Last updated on August 5th, 2025
Polysemy là gì? Tại BrightCHAMPS, chúng tôi giúp bạn hiểu rõ hiện tượng từ đa nghĩa polysemy - yếu tố then chốt giúp nâng cao vốn từ và khả năng tư duy ngôn ngữ trong tiếng Anh một cách toàn diện.
Polysemy là hiện tượng ngôn ngữ trong tiếng Anh, khi một từ đơn lẻ mang nhiều nghĩa khác nhau nhưng các nghĩa này có mối liên hệ về mặt ý nghĩa. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống từ vựng tiếng Anh và thường xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các kỳ thi học thuật như IELTS hoặc TOEFL.
Ví dụ 1: Light /laɪt/ (danh từ, tính từ): có thể mang nghĩa là “ánh sáng” hoặc “nhẹ”.
Trong tiếng Anh, một từ đa nghĩa (polysemy) có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, đòi hỏi người học phải dựa vào ngữ cảnh để hiểu đúng. Dưới đây là một số từ vựng tiêu biểu thể hiện hiện tượng từ đa nghĩa polysemy:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Pitch |
Danh từ / Động từ |
/pɪtʃ/ |
Sân (thể thao) |
Ví dụ 2: The match was played on a muddy pitch. (Trận đấu diễn ra trên một sân đầy bùn.) |
Bài thuyết trình |
Ví dụ 3: Her pitch impressed the investors. (Bài thuyết trình của cô ấy gây ấn tượng với các nhà đầu tư.) |
|||
Crane |
Danh từ / Động từ |
/kreɪn/ |
Con sếu |
Ví dụ 4: The crane symbolizes peace. (Con sếu là biểu tượng của hòa bình.) |
Cần cẩu |
Ví dụ 5: A crane lifted the cargo. (Một chiếc cần cẩu đã nâng kiện hàng lên.) |
Ví dụ 9: She runs a small bakery in the city. (Cô ấy điều hành một tiệm bánh nhỏ trong thành phố.)
Giải thích: Từ “run” ở đây là động từ mang nghĩa “điều hành”, khác với nghĩa quen thuộc là “chạy (bằng chân)”.
Ví dụ 10: The leaves started to fall as autumn arrived. (Những chiếc lá bắt đầu rụng khi mùa thu tới.)
Giải thích: Từ “fall” ở đây là động từ mang nghĩa “rụng/xuống”, khác với nghĩa danh từ “mùa thu” cũng rất phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ 11: The company launched a new line of smartwatches. (Công ty đã ra mắt một dòng đồng hồ thông minh mới.)
Giải thích: Từ “line” là danh từ đa nghĩa: trong ngữ cảnh này, nó mang nghĩa “dòng sản phẩm”, không phải “đường kẻ” hay “hàng chờ”.
Ví dụ 12: He broke the silence with an unexpected joke. (Anh ấy phá vỡ sự im lặng bằng một câu nói đùa bất ngờ.)
Giải thích: Từ “break” ở đây được dùng theo nghĩa ẩn dụ – “phá vỡ sự im lặng”, chứ không phải nghĩa vật lý như “làm vỡ cái ly”.
Ví dụ 13: We had a long talk about career goals. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dài về mục tiêu nghề nghiệp.)
Giải thích: Từ “talk” trong câu là danh từ, nghĩa là “cuộc trò chuyện”. Đây là một nghĩa mở rộng từ động từ “to talk” (nói chuyện).
Phần 1: Trắc Nghiệm
Chọn nghĩa phù hợp nhất với từ được gạch chân trong câu.
Câu 1: He broke the news gently to his parents.
A. Làm vỡ
B. Phá vỡ sự im lặng
C. Thông báo
D. Chia tay
Câu 2: She made a valid point during the debate.
A. Dấu chấm câu
B. Lập luận
C. Vị trí
D. Mũi nhọn
Câu 1: C (“Break the news” là cụm mang nghĩa thông báo tin.)
Câu 2: B. (“Point” ở đây không phải vật lý, mà là ý chính/lý lẽ.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 1: She decided to ______ chocolate for a month as a personal challenge. (từ bỏ)
Câu 2: The plane was delayed due to poor weather and is now ready for ______. (cất cánh)
Câu 1: give up (từ mang nghĩa từ bỏ, có thể dùng cho thói quen, sở thích.)
Câu 2: take off (“Take off” là danh từ nghĩa “cất cánh”, khác với nghĩa cởi ra, rời đi).
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Câu sai: The light suitcase was too light to carry.
Sửa: The suitcase was too heavy to carry. (Chiếc vali quá nặng nên không thể xách đi được.)
Giải thích: “Light” là polysemy: vừa là ánh sáng, vừa là nhẹ. Ở đây, người học lặp lại từ “light” một cách vô lý (vừa nhẹ, vừa quá nhẹ để xách). Ý thực sự là “quá nặng” → sửa lại thành “heavy”.
Hiểu rõ polysemy là gì giúp người học sử dụng tiếng Anh linh hoạt, chính xác và tự nhiên hơn trong mọi ngữ cảnh. Tại BrightCHAMPS, chúng tôi luôn hướng đến việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc từ tư duy từ vựng cốt lõi như vậy.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.