: Ngừng làm việc vì mệt mỏi

 

  • Wrap it up: Hoàn tất công việc

 

  • Call it quits: Chấm dứt công việc hoặc mối quan hệ
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Call It A Day Là Gì? Cách Nói Dừng Công Việc Ấn Tượng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom