BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Odds And Ends Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Odds and ends là một idiom quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh, dùng để mô tả món đồ nhỏ, linh tinh. Bài viết sẽ giải thích chi tiết odds and ends là gì và cách áp dụng hiệu quả.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Odds And Ends Là Gì?

Odds and ends là cụm danh từ số nhiều, dùng để chỉ các món đồ lặt vặt, không đồng bộ hoặc không có giá trị đáng kể.

 

Ví dụ 1: I found some odds and ends in the drawer: a paperclip, a coin, and a piece of string. (Tôi tìm thấy vài món linh tinh trong ngăn kéo: một cái kẹp giấy, một đồng xu và một sợi dây.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Odds And Ends Là Gì?

Cụm từ odds and ends rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và cả trong văn viết. Khi bạn thắc mắc odds and ends nghĩa là gì, thì có thể hiểu đơn giản đây là những “đồ vật hoặc việc lặt vặt” còn sót lại, không quan trọng hay không theo một chủ đề cụ thể.

 

Cấu trúc: Odds and ends + danh từ/cụm danh từ

 

Ví dụ 2: The box was full of odds and ends like buttons, string, and old keys. (Hộp đầy những món đồ lặt vặt như nút áo, sợi dây và chìa khóa cũ.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Odds And Ends Là Gì?

Nếu bạn muốn đa dạng cách diễn đạt trong tiếng Anh, dưới đây là 3 cách nói tương tự mà BrightCHAMPS gợi ý để thay thế cho cụm từ odds and ends.

 

Bits and Pieces

 

Cụm này mang nghĩa là những món đồ nhỏ lẻ, rời rạc, tương tự như odds and ends là gì. 

 

Ví dụ 3: I packed up bits and pieces from my desk before leaving the office. (Tôi đã đóng gói vài món đồ lặt vặt trên bàn làm việc trước khi rời văn phòng.)

 

“Bits and pieces” thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ các vật dụng hoặc phần nhỏ vụn vặt không theo một nhóm cụ thể.

 

Miscellaneous Items

 

“Miscellaneous items” mang nghĩa là các vật dụng hoặc các mục không cùng loại, đa dạng và không theo một chủ đề cụ thể. 

 

Ví dụ 4: The box contains miscellaneous items collected from different trips. (Hộp này chứa các món đồ lặt vặt được thu thập từ nhiều chuyến đi khác nhau.)

 

Đây là cách nói trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết hoặc tài liệu.

 

Sundries

 

“Sundries” là từ dùng để chỉ những món đồ nhỏ lẻ, ít giá trị hoặc các vật dụng phụ trợ trong cuộc sống hàng ngày. 

 

Ví dụ 5: The drawer is full of sundries like pens, batteries, and paper clips. (Ngăn kéo đầy những món đồ lặt vặt như bút, pin và ghim giấy.)

 

Tương tự như odds and ends, sundries là những thứ không lớn, không chính yếu nhưng vẫn cần thiết.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Odds And Ends Là Gì?

Rất nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi khi sử dụng cụm từ odds and ends trong giao tiếp và văn viết. Những lỗi này không chỉ làm giảm sự tự nhiên mà còn khiến câu văn khó hiểu hoặc không chính xác về mặt ngữ pháp.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “Odds and Ends” Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi phổ biến là dùng odds and ends là gì để chỉ những vật dụng hoặc sự việc có giá trị hoặc tính chuyên môn rõ ràng, trong khi cụm này chỉ dùng cho các món đồ nhỏ lẻ, không đồng nhất.

 

Cách tránh: Hãy chỉ sử dụng odds and ends khi nói về những món đồ nhỏ, lặt vặt hoặc các chi tiết vụn vặt trong cuộc sống hàng ngày. Nếu muốn nói về những vật quan trọng hoặc tập trung, bạn nên dùng từ khác phù hợp hơn.
 

Câu sai

I collected all the odds and ends of my work report. (Tôi thu thập tất cả những phần lặt vặt của báo cáo công việc.)

Câu đúng

I packed all the odds and ends from my drawer before moving. (Tôi đã thu dọn tất cả những món đồ lặt vặt trong ngăn kéo trước khi chuyển nhà.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Quá Mức Trong Câu Văn
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học khi biết ý nghĩa của odds and ends là gì thường quá lạm dụng cụm từ này, sử dụng liên tục trong văn nói hoặc viết, làm câu văn trở nên nhàm chán và thiếu sự đa dạng.

 

Cách tránh: Hãy dùng cụm từ một cách hợp lý và xen kẽ với các cách diễn đạt tương tự như “bits and pieces” hoặc “miscellaneous items” để câu văn sinh động và tự nhiên hơn.
 

Câu sai

My drawer is full of odds and ends. Odds and ends are everywhere. I always find odds and ends on my desk.

 

→ Lặp lại nhiều lần gây khó chịu.

Câu đúng

My drawer is full of odds and ends. I also have some bits and pieces scattered on my desk. (Ngăn kéo của tôi đầy những món đồ lặt vặt. Tôi cũng có vài món nhỏ rải rác trên bàn làm việc.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Chủ Ngữ Hoặc Cấu Trúc Câu Không Chuẩn
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người học có xu hướng dùng cụm odds and ends mà quên đặt nó trong cấu trúc câu đúng, hoặc thiếu chủ ngữ làm câu bị rời rạc và khó hiểu.

 

Cách tránh: Luôn đặt odds and ends trong câu có chủ ngữ và động từ rõ ràng. Thường dùng để làm tân ngữ hoặc phần bổ nghĩa cho câu.
 

Câu sai

Collected odds and ends from the shelf.

 

→ Câu thiếu chủ ngữ, không rõ ai thu thập.

Câu đúng

She collected the odds and ends from the shelf before cleaning the room. (Cô ấy thu dọn những món đồ lặt vặt trên kệ trước khi dọn phòng.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Odds And Ends Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

I found some odds and ends in the garage that I forgot to throw away. (Tôi tìm thấy vài món đồ lặt vặt trong gara mà tôi quên vứt đi.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She keeps all the odds and ends from her travels in a small box. (Cô ấy giữ tất cả những món đồ lặt vặt từ những chuyến đi trong một chiếc hộp nhỏ.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Before moving, we sorted through the odds and ends in the attic. (Trước khi chuyển nhà, chúng tôi đã phân loại các món đồ lặt vặt trên gác mái.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The drawer was full of odds and ends like old batteries and broken cables. (Ngăn kéo đầy những món đồ lặt vặt như pin cũ và dây cáp hỏng.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

I like organizing the odds and ends on my desk to keep it neat. (Tôi thích sắp xếp những món đồ lặt vặt trên bàn làm việc để giữ bàn làm việc gọn gàng.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Odds And Ends Là Gì?

1.Khi dùng cụm “odds and ends”, người học nên lưu ý điều gì về danh từ đi kèm?

Cần đảm bảo danh từ đi sau phù hợp về nghĩa – tức là những món nhỏ, thường ở dạng số nhiều. Không nên dùng với những danh từ đơn lẻ có tính trọng yếu hoặc mang tính chuyên môn cao.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nếu chỉ dùng “odds” hoặc “ends” mà không đi kèm nhau thì có gây hiểu lầm không?

Có thể gây hiểu sai vì “odds” và “ends” riêng lẻ mang nghĩa khác biệt. Khi đi chung, chúng tạo thành một thành ngữ cố định để chỉ đồ vật lặt vặt. Do đó, không nên tách ra trong văn cảnh này.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cách phát âm chuẩn của “odds and ends” là gì?

Phát âm là /ɒdz ænd ɛndz/, trong đó “odds” và “ends” đều là số nhiều, “âm cuối ‘-s’ được phát âm là /z/”.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Trong trường hợp muốn nói đến những ý tưởng hoặc thông tin nhỏ lẻ, “odds and ends” có phù hợp không?

Thường không. “Odds and ends” chỉ dùng để mô tả vật dụng nhỏ nhặt, không áp dụng cho ý tưởng hay thông tin. Nên chọn các cách diễn đạt khác như “random thoughts” hoặc “scattered ideas” khi nói đến ý tưởng rời rạc.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Odds and ends” có thể được dùng làm chủ ngữ trong câu không?

Có thể. Ví dụ: Odds and ends are scattered all over the desk. (Những món đồ lặt vặt nằm rải rác trên bàn.)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Odds And Ends Là Gì?

  • Odds and ends: Danh từ số nhiều, chỉ các món đồ linh tinh.

 

  • Miscellaneous items: Đồ khác loại, không đồng bộ.

 

  • Odds and ends trái nghĩa là gì? Có thể là những thứ cốt lõi, cần thiết – Essentials
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Odds And Ends Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Odds And Ends Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom