Last updated on August 5th, 2025
Phrasal verb get là một trong những cụm động từ phổ biến và linh hoạt nhất trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo từ đi kèm, giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt.
Phrasal verb với get (phrasal verb with get) là các cụm động từ được hình thành khi "get" kết hợp với một hoặc nhiều tiểu từ (preposition hoặc adverb) để tạo ra một nghĩa mới, thường khác hoàn toàn với nghĩa gốc của "get" (là "nhận", "đạt được", v.v.)
Ví dụ 1: I lent her my book and I hope to get it back soon. (Tôi cho cô ấy mượn sách và hy vọng sớm lấy lại.)
Get up (/ɡet ʌp/) là get phrasal verb được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày và cả văn viết thân mật, mang nghĩa là thức dậy, rời khỏi giường hoặc đứng dậy từ vị trí ngồi hoặc nằm.
Ví dụ 2: She fell hard, but somehow found the strength to get up and finish the race. (Cô ngã rất đau, nhưng bằng cách nào đó vẫn đứng dậy và hoàn thành cuộc đua.)
Get on (/ɡet ɒn/) được dùng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết thông thường, “get on” mang nhiều nghĩa. Get on thường được dùng với ý nghĩa là lên xe buýt, tàu, máy bay hay có mối quan hệ hòa thuận, thân thiện với ai đó.
Ví dụ 3: She got on the bus just before it departed. (Cô ấy lên xe buýt ngay trước khi nó khởi hành.)
Get off (/ɡet ɒf/) có thể được hiểu theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Get off có thể được dùng để chỉ hành động xuống xe, tàu, máy bay hay thoát khỏi hình phạt, rời khỏi nơi làm việc.
Ví dụ 4: The thief got off with just a warning. (Kẻ trộm chỉ bị cảnh cáo và không bị phạt nặng.)
Get over (/ɡet ˈəʊvə(r)/) là một phrasal verb với get được mọi người sử dụng rộng rãi trong các văn cảnh cảm xúc, tâm lý, mang ý nghĩa vượt qua một điều gì đó tiêu cực. Get over có nghĩa là vượt qua nỗi đau, cú sốc tinh thần hay hồi phục sau bệnh tật.
Ví dụ 5: It took him years to get over the betrayal of someone he once called a brother. (Anh ấy mất nhiều năm mới vượt qua được sự phản bội của người từng gọi là anh em.)
Get by (/ɡet baɪ/) là phrasal verb thường gặp trong các ngữ cảnh nói về cuộc sống, tài chính hoặc khả năng thích nghi, nhất là khi điều kiện sống không dư dả. Get by có nghĩa là xoay xở để sống trong tình cảnh khó khăn.
Ví dụ 6: Although the salary is low, we manage to get by. (Dù lương thấp, chúng tôi vẫn xoay sở được.)
Get back (/ɡet bæk/) là một cụm động từ thông dụng trong văn nói và văn viết đời thường, mang ý nghĩa là trở về từ nơi nào đó hoặc lấy lại thứ đã từng thuộc về mình.
Ví dụ 7: We got back from our trip late last night. (Chúng tôi trở về từ chuyến đi vào khuya hôm qua.)
Get in (/ɡet ɪn/) được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh di chuyển hoặc học thuật và mang nghĩa khác nhau tùy tình huống. Get in có nghĩa là vào nhà, vào phòng hay trúng tuyển vào trường, tổ chức hay đội nhóm nào đó.
Ví dụ 8: Jack got in the taxi and left immediately. (Jack vào xe taxi và đi ngay.)
Trong hội thoại và văn viết, người ta thường mắc một số lỗi phổ biến liên quan đến phrasal verb get như là:
Cùng BrightCHAMPS ôn lại những kiến thức quan trọng về phrasal verb get thông qua khung chú thích dưới đây bạn nhé!
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.