66 Learners
Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu, đóng vai trò then chốt trong giao tiếp quốc tế, khoa học, kinh doanh và giáo dục, mở ra vô vàn cơ hội và tri thức trên khắp thế giới.
Share Post:
Trustpilot | Rated 4.7
1,292 reviews
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao tiếng Anh lại phổ biến đến vậy không? Nó chính là ngôn ngữ toàn cầu giúp chúng ta kết nối dễ dàng hơn trong mọi lĩnh vực, từ cuộc họp quan trọng đến việc tìm hiểu thông tin. Việc giỏi tiếng Anh giờ đây là một kỹ năng then chốt, tạo ra vô số cơ hội học tập, công việc và hội nhập quốc tế mà bạn không thể bỏ qua.
Tiếng Anh có một lịch sử hình thành và phát triển đầy thú vị từ những bộ lạc German cổ đại cho đến ngày nay. Tiếng Anh cổ xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 5, khi các bộ tộc German (Angles, Saxons, Jutes) di cư đến đảo Anh.
Ngôn ngữ của họ chịu ảnh hưởng từ tiếng Bắc Âu cổ của người Viking, tạo nên một ngôn ngữ có ngữ pháp phức tạp và vốn từ vựng gốc German. Đến thế kỷ 12, sau cuộc xâm lược của người Norman, Tiếng Anh trung đại xuất hiện, pha trộn đáng kể với tiếng Pháp Norman, làm giản lược ngữ pháp và mở rộng từ vựng nhiều hơn.
Thế kỷ 16 đánh dấu sự ra đời của Tiếng Anh hiện đại sơ kỳ, một giai đoạn cách mạng với sự chuẩn hóa ngôn ngữ nhờ phát minh máy in và tác phẩm của William Shakespeare. Từ thế kỷ 18 đến nay là thời của Tiếng Anh hiện đại (Modern English), một giai đoạn phát triển và chuẩn hóa vượt bậc, đồng thời lan rộng khắp thế giới nhờ sức ảnh hưởng của Đế quốc Anh và sau này là Hoa Kỳ.
Bạn có để ý rằng tiếng Anh hiện diện ở khắp mọi nơi trong cuộc sống chúng ta không? Thật vậy, ngôn ngữ này chính là nền tảng cốt lõi cho vô vàn hoạt động hiện đại, giúp bạn phát triển khả năng giao tiếp và tư duy toàn cầu.
Trong giao tiếp quốc tế, tiếng Anh là ngôn ngữ chung để các quốc gia và tổ chức kết nối, hợp tác hiệu quả. Với khoa học, công nghệ và kinh doanh, tài chính, hầu hết tài liệu, giao dịch quan trọng đều được thực hiện bằng tiếng Anh.
Về giáo dục, đây là ngôn ngữ giảng dạy chính tại nhiều trường đại học hàng đầu và là chìa khóa tiếp cận kho tàng tri thức. Cuối cùng, trong giải trí và truyền thông, tiếng Anh có mặt ở mọi nơi, từ phim ảnh đến tin tức, giúp chúng ta tiếp cận văn hóa và thông tin đa dạng.
Tại sao nhiều người cảm thấy tiếng Anh là một thử thách? Để có thể hiểu rõ hơn các khái niệm cơ bản về tiếng Anh, bạn nên bắt đầu từ những kiến thức nền tảng sau:
Tiếng Anh sử dụng bảng chữ cái Latinh gồm 26 chữ cái từ A đến Z. Mặc dù có cùng chữ cái với tiếng Việt, cách phát âm của mỗi chữ cái và tổ hợp chữ cái trong tiếng Anh lại rất khác biệt.
Phát âm: Tiếng Anh có nhiều âm tiết và quy tắc phát âm phức tạp hơn tiếng Việt. IPA (International Phonetic Alphabet hay bảng chữ cái phiên âm quốc tế) giúp bạn biết chính xác cách đặt lưỡi, môi và luồng hơi để tạo ra từng âm trong tiếng Anh, từ đó cải thiện đáng kể khả năng nghe và nói.
Trọng âm: Trọng âm là yếu tố làm nổi bật một âm tiết trong một từ hoặc một từ trong một câu, từ đó khiến người nghe dễ hiểu hơn và thay đổi ý nghĩa của từ trong một số trường hợp.
Ngữ điệu: Ngữ điệu là sự lên xuống của giọng nói trong câu, sẽ giúp truyền tải cảm xúc, ý định và làm cho cuộc trò chuyện tự nhiên hơn.
Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ nghĩa mà còn bao gồm cách phát âm, trọng âm, loại từ và cách sử dụng trong ngữ cảnh. Các phương pháp hiệu quả là học qua hình ảnh, flashcard, đặt câu, và sử dụng từ điển Anh-Anh.
Cấu trúc câu cơ bản (S-V-O): Hầu hết các câu trong tiếng Anh tuân theo cấu trúc chủ ngữ (Subject) - động từ (Verb) - tân ngữ (Object).
Ví dụ 3: She (S) eats (V) an apple (O).
Các thì (Tenses): Tiếng Anh có 12 thì cơ bản (Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn, Hiện tại hoàn thành...) dùng để diễn tả thời điểm và trạng thái của hành động.
Loại từ (Parts of Speech):
Loại từ |
Chức năng |
Ví dụ 4 |
Danh từ |
Chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng |
cat, London |
Động từ |
Chỉ hành động hoặc trạng thái |
run, be |
Tính từ |
Miêu tả danh từ |
beautiful, tall |
Trạng từ |
Miêu tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác |
quickly, very |
Đại từ |
Thay thế danh từ |
he, it, they |
Giới từ |
Chỉ mối quan hệ về vị trí, thời gian, hướng |
in, on |
Liên từ |
Nối các từ, cụm từ, mệnh đề |
and, but |
Thán từ |
Biểu lộ cảm xúc |
Oh!, Wow! |
Mẫu câu thông dụng: Bao gồm các cấu trúc câu thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết, giúp bạn diễn đạt ý một cách tự nhiên và chính xác
Ví dụ 5: It's a pleasure to meet you, How do you do?
Để thành thạo tiếng Anh, việc nắm vững các công thức và quy tắc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Cùng BrightCHAMPS học tiếng Anh về các ngữ pháp cốt lõi nhé!
Thì |
Khẳng định (S + ...) |
Phủ định (S + ...) |
Nghi vấn (... S + ...?) |
Hiện tại đơn |
V(s/es) |
do/does not + V |
Do/Does + V? |
Hiện tại tiếp diễn |
am/is/are + V-ing |
am/is/are not + V-ing |
Am/Is/Are + V-ing? |
Quá khứ đơn |
V-ed/bất quy tắc |
did not + V |
Did + V? |
Tương lai đơn |
will + V |
will not + V |
Will + V? |
Loại câu |
Công thức |
Loại 0 |
If + S + V(hiện tại đơn), S + V(hiện tại đơn) |
Loại 1 |
If + S + V(hiện tại đơn), S + will + V |
Loại 2 |
If + S + V(quá khứ đơn), S + would + V |
Loại 3 |
If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed |
Cấu trúc chung: S + be + V3/ed (+ by + O) |
Đại từ quan hệ |
Cách sử dụng |
Who |
Thay danh từ chỉ người (làm chủ ngữ hoặc tân ngữ) |
Which |
Thay danh từ chỉ vật hoặc sự vật, sự việc |
That |
Thay cho cả danh từ chỉ người và vật (trong mệnh đề xác định) |
Tiếng Anh sử dụng nhiều loại ký hiệu khác nhau để truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả.
