BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tất Tần Tật Về Thành Ngữ Out Of The Blue Trong Tiếng Anh

"Out of the blue" là thành ngữ tiếng Anh thường dùng để miêu tả điều gì đó xảy ra bất ngờ, không được dự đoán trước. Vậy nó được sử dụng trong trường hợp nào? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Out Of The Blue Là Gì?

“Out of the blue” là một thành ngữ mang nghĩa “xảy ra một cách bất ngờ, không có dấu hiệu báo trước.” Cụm này thường dùng để miêu tả những sự việc, hành động hoặc tin tức đến một cách đột ngột, khiến người nghe hoặc người trải nghiệm ngạc nhiên.

 

Ví dụ 1: She called me out of the blue after five years of silence. (Cô ấy gọi cho tôi một cách bất ngờ sau năm năm im lặng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Out Of The Blue

Cụm từ này có thể dùng trong cả giao tiếp hàng ngày, văn viết hay email chuyên nghiệp để nhấn mạnh tính “bất ngờ” của một tình huống.
 

Cấu trúc: Out of the blue + mệnh đề hoặc động từ

 

Từ “blue” ở đây bắt nguồn từ cụm “a bolt from the blue” (tia sét từ bầu trời xanh), mang nghĩa: một điều xảy ra đột ngột khi mọi thứ tưởng như đang yên bình. Vì thế, out of the blue chính là “một cách bất ngờ, không báo trước”.

 

Ví dụ 2: Out of the blue, my manager offered me a promotion. (Bất ngờ thay, sếp của tôi đề nghị thăng chức.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Out Of The Blue

Nếu bạn muốn đa dạng cách diễn đạt trong tiếng Anh, dưới đây là 3 cách nói tương tự mà BrightCHAMPS gợi ý để thay thế cho thành ngữ “out of the blue”.

 

All Of A Sudden

 

Cụm này có nghĩa là "đột nhiên", "bất ngờ", và được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Tương tự như out of the blue, cụm này giúp nhấn mạnh sự thay đổi xảy ra nhanh chóng mà không có dấu hiệu cảnh báo.

 

Ví dụ 3: All of a sudden, the lights went out. (Đột nhiên, đèn vụt tắt.)

 

Tình huống thay đổi bất ngờ khiến người ta không kịp phản ứng – giống như “out of the blue”.

 

Without Warning

 

“Without warning” mang nghĩa “không có cảnh báo trước”, thường dùng để mô tả các hành động, sự kiện đến bất ngờ, gây ngạc nhiên hoặc sốc cho người chứng kiến.

 

Ví dụ 4: The earthquake struck without warning. (Trận động đất xảy ra mà không có bất kỳ dấu hiệu nào báo trước.)

 

Nghĩa tương đương với come out of the blue, nhấn mạnh tính bất ngờ của sự kiện.

 

Unexpectedly

 

“Unexpectedly” là trạng từ trang trọng, dùng khi điều xảy ra trái với dự đoán, thường xuất hiện trong văn viết hoặc báo chí. Cách diễn đạt này mang tính trang trọng hơn so với “out of the blue”. 

 

Ví dụ 5: She unexpectedly quit her job right before the big project. (Cô ấy bất ngờ nghỉ việc ngay trước dự án lớn.)

 

Gợi cảm giác ngạc nhiên, giống như “out of the blue” – một hành động không ai ngờ tới.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Out Of The Blue

Rất nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi khi sử dụng thành ngữ out of the blue trong thực tế. Những lỗi này không chỉ giảm hiệu quả giao tiếp mà còn khiến câu văn thiếu tự nhiên hoặc gây hiểu nhầm.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “Out Of The Blue” Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi phổ biến là dùng out of the blue trong các tình huống không mang yếu tố bất ngờ rõ ràng. Khi đó, người nghe có thể cảm thấy thành ngữ này bị gượng ép.

 

Cách tránh: Hãy chỉ sử dụng out of the blue khi thật sự có yếu tố bất ngờ, không có dấu hiệu báo trước. Tức là hành động phải “come out of the blue” – không nằm trong dự đoán của người nghe.
 

Câu sai

I decided to take a break out of the blue after thinking about it for months. (Tôi quyết định nghỉ ngơi bất ngờ sau khi đã suy nghĩ hàng tháng.)

