BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 11th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phân Biệt Salary Vs Wage Vs Income Đơn Giản, Dễ Nhớ

Salary vs wage vs income là những từ vựng tiếng Anh nói về tiền bạc. Bài viết sau sẽ giúp bạn thấy rõ sự khác nhau của chúng qua định nghĩa, cách dùng và các ví dụ thực tế.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Salary Là Gì?

Để so sánh wage vs salary vs income, trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu về “salary”. Đây là từ vựng rất quen thuộc trong lĩnh vực tài chính và nghề nghiệp.
 

Từ loại

Danh từ.

Phiên âm

/ˈsæləri/ (UK)

 

/ˈsæl.ɚ.i/ (US)

Nghĩa

Tiền lương cố định được trả định kỳ theo tháng, theo năm. 

Cách dùng

Dùng khi nói đến tiền lương được trả định kỳ, không phụ thuộc vào số giờ làm và mang tính ổn định, lâu dài.

 

Ví dụ 1: She receives a monthly salary of $3,000 as a marketing manager. (Cô ấy nhận mức lương hàng tháng là 3.000 đô la với vai trò quản lý marketing.)

 

Đây là “salary” vì công việc của cô ấy ổn định, lương được trả cố định theo tháng.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Wage Là Gì?

Tiếp theo trong chuỗi từ khóa income vs salary vs wage, ta xét đến từ “wage”, thường dùng cho các công việc tính theo giờ hoặc ca làm.
 

Từ loại

Danh từ.

Phiên âm

/weɪdʒ/

Nghĩa

Tiền lương theo giờ hoặc theo tuần làm việc.

Cách dùng

Trong các công việc mang tính thời vụ hoặc làm công theo ngày, không mang tính cố định, lâu dài. 

 

Ví dụ 2: He earns a wage of $15 per hour at the construction site. (Anh ấy kiếm được 15 đô mỗi giờ tại công trường.)

 

Đây là “wage” vì tiền được tính theo giờ làm việc.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Income Là Gì?

Cuối cùng trong bộ ba salary vs wage vs income, chúng ta cùng khám phá từ “income”, là từ vựng mang ý nghĩa bao quát hơn cả.
 

Từ loại

Danh từ.

Phiên âm

/ˈɪŋ.kʌm/ (UK)

 

/ˈɪnkʌm/ (US)

Nghĩa

Thu nhập từ nhiều nguồn khác nhau.

Cách dùng

Khi nói đến tổng số tiền bạn kiếm được từ nhiều nguồn gồm lương (salary/ wage), lợi tức từ đầu tư….

 

Ví dụ 3: Her total income includes her salary, rental income, and dividends. (Tổng thu nhập của cô ấy bao gồm lương, tiền cho thuê và cổ tức.)

 

→ “Income” ở đây bao gồm nhiều nguồn thu khác nhau.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Salary Vs Wage Vs Income

Qua ba phần diễn giải của mỗi từ ở trên, ta có thể tổng hợp điểm khác nhau của wage vs salary vs income dễ nhớ như sau: 
 

Từ vựng

Salary

Wage

Income

Từ loại

Danh từ

Phiên âm

/ˈsæləri/ (UK)

 

/ˈsæl.ɚ.i/ (US)

/weɪdʒ/

/ˈɪŋ.kʌm/ (UK)

 

/ˈɪnkʌm/ (US)

Nghĩa

Tiền lương cố định hàng tháng.

Tiền công theo giờ/ngày.

Tổng thu nhập từ nhiều nguồn.

Đối tượng

Nhân viên văn phòng, full-time.

Lao động tay chân, thời vụ.

Cá nhân/tổ chức có nguồn thu.

Cách dùng

Trả cố định (tháng/năm).

Tính theo giờ/ngày/tuần.

Bao gồm salary, wage, và khác.

Ví dụ 4

The advertised salary range for this senior position is between $80,000 and $100,000. (Mức lương được quảng cáo cho vị trí cấp cao này dao động từ 80.000 đến 100.000 đô la.)

The agricultural laborers were paid a daily wage for harvesting the crops. (Những người lao động nông nghiệp được trả tiền công theo ngày cho việc thu hoạch mùa màng.)

He supplements his regular income by freelancing on weekends. (Anh ấy bổ sung vào thu nhập thường xuyên của anh ấy bằng cách làm việc tự do vào cuối tuần.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Salary Vs Wage Vs Income

Với những người mới làm quen với ba từ vựng này, việc sử dụng và phân biệt salary vs wage vs income đôi lúc gặp một chút khó khăn, nhầm lẫn. Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách khắc phục giúp bạn sử dụng chuẩn hơn. 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Salary Và Wage
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Salary và wage đều nói về tiền lương nên đôi khi người dùng dễ nhầm lẫn. Hãy luôn nhớ “salary” dùng khi nói về tiền lương cố định hằng tháng, hằng năm. Còn “wage” phù hợp cho tiền lương công việc theo giờ, thời vụ. 

 

Ví dụ 5
 

Sai

He gets a salary of $12/hour as a waiter.

 

→ Đây là việc tính lương theo giờ, không thể dùng salary.

Đúng

He earns a wage of $12/hour as a waiter. (Anh ấy được trả công 12 đô mỗi giờ làm bồi bàn.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Salary Chỉ Toàn Bộ Thu Nhập
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

“Salary” chỉ là phần nhỏ trong tổng thu nhập. Nếu bạn muốn nói đến nhiều khoản thu nhập khác nhau (tiền lương, đầu tư,...) thì nên dùng “income” sẽ mang tính bao quát hơn. 

 

Ví dụ 6:
 

Sai

Her salary includes rental income and investment returns. 

 

→ Salary chỉ là lương cố định. 

Đúng

Her income includes rental income and investment returns. (Thu nhập của cô ấy bao gồm tiền cho thuê và lợi nhuận đầu tư.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Income Trong Bối Cảnh Doanh Nghiệp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi nói đến doanh thu của một doanh nghiệp, người ta sẽ không dùng “income” (thu nhập). Thay vào đó, một trong những từ thường dùng và phù hợp chính là “revenue” (doanh thu).

 

Ví dụ 7:
 

Sai

The company’s income was $5 million last quarter.

 

→ Doanh nghiệp phải là doanh thu, không dùng income.

Đúng

The company’s revenue was $5 million last quarter. (Doanh thu của công ty là 5 triệu đô quý vừa rồi.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Chi Tiết Về Salary Vs Wage Vs Income

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Her salary is deposited into her bank account on the last day of each month. (Lương của cô ấy được chuyển khoản vào ngày cuối cùng mỗi tháng.)

 

Giải thích: “Salary” được dùng để nói về tiền lương cố định mà cô ấy được nhận khi làm việc mỗi tháng. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Many part-time workers prefer wage-based jobs for flexibility. (Nhiều lao động bán thời gian thích công việc trả lương theo giờ vì sự linh hoạt.)

 

Giải thích: Danh từ “wage” kết hợp với “based” tạo nên tính từ ghép. “Wage-based jobs” để nói đến những công việc được trả lương theo giờ hoặc theo sản phẩm, tức là tiền công được tính dựa trên số giờ làm việc hoặc số sản phẩm hoàn thành.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Their household income includes her salary, his freelance wage, and rental profits. (Thu nhập hộ gia đình của họ bao gồm lương của cô ấy, tiền công làm tự do của anh ấy và lợi nhuận cho thuê nhà.)

 

Giải thích: Từ “income” mang tính bao quát, thể hiện tổng thu nhập đến từ nhiều nguồn: salary, wage, và các khoản đầu tư.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 11

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

While the office staff are paid a monthly salary, the janitorial workers receive an hourly wage. (Trong khi nhân viên văn phòng được trả lương tháng, nhân viên vệ sinh nhận tiền công theo giờ.)

 

Giải thích: Ví dụ minh họa sự phân biệt salary vs wage vs income ngay trong một môi trường làm việc nơi hai nhóm nhân sự có hình thức trả lương khác nhau.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 12

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She aims to increase her income by combining her full-time salary with passive investments. (Cô ấy đặt mục tiêu tăng thu nhập bằng cách kết hợp lương cố định với các khoản đầu tư thụ động.)

 

Giải thích: Ở đây, “income” nhấn mạnh đến chiến lược tài chính cá nhân, trong đó “salary” chỉ là một phần, còn lại là những nguồn thu nhập khác như đầu tư.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Salary Vs Wage Vs Income

1.Khi nào thì nên dùng từ “salary” thay vì “wage”?

Dùng “salary” nếu bạn đang nói về mức lương ổn định, thường được trả hàng tháng hoặc hàng năm cho công việc toàn thời gian. 

 

Từ “wages” chỉ có thể được dùng như một khái niệm tổng quát chỉ thu nhập trả công lao động.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa “gross income” và “net income” là gì?

“Gross income” là tổng thu nhập trước thuế và các khoản khấu trừ (bảo hiểm, hưu trí...), trong khi “net income” là thu nhập thực nhận sau khi trừ các khoản đó. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khi điền hồ sơ xin visa hoặc thuế nên dùng từ nào?

Thông thường, bạn cần ghi income nếu câu hỏi đề cập đến “tổng thu nhập”. Nếu yêu cầu cụ thể từng loại, bạn cần phân biệt rõ giữa salary (lương cố định), wage (lương thời vụ) và các nguồn thu nhập khác.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có phải “income” chỉ được dùng cho cá nhân không?

Không hẳn. “Income” có thể dùng cho cả cá nhân và tổ chức, miễn là đang nói đến khoản thu nhập chung (chưa phân biệt chi tiết nguồn gốc như lương, đầu tư…).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có từ nào đồng nghĩa hoàn toàn với income không?

Không có từ nào bao quát như income. Nhưng có “earnings” (thu nhập kiếm được - dùng cho thu nhập từ lao động hoặc kinh doanh) hoặc “revenue” (doanh thu - trong ngữ cảnh doanh nghiệp) vẫn sử dụng tuỳ vào ngữ cảnh.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú thích quan trọng trong Salary Vs Wage Vs Income

Phân biệt salary vs wage vs income:

 

  • Salary: Tiền lương cố định hàng tháng hoặc năm.

 

  • Wage: Tiền công theo giờ, ngày hoặc tuần.

 

  • Income: Tổng thu nhập từ nhiều nguồn khác nhau như lương, đầu tư, cho thuê,...
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom