Last updated on August 5th, 2025
Hands down là gì? Đây là một trong những thành ngữ tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến. Hãy theo dõi nhanh bài viết dưới đây để vận dụng và biết chính xác cùng BrightCHAMPS nào!
Hands down nghĩa là gì? “Hands down” là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa "chắc chắn", "rõ ràng", hoặc "dễ dàng vượt trội". Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó là tốt nhất hoặc thắng lợi là điều không thể bàn cãi.
Ví dụ 1: She is hands down the best player on the team. (Cô ấy chắc chắn là cầu thủ giỏi nhất trong đội.)
Với định nghĩa trên bạn đã hiểu được hands down là gì chưa? Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng tiếp để biết thêm nhé!
Thành ngữ "hands down" trong tiếng Anh thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó là tốt nhất, dễ dàng nhất, hoặc không thể phủ nhận. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống so sánh hoặc khi người nói muốn khẳng định chắc chắn quan điểm của mình.
Ví dụ 2: She is hands down the most talented singer in the competition. (Cô ấy chắc chắn là ca sĩ tài năng nhất trong cuộc thi.)
S + be + hands down + (the best / the most + adj + noun)
Hoặc:
Hands down, + S + V + (O) |
Sau khi khám phá hands down là gì thì cũng có những cách diễn đạt tương tự. Nếu bạn muốn đa dạng cách diễn đạt trong tiếng Anh, dưới đây là 3 cách nói tương tự mà BrightCHAMPS gợi ý để thay thế cho thành ngữ “hands down” khi muốn thể hiện sự chắc chắn, vượt trội hoặc không thể bàn cãi.
By Far
By Far - Cụm từ này có nghĩa là "cho đến nay là...". Cụm từ này dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là vượt trội hơn hẳn so với những cái còn lại. “By far” thường được sử dụng trong so sánh nhất.
Ví dụ 3: That is by far the best performance she has ever given. (Đó chắc chắn là màn trình diễn xuất sắc nhất mà cô ấy từng thể hiện.)
Without a Doubt
Cụm này mang nghĩa "không nghi ngờ gì nữa", được dùng để thể hiện sự chắc chắn tuyệt đối về một điều gì đó. Phù hợp trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ 4: She is, without a doubt, the most talented artist in the group. (Cô ấy, không nghi ngờ gì nữa, là nghệ sĩ tài năng nhất trong nhóm.)
Undoubtedly
“Undoubtedly” có nghĩa là "một cách chắc chắn", "không nghi ngờ gì", mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết học thuật hoặc các bài diễn thuyết.
Ví dụ 5: He is undoubtedly a great leader with a clear vision. (Anh ấy chắc chắn là một nhà lãnh đạo tuyệt vời với tầm nhìn rõ ràng.)
Mặc dù đã hiểu hands down là gì nhưng nhiều bạn học vẫn gặp phải những lỗi sai không đáng có. Điều đó làm cho việc sử dụng không đúng, cùng tìm hiểu thêm để biết cách tránh nhé!
Ví dụ 6
This is hands down my favorite place to relax after work. (Đây chắc chắn là nơi tôi thích thư giãn nhất sau giờ làm.)
Ví dụ 7
Hands down, we all agree that she deserves the promotion. (Không nghi ngờ gì, tất cả chúng tôi đều đồng ý rằng cô ấy xứng đáng được thăng chức.)
Ví dụ 8
He is hands down the most reliable person on the team. (Anh ấy chắc chắn là người đáng tin cậy nhất trong nhóm.)
Ví dụ 9
Hands down, she makes the best homemade pizza I’ve ever tasted. (Chắc chắn cô ấy làm món pizza tự làm ngon nhất tôi từng ăn.)
Ví dụ 10
That was hands down the most helpful article I’ve read this month. (Đó chắc chắn là bài viết hữu ích nhất tôi đọc trong tháng này.)
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.