BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Giải Đáp Wear And Tear Là Gì Và Cách Sử Dụng Đúng Nhất

Wear and tear là gì? Đây là cụm từ chỉ sự hao mòn tự nhiên xảy ra theo thời gian. Để hiểu đúng nghĩa và biết cách sử dụng chuẩn nhất, bạn hãy theo dõi bài viết sau cùng BrightCHAMPS.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Wear And Tear Là Gì?

Bạn có biết cụm từ Wear and tear là gì không? “Wear and tear” là một cụm từ tiếng Anh chỉ sự hao mòn tự nhiên xảy ra theo thời gian khi một vật thể, thiết bị hoặc tài sản được sử dụng thường xuyên. Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng xuống cấp bình thường, không phải do tai nạn hay sử dụng sai cách trong đời sống hàng ngày. 

 

Ví dụ 1: The scratches on the car are just normal wear and tear. (Những vết trầy xước trên xe chỉ là hao mòn tự nhiên do sử dụng bình thường.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Wear And Tear Chính Xác Nhất

Sau khi tìm hiểu wear and tear là gì bạn cũng nên biết thêm về cách sử dụng của cụm từ này. Wear and tear thường được dùng trong các tình huống nói về tình trạng hao mòn tự nhiên của đồ vật sau một thời gian sử dụng. Nó phổ biến trong lĩnh vực bất động sản, bảo hiểm, hợp đồng thuê nhà hoặc mô tả tài sản. "Wear and tear" thường không bao gồm những hư hỏng nghiêm trọng do tai nạn hay sử dụng sai cách.

 

Ví dụ 2: The landlord cannot charge you for normal wear and tear on the apartment. (Chủ nhà không thể tính phí bạn vì những hao mòn tự nhiên trong căn hộ.)
 

  • normal / expected / general + wear and tear

 

  • caused by + wear and tear

 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Wear And Tear

Không chỉ tìm hiểu wear and tear là gì mà bạn cũng cần phải biết một số cách diễn đạt tương tự cụm từ này. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, dưới đây là 3 cách diễn đạt tương tự có thể thay thế cho “wear and tear”. Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi muốn nói đến sự hao mòn, xuống cấp do thời gian hoặc sử dụng thường xuyên:

 

Deterioration

 

Cụm từ này chỉ sự suy giảm về chất lượng, giá trị hoặc tình trạng – không chỉ do sử dụng mà còn do các yếu tố khác như thời tiết, thời gian.

 

Ví dụ 3: The building shows signs of deterioration after years of neglect. (Tòa nhà có dấu hiệu xuống cấp sau nhiều năm bị bỏ hoang.)

 

Depreciation

 

Thường dùng trong lĩnh vực tài chính để nói đến sự giảm giá trị của tài sản theo thời gian, do hao mòn hoặc lỗi thời.

 

Ví dụ 4: Cars suffer from depreciation as soon as they are driven off the lot. (Xe hơi bị mất giá ngay khi được lái khỏi đại lý.)

 

Usage damage

 

Cụm này dùng để chỉ những hư hỏng gây ra bởi quá trình sử dụng, đôi khi mang tính cụ thể hơn “wear and tear.” Tuy nhiên, cụm từ này không phổ biến như "wear and tear".

 

Ví dụ 5: The warranty does not cover usage damage. (Bảo hành không bao gồm các hư hỏng do sử dụng.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Wear And Tear

Mặc dù đã biết wear and tear là gì nhưng vẫn có một số bạn gặp lỗi. Đặc biệt trong văn viết hoặc khi nói về hợp đồng, vật dụng hay tài sản. Tuy những lỗi này không sai ngữ pháp nghiêm trọng nhưng có thể làm câu văn thiếu chính xác hoặc gây hiểu lầm. Hãy theo dõi một số lỗi tiêu biểu dưới đây và tìm cách khắc phục ngay nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “Wear And Tear” Như Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người nhầm tưởng wear and tear là gì là hành động và dùng nó như một động từ. Trên thực tế, đây chính là một danh từ hoặc cụm danh từ.

 

Cách khắc phục: Bạn dùng “wear and tear” như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác – không dùng như động từ.
 

Câu sai 

We wear and tear the furniture every day.

Câu đúng 

The furniture shows signs of wear and tear after daily use. (Đồ nội thất có dấu hiệu hao mòn sau thời gian sử dụng hàng ngày.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Tính Cụ Thể Về Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

“Wear and tear” thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể như tài sản, thiết bị, hợp đồng... Nếu dùng mơ hồ, người nghe có thể không hiểu rõ đối tượng bị hao mòn.

