BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Phrasal Verb Give: Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập

Phrasal verb với give là những động từ rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng hiệu quả và tránh lỗi thường gặp nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Với Give Là Gì?

Phrasal verb với give (phrasal verb with give) là những cụm động từ được tạo thành khi give kết hợp với giới từ hoặc trạng từ, những cụm động từ này sẽ mang nghĩa riêng biệt so với động từ "give" như thông thường.

 

Ví dụ 1: Don’t give away the ending of the movie! (Đừng tiết lộ kết thúc của bộ phim!)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Give: Give Up

"Give up" (/ɡɪv ʌp/) là cụm động từ có nghĩa là từ bỏ thói quen, hoạt động, nỗ lực nào đó hay có nghĩa là đầu hàng, không tiếp tục cố gắng nữa. Give up được dùng phổ biến trong văn viết và văn nói trang trọng lẫn thân mật. 

 

Ví dụ 2: Despite the grueling training schedule and mounting injuries, she refused to give up her dream of competing at the Paralympics. (Bất chấp lịch luyện tập khắc nghiệt và chấn thương chồng chất, cô vẫn không từ bỏ giấc mơ được thi đấu tại Paralympics.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Give: Give In

"Give in" (/ɡɪv ɪn/) là phrasal verb give thường được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ, chấp nhận bị thuyết phục hay chịu thua. Trong một số trường hợp ngữ cảnh hành chính hay học thuật, give in còn có nghĩa là nộp bài hay trình tài liệu (cách dùng này phổ biến trong tiếng Anh-Anh).

 

Ví dụ 3: He had resisted temptation for months, but on that rainy evening, he finally gave in. (Anh ta đã cưỡng lại cám dỗ suốt nhiều tháng, nhưng vào buổi tối mưa hôm đó, anh cuối cùng cũng đã đầu hàng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Give: Give Away

"Give away" (/ˈɡɪv əˌweɪ/) là give phrasal verb được dùng để chỉ hành động cho đi miễn phí hoặc trao tặng ai đó. Give away còn có thể được dùng với nghĩa là vô tình tiết lộ bí mật, thông tin. Trong một số trường hợp, give away còn có nghĩa là không kiểm soát được phản ứng.

 

Ví dụ 4: During the confidential meeting, he accidentally gave away the company’s future merger plans, causing a media frenzy. (Trong cuộc họp mật, anh ta vô tình lộ kế hoạch sáp nhập sắp tới của công ty, khiến truyền thông náo loạn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Give: Give Out

"Give out" (/ɡɪv aʊt/) là cụm động từ đa nghĩa, thường xuất hiện trong văn viết và văn nói mang tính mô tả kỹ thuật, hành chính, hoặc cảm xúc. Give out có thể được dùng với ý nghĩa là phân phát, phân phối hay phát ra ánh sáng, âm thanh, nhiệt độ. Give out còn có thể dùng để ám chỉ sự hư hỏng sau một thời gian dài sử dụng.

 

Ví dụ 5: The old generator finally gave out after running non-stop for three days during the power outage. (Cái máy phát điện cũ cuối cùng cũng hỏng sau ba ngày chạy liên tục trong suốt thời gian mất điện.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Give: Give Off

"Give off" (/ɡɪv ɒf/) là một cụm động từ mang sắc thái miêu tả rõ rệt, thường dùng để chỉ hành động phát ra mùi, ánh sáng, nhiệt độ, năng lượng,... hay tỏa ra, tạo ra ấn tượng, cảm xúc nào đó.

 

Ví dụ 6: Despite his composed appearance, he gave off an air of quiet intensity that made everyone instinctively listen when he spoke. (Dù vẻ ngoài điềm tĩnh, anh ấy lại toát ra một năng lượng nội tâm mạnh mẽ khiến ai cũng tự động chú ý khi anh lên tiếng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Give: Give Back

"Give back" (/ɡɪv bæk/) là một cụm động từ thường dùng trong ngữ cảnh đạo đức, xã hội hoặc pháp lý, mang ý nghĩa trả lại thứ đã mượn hay đền đáp, đóng góp cho xã hội.

 

Ví dụ 7: She gave back the ring without a word, and in that silent gesture was the end of a long, painful chapter. (Cô lặng lẽ trả lại chiếc nhẫn, và trong cử chỉ im lặng ấy là sự khép lại của một chương đầy đau đớn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Give: Give Over

"Give over" (/ɡɪv ˈəʊvə(r)/) là cụm động từ ít phổ biến hơn trong văn nói thông thường nhưng lại có nhiều sắc thái biểu cảm trong văn viết, văn phong trang trọng và một số tình huống đời thường kiểu Anh-Anh. 