Ký hiệu |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Công dụng |
. |
Period / Full stop |
Dấu chấm |
Kết thúc câu trần thuật hoặc câu mệnh lệnh. |
, |
Comma |
Dấu phẩy |
Ngăn cách thành phần trong câu, liệt kê, hoặc mệnh đề. |
? |
Question mark |
Dấu chấm hỏi |
Kết thúc câu hỏi. |
! |
Exclamation mark |
Dấu chấm than |
Biểu lộ cảm xúc mạnh. |
: |
Colon |
Dấu hai chấm |
Giới thiệu danh sách, trích dẫn, giải thích. |
; |
Semicolon |
Dấu chấm phẩy |
Nối hai mệnh đề độc lập có liên quan chặt chẽ về ý nghĩa. |
‘ |
Apostrophe |
Dấu lược / Dấu nháy đơn |
Chỉ sở hữu cách, rút gọn từ (Ví dụ 6: I'm, don't). |
- |
Hyphen |
Dấu gạch nối |
Nối các từ lại với nhau để tạo thành từ ghép. |
Ký hiệu |
Loại âm |
Ví dụ 7 |
/ɪ/ |
Âm /i/ ngắn |
sit, fish |
/iː/ |
Âm /i/ dài |
see, sleep |
/ʊ/ |
Âm /u/ ngắn |
put, could |
/uː/ |
Âm /u/ dài |
blue, food |
/e/ |
Âm /e/ |
bed, leg |
/ə/ |
Âm /schwa/ (âm yếu) |
about, teacher |
/æ/ |
Âm /a/ bẹt |
cat, happy |
/ɑː/ |
Âm /a/ dài |
father, car |
/ɒ/ |
Âm /o/ ngắn (Anh-Anh) |
hot, what |
/ɔː/ |
Âm /o/ dài |
door, four |
/ʌ/ |
Âm /ă/ ngắn |
cut, love |
/aɪ/ |
Âm /ai/ |
my, buy |
/oʊ/ |
Âm /ou/ (Anh-Mỹ) |
go, no |
/θ/ |
Âm /th/ vô thanh |
think, both |
/ð/ |
Âm /th/ hữu thanh |
this, there |
Viết tắt |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
ASAP |
As Soon As Possible |
Càng sớm càng tốt |
BTW |
By The Way |
Tiện thể |
IDK |
I Don't Know |
Tôi không biết |
e.g. |
exempli gratia (Latin) |
Ví dụ như |
i.e. |
id est (Latin) |
Nói cách khác |
Học tiếng Anh là một quá trình, và việc mắc lỗi là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, nhận diện và khắc phục những lỗi phổ biến sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng hơn.
Để hiểu rõ hơn cách tiếng Anh được sử dụng trong thực tế, hãy xem qua năm ví dụ sau:
Ví dụ 9: Pack my box with five dozen liquor jugs. (Hãy đóng gói hộp của tôi với năm tá bình rượu.)
=> Đây là một pangram (câu chứa tất cả các chữ cái trong bảng chữ cái) rất nổi tiếng.
Ví dụ 10: Could you please pass me the salt? (Bạn chuyển cho tôi lọ muối được không?)
=> Câu này diễn đạt yêu cầu một cách lịch sự trong tiếng Anh.
Ví dụ 11: If I had known, I would have told you. (Nếu tôi đã biết, tôi đã nói cho bạn rồi.)
=> Đây là một ví dụ của câu điều kiện loại 3.
Ví dụ 12: English is widely spoken around the world. (Tiếng Anh được nói rộng rãi trên khắp thế giới.)
=> Câu bị động (passive voice), nhấn mạnh vào hành động "được nói" và đối tượng "tiếng Anh" hơn là người thực hiện hành động.
Ví dụ 13: She's feeling under the weather today. (Hôm nay cô ấy cảm thấy không khỏe/hơi ốm.)
=> "Under the weather" không phải là "dưới thời tiết", mà mang ý nghĩa bóng là "cảm thấy không khỏe, hơi ốm".
Để cải thiện tiếng Anh hiệu quả, bạn cần áp dụng các bí quyết thực tế sau đây:
Bạn có thể trở thành giáo viên tiếng Anh, hướng dẫn viên du lịch, biên dịch viên/phiên dịch viên, chuyên viên kinh doanh/marketing quốc tế, chuyên viên quan hệ khách hàng (đặc biệt trong các công ty đa quốc gia), chuyên viên nội dung/biên tập viên cho các ấn phẩm tiếng Anh toàn cầu.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.