33 Learners
Ngữ pháp tiếng Anh là hệ thống quy tắc tổ chức từ ngữ thành câu có nghĩa, mạch lạc. Nó là khung xương ngôn ngữ, giúp ta truyền tải thông điệp chính xác và hiệu quả.
Share Post:
Trustpilot | Rated 4.7
1,292 reviews
Ngữ pháp tiếng Anh (English Grammar) là hệ thống các quy tắc chi phối cách các từ được kết hợp để tạo thành các câu, cụm từ và mệnh đề có ý nghĩa. Nó giống như khung xương hay bộ luật của ngôn ngữ, đảm bảo rằng mọi người nói và viết tiếng Anh đều có thể hiểu nhau.
Việc học bất cứ ngôn ngữ nào cũng cần một cái "khung" để mọi thứ không bị lộn xộn, và với tiếng Anh, đó chính là ngữ pháp. Ngữ pháp là nền tảng cốt lõi giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ này một cách hiệu quả và tự tin hơn rất nhiều. Khi bạn nắm vững các quy tắc, bạn có thể diễn đạt ý tưởng thật rõ ràng, tránh những hiểu lầm không đáng có.
Ngữ pháp còn giúp ích rất nhiều trong việc đọc và viết. Khi đọc, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt ý chính và cấu trúc câu. Khi viết, bài của bạn sẽ mạch lạc, logic và thuyết phục hơn. Đặc biệt, quá trình học ngữ pháp còn giúp rèn luyện tư duy logic của bạn, khi bạn phân tích cách các từ và câu liên kết với nhau.
Tóm lại, ngữ pháp chính là nền tảng vững chắc để bạn phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Có ngữ pháp tốt, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và khám phá tiếng Anh.
Để hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ các thành phần cấu tạo nên nó. Đây là những kiến thức cơ bản giúp bạn xây dựng nên một câu tiếng Anh hoàn chỉnh và có ý nghĩa.
Câu là đơn vị ngôn ngữ hoàn chỉnh nhất, truyền tải một ý tưởng hoặc thông điệp trọn vẹn. Mỗi câu thường bao gồm ít nhất một chủ ngữ và một vị ngữ (chứa động từ), có thể là câu đơn, câu ghép, câu phức, hoặc câu phức hợp, tùy thuộc vào cách các mệnh đề được kết hợp với nhau.
Ví dụ 1: Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
Mệnh đề (Clauses)
Mệnh đề là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ. Mệnh đề có thể là độc lập (có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh) hoặc phụ thuộc (không thể đứng một mình và cần một mệnh đề độc lập để có nghĩa đầy đủ). Các mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như when, because, who,... và bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.
Ví dụ 2: The sunshine is breaking through. (Mặt trời đang chiếu rọi.)
Cụm từ là một nhóm từ có liên quan với nhau nhưng không chứa cả chủ ngữ và động từ, do đó không thể tạo thành một câu hoàn chỉnh. Các loại cụm từ phổ biến bao gồm cụm danh từ (the big red car), cụm động từ (has been studying), cụm tính từ (very happy), cụm trạng từ (extremely slowly), và cụm giới từ (in the garden).
Dấu câu là các ký hiệu được sử dụng trong văn viết để phân tách câu, cụm từ, mệnh đề, và làm rõ ý nghĩa của văn bản. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp chính xác, biểu cảm và dễ hiểu. Các dấu câu cơ bản như dấu chấm (.), dấu phẩy (,), dấu chấm hỏi (?), và dấu chấm than (!) giúp định hình cấu trúc câu và thể hiện ngữ điệu trong văn bản.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các thì (tenses) là một phần cốt lõi, giúp chúng ta diễn tả thời gian và khía cạnh của một hành động hay sự việc. Việc nắm vững cách sử dụng và công thức của 12 thì cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn rất nhiều.
