BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
FIRSTFOLD_MATHSBLOG_WAVESFIRSTFOLD_MATHSBLOG_CODING_ICONFIRSTFOLD_MATHSBLOG_CODING_ICON_MOBILEFIRSTFOLD_MATHSBLOG_SHINE_ICONFIRSTFOLD_MATHSBLOG_MATH_ICON
FIRSTFOLD_MATHSBLOG_LEARNER_ICON

66 Learners

Giải Mã Từ A Tới Z Về Tiếng Anh Để Tự Tin Giao Tiếp Mỗi Ngày

Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu, đóng vai trò then chốt trong giao tiếp quốc tế, khoa học, kinh doanh và giáo dục, mở ra vô vàn cơ hội và tri thức trên khắp thế giới.

Foundational
Intermediate
Advance Topics
Trustpilot Icon

Trustpilot | Rated 4.7

1,292 reviews

FIRSTFOLD_MATHSBLOG_REVIEWSTARS_ICON
FIRSTFOLD_MATHSBLOG_REVIEWSTARS_ICON
FIRSTFOLD_MATHSBLOG_REVIEWSTARS_ICON
FIRSTFOLD_MATHSBLOG_REVIEWSTARS_ICON
FIRSTFOLD_MATHSBLOG_REVIEWSTARS_ICON
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Là Gì?

Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao tiếng Anh lại phổ biến đến vậy không? Nó chính là ngôn ngữ toàn cầu giúp chúng ta kết nối dễ dàng hơn trong mọi lĩnh vực, từ cuộc họp quan trọng đến việc tìm hiểu thông tin. Việc giỏi tiếng Anh giờ đây là một kỹ năng then chốt, tạo ra vô số cơ hội học tập, công việc và hội nhập quốc tế mà bạn không thể bỏ qua.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Nguồn Gốc Và Lịch Sử Của Tiếng Anh

Tiếng Anh có một lịch sử hình thành và phát triển đầy thú vị từ những bộ lạc German cổ đại cho đến ngày nay. Tiếng Anh cổ xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 5, khi các bộ tộc German (Angles, Saxons, Jutes) di cư đến đảo Anh. 

Ngôn ngữ của họ chịu ảnh hưởng từ tiếng Bắc Âu cổ của người Viking, tạo nên một ngôn ngữ có ngữ pháp phức tạp và vốn từ vựng gốc German. Đến thế kỷ 12, sau cuộc xâm lược của người Norman, Tiếng Anh trung đại xuất hiện, pha trộn đáng kể với tiếng Pháp Norman, làm giản lược ngữ pháp và mở rộng từ vựng nhiều hơn.

Thế kỷ 16 đánh dấu sự ra đời của Tiếng Anh hiện đại sơ kỳ, một giai đoạn cách mạng với sự chuẩn hóa ngôn ngữ nhờ phát minh máy in và tác phẩm của William Shakespeare. Từ thế kỷ 18 đến nay là thời của Tiếng Anh hiện đại (Modern English), một giai đoạn phát triển và chuẩn hóa vượt bậc, đồng thời lan rộng khắp thế giới nhờ sức ảnh hưởng của Đế quốc Anh và sau này là Hoa Kỳ.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Tầm Quan Trọng Của Tiếng Anh

Bạn có để ý rằng tiếng Anh hiện diện ở khắp mọi nơi trong cuộc sống chúng ta không? Thật vậy, ngôn ngữ này chính là nền tảng cốt lõi cho vô vàn hoạt động hiện đại, giúp bạn phát triển khả năng giao tiếp và tư duy toàn cầu.

Trong giao tiếp quốc tế, tiếng Anh là ngôn ngữ chung để các quốc gia và tổ chức kết nối, hợp tác hiệu quả. Với khoa học, công nghệ và kinh doanh, tài chính, hầu hết tài liệu, giao dịch quan trọng đều được thực hiện bằng tiếng Anh.

Về giáo dục, đây là ngôn ngữ giảng dạy chính tại nhiều trường đại học hàng đầu và là chìa khóa tiếp cận kho tàng tri thức. Cuối cùng, trong giải trí và truyền thông, tiếng Anh có mặt ở mọi nơi, từ phim ảnh đến tin tức, giúp chúng ta tiếp cận văn hóa và thông tin đa dạng.

Professor Greenline from BrightChamps

Kiến Thức Cơ Bản Về Tiếng Anh

Tại sao nhiều người cảm thấy tiếng Anh là một thử thách? Để có thể hiểu rõ hơn các khái niệm cơ bản về tiếng Anh, bạn nên bắt đầu từ những kiến thức nền tảng sau:
 

Hệ Thống Chữ Cái: Bảng Chữ Cái Latinh
 

Tiếng Anh sử dụng bảng chữ cái Latinh gồm 26 chữ cái từ A đến Z. Mặc dù có cùng chữ cái với tiếng Việt, cách phát âm của mỗi chữ cái và tổ hợp chữ cái trong tiếng Anh lại rất khác biệt.
 

Ngữ Âm: Phát Âm, Trọng Âm, Ngữ Điệu 
 

Phát âm: Tiếng Anh có nhiều âm tiết và quy tắc phát âm phức tạp hơn tiếng Việt. IPA (International Phonetic Alphabet hay bảng chữ cái phiên âm quốc tế) giúp bạn biết chính xác cách đặt lưỡi, môi và luồng hơi để tạo ra từng âm trong tiếng Anh, từ đó cải thiện đáng kể khả năng nghe và nói.
 

Trọng âm: Trọng âm là yếu tố làm nổi bật một âm tiết trong một từ hoặc một từ trong một câu, từ đó khiến người nghe dễ hiểu hơn và thay đổi ý nghĩa của từ trong một số trường hợp.
 

Ngữ điệu: Ngữ điệu là sự lên xuống của giọng nói trong câu, sẽ giúp truyền tải cảm xúc, ý định và làm cho cuộc trò chuyện tự nhiên hơn.
 

Từ Vựng: Cách Học Từ, Từ Đồng Nghĩa, Trái Nghĩa
 

Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ nghĩa mà còn bao gồm cách phát âm, trọng âm, loại từ và cách sử dụng trong ngữ cảnh. Các phương pháp hiệu quả là học qua hình ảnh, flashcard, đặt câu, và sử dụng từ điển Anh-Anh.
 

  • Từ đồng nghĩa (Synonyms): Là các từ có nghĩa tương tự nhau (Ví dụ 1: happy và joyful). Nắm vững từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú hơn và tránh lặp từ.
     
  • Từ trái nghĩa (Antonyms): Là các từ có nghĩa đối lập nhau (Ví dụ 2: hot và cold). Khi hiểu từ trái nghĩa, bạn sẽ phân biệt ý nghĩa và mở rộng vốn từ.
     

Ngữ Pháp: Cấu Trúc Câu Cơ Bản Và Các Thành Phần
 

Cấu trúc câu cơ bản (S-V-O): Hầu hết các câu trong tiếng Anh tuân theo cấu trúc chủ ngữ (Subject) - động từ (Verb) - tân ngữ (Object). 
 

Ví dụ 3: She (S) eats (V) an apple (O).
 

Các thì (Tenses): Tiếng Anh có 12 thì cơ bản (Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn, Hiện tại hoàn thành...) dùng để diễn tả thời điểm và trạng thái của hành động. 
 

Loại từ (Parts of Speech):
 

Loại từ

Chức năng

Ví dụ 4

Danh từ

Chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng

cat, London

Động từ

Chỉ hành động hoặc trạng thái

run, be

Tính từ 

Miêu tả danh từ

beautiful, tall

Trạng từ

Miêu tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác

quickly, very

Đại từ

Thay thế danh từ

he, it, they

Giới từ 

Chỉ mối quan hệ về vị trí, thời gian, hướng

in, on

Liên từ 

Nối các từ, cụm từ, mệnh đề

and, but

Thán từ 

Biểu lộ cảm xúc

Oh!, Wow!

