BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Phrasal Verb Come Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Phrasal verb come là những cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa khác nhau tùy vào từ đi kèm. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ví dụ, bài tập để rõ hơn về chủ đề này nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Come Là Gì?

Các phrasal verb với “come” là những cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, được tạo nên bằng cách kết hợp “come” với giới từ hoặc trạng từ. Điều thú vị là khi kết hợp như vậy, nghĩa của cụm từ thường khác hẳn so với động từ gốc “come”. 

 

Ví dụ 1: He came across an old letter while cleaning the attic. (Anh ấy tình cờ thấy một bức thư cũ khi đang dọn dẹp gác mái.)

 

So với việc chỉ nói “found”, dùng come across phrasal verb sẽ khiến cách diễn đạt trở nên tự nhiên, sinh động và chuẩn bản xứ hơn nhiều.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Come: Come Across

Come across là một cụm từ rất phổ biến khi bạn muốn diễn đạt hành động tình cờ gặp hoặc phát hiện điều gì đó mà không có chủ ý.

 

  • Cụm từ: Come across

 

  • Phiên âm: /kʌm əˈkrɒs/

 

  • Ý nghĩa: Được dùng để chỉ hành động tình cờ gặp ai đó hoặc bắt gặp một vật, một thông tin nào đó mà không hề có sự chuẩn bị trước.

 

Ví dụ 2: While reading an old diary, I came across a photo from my childhood. (Khi đang đọc một cuốn nhật ký cũ, tôi tình cờ thấy một bức ảnh từ thời thơ ấu.)

 

Ví dụ này cho thấy hành động "come across" không phải là sự tìm kiếm có chủ đích mà là một sự bắt gặp bất ngờ. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Come: Come Out

Come out là một cụm động từ rất linh hoạt, thường dùng khi bạn muốn nói về việc một điều gì đó được công khai, xuất hiện, hay trở nên rõ ràng.

 

  • Cụm từ: Come out

 

  • Phiên âm: /kʌm aʊt/

 

  • Ý nghĩa: Diễn tả việc một sự vật, sự việc xuất hiện, được phát hành, được tiết lộ hoặc trở nên dễ nhận thấy. 

 

Ví dụ 3: Her new book is coming out next month, and many fans are excited. (Cuốn sách mới của cô ấy sẽ được phát hành vào tháng tới, và nhiều người hâm mộ đang rất háo hức.)

 

Qua ví dụ này, chắc hẳn bạn đã trả lời được câu hỏi “come out phrasal verb come là gì?” Ví dụ trên, "come out" mang nghĩa là “được phát hành”, rất thường dùng khi nói về sách, phim, album nhạc, v.v. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Come: Come Up With

Chúng ta thường dùng cụm này khi muốn nói về việc nảy ra một ý tưởng, đề xuất giải pháp hoặc nghĩ ra cách giải quyết cho một vấn đề nào đó.

 

  • Cụm từ: Come up with

 

  • Phiên âm: /kʌm ʌp wɪð/

 

  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động nghĩ ra hoặc đưa ra một ý tưởng, kế hoạch hay giải pháp. Đây là cách diễn đạt tự nhiên thay vì những cách nói quá trực tiếp như “think” hay “create”.

 

Ví dụ 4: We need to come up with a new strategy to improve our sales. (Chúng ta cần nghĩ ra một chiến lược mới để cải thiện doanh số.)

 

Trong ví dụ trên, “come up with” diễn tả việc nhóm cần tìm ra một giải pháp mới. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Come: Come Back

Come back là một phrasal verb quen thuộc và dễ hiểu, thường xuất hiện trong các tình huống đời thường khi bạn muốn nói về việc quay lại một nơi nào đó, hoặc trở về sau một khoảng thời gian xa cách.

 

  • Cụm từ: Come back

 

  • Phiên âm: /kʌm bæk/

 

  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động quay trở lại một địa điểm, tình huống hoặc trạng thái trước đó. Ngoài nghĩa đen là “quay lại”, cụm từ này còn mang sắc thái cảm xúc khi nhắc đến sự trở về đầy mong đợi. 

 

Ví dụ 5: I’ll come back to this place someday – it holds so many memories. (Tôi sẽ quay lại nơi này một ngày nào đó – nơi chứa đựng biết bao kỷ niệm.)

 

Trong ví dụ trên, “come back” không chỉ là hành động quay trở lại về mặt địa lý, mà còn thể hiện sự gắn bó và hoài niệm.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Come: Come Down With

Come down with là một cụm động từ thường được dùng để nói về việc bắt đầu mắc một căn bệnh, đặc biệt là các bệnh nhẹ như cảm, cúm.

 

  • Cụm từ: Come down with

 

  • Phiên âm: /kʌm daʊn wɪð/

 

  • Ý nghĩa: Bắt đầu bị ốm, thường là cảm cúm, sốt, hoặc các bệnh thông thường khác.

 

Ví dụ 6: I think I’m coming down with a cold - my throat is sore and I feel tired. (Tôi nghĩ là mình đang bị cảm - cổ họng đau và tôi thấy mệt mỏi.)

 

Ở đây, “come down with” được dùng để diễn tả tình trạng sức khỏe đang xấu đi, người nói cảm nhận rõ dấu hiệu bị ốm.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Come: Come Up

Tùy vào từng tình huống, cụm này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, cách dùng phổ biến nhất là để chỉ việc một chủ đề, vấn đề hoặc tình huống bất ngờ xuất hiện hoặc được nhắc đến trong cuộc trò chuyện hay khi đang làm việc gì đó.

 

  • Cụm từ: Come up

 

  • Phiên âm: /kʌm ʌp/

 

  • Ý nghĩa: (1) Xuất hiện, nảy sinh (vấn đề, tình huống); (2) Được nhắc đến trong cuộc trò chuyện.

 

Ví dụ 7: I’m sorry I can’t attend the meeting — something urgent came up. (Xin lỗi, tôi không thể tham dự cuộc họp — có việc gấp vừa phát sinh.)

 

Trong ví dụ này, “came up” ám chỉ một tình huống không lường trước được, khiến người nói phải thay đổi kế hoạch.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verb Come

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Come Up Và Come Up With
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học nhầm lẫn giữa "come up" và "come up with". "Come up" chỉ sự xuất hiện, trong khi "come up with" có nghĩa là nghĩ ra hoặc phát triển một ý tưởng, kế hoạch.
 

Ví dụ sai

We need to come up a new plan.

Ví dụ đúng

We need to come up with a new plan. (Chúng ta cần nghĩ ra một kế hoạch mới.)

 

Cách khắc phục: Hãy ghi nhớ cấu trúc:

 

  • come up with + ý tưởng, giải pháp, kế hoạch.

 

  • come up không dùng cho ý nghĩa này.
     

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Come Across Không Chính Xác
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Come across" có nghĩa là tình cờ gặp hoặc tìm thấy điều gì đó, nhưng nhiều người học lại dùng sai trong ngữ cảnh này.
 

Ví dụ sai

I came across my friend at the café.

Ví dụ đúng

I ran across my friend at the café. (Tôi tình cờ gặp bạn tôi ở quán cà phê.)

 

Cách khắc phục: "Come across" có nghĩa là tình cờ gặp hoặc tìm thấy gì đó, và thường đi cùng giới từ "at" khi nói về nơi cụ thể.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Tính Từ Với Come In
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Come in" có thể được sử dụng để chỉ sự có mặt hoặc sự xuất hiện của một thứ gì đó, nhưng người học thường nhầm lẫn khi sử dụng với tính từ không chính xác.
 

Ví dụ sai

The new shoes come in good colors.

Ví dụ đúng

The new shoes come in great colors. (Đôi giày mới có rất nhiều màu đẹp.)

 

Cách khắc phục: Sử dụng "come in" khi nói về sự xuất hiện của một sản phẩm, hoặc để mô tả các tính chất của sản phẩm. Hãy tránh sử dụng các tính từ quá chung chung như "good" mà nên dùng những từ mô tả cụ thể hơn.
 

arrow-right
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Phrasal Verb Với Come

1.Vì sao nên học phrasal verb?

Phrasal verb giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn. Nó cũng giúp bạn hiểu rõ hơn khi nghe phim, nhạc hay đọc tài liệu tiếng Anh.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Phrasal verb with come có gì đặc biệt?

Chúng không chỉ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn mà còn làm cho câu nói trở nên tự nhiên, mượt mà hơn nhiều.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao để nhớ được các phrasal verb với "come"?

Cách dễ nhớ nhất là gắn chúng với hình ảnh hoặc những tình huống cụ thể bạn từng gặp. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập bằng cách đặt câu, kể chuyện ngắn hoặc viết nhật ký có dùng các cụm từ này. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có mẹo nào để phân biệt các cụm từ với "come" không?

Hãy chú ý đến giới từ hoặc trạng từ đi kèm sau "come" – chúng quyết định hoàn toàn nghĩa của cụm từ. Ví dụ: “come down with” nói về việc bị bệnh, “come up with” lại dùng khi bạn nghĩ ra ý tưởng mới.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Phrasal verb với "come" có thể thay thế động từ đơn không?

Có thể! Phrasal verb thường diễn đạt ý nghĩa cụ thể, sinh động hơn so với động từ đơn. Tuy nhiên, cũng cần cẩn thận vì không phải lúc nào cũng thay thế được.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Phrasal Verb Come

  • Come across: tình cờ gặp

 

  • Come out: xuất hiện, được công bố

 

  • Come up with: nghĩ ra, đề xuất

 

  • Come back: trở lại

 

  • Come down with: mắc bệnh

 

  • Come up: xuất hiện, được đề cập
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Các Phrasal Verb Come Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom