BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Head In The Clouds Là Gì? Cách Dùng Thành Ngữ Chuẩn Và Dễ Hiểu

Head in the clouds là một thành ngữ tiếng Anh thú vị, dùng để chỉ người thường xuyên mơ mộng. Cùng BrightCHAMPS khám phá ý nghĩa, cách dùng và ứng dụng của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Head In The Clouds Là Gì?

Head in the clouds là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa “mơ mộng viển vông”, “không thực tế” hoặc “thiếu tập trung”. Khi ai đó “has their heads in the clouds”, điều đó thường chỉ rằng họ đang suy nghĩ lơ đãng, không chú ý tới những gì đang xảy ra xung quanh hoặc không thực tế với hoàn cảnh.

 

Ví dụ 1: He always has his head in the clouds and never listens in class. (Cậu ấy lúc nào cũng mơ mộng, chẳng bao giờ chú ý trong lớp.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Head In The Clouds

Thành ngữ head in the clouds thường xuất hiện trong văn nói và các tình huống giao tiếp đời thường, đặc biệt khi người nói muốn nhấn mạnh rằng ai đó đang không chú ý đến những gì đang diễn ra xung quanh, hoặc có suy nghĩ viển vông, xa rời thực tế.

 

Cấu trúc:
 

S + have/has + (one’s) head in the clouds

 

→ Cụm này có thể chia theo thì và ngôi, giống như các cụm danh từ trong câu.

 

Ví dụ 2: He always has his head in the clouds during meetings. (Anh ấy lúc nào cũng mơ màng trong các buổi họp.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Head In The Clouds

Ngoài head in the clouds, tiếng Anh còn nhiều thành ngữ diễn đạt trạng thái mơ màng, thiếu thực tế hoặc thiếu tập trung. Dưới đây là một số cách nói tương đương về mặt ý nghĩa và sắc thái sử dụng:
 

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ 

Spaced out

Trạng thái mất tập trung, không chú ý đến xung quanh

Ví dụ 3: He looked completely spaced out during the meeting. (Anh ấy trông hoàn toàn lơ đãng trong cuộc họp.)

Daydreaming

Đang tưởng tượng hoặc mơ mộng về điều gì đó trong khi không tập trung vào hiện tại.

Ví dụ 4: I was daydreaming and missed the whole explanation. (Tôi đang mơ màng nên bỏ lỡ toàn bộ phần giải thích.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Head In The Clouds

Trong quá trình học thành ngữ head in the clouds nghĩa là gì, người học dễ mắc phải các lỗi phổ biến liên quan đến ngữ nghĩa, giới từ và cấu trúc câu. Dưới đây là ba lỗi thường gặp và hướng khắc phục hiệu quả.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Từng Từ Theo Nghĩa Đen 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học cụm head in the clouds dịch theo từng từ riêng lẻ, từ đó dẫn đến suy nghĩ sai lệch về ý nghĩa thực sự của idiom này. Việc hiểu sai cụm head in the clouds dịch như “đầu ở trên mây” làm giảm tính chính xác và tự nhiên trong giao tiếp.

 

Giải pháp: Học idiom như một đơn vị nghĩa hoàn chỉnh, gắn với ngữ cảnh sử dụng thực tế. Tránh dịch từng từ, thay vào đó hãy nhớ cụm này đồng nghĩa với “mơ mộng” hoặc “thiếu thực tế”.

 

Ví dụ 5
 

Dịch sai

She has her head on the clouds. (Cô ấy để đầu của cô ấy ở trên mây.) => Sai giới từ và dịch sai nghĩa thành ngữ 

Dịch đúng

She has her head in the clouds. (Cô ấy lúc nào cũng mơ mộng, không thực tế.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Giới Từ “In” Thành “On” Hoặc “At” 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi khá phổ biến là dùng sai giới từ đi kèm, do người học không quen với hình ảnh thành ngữ. Dù chỉ là một từ, nhưng sự nhầm lẫn này khiến câu trở nên sai và mất tự nhiên.

 

Giải pháp: Ghi nhớ cụm đầy đủ là head in the clouds, không thay đổi giới từ trong bất kỳ ngữ cảnh nào. Việc dùng đúng giới từ giúp câu chuẩn xác về cả nghĩa lẫn ngữ pháp.