 

Mẫu câu thông dụng: Bao gồm các cấu trúc câu thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết, giúp bạn diễn đạt ý một cách tự nhiên và chính xác 
 

 

Ví dụ 5: It's a pleasure to meet you, How do you do?

Professor Greenline from BrightChamps

Các Công Thức Và Ngữ Pháp Quan Trọng Trong Tiếng Anh

Để thành thạo tiếng Anh, việc nắm vững các công thức và quy tắc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Cùng BrightCHAMPS học tiếng Anh về các ngữ pháp cốt lõi nhé!
 

Công Thức Các Thì Cơ Bản
 

Thì

Khẳng định (S + ...)

Phủ định (S + ...)

Nghi vấn (... S + ...?)

Hiện tại đơn

V(s/es)

do/does not + V

Do/Does + V?

Hiện tại tiếp diễn

am/is/are + V-ing

am/is/are not + V-ing

Am/Is/Are + V-ing?

Quá khứ đơn 

V-ed/bất quy tắc

did not + V

Did + V?

Tương lai đơn 

will + V

will not + V

Will + V?

Quy Tắc Câu Điều Kiện (Loại 0, 1, 2, 3)

 

Loại câu

Công thức

Loại 0 

If + S + V(hiện tại đơn), S + V(hiện tại đơn)

Loại 1

If + S + V(hiện tại đơn), S + will + V

Loại 2 

If + S + V(quá khứ đơn), S + would + V

Loại 3 

If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed

Câu Bị Động: Cấu Trúc Và Cách Dùng
 

Cấu trúc chung: S + be + V3/ed (+ by + O)

Mệnh Đề Quan Hệ
 

Đại từ quan hệ

Cách sử dụng

Who

Thay danh từ chỉ người (làm chủ ngữ hoặc tân ngữ)

Which

Thay danh từ chỉ vật hoặc sự vật, sự việc

That

Thay cho cả danh từ chỉ người và vật (trong mệnh đề xác định)

Professor Greenline from BrightChamps

Các Ký Hiệu Trong Tiếng Anh

Tiếng Anh sử dụng nhiều loại ký hiệu khác nhau để truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả. 
 

Dấu Câu (Punctuation Marks)
 

Ký hiệu

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Công dụng

.

Period / Full stop

Dấu chấm

Kết thúc câu trần thuật hoặc câu mệnh lệnh.

,

Comma

Dấu phẩy

Ngăn cách thành phần trong câu, liệt kê, hoặc mệnh đề.

?

Question mark

Dấu chấm hỏi

Kết thúc câu hỏi.

!

Exclamation mark

Dấu chấm than

Biểu lộ cảm xúc mạnh.

:

Colon

Dấu hai chấm

Giới thiệu danh sách, trích dẫn, giải thích.

;

Semicolon

Dấu chấm phẩy

Nối hai mệnh đề độc lập có liên quan chặt chẽ về ý nghĩa.

Apostrophe

Dấu lược / Dấu nháy đơn

Chỉ sở hữu cách, rút gọn từ (Ví dụ 6: I'm, don't).

-

Hyphen

Dấu gạch nối

Nối các từ lại với nhau để tạo thành từ ghép.