Loại Thì |
Ý nghĩa |
Công thức |
Ví dụ 3 |
Hiện Tại Đơn |
Thói quen hàng ngày, sự thật chung |
S + V(s/es) |
Cats enjoy naps. (Mèo con thích ngủ trưa.) |
Hiện Tại Tiếp Diễn |
Những gì đang diễn ra ngay lúc này |
S + am/is/are + V-ing |
We are preparing for the test. (Chúng tôi đang học cho bài kiểm tra.) |
Hiện Tại Hoàn Thành |
Việc đã làm xong nhưng có kết nối hiện tại |
S + have/has + V3/ed |
She has visited this place three times. (Cô ấy đã đến đây ba lần rồi.) |
Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn |
Hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại |
S + have/has + been + V-ing |
I have been waiting for you for two hours! (Tôi đã chờ bạn suốt hai tiếng rồi đấy!) |
Quá Khứ Đơn |
Chuyện đã xảy ra và kết thúc rõ ràng |
S + V2/ed (bất quy tắc/có quy tắc) |
He played soccer yesterday. (Hôm qua, anh ấy chơi bóng đá.) |
Quá Khứ Tiếp Diễn |
Việc đang làm vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ |
S + was/were + V-ing |
At 8 PM yesterday, I was watching a movie. (Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem phim.) |
Quá Khứ Hoàn Thành |
Hành động xảy ra trước một việc khác trong quá khứ |
S + had + V3/ed |
After I had eaten breakfast, I left home. (Sau khi đã ăn sáng, tôi mới ra khỏi nhà.) |
Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn |
Hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ |
S + had + been + V-ing |
She had been working all day, so she was exhausted. (Cô ấy đã làm việc cả ngày nên rất mệt.) |
Tương Lai Đơn |
Dự định, lời hứa, quyết định tức thời |
S + will + V |
I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.) |
Tương Lai Tiếp Diễn |
Việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm tương lai |
S + will + be + V-ing |
This time tomorrow, I will be traveling. (Ngày mai vào giờ này, tôi sẽ đang đi du lịch.) |
Tương Lai Hoàn Thành |
Hành động sẽ hoàn tất trước một mốc thời gian trong tương lai |
S + will + have + V3/ed |
By the end of this year, we will have completed the project. (Đến cuối năm nay, chúng ta sẽ hoàn thành dự án.) |
Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn |
Hành động sẽ kéo dài liên tục cho đến một mốc tương lai |
S + will + have + been + V-ing |
Next month, I will have been living here for 10 years. (Vào tháng tới, tôi sẽ đã sống ở đây được 10 năm.) |
Trong tiếng Anh, mỗi từ đều có một vai trò và chức năng riêng trong câu, được gọi là loại từ. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá các loại từ cơ bản qua bảng dưới đây:
Loại từ |
Chức năng chính |
Ví dụ 4 |
Danh từ (Nouns) |
Chỉ người, vật, địa điểm, sự vật, ý tưởng |
cat, London, idea, teacher |
Động từ (Verbs) |
Diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại |
run, be, think, become, eat |
Tính từ (Adjectives) |
Miêu tả, bổ sung ý nghĩa cho danh từ/đại từ |
beautiful, tall, happy, blue |
Trạng từ (Adverbs) |
Miêu tả động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc cả câu |
quickly, very, always, here |
Đại từ (Pronouns) |
Dùng để thay thế cho danh từ |
he, she, it, they, we, you |
Giới từ (Prepositions) |
Chỉ mối quan hệ về vị trí, thời gian, hướng, cách thức |
in, on, at, to, with, from |
Liên từ (Conjunctions) |
Nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu |
and, but, or, so, because |
Thán từ (Interjections) |
Bộc lộ cảm xúc mạnh, thường đứng độc lập |
Oh!, Wow!, Hey!, Ouch! |
Mạo từ (Articles) |
Đứng trước danh từ, xác định hoặc không xác định danh từ |
a, an, the |
Bạn muốn ngữ pháp tiếng Anh của mình "chuẩn" hơn? Đây là những bí quyết và thủ thuật thực tế, dễ áp dụng giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong vài tuần thực hiện.
Học ngữ pháp tiếng Anh đôi khi khá "đau đầu" vì có quá nhiều quy tắc, và việc mắc lỗi là điều khó tránh khỏi. Cùng xem qua một vài "bẫy" ngữ pháp thường gặp và cách để tránh chúng nhé!
Với các minh họa về ngữ pháp BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về các quy tắc đã học và cách chúng được áp dụng trong câu.
Ví dụ 5: The old wooden bridge creaked ominously under their weight. (Cây cầu gỗ cũ kỹ kêu cót két đáng sợ do sức nặng của họ - người đi cầu)
Ví dụ 6: Had I known about the detour, I wouldn't have missed my flight. (Nếu tôi đã biết về đường vòng, tôi đã không lỡ chuyến bay rồi.)
Ví dụ 7: All the confidential documents had been securely locked away before the team left. (Tất cả các tài liệu mật đã được khóa an toàn trước khi đội rời đi.)
Ví dụ 8: The more she practiced, the more confident she became. (Cô ấy càng luyện tập nhiều, cô ấy càng trở nên tự tin hơn.)
Ví dụ 9: Despite his quiet demeanor, he possessed an incredibly sharp wit. (Mặc dù có vẻ ngoài trầm lặng, anh ấy sở hữu một trí tuệ sắc bén đáng kinh ngạc.)
Học ngữ pháp tiếng Anh đôi khi có thể khiến bạn nản lòng, nhưng thực ra lại có rất nhiều mẹo và thủ thuật để biến việc học trở nên dễ dàng, thú vị hơn.
Có sự hỗ trợ từ BrightCHAMPS ngữ pháp sẽ không còn khó như bạn nghĩ, cùng điểm qua các kiến thức quan trọng nhé!
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.