 

Ví dụ 6
 

Câu sai

He has his head on the clouds. → Sai giới từ 

Câu đúng

He has his head in the clouds. (Anh ấy mơ màng, không chú ý gì cả.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Thiếu Động Từ Hoặc Sai Thì
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người bỏ qua động từ “have/has” hoặc dùng thì sai, khiến câu mất cấu trúc hoàn chỉnh. Điều này đặc biệt dễ xảy ra khi người học chưa quen với cách chia idiom trong ngữ pháp thực tế.

 

Giải pháp: Xác định đúng thì và chia động từ đầy đủ (have/has/had) tùy theo chủ ngữ và thời gian. Việc này đảm bảo câu đúng cấu trúc và dễ hiểu hơn khi giao tiếp.

 

Ví dụ 7
 

Câu sai

She head in the clouds during the class. → Sai thì và thiếu động từ

Câu đúng

She had her head in the clouds during the class. (Cô ấy đã mơ màng trong suốt buổi học.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Head In The Clouds Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Don’t trust him with details - he always has his head in the clouds. (Đừng giao cho anh ta việc chi tiết - anh ấy lúc nào cũng mơ màng.)

 

Giải thích: Câu này dùng “head in the clouds” để chỉ ai đó không tập trung, không cẩn thận trong công việc.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

My teacher said I had my head in the clouds during the lecture. (Cô giáo bảo tôi mơ màng suốt buổi giảng.)

 

Giải thích: Thể quá khứ của cụm từ được dùng trong bối cảnh lớp học, cho thấy học sinh không chú ý.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She’s living with her head in the clouds if she thinks that plan will work. (Cô ấy thật mơ mộng nếu nghĩ kế hoạch đó sẽ thành công.)

 

Giải thích: Câu này dùng idiom để thể hiện sự thiếu thực tế khi đánh giá một tình huống.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 11

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

You can’t afford to have your head in the clouds when handling clients. (Bạn không thể mơ màng khi đang làm việc với khách hàng được.)

 

Giải thích: Thành ngữ được dùng trong môi trường công việc, mang tính nhắc nhở về tính chuyên nghiệp.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 12

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Whenever he talks about his future, he sounds like his head is in the clouds. (Mỗi khi anh ấy nói về tương lai, anh ấy cứ như đang sống trên mây vậy.)

 

Giải thích: Sử dụng để mô tả người có ước mơ quá lý tưởng, không thực tế.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Head In The Clouds

1.“Head in the clouds” có thể dùng để tự nói về bản thân không?

Có. Bạn hoàn toàn có thể nói “I have my head in the clouds” khi tự nhận mình đang thiếu tập trung hoặc mơ mộng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Head in the clouds” có thể dùng trong tình huống tích cực không?

Thỉnh thoảng, yes. Trong vài trường hợp, nó có thể mô tả sự sáng tạo hoặc trí tưởng tượng phong phú, nhưng đa phần mang sắc thái nhẹ tiêu cực.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Thành ngữ “head in the clouds” có thể thay đổi theo chủ ngữ số nhiều không?

Có. Thành ngữ này có thể được chia theo chủ ngữ số nhiều bằng cách đổi “head” thành “heads” và “his/her” thành “their”. 

 

Ví dụ 13: The students had their heads in the clouds during the lecture. (Các học sinh đã mơ mộng trong suốt buổi học.) → Việc chia như vậy vẫn giữ nguyên ý nghĩa của thành ngữ.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Thành ngữ này có thể dùng cho trẻ em không?

Có thể. Head in the clouds thường được dùng nhẹ nhàng để mô tả trẻ em hay mơ mộng, thiếu tập trung – đặc biệt trong môi trường học tập.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Head in the clouds” có thường xuất hiện trong văn học không?

Có. Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn xuôi, kịch, hoặc truyện để mô tả nhân vật có tính cách lơ đễnh, lý tưởng hóa hoặc sống trong thế giới riêng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Head in the Clouds

  • Head in the clouds là thành ngữ mô tả sự mơ mộng, thiếu tập trung hoặc không thực tế.

 

  • Luôn sử dụng đúng cấu trúc: have/has + one’s head in the clouds, tùy theo thì và chủ ngữ.
     
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom