Last updated on August 5th, 2025
Phrasal verb come là những cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa khác nhau tùy vào từ đi kèm. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ví dụ, bài tập để rõ hơn về chủ đề này nhé!
Các phrasal verb với “come” là những cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, được tạo nên bằng cách kết hợp “come” với giới từ hoặc trạng từ. Điều thú vị là khi kết hợp như vậy, nghĩa của cụm từ thường khác hẳn so với động từ gốc “come”.
Ví dụ 1: He came across an old letter while cleaning the attic. (Anh ấy tình cờ thấy một bức thư cũ khi đang dọn dẹp gác mái.)
So với việc chỉ nói “found”, dùng come across phrasal verb sẽ khiến cách diễn đạt trở nên tự nhiên, sinh động và chuẩn bản xứ hơn nhiều.
Come across là một cụm từ rất phổ biến khi bạn muốn diễn đạt hành động tình cờ gặp hoặc phát hiện điều gì đó mà không có chủ ý.
Ví dụ 2: While reading an old diary, I came across a photo from my childhood. (Khi đang đọc một cuốn nhật ký cũ, tôi tình cờ thấy một bức ảnh từ thời thơ ấu.)
Ví dụ này cho thấy hành động "come across" không phải là sự tìm kiếm có chủ đích mà là một sự bắt gặp bất ngờ.
Come out là một cụm động từ rất linh hoạt, thường dùng khi bạn muốn nói về việc một điều gì đó được công khai, xuất hiện, hay trở nên rõ ràng.
Ví dụ 3: Her new book is coming out next month, and many fans are excited. (Cuốn sách mới của cô ấy sẽ được phát hành vào tháng tới, và nhiều người hâm mộ đang rất háo hức.)
Qua ví dụ này, chắc hẳn bạn đã trả lời được câu hỏi “come out phrasal verb come là gì?” Ví dụ trên, "come out" mang nghĩa là “được phát hành”, rất thường dùng khi nói về sách, phim, album nhạc, v.v.
Chúng ta thường dùng cụm này khi muốn nói về việc nảy ra một ý tưởng, đề xuất giải pháp hoặc nghĩ ra cách giải quyết cho một vấn đề nào đó.
Ví dụ 4: We need to come up with a new strategy to improve our sales. (Chúng ta cần nghĩ ra một chiến lược mới để cải thiện doanh số.)
Trong ví dụ trên, “come up with” diễn tả việc nhóm cần tìm ra một giải pháp mới.
Come back là một phrasal verb quen thuộc và dễ hiểu, thường xuất hiện trong các tình huống đời thường khi bạn muốn nói về việc quay lại một nơi nào đó, hoặc trở về sau một khoảng thời gian xa cách.
Ví dụ 5: I’ll come back to this place someday – it holds so many memories. (Tôi sẽ quay lại nơi này một ngày nào đó – nơi chứa đựng biết bao kỷ niệm.)
Trong ví dụ trên, “come back” không chỉ là hành động quay trở lại về mặt địa lý, mà còn thể hiện sự gắn bó và hoài niệm.
Come down with là một cụm động từ thường được dùng để nói về việc bắt đầu mắc một căn bệnh, đặc biệt là các bệnh nhẹ như cảm, cúm.
Ví dụ 6: I think I’m coming down with a cold - my throat is sore and I feel tired. (Tôi nghĩ là mình đang bị cảm - cổ họng đau và tôi thấy mệt mỏi.)
Ở đây, “come down with” được dùng để diễn tả tình trạng sức khỏe đang xấu đi, người nói cảm nhận rõ dấu hiệu bị ốm.
Tùy vào từng tình huống, cụm này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, cách dùng phổ biến nhất là để chỉ việc một chủ đề, vấn đề hoặc tình huống bất ngờ xuất hiện hoặc được nhắc đến trong cuộc trò chuyện hay khi đang làm việc gì đó.
Ví dụ 7: I’m sorry I can’t attend the meeting — something urgent came up. (Xin lỗi, tôi không thể tham dự cuộc họp — có việc gấp vừa phát sinh.)
Trong ví dụ này, “came up” ám chỉ một tình huống không lường trước được, khiến người nói phải thay đổi kế hoạch.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.