 

Give over thường được dùng để chỉ việc trao quyền, giao phó trách nhiệm cho ai đó hay dành trọn thời gian, cảm xúc và nỗ lực.

 

Ví dụ 8: His days were completely given over to studying obscure medieval manuscripts in a forgotten university archive. (Anh ta dành trọn những ngày tháng của mình để nghiên cứu các bản thảo thời trung cổ ít người biết đến trong một kho lưu trữ bị lãng quên của trường đại học.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verb Give

Khi sử dụng give phrasal verb, mọi người sẽ hay mắc phải một số lỗi như sau:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “Give Up” Và “Give In”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Hãy nhìn vào ngữ cảnh của câu xem nó có mang tính "đấu tranh tâm lý" hay không để chọn đúng từ.

 

Ví dụ 9:
 

Sai

After hours of arguing, she finally gave up and agreed to his terms. => Sai ngữ cảnh.

Đúng

After hours of arguing, she finally gave in and agreed to his terms.
(Sau nhiều giờ tranh luận, cô ấy cuối cùng cũng nhượng bộ và đồng ý với các điều khoản của anh ta.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Tân Ngữ Với “Give Back”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Với “give back”, nếu tân ngữ là đại từ (it, them) thì đặt giữa phrasal verb, nếu là danh từ dài thì đặt sau cùng cho rõ ràng.

 

Ví dụ 10:
 

Sai

She gave back it to me after borrowing it for two weeks.
=> Với cụm động từ “give back”, nếu tân ngữ là đại từ (it, them, him, her...), nó phải đặt giữa “give” và “back”.

Đúng

She gave it back to me after borrowing it for two weeks. (Cô ấy đã trả lại nó cho tôi sau khi mượn nó hai tuần.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “Give Off” Sai Trong Ngữ Cảnh Trừu Tượng
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Không kết hợp “give off” với danh từ trừu tượng không phù hợp như “idea,” “opinion,” “argument,” mà hãy dùng “give” hoặc các động từ khác.

 

Ví dụ 11:
 

Sai

He gave off a strong opinion during the meeting. 
=> Vì “opinion” không phải là cảm xúc hay năng lượng nên không nên dùng give off.

Đúng

He gave off an air of confidence during the meeting. (Anh ấy toát lên vẻ tự tin trong suốt buổi họp.)

 

arrow-right
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phrasal Verb Give

1.Phrasal verb có thể tách rời (separable) và phrasal verb không thể tách rời (inseparable) với động từ "give" là gì?

Separable cho phép tân ngữ xen giữa động từ "give" và giới từ còn inseparable thì không cho phép điều này.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào thì một phrasal verb với give được thay thế bằng một động từ đơn có nghĩa tương đương?

Trong văn viết trang trọng người ta thường ưu tiên sử dụng động từ đơn để diễn đạt một cách trực tiếp và rõ ràng hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cách xác định đúng giới từ đi kèm với "give" mà không cần tra nghĩa là gì?

Không có quy tắc ngữ pháp nào để xác định chính xác giới từ kèm với give mà không cần tra cứu nghĩa.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cách sử dụng các phrasal verb give của Anh-Anh và Anh-Mỹ có khác nhau không?

Có một số khác biệt nhất định về tần suất sử dụng, sắc thái ý nghĩa giữa cách dùng phrasal verb give của Anh-Anh và Anh-Mỹ.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cách ghi nhớ hiệu quả các phrasal verb give là gì?

Bạn có thể học các phrasal verb with give bằng flashcards, học qua ngữ cảnh câu hoặc dễ nhất là nhóm chúng lại thành các chủ đề để dễ ghi nhớ hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phrasal Verb Give

Give up – Từ bỏ một điều gì đó (thói quen, nỗ lực, hy vọng…).

 

Give in – Nhượng bộ, đầu hàng, không chống cự nữa.

 

Give away – Tặng miễn phí; để lộ bí mật hoặc cảm xúc.

 

Give out – Cạn kiệt; ngừng hoạt động; phân phát.

 

Give off – Tỏa ra (mùi, ánh sáng, nhiệt…).

 

Give back – Trả lại (vật đã mượn hoặc nhận).
 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Khám Phá Phrasal Verb Give: Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom