BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 9th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

As A Result và As A Result Of: Cách Phân Biệt Dễ Hiểu Nhất

Việc phân biệt as a result và as a result of rất quan trọng để diễn đạt một cách chính xác trong tiếng Anh. Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

As A Result Là Gì?

Đầu tiên, chúng ta cần hiểu rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ "as a result" để phân biệt as a result và as a result of.
 

Từ vựng

As a result

Phiên âm

/æz ə rɪˈzʌlt/

Cấu trúc

  • As a result, S + V. 

 

  • S + V; as a result, S + V. 

Cách sử dụng

Nghĩa "kết quả là, do đó". Dùng nối mệnh đề chỉ kết quả với nguyên nhân trước đó.    

Ví dụ 1

Thanh studied hard for weeks. As a result, Thanh passed the exam well. (Thanh đã học hành chăm chỉ trong nhiều tuần. Do đó, Thanh đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

As A Result Of Là Gì?

Tiếp theo trong việc tìm hiểu sự khác biệt giữa as a result vs as a result of, chúng ta sẽ khám phá cụm từ "as a result of". 
 

Từ vựng

As a result of

Phiên âm

/æz ə rɪˈzʌlt əv/ (hoặc /əv/ có thể được phát âm là /əf/)

Cấu trúc

  • As a result of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V. 

 

  • S + V as a result of + Noun/Noun Phrase/V-ing. 

Cách sử dụng

Nghĩa "do, bởi vì". Dùng giới thiệu danh từ/cụm danh từ/V-ing làm nguyên nhân.    

Ví dụ 2

As a result of the heavy snowfall, many flights were delayed or cancelled. (Là kết quả của trận tuyết rơi dày đặc, nhiều chuyến bay đã bị hoãn hoặc hủy.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt As A Result Và As A Result Of

Dưới đây là bảng so sánh as a result và as a result of để bạn dễ dàng phân biệt hơn!
 

 

As a result

As a result of

Từ loại

Cụm trạng từ 

Cụm giới từ 

Ngữ nghĩa

Chỉ kết quả của một hành động/sự việc đã nêu trước.

Chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một kết quả/sự việc.

Cấu trúc theo sau

Một mệnh đề hoàn chỉnh (S + V).

Danh từ (Noun), cụm danh từ (Noun Phrase), hoặc Danh động từ (V-ing).

Vị trí trong câu

Thường đứng đầu câu (theo sau bởi dấu phẩy) hoặc là giữa hai mệnh đề độc lập (sau dấu chấm phẩy, trước dấu phẩy).

Có thể đứng đầu câu (theo sau bởi dấu phẩy) hoặc sau mệnh đề chính.

Chức năng

Giới thiệu mệnh đề chỉ kết quả.

Giới thiệu cụm từ chỉ nguyên nhân.

Ví dụ 3

They invested in research. As a result, they made new products. (Họ đã đầu tư vào nghiên cứu. Kết quả là, họ đã tạo ra các sản phẩm mới.)

The project succeeded as a result of everyone's hard work. (Dự án đã thành công là kết quả của sự làm việc chăm chỉ của mọi người.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong As A Result Và As A Result Of

Cùng xem 3 lỗi thường gặp mà nhiều người mắc phải khi phân biệt as a result và as a result of!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "As A Result" Trước Một Danh Từ/Cụm Danh Từ.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He succeeded as a result his efforts.

Câu đúng

He succeeded as a result of his efforts. (Anh ấy thành công là nhờ vào những nỗ lực của mình.)

 

Cách khắc phục: Sau "as a result of" là cụm danh từ "his efforts". "As a result" cần một mệnh đề theo sau.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "As A Result Of" Trước Một Mệnh Đề Hoàn Chỉnh.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

As a result of he studied hard, he passed the exam.

Câu đúng

Phuong studied hard. As a result, Phuong passed the exam. (Phương học hành chăm chỉ. Kết quả là, Phương đã đậu kỳ thi.)

 

Cách khắc phục: "As a result of" + Danh từ/V-ing, không đi với mệnh đề (S+V).
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Dấu Phẩy Sau "As A Result" Khi Nó Đứng Đầu Câu.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The factory closed down. As a result many people lost their jobs.

Câu đúng

The factory closed down. As a result, many people lost their jobs. (Nhà máy đã đóng cửa. Kết quả là, nhiều người đã mất việc làm.)

Cách khắc phục: Khi "as a result" đứng đầu câu, nó cần được theo sau bởi một dấu phẩy.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Chi Tiết Về As A Result Và As A Result Of

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 4

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The company experienced a significant drop in sales. As a result, several employees were laid off. (Công ty trải qua sự sụt giảm doanh số đáng kể. Kết quả là, một số nhân viên đã bị cho nghỉ việc.)

 

Giải thích: "As a result" (trạng từ nối) đứng đầu câu thứ hai, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề chỉ kết quả.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 5

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Many people lost their homes as a result of the devastating earthquake. (Nhiều người mất nhà cửa do trận động đất kinh hoàng.)

 

Giải thích: "As a result of" (cụm giới từ) theo sau là cụm danh từ "the devastating earthquake" chỉ nguyên nhân.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She practiced playing the piano every day; as a result, her skills improved remarkably. (Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày; do đó, kỹ năng của cô ấy đã cải thiện một cách đáng kể.)

 

Giải thích: "as a result," (trạng từ nối) đứng sau dấu chấm phẩy và trước dấu phẩy, nối với hai mệnh đề độc lập.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

As a result of increased pollution, respiratory illnesses are becoming more common. (Do ô nhiễm gia tăng, các bệnh về đường hô hấp đang trở nên phổ biến hơn.)

 

Giải thích: "As a result of" đứng đầu câu, theo sau là cụm danh từ "increased pollution" và dấu phẩy.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The project was completed ahead of schedule, largely as a result of excellent teamwork and planning. (Dự án đã hoàn thành trước thời hạn, phần lớn là nhờ vào tinh thần đồng đội và kế hoạch xuất sắc.)

 

Giải thích: "as a result of" đứng giữa câu, theo sau là cụm danh từ chỉ nguyên nhân.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về As A Result Và As A Result Of

1.Có biến thể phổ biến nào khác của các cụm từ này không?

Có các biến thể như "as a direct result" (chỉ kết quả trực tiếp) hoặc "with the result that" (chỉ kết quả xảy ra).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có những cụm từ nào đồng nghĩa với "as a result" không?

Một số cụm từ đồng nghĩa bao gồm: "consequently", "therefore", "thus", "hence", "accordingly".
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có những cụm từ nào đồng nghĩa với "as a result of" không?

Các cụm từ tương đương phổ biến là: "because of", "due to", "owing to", "on account of".
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Văn phong của "as a result" và "as a result of" là gì?

Cả hai cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc giao tiếp trang trọng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."As a result" có thể đứng ở vị trí nào khác trong câu ngoài đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy?

"As a result" đôi khi có thể đứng giữa một mệnh đề để nhấn mạnh, được ngăn cách bởi hai dấu phẩy.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong As A Result Và As A Result Of

  • As a result (Trạng từ nối): Nghĩa là "do đó", "kết quả là". Đứng một mình (thường có dấu phẩy theo sau) và nối một mệnh đề chỉ kết quả với thông tin đã nêu trước đó.

 

  • As a result of (Cụm giới từ): Nghĩa là "bởi vì", "do bởi". Luôn cần một danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing) theo sau để chỉ nguyên nhân.

 

  • Điểm khác biệt then chốt: "As a result" + Mệnh đề. "As a result of" + Danh từ/Cụm danh từ/Danh động từ.

 

  • Cả hai cụm đều mô tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Tuy nhiên, as a result nhấn mạnh vào kết quả, còn as a result of nhấn mạnh vào nguyên nhân.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to As A Result và As A Result Of: Cách Phân Biệt Dễ Hiểu Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom