BrightChamps Logo
Login
FIRSTFOLD_MATHSBLOG_WAVESFIRSTFOLD_MATHSBLOG_CODING_ICONFIRSTFOLD_MATHSBLOG_CODING_ICON_MOBILEFIRSTFOLD_MATHSBLOG_SHINE_ICONFIRSTFOLD_MATHSBLOG_MATH_ICON
FIRSTFOLD_MATHSBLOG_LEARNER_ICON

33 Learners

Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao Hiệu Quả

Ngữ pháp tiếng Anh là hệ thống quy tắc tổ chức từ ngữ thành câu có nghĩa, mạch lạc. Nó là khung xương ngôn ngữ, giúp ta truyền tải thông điệp chính xác và hiệu quả.

Foundational
Intermediate
Advance Topics
Trustpilot Icon

Trustpilot | Rated 4.7

1,292 reviews

FIRSTFOLD_MATHSBLOG_REVIEWSTARS_ICON
FIRSTFOLD_MATHSBLOG_REVIEWSTARS_ICON
FIRSTFOLD_MATHSBLOG_REVIEWSTARS_ICON
FIRSTFOLD_MATHSBLOG_REVIEWSTARS_ICON
FIRSTFOLD_MATHSBLOG_REVIEWSTARS_ICON
Professor Greenline from BrightChamps

Ngữ Pháp Là Gì?

Ngữ pháp tiếng Anh (English Grammar) là hệ thống các quy tắc chi phối cách các từ được kết hợp để tạo thành các câu, cụm từ và mệnh đề có ý nghĩa. Nó giống như khung xương hay bộ luật của ngôn ngữ, đảm bảo rằng mọi người nói và viết tiếng Anh đều có thể hiểu nhau.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Tầm Quan Trọng Của Ngữ Pháp Đối Với Người Học

Việc học bất cứ ngôn ngữ nào cũng cần một cái "khung" để mọi thứ không bị lộn xộn, và với tiếng Anh, đó chính là ngữ pháp. Ngữ pháp là nền tảng cốt lõi giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ này một cách hiệu quả và tự tin hơn rất nhiều. Khi bạn nắm vững các quy tắc, bạn có thể diễn đạt ý tưởng thật rõ ràng, tránh những hiểu lầm không đáng có. 

Ngữ pháp còn giúp ích rất nhiều trong việc đọc và viết. Khi đọc, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt ý chính và cấu trúc câu. Khi viết, bài của bạn sẽ mạch lạc, logic và thuyết phục hơn. Đặc biệt, quá trình học ngữ pháp còn giúp rèn luyện tư duy logic của bạn, khi bạn phân tích cách các từ và câu liên kết với nhau. 

Tóm lại, ngữ pháp chính là nền tảng vững chắc để bạn phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Có ngữ pháp tốt, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và khám phá tiếng Anh.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Các Thành Phần Cơ Bản Của Ngữ Pháp

Để hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ các thành phần cấu tạo nên nó. Đây là những kiến thức cơ bản giúp bạn xây dựng nên một câu tiếng Anh hoàn chỉnh và có ý nghĩa.
 

Câu (Sentences)
 

Câu là đơn vị ngôn ngữ hoàn chỉnh nhất, truyền tải một ý tưởng hoặc thông điệp trọn vẹn. Mỗi câu thường bao gồm ít nhất một chủ ngữ và một vị ngữ (chứa động từ), có thể là câu đơn, câu ghép, câu phức, hoặc câu phức hợp, tùy thuộc vào cách các mệnh đề được kết hợp với nhau. 
 

Ví dụ 1: Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
 

Mệnh đề (Clauses)
 

Mệnh đề là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ. Mệnh đề có thể là độc lập (có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh) hoặc phụ thuộc (không thể đứng một mình và cần một mệnh đề độc lập để có nghĩa đầy đủ). Các mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như when, because, who,... và bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.
 

Ví dụ 2: The sunshine is breaking through. (Mặt trời đang chiếu rọi.)
 

Cụm từ (Phrases)
 

Cụm từ là một nhóm từ có liên quan với nhau nhưng không chứa cả chủ ngữ và động từ, do đó không thể tạo thành một câu hoàn chỉnh. Các loại cụm từ phổ biến bao gồm cụm danh từ (the big red car), cụm động từ (has been studying), cụm tính từ (very happy), cụm trạng từ (extremely slowly), và cụm giới từ (in the garden). 
 

Dấu câu (Punctuation)
 

Dấu câu là các ký hiệu được sử dụng trong văn viết để phân tách câu, cụm từ, mệnh đề, và làm rõ ý nghĩa của văn bản. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp chính xác, biểu cảm và dễ hiểu. Các dấu câu cơ bản như dấu chấm (.), dấu phẩy (,), dấu chấm hỏi (?), và dấu chấm than (!) giúp định hình cấu trúc câu và thể hiện ngữ điệu trong văn bản.

Professor Greenline from BrightChamps

Các Thì Trong Ngữ Pháp

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các thì (tenses) là một phần cốt lõi, giúp chúng ta diễn tả thời gian và khía cạnh của một hành động hay sự việc. Việc nắm vững cách sử dụng và công thức của 12 thì cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn rất nhiều. 
 

Loại Thì

Ý nghĩa

Công thức

Ví dụ 3

Hiện Tại Đơn

Thói quen hàng ngày, sự thật chung

S + V(s/es)

Cats enjoy naps. (Mèo con thích ngủ trưa.)

Hiện Tại Tiếp Diễn

Những gì đang diễn ra ngay lúc này

S + am/is/are + V-ing

We are preparing for the test. (Chúng tôi đang học cho bài kiểm tra.)

Hiện Tại Hoàn Thành

Việc đã làm xong nhưng có kết nối hiện tại

S + have/has + V3/ed

She has visited this place three times. (Cô ấy đã đến đây ba lần rồi.)

Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại

S + have/has + been + V-ing

I have been waiting for you for two hours! (Tôi đã chờ bạn suốt hai tiếng rồi đấy!)

Quá Khứ Đơn

Chuyện đã xảy ra và kết thúc rõ ràng

S + V2/ed (bất quy tắc/có quy tắc)

He played soccer yesterday. (Hôm qua, anh ấy chơi bóng đá.)

Quá Khứ Tiếp Diễn

Việc đang làm vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ

S + was/were + V-ing

At 8 PM yesterday, I was watching a movie. (Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem phim.)

Quá Khứ Hoàn Thành

Hành động xảy ra trước một việc khác trong quá khứ

S + had + V3/ed

After I had eaten breakfast, I left home. (Sau khi đã ăn sáng, tôi mới ra khỏi nhà.)

Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

Hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ

S + had + been + V-ing

She had been working all day, so she was exhausted. (Cô ấy đã làm việc cả ngày nên rất mệt.)

Tương Lai Đơn

Dự định, lời hứa, quyết định tức thời

S + will + V

I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

Tương Lai Tiếp Diễn

Việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm tương lai

S + will + be + V-ing

This time tomorrow, I will be traveling. (Ngày mai vào giờ này, tôi sẽ đang đi du lịch.)

Tương Lai Hoàn Thành

Hành động sẽ hoàn tất trước một mốc thời gian trong tương lai

S + will + have + V3/ed

By the end of this year, we will have completed the project. (Đến cuối năm nay, chúng ta sẽ hoàn thành dự án.)

Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

Hành động sẽ kéo dài liên tục cho đến một mốc tương lai

S + will + have + been + V-ing

Next month, I will have been living here for 10 years. (Vào tháng tới, tôi sẽ đã sống ở đây được 10 năm.)

Professor Greenline from BrightChamps

Các Loại Từ Trong Ngữ Pháp

Trong tiếng Anh, mỗi từ đều có một vai trò và chức năng riêng trong câu, được gọi là loại từ. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá các loại từ cơ bản qua bảng dưới đây:
 

Loại từ

Chức năng chính

Ví dụ 4

Danh từ (Nouns)

Chỉ người, vật, địa điểm, sự vật, ý tưởng

cat, London, idea, teacher

Động từ (Verbs)

Diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại

run, be, think, become, eat

Tính từ (Adjectives)

Miêu tả, bổ sung ý nghĩa cho danh từ/đại từ

beautiful, tall, happy, blue

Trạng từ (Adverbs)

Miêu tả động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc cả câu

quickly, very, always, here

Đại từ (Pronouns)

Dùng để thay thế cho danh từ

he, she, it, they, we, you

Giới từ (Prepositions)

Chỉ mối quan hệ về vị trí, thời gian, hướng, cách thức

in, on, at, to, with, from

Liên từ (Conjunctions)

Nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu

and, but, or, so, because

Thán từ (Interjections)

Bộc lộ cảm xúc mạnh, thường đứng độc lập

Oh!, Wow!, Hey!, Ouch!

Mạo từ (Articles)

Đứng trước danh từ, xác định hoặc không xác định danh từ

a, an, the

Professor Greenline from BrightChamps

Các Mẹo Và Thủ Thuật Học Ngữ Pháp Hiệu Quả

Bạn muốn ngữ pháp tiếng Anh của mình "chuẩn" hơn? Đây là những bí quyết và thủ thuật thực tế, dễ áp dụng giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong vài tuần thực hiện.
 

  • Đọc to những gì bạn viết: Khi viết một câu hay đoạn văn, hãy thử đọc nó lên thành tiếng. Cách này giúp bạn dễ dàng nhận ra những chỗ "nghe không thuận tai" hoặc cấu trúc câu còn lủng củng, từ đó tự sửa lỗi ngữ pháp.
     
  • Tập trung vào một lỗi sai mỗi tuần: Bạn đừng cố gắng sửa tất cả lỗi cùng lúc. Hãy chọn một lỗi ngữ pháp bạn hay mắc nhất như dùng sai thì, thiếu 's' ở ngôi thứ ba số ít. Khi đã thành thạo, bạn có thể chuyển sang lỗi khác.
     
  • Làm bài tập ngắn mỗi ngày: Dành 5-10 phút mỗi ngày để làm một vài bài tập ngữ pháp online về chủ điểm bạn đang yếu. Sự đều đặn sẽ mang lại hiệu quả bất ngờ.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Ngữ Pháp

Học ngữ pháp tiếng Anh đôi khi khá "đau đầu" vì có quá nhiều quy tắc, và việc mắc lỗi là điều khó tránh khỏi. Cùng xem qua một vài "bẫy" ngữ pháp thường gặp và cách để tránh chúng nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi về Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ và Động Từ 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là một trong những lỗi cơ bản nhưng lại rất phổ biến, đặc biệt khi động từ chia theo ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn. Bạn nên xác định rõ chủ ngữ là số ít hay nhiều để chia động từ phù hợp ngữ cảnh và ngữ pháp nhé!
 

Câu sai

My dog love to chase squirrels.

Câu đúng

My dog loves to chase squirrels. (Với chủ ngữ số ít thì động từ ở thì hiện tại đơn phải thêm "-s" hoặc "-es")

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Về Thì 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sử dụng thì không đúng ngữ cảnh có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu hoặc gây hiểu lầm. Hãy xác định thời điểm diễn ra hành động và mối liên hệ của nó với các hành động khác để chọn thì phù hợp.
 

Câu sai

When I met him, he already finished his final presentation.

Câu đúng

When I met him, he had already finished his final presentation.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Mạo Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Mạo từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất khó dùng chính xác và thường gây lỗi cho người học tiếng Anh. Bạn nên tập thói quen kiểm tra xem danh từ đó đã được nhắc đến chưa, có phải là duy nhất không, hoặc có phải là một địa danh/công trình cụ thể không.
 

Câu sai

I want to visit Great Wall of China one day.

Câu đúng

I want to visit the Great Wall of China one day. (Với danh từ riêng chỉ công trình kiến trúc nổi tiếng, cần dùng 'the'.)

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Về Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giới từ thường rất khó học vì nhiều khi không theo quy tắc dịch nghĩa mà phụ thuộc vào cụm từ cố định. Để cải thiện, khi học từ vựng mới, hãy học luôn giới từ đi kèm nếu có (ví dụ: depend on, interested in, good at, talk to/about).
 

Câu sai

He depends from his parents for financial support.

Câu đúng

He depends on his parents for financial support. (depend đi với on để diễn tả sự phụ thuộc)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Ví Dụ Về Ngữ Pháp

Với các minh họa về ngữ pháp BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về các quy tắc đã học và cách chúng được áp dụng trong câu.

Ví dụ 5: The old wooden bridge creaked ominously under their weight. (Cây cầu gỗ cũ kỹ kêu cót két đáng sợ do sức nặng của họ - người đi cầu)


Ví dụ 6: Had I known about the detour, I wouldn't have missed my flight. (Nếu tôi đã biết về đường vòng, tôi đã không lỡ chuyến bay rồi.)


Ví dụ 7: All the confidential documents had been securely locked away before the team left. (Tất cả các tài liệu mật đã được khóa an toàn trước khi đội rời đi.)


Ví dụ 8: The more she practiced, the more confident she became. (Cô ấy càng luyện tập nhiều, cô ấy càng trở nên tự tin hơn.)


Ví dụ 9: Despite his quiet demeanor, he possessed an incredibly sharp wit. (Mặc dù có vẻ ngoài trầm lặng, anh ấy sở hữu một trí tuệ sắc bén đáng kinh ngạc.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bí Kíp Cải Thiện Kỹ Năng Ngữ Pháp Của Bạn

Học ngữ pháp tiếng Anh đôi khi có thể khiến bạn nản lòng, nhưng thực ra lại có rất nhiều mẹo và thủ thuật để biến việc học trở nên dễ dàng, thú vị hơn.
 

  • Học theo ngữ cảnh, đừng chỉ học lý thuyết suông: Thay vì ghi nhớ công thức khô khan, bạn hãy học ngữ pháp thông qua các câu ví dụ, đoạn văn hoặc tình huống giao tiếp cụ thể để hiểu tiếng Anh thực tế.
     
  • Tập trung vào lỗi sai thường gặp của bản thân: Ghi lại những lỗi ngữ pháp bạn hay mắc phải khi nói hoặc viết, sau đó tìm hiểu kỹ quy tắc liên quan và luyện tập thật nhiều để khắc phục.
     
  • Sử dụng tài liệu đa dạng: Đọc sách, báo, truyện, xem phim, nghe podcast tiếng Anh. Càng tiếp xúc nhiều với tiếng Anh chuẩn, bạn càng quen thuộc với cấu trúc câu và cách dùng ngữ pháp tự nhiên.
     
  • Sử dụng các ứng dụng và công cụ ngữ pháp: Các ứng dụng học tiếng Anh, blog Grammar BrightCHAMPS, website ngữ pháp khác có bài tập tương tác, kiểm tra lỗi và giải thích chi tiết.
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Ngữ Pháp

1.Làm sao để ghi nhớ các thì và công thức ngữ pháp?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có nên ưu tiên học ngữ pháp hay từ vựng trước?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tôi có thể tự học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả tại nhà không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để cải thiện ngữ pháp mà không bị nhàm chán?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tôi có cần phải học tất cả 12 thì không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Ngữ Pháp

Có sự hỗ trợ từ BrightCHAMPS ngữ pháp sẽ không còn khó như bạn nghĩ, cùng điểm qua các kiến thức quan trọng nhé!

 

  • Ngữ pháp là bộ khung của ngôn ngữ: Hãy xem ngữ pháp như bản đồ chỉ đường giúp bạn đi đúng hướng trong hành trình tiếng Anh. Nó là hệ thống quy tắc giúp bạn sắp xếp các từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ...) thành câu có nghĩa, mạch lạc và được người khác hiểu đúng ý.

 

  • Thì trong câu: Đây là một trong những phần quan trọng nhất, giúp bạn diễn tả chính xác thời điểm và khía cạnh của hành động (đã xảy ra, đang xảy ra, sẽ xảy ra...). 

 

  • Hòa hợp ngữ pháp trong câu: Bạn cần luôn chú ý đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ cũng như cách dùng mạo từ (a, an, the). Những lỗi nhỏ này rất phổ biến nhưng lại ảnh hưởng lớn đến sự chính xác và tự nhiên của câu văn.

 

  • Học ngữ pháp qua "đời thực": Đừng chỉ học thuộc lòng công thức mà hãy quan sát cách người bản xứ dùng ngữ pháp trong phim ảnh, bài hát, báo chí, và cố gắng áp dụng vào viết (nhật ký, email) và nói (giao tiếp hàng ngày). 

 

  • Giới từ và cụm từ cố định: Giới từ thường không theo quy luật dịch nghĩa mà đi kèm với các từ khác thành cụm cố định (collocations).
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom