Last updated on August 8th, 2025
Head in the clouds là một thành ngữ tiếng Anh thú vị, dùng để chỉ người thường xuyên mơ mộng. Cùng BrightCHAMPS khám phá ý nghĩa, cách dùng và ứng dụng của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Head in the clouds là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa “mơ mộng viển vông”, “không thực tế” hoặc “thiếu tập trung”. Khi ai đó “has their heads in the clouds”, điều đó thường chỉ rằng họ đang suy nghĩ lơ đãng, không chú ý tới những gì đang xảy ra xung quanh hoặc không thực tế với hoàn cảnh.
Ví dụ 1: He always has his head in the clouds and never listens in class. (Cậu ấy lúc nào cũng mơ mộng, chẳng bao giờ chú ý trong lớp.)
Thành ngữ head in the clouds thường xuất hiện trong văn nói và các tình huống giao tiếp đời thường, đặc biệt khi người nói muốn nhấn mạnh rằng ai đó đang không chú ý đến những gì đang diễn ra xung quanh, hoặc có suy nghĩ viển vông, xa rời thực tế.
Cấu trúc:
S + have/has + (one’s) head in the clouds |
→ Cụm này có thể chia theo thì và ngôi, giống như các cụm danh từ trong câu.
Ví dụ 2: He always has his head in the clouds during meetings. (Anh ấy lúc nào cũng mơ màng trong các buổi họp.)
Ngoài head in the clouds, tiếng Anh còn nhiều thành ngữ diễn đạt trạng thái mơ màng, thiếu thực tế hoặc thiếu tập trung. Dưới đây là một số cách nói tương đương về mặt ý nghĩa và sắc thái sử dụng:
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Spaced out |
Trạng thái mất tập trung, không chú ý đến xung quanh |
Ví dụ 3: He looked completely spaced out during the meeting. (Anh ấy trông hoàn toàn lơ đãng trong cuộc họp.) |
Daydreaming |
Đang tưởng tượng hoặc mơ mộng về điều gì đó trong khi không tập trung vào hiện tại. |
Ví dụ 4: I was daydreaming and missed the whole explanation. (Tôi đang mơ màng nên bỏ lỡ toàn bộ phần giải thích.) |
Trong quá trình học thành ngữ head in the clouds nghĩa là gì, người học dễ mắc phải các lỗi phổ biến liên quan đến ngữ nghĩa, giới từ và cấu trúc câu. Dưới đây là ba lỗi thường gặp và hướng khắc phục hiệu quả.
Ví dụ 8
Don’t trust him with details - he always has his head in the clouds. (Đừng giao cho anh ta việc chi tiết - anh ấy lúc nào cũng mơ màng.)
Giải thích: Câu này dùng “head in the clouds” để chỉ ai đó không tập trung, không cẩn thận trong công việc.
Ví dụ 9
My teacher said I had my head in the clouds during the lecture. (Cô giáo bảo tôi mơ màng suốt buổi giảng.)
Giải thích: Thể quá khứ của cụm từ được dùng trong bối cảnh lớp học, cho thấy học sinh không chú ý.
Ví dụ 10
She’s living with her head in the clouds if she thinks that plan will work. (Cô ấy thật mơ mộng nếu nghĩ kế hoạch đó sẽ thành công.)
Giải thích: Câu này dùng idiom để thể hiện sự thiếu thực tế khi đánh giá một tình huống.
Ví dụ 11
You can’t afford to have your head in the clouds when handling clients. (Bạn không thể mơ màng khi đang làm việc với khách hàng được.)
Giải thích: Thành ngữ được dùng trong môi trường công việc, mang tính nhắc nhở về tính chuyên nghiệp.
Ví dụ 12
Whenever he talks about his future, he sounds like his head is in the clouds. (Mỗi khi anh ấy nói về tương lai, anh ấy cứ như đang sống trên mây vậy.)
Giải thích: Sử dụng để mô tả người có ước mơ quá lý tưởng, không thực tế.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.