Last updated on August 5th, 2025
Wear and tear là gì? Đây là cụm từ chỉ sự hao mòn tự nhiên xảy ra theo thời gian. Để hiểu đúng nghĩa và biết cách sử dụng chuẩn nhất, bạn hãy theo dõi bài viết sau cùng BrightCHAMPS.
Bạn có biết cụm từ Wear and tear là gì không? “Wear and tear” là một cụm từ tiếng Anh chỉ sự hao mòn tự nhiên xảy ra theo thời gian khi một vật thể, thiết bị hoặc tài sản được sử dụng thường xuyên. Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng xuống cấp bình thường, không phải do tai nạn hay sử dụng sai cách trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ 1: The scratches on the car are just normal wear and tear. (Những vết trầy xước trên xe chỉ là hao mòn tự nhiên do sử dụng bình thường.)
Sau khi tìm hiểu wear and tear là gì bạn cũng nên biết thêm về cách sử dụng của cụm từ này. Wear and tear thường được dùng trong các tình huống nói về tình trạng hao mòn tự nhiên của đồ vật sau một thời gian sử dụng. Nó phổ biến trong lĩnh vực bất động sản, bảo hiểm, hợp đồng thuê nhà hoặc mô tả tài sản. "Wear and tear" thường không bao gồm những hư hỏng nghiêm trọng do tai nạn hay sử dụng sai cách.
Ví dụ 2: The landlord cannot charge you for normal wear and tear on the apartment. (Chủ nhà không thể tính phí bạn vì những hao mòn tự nhiên trong căn hộ.)
|
Không chỉ tìm hiểu wear and tear là gì mà bạn cũng cần phải biết một số cách diễn đạt tương tự cụm từ này. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, dưới đây là 3 cách diễn đạt tương tự có thể thay thế cho “wear and tear”. Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi muốn nói đến sự hao mòn, xuống cấp do thời gian hoặc sử dụng thường xuyên:
Deterioration
Cụm từ này chỉ sự suy giảm về chất lượng, giá trị hoặc tình trạng – không chỉ do sử dụng mà còn do các yếu tố khác như thời tiết, thời gian.
Ví dụ 3: The building shows signs of deterioration after years of neglect. (Tòa nhà có dấu hiệu xuống cấp sau nhiều năm bị bỏ hoang.)
Depreciation
Thường dùng trong lĩnh vực tài chính để nói đến sự giảm giá trị của tài sản theo thời gian, do hao mòn hoặc lỗi thời.
Ví dụ 4: Cars suffer from depreciation as soon as they are driven off the lot. (Xe hơi bị mất giá ngay khi được lái khỏi đại lý.)
Usage damage
Cụm này dùng để chỉ những hư hỏng gây ra bởi quá trình sử dụng, đôi khi mang tính cụ thể hơn “wear and tear.” Tuy nhiên, cụm từ này không phổ biến như "wear and tear".
Ví dụ 5: The warranty does not cover usage damage. (Bảo hành không bao gồm các hư hỏng do sử dụng.)
Mặc dù đã biết wear and tear là gì nhưng vẫn có một số bạn gặp lỗi. Đặc biệt trong văn viết hoặc khi nói về hợp đồng, vật dụng hay tài sản. Tuy những lỗi này không sai ngữ pháp nghiêm trọng nhưng có thể làm câu văn thiếu chính xác hoặc gây hiểu lầm. Hãy theo dõi một số lỗi tiêu biểu dưới đây và tìm cách khắc phục ngay nhé!
Ví dụ 6
The landlord accepted that the faded paint was due to normal wear and tear. (Chủ nhà chấp nhận rằng lớp sơn phai màu là do hao mòn tự nhiên.)
Ví dụ 7
You should expect some wear and tear on a used car. (Bạn nên dự trù một chút hao mòn khi mua xe đã qua sử dụng.)
Ví dụ 8
Regular maintenance helps minimize wear and tear on machinery. (Bảo trì định kỳ giúp giảm thiểu hao mòn trên máy móc.)
Ví dụ 9
The carpet was replaced because of excessive wear and tear over the years. (Tấm thảm được thay thế vì bị hao mòn quá mức sau nhiều năm sử dụng.)
Ví dụ 10
Wear and tear is not covered under this warranty policy. (Hao mòn tự nhiên không được bảo hành theo chính sách này.)
Nếu bạn sử dụng cụm từ wear and tear nghĩa là gì có thể gặp một số cụm từ dễ gây nhầm lẫn hoặc tưởng là tương đương, nhưng thực tế lại có sắc thái và cách dùng khác nhau. Dưới đây là một số chú thích quan trọng giúp bạn phân biệt rõ hơn:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.