Last updated on August 11th, 2025
Phân biệt all all of như thế nào? Trong bài viết này, cùng BrightCHAMPS khám phá chi tiết cách phân biệt và sử dụng all và all of để nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Từ loại |
- Đại từ (pronoun).
- Tính từ (determiner/adjective).
- Trạng từ (adverb). |
Phiên âm |
/ɔːl/ |
Ý nghĩa/cách sử dụng |
- Toàn bộ, tất cả dùng với danh từ đếm được hoặc không đếm được.
- Nhấn mạnh phạm vi toàn diện (mọi người, mọi thứ, toàn bộ thời gian…).
- Dùng như trạng từ để nhấn mạnh mức độ. |
Ví dụ |
Ví dụ 1: All students must take the test. (Tất cả học sinh đều phải tham gia bài kiểm tra.) - “all” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “students”. |
Từ loại |
Cụm từ gồm: đại từ “all” + giới từ “of”. |
Phiên âm |
/ˈɔːl əv/ |
Ý nghĩa/cách sử dụng |
- Dùng khi “all” đi trước đại từ hoặc mạo từ: “all of them”, “all of the students”...
- Diễn tả toàn bộ nhóm/đối tượng được xác định cụ thể. |
Ví dụ |
Ví dụ 2: All of his money was gone. (Toàn bộ số tiền của anh ấy đã biến mất.) - “all of” nhấn mạnh toàn bộ số tiền thuộc sở hữu của anh ấy. |
Dưới đây là cách phân biệt all và all of dựa theo từ loại, phiên âm và cách sử dụng của chúng.
Từ vựng |
All |
All of |
Phiên âm |
/ɔːl/ |
/ˈɔːl əv/ |
Từ loại |
- Đại từ.
- Tính từ xác định.
- Trạng từ. |
Cấu trúc gồm: Đại từ “all” + giới từ “of”. |
Ngữ nghĩa |
Tất cả, toàn bộ (mang tính khái quát, chung). |
Tất cả, toàn bộ (nhưng đi với đối tượng cụ thể, đã được xác định rõ). |
Cách sử dụng/chức năng |
- Dùng trước danh từ số nhiều, không xác định như “all students”, “all people”…
- Dùng như đại từ hoặc trạng từ độc lập. |
- Dùng trước danh từ có mạo từ/sở hữu như “all of the books”, “all of his money”…
- Bắt buộc dùng trước đại từ: all of them/us/it… |
Ví dụ |
Ví dụ 3: All employees must wear a uniform. (Tất cả nhân viên phải mặc đồng phục.) |
Ví dụ 4: All of the cookies were eaten by the children. (Tất cả các chiếc bánh quy đã bị bọn trẻ ăn hết.) |
Trong quá trình tìm hiểu cách phân biệt all và all of, người học có thể gặp một số lỗi sai phổ biến. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về lỗi và giải pháp khắc phục cụ thể dưới đây!
Ví Dụ Về All
Ví dụ 8: All artists struggle with self-doubt at some point. (Mọi nghệ sĩ đều phải đấu tranh với sự tự ti ở một thời điểm nào đó.)
Giải thích: “Artists” là danh từ chung, không có “the”/“my”, nên dùng “all” trực tiếp.
Ví dụ 9: All patience has its limits. (Mọi sự kiên nhẫn đều có giới hạn.)
Giải thích: “Patience” là danh từ không đếm được, dùng trực tiếp với “all”.
Ví dụ 10: The cat was all wet after falling into the bathtub. (Con mèo ướt hết cả người sau khi ngã vào bồn tắm.)
Giải thích: “All” là trạng từ, bổ nghĩa cho tính từ “wet”, nghĩa là “ướt hết toàn thân”.
Ví Dụ Về All Of
Ví dụ 11: All of Rachel’s ideas were rejected by the board. (Mọi ý tưởng của Rachel đều bị hội đồng quản trị bác bỏ.)
Giải thích: Tên riêng có tính sở hữu (“Rachel’s”) nên dùng “all of”.
Ví dụ 12: All of the musicians from last night’s performance were outstanding. (Tất cả các nhạc sĩ trong buổi biểu diễn tối qua đều xuất sắc.)
Giải thích: The musicians” là nhóm đối tượng đã xác định nên cần dùng “all of the”.
BrightCHAMPS tổng hợp các chú thích quan trọng trong bài học phân biệt all all of giúp bạn chọn lọc và ôn tập kiến thức hiệu quả.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.