 

Cách khắc phục: Kết hợp với danh từ cụ thể như: equipment, property, car, machinery.
 

Câu sai 

 There is a lot of wear and tear.

Câu đúng 

There is a lot of wear and tear on the office chairs.(Ghế văn phòng đã bị mòn và hư hỏng rất nhiều.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng Trong Văn Phong Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là cụm mang tính kỹ thuật, nên nếu dùng trong văn miêu tả cảm xúc hoặc nội dung sáng tạo sẽ thiếu tự nhiên.

 

Cách khắc phục: Chỉ nên dùng trong các văn bản mang tính mô tả, báo cáo, kỹ thuật hoặc pháp lý. Trong văn học hay trò chuyện thông thường, nên thay bằng cách diễn đạt linh hoạt hơn.
 

Câu sai 

Her heart suffered from emotional wear and tear.

Câu đúng 

She was emotionally exhausted after the long relationship. (Cô ấy đã kiệt sức về mặt cảm xúc sau mối quan hệ kéo dài.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Wear And Tear Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The landlord accepted that the faded paint was due to normal wear and tear. (Chủ nhà chấp nhận rằng lớp sơn phai màu là do hao mòn tự nhiên.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

You should expect some wear and tear on a used car. (Bạn nên dự trù một chút hao mòn khi mua xe đã qua sử dụng.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Regular maintenance helps minimize wear and tear on machinery. (Bảo trì định kỳ giúp giảm thiểu hao mòn trên máy móc.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The carpet was replaced because of excessive wear and tear over the years. (Tấm thảm được thay thế vì bị hao mòn quá mức sau nhiều năm sử dụng.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Wear and tear is not covered under this warranty policy. (Hao mòn tự nhiên không được bảo hành theo chính sách này.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Wear And Tear

1.“Wear and tear” có phải là một cụm từ trang trọng không?

Có. “Wear and tear” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng như hợp đồng pháp lý, văn bản bảo hành, tài liệu kỹ thuật. Tuy nhiên, nó cũng có thể xuất hiện trong giao tiếp đời thường khi nói đến sự hao mòn của đồ dùng, tài sản.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Câu “The laptop has some wear and tear after a year of use” có đúng không?

Đúng. Đây là cách dùng hoàn toàn chính xác và tự nhiên. Câu này mô tả tình trạng hao mòn của máy tính sau một thời gian sử dụng – đúng với ý nghĩa gốc của cụm từ.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Wear and tear” có thể đứng một mình không, hay phải đi với danh từ khác?

Normal wear and tear là gì có thể đứng một mình nếu ngữ cảnh đã rõ ràng. Tuy nhiên, thường đi kèm với các danh từ như equipment, car, asset, furniture… để làm rõ đối tượng bị hao mòn.

 

Ví dụ 11: The insurance covers damage beyond normal wear and tear. (Được bảo hiểm cho những hư hỏng vượt quá hao mòn thông thường.)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Wear and tear” có đếm được không?

Không. “Wear and tear” là một cụm danh từ không đếm được (uncountable noun). Có thể dùng với các từ định lượng như “a lot of” hoặc “some” thay vì “a” hay “many”.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng “wear and tear” trong các hợp đồng thuê nhà, mua bán không?

Hoàn toàn có thể, và thực tế đây là một cụm rất phổ biến trong hợp đồng thuê nhà, mua bán xe, thiết bị hoặc tài sản. Nó giúp phân biệt giữa hao mòn thông thường (không phải bồi thường) và hư hỏng do sử dụng sai (có thể bị phạt hoặc tính phí).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Wear And Tear

Nếu bạn sử dụng cụm từ wear and tear nghĩa là gì có thể gặp một số cụm từ dễ gây nhầm lẫn hoặc tưởng là tương đương, nhưng thực tế lại có sắc thái và cách dùng khác nhau. Dưới đây là một số chú thích quan trọng giúp bạn phân biệt rõ hơn:

 

  • Wear and tear: Cụm từ chỉ sự hao mòn xảy ra theo thời gian.

 

  • Usage damage: Hư hỏng gây ra trong quá trình sử dụng. 

 

  • Depreciation: Mất giá. 

 

  • Deterioration: Có dấu hiệu xuống cấp. 
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Giải Đáp Wear And Tear Là Gì Và Cách Sử Dụng Đúng Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom