Last updated on August 5th, 2025
Idiom hit the nail on the head là một cụm từ tiếng Anh phổ biến dùng để mô tả hành động nói hoặc làm điều gì đó chính xác, đúng trọng tâm của vấn đề.
Hit the nail on the head là gì (hit the nail on the head meaning)? Cụm từ hit the nail on the head là một thành ngữ được sử dụng khi muốn diễn đạt rằng ai đó đã nói hoặc làm một điều gì đó chính xác hoặc đánh đúng vấn đề cần giải quyết. Thành ngữ này xuất phát từ hình ảnh việc đóng đinh: nếu bạn đóng chính xác vào đầu cái đinh, đó là hành động chính xác nhất.
Ví dụ 1: When Sarah explained the problem, she hit the nail on the head. (Khi Sarah giải thích vấn đề, cô ấy đã nói đúng trọng tâm.)
Để hiểu rõ hơn về cách dùng idiom này, bạn cần biết nó dùng để khen ngợi hoặc công nhận sự chính xác trong lời nói hoặc hành động. Hit the nail on the head có 3 cách dùng phổ biến:
Ví dụ 2: Your analysis hits the nail on the head. It explains why sales dropped last quarter. (Bản phân tích của bạn rất chính xác. Nó giải thích tại sao doanh số giảm trong quý trước.)
Spot On
Cụm từ này thường dùng để diễn tả điều gì đó chính xác, hoàn toàn đúng hoặc phù hợp tuyệt đối với thực tế hoặc tình huống.
Ví dụ 3: Your analysis of the problem was spot on. (Lời phân tích của bạn về vấn đề đó hoàn toàn chính xác.)
“Spot on” nhấn mạnh sự đúng đắn và chính xác không sai lệch, gần như tương đương với ý nghĩa của hit the nail on the head.
Right On The Money
Cụm này sử dụng khi ai đó đưa ra nhận định hoặc đánh giá hoàn toàn đúng. Nó có thể áp dụng trong kinh doanh, đời sống hoặc trả lời câu hỏi.
Ví dụ 4: Her prediction about the market trend was right on the money. (Dự đoán của cô ấy về xu hướng thị trường hoàn toàn chính xác.)
“Right on the money” có nghĩa tương tự như hit the nail on the head, nhấn mạnh tính chính xác cao của nhận xét hoặc hành động.
Nail It
Cụm động từ “nail it” dùng để nói về việc thực hiện một việc gì đó một cách hoàn hảo hoặc đúng chuẩn, thường dùng trong ngữ cảnh thành công khi làm điều gì đó.
Ví dụ 5: You really nailed the presentation today. (Bạn thực sự đã trình bày rất xuất sắc hôm nay.)
“Nail it” giúp bạn thay thế cho hit the nail on the head là gì khi muốn nói về sự chính xác hoặc thành công trong một việc cụ thể.
Dù hit the nail on the head là một cụm từ rất quen thuộc và mang ý nghĩa tích cực, nếu lạm dụng quá mức, câu văn có thể trở nên thiếu tự nhiên hoặc gây hiểu nhầm.
Ví dụ 6
You hit the nail on the head when you said we need better communication. (Bạn đã nói đúng trọng tâm khi nói rằng chúng ta cần giao tiếp tốt hơn.)
Ví dụ 7
Her analysis of the market trend hit the nail on the head. (Phân tích của cô ấy về xu hướng thị trường thật sự rất chính xác.)
Ví dụ 8
I couldn’t explain the issue, but he hit the nail on the head with just one sentence. (Tôi không thể giải thích vấn đề, nhưng anh ấy đã nói trúng ngay chỉ với một câu.)
Ví dụ 9
The article hit the nail on the head about how students feel under pressure. (Bài viết thực sự chạm đúng cảm xúc của học sinh khi bị áp lực.)
Ví dụ 10
She hit the nail on the head by suggesting a simpler approach to the problem. (Cô ấy đã đưa ra một đề xuất đơn giản mà trúng ngay bản chất của vấn đề.)
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.