Ký Hiệu Phiên Âm IPA 
 

Ký hiệu

Loại âm

Ví dụ 7

/ɪ/

Âm /i/ ngắn

sit, fish

/iː/

Âm /i/ dài

see, sleep

/ʊ/

Âm /u/ ngắn

put, could

/uː/

Âm /u/ dài

blue, food

/e/

Âm /e/

bed, leg

/ə/

Âm /schwa/ (âm yếu)

about, teacher

/æ/

Âm /a/ bẹt

cat, happy

/ɑː/

Âm /a/ dài

father, car

/ɒ/

Âm /o/ ngắn (Anh-Anh)

hot, what

/ɔː/

Âm /o/ dài

door, four

/ʌ/

Âm /ă/ ngắn

cut, love

/aɪ/

Âm /ai/

my, buy

/oʊ/

Âm /ou/ (Anh-Mỹ)

go, no

/θ/

Âm /th/ vô thanh

think, both

/ð/

Âm /th/ hữu thanh

this, there

Viết Tắt Phổ Biến
 

Viết tắt

Tiếng Anh

Tiếng Việt

ASAP

As Soon As Possible

Càng sớm càng tốt

BTW

By The Way

Tiện thể 

IDK

I Don't Know

Tôi không biết

e.g.

exempli gratia (Latin)

Ví dụ như

i.e.

id est (Latin)

Nói cách khác


 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh

Học tiếng Anh là một quá trình, và việc mắc lỗi là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, nhận diện và khắc phục những lỗi phổ biến sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng hơn. 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Từng Từ Và Tư Duy Theo Tiếng Việt
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi này xảy ra khi bạn cố gắng dịch nguyên văn từ tiếng Việt sang tiếng Anh, khiến câu văn không tự nhiên hoặc sai nghĩa. Thay vì dịch từng từ, hãy học các cụm từ (collocations) và tiếp xúc nhiều với tiếng Anh bản xứ để quen với cách diễn đạt tự nhiên  hơn.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Phát Âm Sai Trọng Âm Và Ngữ Điệu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Phát âm không chuẩn, đặc biệt là bỏ qua trọng âm của từ và ngữ điệu của câu, có thể khiến người nghe khó hiểu. Để khắc phục, hãy học bảng IPA, ghi nhớ trọng âm khi học từ mới, và tích cực luyện nghe, bắt chước ngữ điệu của người bản xứ.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Thì (Tenses)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến, làm mất đi sự chính xác về thời gian của hành động. Để tránh lỗi này, bạn cần nắm vững chức năng và dấu hiệu nhận biết của từng thì, đồng thời luyện tập thường xuyên qua các bài tập và chú ý cách người bản xứ sử dụng thì trong ngữ cảnh.
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Ngữ Pháp Cơ Bản
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Các lỗi nhỏ là thiếu "s" ở động từ ngôi thứ 3 số ít hay dùng sai mạo từ ("a/an/the") rất phổ biến nhưng lại khiến câu văn thiếu chuẩn xác. Cách tốt nhất là ôn luyện kỹ lưỡng các quy tắc ngữ pháp nền tảng, hình thành thói quen kiểm tra lại câu…
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chọn Từ Sai Ngữ Cảnh

Dùng từ đúng nghĩa nhưng không phù hợp với ngữ cảnh hoặc cụm từ cố định.

Ví dụ 8: "make a photo" thay vì "take a photo".
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Để tránh lỗi này, bạn nên học từ vựng theo ngữ cảnh, tra từ điển Anh-Anh để hiểu rõ cách dùng của từ, đọc nhiều để nhận diện các cụm từ cố định mà người bản xứ hay dùng.
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Ví Dụ Về Tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn cách tiếng Anh được sử dụng trong thực tế, hãy xem qua năm ví dụ sau:
 

Ví dụ 9: Pack my box with five dozen liquor jugs. (Hãy đóng gói hộp của tôi với năm tá bình rượu.)
 

=> Đây là một pangram (câu chứa tất cả các chữ cái trong bảng chữ cái) rất nổi tiếng. 
 

Ví dụ 10: Could you please pass me the salt? (Bạn chuyển cho tôi lọ muối được không?)
 

=> Câu này diễn đạt yêu cầu một cách lịch sự trong tiếng Anh. 
 

Ví dụ 11: If I had known, I would have told you. (Nếu tôi đã biết, tôi đã nói cho bạn rồi.)
 

=> Đây là một ví dụ của câu điều kiện loại 3.
 

Ví dụ 12: English is widely spoken around the world. (Tiếng Anh được nói rộng rãi trên khắp thế giới.)
 

=> Câu bị động (passive voice), nhấn mạnh vào hành động "được nói" và đối tượng "tiếng Anh" hơn là người thực hiện hành động. 
 

Ví dụ 13: She's feeling under the weather today. (Hôm nay cô ấy cảm thấy không khỏe/hơi ốm.)
 

=> "Under the weather" không phải là "dưới thời tiết", mà mang ý nghĩa bóng là "cảm thấy không khỏe, hơi ốm". 

Professor Greenline from BrightChamps

Bí Kíp Cải Thiện Kỹ Năng Tiếng Anh Của Bạn

Để cải thiện tiếng Anh hiệu quả, bạn cần áp dụng các bí quyết thực tế sau đây:
 

  • Học tiếng Anh mỗi ngày: Dù chỉ 15-30 phút, việc luyện tập đều đặn giúp duy trì và củng cố kiến thức.
     
  • Đắm chìm trong ngôn ngữ: Xem phim, nghe nhạc, podcast, đọc sách báo để tiếng Anh thành một phần cuộc sống hàng ngày của bạn.
     
  • Tập trung vào phát âm: Luyện phát âm chuẩn ngay từ đầu với IPA, chú ý trọng âm và ngữ điệu. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và người nghe dễ hiểu hơn.
     
  • Học từ vựng theo cụm và ngữ cảnh: Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học cả cụm từ (collocations) và các câu ví dụ cụ thể. 
     
  • Sử dụng ứng dụng và công cụ hỗ trợ: Các ứng dụng học tiếng Anh như dashboard học tiếng Anh BrightCHAMPS English, từ điển trực tuyến, các website luyện thi (IELTS, TOEFL) là những tài nguyên tuyệt vời để bạn tự học.
Professor Greenline from BrightChamps

Cơ Hội Nghề Nghiệp Liên Quan Đến Tiếng Anh

Bạn có thể trở thành giáo viên tiếng Anh, hướng dẫn viên du lịch, biên dịch viên/phiên dịch viên, chuyên viên kinh doanh/marketing quốc tế, chuyên viên quan hệ khách hàng (đặc biệt trong các công ty đa quốc gia), chuyên viên nội dung/biên tập viên cho các ấn phẩm tiếng Anh toàn cầu. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh

1.Tiếng Anh có phải là ngôn ngữ khó học không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nên học tiếng Anh Anh (British English) hay tiếng Anh Mỹ (American English)?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Học từ vựng như thế nào để nhớ lâu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tôi nên bắt đầu học tiếng Anh từ đâu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế (IELTS, TOEFL) có quan trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Tiếng Anh

  • Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế phổ biến nhất trong mọi lĩnh vực từ kinh doanh, khoa học, công nghệ đến du lịch và giải trí.
     
  • Mặc dù có cấu trúc câu cơ bản rõ ràng, tiếng Anh lại có hệ thống thì phong phú và nhiều quy tắc ngữ pháp, ngoại lệ cần thời gian để nắm vững.
     
  • Khác với tiếng Việt, phát âm và đặc biệt là trọng âm từ, ngữ điệu trong tiếng Anh có thể thay đổi nghĩa hoặc gây khó khăn cho người nghe nếu không được chú ý.
     
  • Tiếng Anh có lượng từ vựng rất lớn, với nhiều từ đồng nghĩa và từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh, đòi hỏi người học phải tích lũy và hiểu cách dùng linh hoạt.
     
  • Có nhiều biến thể tiếng Anh (Anh-Anh, Anh-Mỹ, Anh-Úc...) với sự khác biệt nhỏ về phát âm, từ vựng và chính tả, nhưng nhìn chung vẫn có thể hiểu lẫn nhau.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom