BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 20th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hit The Books Là Gì? Cách Dùng Và Các Mẫu Câu Phổ Biến

Cụm từ hit the books có thể khiến nhiều người học cảm thấy bối rối vì ý nghĩa ẩn dụ của nó. BrightCHAMPS sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về thành ngữ đặc biệt này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Hit The Books Là Gì?

"Hit the books" là một cụm thành ngữ trong tiếng Anh, được dùng để diễn đạt hành động bắt tay vào việc học một cách nghiêm túc. Cụm này thường xuất hiện trong bối cảnh người học cần dồn toàn bộ sự chú ý cho việc ôn tập, chuẩn bị cho kỳ thi hay hoàn thiện một bài thuyết trình, đồng thời tránh xa mọi yếu tố có thể gây sao lãng.

 

Ví dụ 1: He decided to skip the party tonight so he could hit the books for tomorrow's exam. (Anh ấy quyết định bỏ bữa tiệc tối nay để có thể học bài cho kỳ thi ngày mai.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Thành Ngữ Hit The Books?

Hit the books nghĩa là gì, thì đã được nêu ở trên, còn cách dùng cụm từ hit the books ra sao? Trường hợp sử dụng phổ biến của cụm “hit the books” là khi một người bắt đầu dành thời gian để học tập một cách nghiêm túc để chuẩn bị cho kỳ thi, bài kiểm tra hoặc cải thiện kết quả học tập của mình.

 

Ví dụ 2: If you want to pass the entrance exam, you need to hit the books right now. (Nếu muốn vượt qua kỳ thi đầu vào, bạn cần phải học hành chăm chỉ ngay từ bây giờ.)

 

Ngoài ra, cụm này cũng được dùng khi ai đó cần dồn toàn bộ sự tập trung vào việc nghiên cứu một vấn đề cụ thể.

 

Ví dụ 3: She hits the books whenever she has time. (Cô ấy tranh thủ học bất cứ khi nào rảnh.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Thành Ngữ Hit The Books

Study Hard: Học Tập Chăm Chỉ

 

Ví dụ 4: Ever since I bombed that surprise quiz, I’ve been studying hard like my GPA depends on it. (Dạo này tôi học chăm kinh khủng kể từ khi bị điểm thấp bài kiểm tra bất ngờ.)

 

Crack The Books: Bắt Đầu Học Tập

 

Ví dụ 5: Summer break’s officially over, which means it’s time to crack the books (Kỳ nghỉ hè chính thức chấm dứt, đồng nghĩa với việc tôi phải bắt đầu học hành.)

 

Burn The Midnight Oil: Học Tập, Làm Việc Đến Khuya

 

Ví dụ 6: I had no choice but to burn the midnight oil (Tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc thức khuya.)

 

Bury Oneself In Books: Vùi Mình Trong Sách Vở

 

Ví dụ 7: When exam season hits, I bury myself in books and forget that sunlight exists. (Đến mùa thi là tôi vùi đầu trong sách đến mức quên mất ánh sáng mặt trời trông ra sao.)

 

Devote Oneself To Studying: Dành Tâm Huyết Cho Việc Học 

 

Ví dụ 8: He used to be the class clown, but now he’s totally devoted to studying. (Hồi trước nó là thằng chuyên phá lớp, giờ lại chăm học lạ thường.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Thành Ngữ Hit The Books

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Hit The Books Theo Nghĩa Đen
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cố gắng hiểu hit the books meaning dựa trên nghĩa đen của từng từ, dẫn đến những cách hiểu sai lệch như "đánh vào những cuốn sách".
 

Câu sai

He was so angry with his homework that he decided to hit the books.

 

=> Sai: Sử dụng sai nghĩa của thành ngữ.

Câu đúng

He hit the books to have good results in the next exam. (Anh ấy chăm chỉ học hành để có kết quả tốt trong kỳ thi tiếp theo.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chia Động Từ Sai Khi Dùng Hit The Books

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Chia động từ "hit" không đúng theo thì của câu. "Hit" là một động từ bất quy tắc với dạng nguyên thể. 
 

Câu sai

Yesterday, she hitted the books for several hours.

 

=> Sai: Thay “hitted” → “hit”

Câu đúng

Yesterday, she hit the books for several hours. (Hôm qua, cô ấy đã dành nhiều giờ để đọc sách.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thay Đổi Cấu Trúc Cố Định Của Thành Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Hit the books" là một cụm từ cố định. Trật tự từ và các thành phần của nó không được thay đổi.
 

Câu sai

He is going to really hit hard the books.

 

=> Sai: Thêm từ “hard” vào cụm từ cố định.

Câu đúng

He is going to hit the books hard. (Anh ấy sẽ học hành chăm chỉ.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Thành Ngữ Hit The Books Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trước Kỳ Thi Quan Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 9: Finals are next two weeks, time to hit the books! (Bài thi cuối kỳ sẽ diễn ra vào hai tuần tới, đến lúc phải học hành rồi!)

 

Giải thích: "Hit the books" ở đây thể hiện hành động chuẩn bị học bài một cách tập trung.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Từ Chối Đi Chơi

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 10: Sorry, can't come. Gotta hit the books for next week's test. (Xin lỗi, tôi không thể đến được. Tôi phải học bài cho bài kiểm tra tuần tới.)

 

Giải thích: Người nói từ chối lời mời đi chơi vì có bài kiểm tra vào ngày hôm sau và cần ưu tiên việc học.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Nhận Xét Về Người Chăm Chỉ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 11: She's been hitting the books lately. Her grades are improving. (Gần đây cô ấy chăm chỉ học hành. Điểm số của cô ấy đang được cải thiện.)

 

Giải thích: "Hitting the books a lot" nhấn mạnh sự chăm chỉ và tần suất học tập.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Sau Khi Bị Điểm Kém

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 12: My children failed the quiz. They really need to hit the books harder. (Con tôi đã trượt bài kiểm tra. Chúng thực sự cần phải học hành chăm chỉ hơn.)

 

Giải thích: Nhận ra việc học hiện tại chưa đủ hiệu quả sau khi nhận điểm kém và cần phải học tập với cường độ cao hơn. "Hit the books harder" thể hiện quyết tâm học tập nghiêm túc và nỗ lực hơn nữa.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Đánh Giá Sự Chuẩn Bị

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 13: The deadline is soon, but I've been hitting the books, so I feel ready. (Hạn chót sắp đến rồi, nhưng tôi đã đọc sách nên cảm thấy đã sẵn sàng.)

 

Giải thích: Cụm thành ngữ “hitting the books" trong ngữ cảnh này diễn tả quá trình học tập để có được được sự chuẩn bị này.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Vận Dụng Thành Ngữ Hit The Books

Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng

 

1. I can't go out today because I need to ___________ for the big exam the next day.

A) book hit

B) hit the book

C) hit books

D) hit the books

 

2. He's been ___________ all week to prepare for her final presentation.

A) hitting the books

B) hit the books

C) hits the books

D) to hit the books

 

Đáp án:

 

1.D (Trong câu này, thành ngữ đúng là "hit the books" là phù hợp vì nói về tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai.)

 

2.A (Câu này diễn tả một hành động học tập diễn ra trong suốt tuần, chính vì thế “hit” phải chia ở thì tiếp diễn)

 

Phần 2: Điền Từ Đúng

 

1. Yesterday, my roommate __________ the books for her math test.

 

2. If you want to pass the entrance exam easier, you should start to __________ the books now.

 

Đáp án:

 

1. hit (Câu này diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ ("yesterday"))

 

2. hit (Sau động từ "to" (trong "to start to"), động từ nguyên thể không chia được sử dụng.)

 

Phần 3: Viết Lại Các Câu Sai

 

1. She told me he would to hit the book after dinner.

 

2. He is really hitting book hard because the deadline is near.

 

Đáp án:

 

1. She told me he would hit the books after dinner. (Thừa giới từ "to" trước động từ nguyên thể "hit" và thiếu "s" ở danh từ)

 

2. He is really hitting the books hard because the deadline is near. (Thiếu mạo từ "the" trong cụm từ hit the books.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Thành Ngữ Hit The Books

1.Thành ngữ “hit the books” có nguồn gốc từ đâu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Hit the books” mang phong thái nào - Trang trọng hay thân mật?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Trong các thì tiếng Anh, động từ “hit” trong cụm “hit the books” được chia thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có sự khác biệt văn hóa nào liên quan đến thành ngữ này không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Người bản xứ có thường xuyên sử dụng thành ngữ hit the books không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Thành Ngữ Hit The Books

Hit the books: cụm này được sử dụng khi muốn nói đến việc bắt đầu học hành một cách nghiêm túc và có kỷ luật.

 

Burn the midnight oil: mang ý chỉ việc thức khuya để học tập hoặc làm việc, thường đồng nghĩa với việc phải cắt giảm thời gian nghỉ ngơi, đặc biệt là giấc ngủ ban đêm.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom