Last updated on August 8th, 2025
Thành ngữ read between the lines là một cụm diễn đạt quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS khám phá ý nghĩa ngôn ngữ ẩn dụ đằng sau mỗi câu chữ trong thành ngữ này.
Thành ngữ read between the lines nghĩa là hiểu được điều gì đó không được nói hoặc viết ra một cách trực tiếp. Khi ai đó sử dụng thành ngữ này, họ đang ám chỉ đến việc suy luận thông tin ẩn, dựa vào ngữ cảnh, biểu cảm, hoặc những gì không được bày tỏ rõ ràng trong lời nói hay văn bản.
Ví dụ 1: You need to read between the lines to understand what she really meant in that email. (Bạn cần hiểu hàm ý ẩn sau những gì cô ấy viết trong email đó.)
Thành ngữ read between the lines nghĩa là gì thường xuất hiện khi người nói muốn nhấn mạnh đến việc cần hiểu điều gì đó ẩn ý, không được nói trực tiếp. Thành ngữ này phù hợp trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự tinh tế như giao tiếp xã hội, môi trường công việc hoặc khi phân tích văn bản học thuật.
Cấu trúc:
S + read between the lines |
→ Cụm này có thể chia theo thì, ngôi giống như một động từ thường.
Ví dụ 2: I didn’t say I was unhappy, but if you read between the lines, you’d know I was disappointed. (Tôi không nói là tôi không vui, nhưng nếu bạn hiểu ẩn ý thì sẽ biết tôi thấy thất vọng.)
Để mở rộng vốn thành ngữ và diễn đạt sâu sắc hơn, bạn có thể tham khảo một số cách nói tương tự với read between the lines meaning, đều mang hàm ý hiểu điều không được nói ra trực tiếp.
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Take a hint |
Dùng khi ai đó cần phải nhận ra điều người khác đang cố tình gợi ý gián tiếp, mà không cần phải nói thẳng ra. |
Ví dụ 3: She kept checking her watch, but he didn’t take the hint to leave. (Cô ấy cứ nhìn đồng hồ liên tục, nhưng anh ta không hiểu là cô muốn anh về.) |
Put two and two together |
Tự suy luận ra sự thật hoặc kết luận điều gì đó dựa vào những thông tin mình có, dù người khác không nói thẳng. |
Ví dụ 4: He heard the alarm and saw smoke. He put two and two together and called the fire department. (Anh ta nghe thấy chuông báo và nhìn thấy khói. Anh ta suy ra vấn đề và gọi lính cứu hỏa.) |
Ví dụ 8
She said she was fine, but I could read between the lines and tell she was hurt. (Cô ấy nói là ổn, nhưng tôi hiểu ẩn ý và nhận ra cô ấy đang tổn thương.)
Giải thích: Người nói thể hiện sự tinh ý khi nhận ra cảm xúc thực sự ẩn sau lời nói đơn giản “I’m fine”.
Ví dụ 9
The manager didn’t say we were behind schedule, but if you read between the lines, it was obvious. (Quản lý không nói rằng chúng tôi bị trễ tiến độ, nhưng nếu hiểu ngầm thì điều đó rất rõ ràng.)
Giải thích: Thành ngữ được dùng để diễn đạt sự nhận biết ý gián tiếp, không nói thành lời nhưng đủ để hiểu được bối cảnh thật.
Ví dụ 10
To answer this question in the reading test, you need to read between the lines. (Để trả lời được câu hỏi này trong bài đọc, bạn cần suy luận từ những điều không được nói ra trực tiếp.)
Giải thích: Đây là ứng dụng điển hình trong các bài thi như IELTS hoặc TOEFL, đòi hỏi kỹ năng đọc hiểu hàm ý.
Ví dụ 11
The article seems neutral, but if you read between the lines, it clearly supports one side. (Bài báo có vẻ trung lập, nhưng nếu đọc kỹ và hiểu ngầm, rõ ràng nó nghiêng về một bên.)
Giải thích: Thường thấy trong bình luận chính trị hoặc truyền thông, nơi giọng điệu và lựa chọn từ ngữ tiết lộ quan điểm ẩn.
Ví dụ 12
He said he was happy for me, but I could read between the lines and hear the jealousy in his voice. (Anh ấy nói là vui mừng cho tôi, nhưng tôi hiểu ẩn ý và nghe được sự ghen tị trong giọng nói.)
Giải thích: Đây là tình huống giao tiếp quen thuộc, khi người nói thể hiện một thái độ bề ngoài (vui vẻ), nhưng giọng điệu, ánh mắt hoặc cách nói lại tiết lộ cảm xúc thật (ghen tị).
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.