Last updated on August 9th, 2025
Chắc hẳn bạn từng bối rối khi dùng raise vs rise – hai từ tưởng chừng giống nhau nhưng lại mang nghĩa và cách dùng rất khác biệt. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách tránh nhầm lẫn nhé!
Khi bạn muốn nói về việc khiến điều gì đó tăng lên, dù là mức lương, giọng nói hay bàn tay thì raise chính là từ vựng bạn cần nắm vững.
Ví dụ 1: Please raise your hand if you have a question. (Vui lòng giơ tay nếu bạn có câu hỏi.)
Trong raise và rise, rise cũng là một từ thường xuyên xuất hiện trong các bài tập tiếng Anh làm nhiều người học đau đầu vì không biết cách dùng đúng.
Ví dụ 2: Prices are rising due to inflation. (Giá cả đang tăng do lạm phát.)
Trước khi bạn nâng cao vốn từ vựng của mình, hãy cùng khám phá bảng so sánh dưới đây để biết chính xác khi nào nên dùng raise và khi nào nên dùng rise nhé.
Tiêu chí |
Raise |
Rise |
Phiên âm |
/reɪz/ |
/raɪz/ |
Từ loại |
Ngoại động từ (transitive verb) |
Nội động từ (intransitive verb) |
Chức năng |
Luôn có tân ngữ (gây tác động lên cái khác) |
Không có tân ngữ (hành động xảy ra tự nhiên) |
Ví dụ 3 |
The manager raised the salary last month. (Người quản lý đã tăng lương vào tháng trước.) |
The temperature rose suddenly. (Nhiệt độ tăng đột ngột.) |
Ngỡ là đơn giản, nhưng raise vs rise lại khiến không ít người học tiếng Anh vấp ngã vì những lỗi tưởng chừng vô hại! Cùng khám phá những lỗi phổ biến dưới đây để tránh lặp lại thôi nào!
Ví dụ 7
They raise chickens on their farm. (Họ nuôi gà trong trang trại của mình.)
Giải thích: Raise trong nghĩa này là chăm sóc và nuôi dưỡng cần tân ngữ chickens.
Ví dụ 8
A strange feeling rose in his chest as he entered the abandoned house. (Một cảm giác kỳ lạ dâng lên trong ngực anh khi anh bước vào ngôi nhà bỏ hoang.)
Giải thích: Rose là quá khứ của rise thể hiện một trạng thái tự phát, không ai tác động.
Ví dụ 9
That movie raised a lot of emotions in the audience. (Bộ phim đó đã khơi dậy nhiều cảm xúc nơi khán giả.)
Giải thích: Phim là tác nhân khiến cảm xúc dâng lên. Raise mang ý nghĩa gợi lên, khơi dậy có tân ngữ là a lot of emotions.
Ví dụ 10
I’d like to raise a point about the new policy. (Tôi muốn nêu một ý kiến về chính sách mới.)
Giải thích: Raise a point là cụm từ thường dùng trong cuộc họp, có nghĩa là đưa ra, nêu ra một quan điểm
Ví dụ 11
He rose through the ranks to become CEO. (Anh ấy thăng tiến qua nhiều cấp bậc để trở thành CEO.)
Giải thích: Giữa rise vs raise thì rise diễn tả sự thăng tiến tự nhiên nhờ nỗ lực bản thân, không ai nâng đỡ.
Để kết thúc bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức quan trọng có trong bài giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và mau chóng thành thạo kiến thức hơn.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.