Câu đúng

I decided to take a break out of the blue after a long meeting that exhausted me. (Tôi bất ngờ quyết định nghỉ ngơi sau một cuộc họp dài khiến tôi kiệt sức.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Quá Mức Khi Viết Hoặc Nói
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn học tiếng Anh khi biết được cụm out of the blue là gì lại quá thích thú và... dùng trong mọi hoàn cảnh. Điều này khiến câu văn thiếu linh hoạt và gây nhàm chán.

 

Cách tránh: Hãy dùng cụm out of the blue một cách chọn lọc. Trong các câu còn lại, bạn có thể thay thế bằng các cách diễn đạt tương tự như unexpectedly hay without warning để đa dạng hơn.
 

Câu sai

Out of the blue, she smiled. Then out of the blue, she stood up. Out of the blue, she walked away.

 

→ Lặp lại quá nhiều gây khó chịu khi đọc.

Câu đúng

She sat silently for a while. Then, out of the blue, she stood up and walked away. (Cô ấy ngồi im lặng một lúc. Rồi bất ngờ đứng dậy và bước đi.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Chủ Ngữ Hoặc Cấu Trúc Không Chuẩn

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người học có xu hướng dùng cụm này mà quên chủ ngữ, hoặc đặt sai vị trí trong câu, khiến ý nghĩa không rõ ràng, hoặc sai ngữ pháp.
Cách tránh: Đừng quên rằng come out of the blue là một cụm động từ và cần có chủ ngữ rõ ràng (thường là “it” hoặc một sự việc cụ thể).
 

Câu sai

Came out of the blue, and everything changed.

 

→ Thiếu chủ ngữ và mệnh đề rõ ràng.

Câu đúng

It came out of the blue, and everything changed. (Mọi chuyện xảy ra quá bất ngờ, và mọi thứ đã thay đổi.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Out Of The Blue Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Out of the blue, she decided to move to another country. (Một cách bất ngờ, cô ấy quyết định chuyển đến một quốc gia khác.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The idea came out of the blue while I was taking a walk. (Ý tưởng đó bất chợt xuất hiện khi tôi đang đi dạo.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Out of the blue, she got in touch with me after five years of no contact. (Bất ngờ thay, cô ấy liên lạc lại với tôi sau năm năm không liên lạc.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The announcement came out of the blue and shocked everyone. (Thông báo đó đến một cách bất ngờ và khiến mọi người choáng váng.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Out of the blue, it started to rain heavily during the ceremony. (Bất ngờ trời đổ mưa to trong lúc buổi lễ đang diễn ra.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Out Of The Blue

1."Out of the blue" có thể dùng trong tình huống nào trong công việc?

Có thể được sử dụng trong công việc khi một sự thay đổi hoặc sự kiện bất ngờ xảy ra, ví dụ như khi bạn nhận được một lời đề nghị công việc hoặc một thay đổi trong kế hoạch mà không có dấu hiệu báo trước. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Câu "Out of the blue, the lights went off" có chính xác không?

Đây là một câu đúng, diễn tả một sự kiện bất ngờ, không có dấu hiệu nào báo trước. "The lights went off" là hành động xảy ra đột ngột mà không có cảnh báo.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Out of the blue" có thể dùng trong văn viết học thuật không?

Trong văn viết học thuật, thành ngữ này ít được sử dụng vì tính trang trọng của văn phong. Tuy nhiên, nếu muốn làm nổi bật một sự kiện bất ngờ trong bài viết, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như "unexpectedly" hoặc "without warning" thay vì "out of the blue."
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Thành ngữ "out of the blue" có thể dùng cho những sự kiện không liên quan đến con người không?

Có, thành ngữ này có thể dùng cho bất kỳ sự kiện nào xảy ra đột ngột, bao gồm những sự kiện tự nhiên như bão, mưa, hay sự cố ngoài ý muốn. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể sử dụng "out of the blue" để miêu tả những điều tích cực không?

Thành ngữ này có thể dùng để miêu tả cả những sự kiện tích cực lẫn tiêu cực. Ví dụ, một lời mời hợp tác bất ngờ cũng có thể được gọi là "out of the blue," bất kể nó mang lại kết quả tốt hay xấu.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Out Of The Blue

  • Out of the blue: xảy ra bất ngờ, không có dấu hiệu báo trước

 

  • Come out of the blue: hành động xảy ra đột ngột

 

  • All of a sudden: tương đương nghĩa, chỉ sự việc đột ngột

 

  • Without warning: không cảnh báo, bất ngờ
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tất Tần Tật Về Thành Ngữ Out Of The Blue Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom