Last updated on August 5th, 2025
Cold feet là gì? Đây là một cụm thành ngữ trong tiếng Anh và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp. Bài viết sau của BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này.
Cold feet là gì? Cụm từ cold feet (hoặc get cold feet) là một thành ngữ rất quen thuộc trong tiếng Anh. Thành ngữ này chủ yếu dùng để diễn tả trạng thái lo âu, hoảng sợ hoặc chần chừ ngay trước khi thực hiện một việc quan trọng hay tiềm ẩn một rủi ro nào đó (dù nhiều hay ít).
Ví dụ 1: He got cold feet right before the contest. (Anh ấy cảm thấy chùn bước ngay trước cuộc thi.)
Sau khi biết cold feet là gì, bạn hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng nó thế nào. Tính đến hiện tại, cụm thành ngữ get cold feet được dùng rộng rãi để diễn đạt cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc muốn né tránh khi đối mặt với những sự kiện trọng đại đã được lên kế hoạch từ trước. Đặc biệt thường được dùng trong bối cảnh chuẩn bị kết hôn.
Ví dụ 2: At John and Jina’s wedding, John suddenly got cold feet and hesitated before entering the stage. (Trong đám cưới của John và Jina, John đột nhiên cảm thấy lo lắng và do dự trước khi bước lên sân khấu.)
Sau khi hiểu rõ get cold feet là gì, bạn cũng cần nắm rõ một số cách diễn đạt đồng nghĩa. BrightCHAMPS đã tổng hợp giúp bạn các từ đồng nghĩa cùng với một số ví dụ cụ thể với cold feet:
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Lose nerve |
Mất tinh thần, không còn dũng khí |
She lost her nerve before calling. (Cô ấy mất hết can đảm trước khi gọi điện.) |
Have second thoughts |
Do dự, suy nghĩ lại |
He had second thoughts about studying abroad to Australia. (Anh ấy đã suy nghĩ lại về việc đi du học ở Úc.) |
Back out |
Rút lui, hủy kế hoạch đã định |
She backed out of the project at the last second. (Cô ấy đã rút khỏi dự án vào phút cuối.) |
Chicken out |
Rút lui vì sợ, không dám làm |
They were going to try bungee jumping, but they chickened out. (Họ định thử nhảy bungee, nhưng họ lại sợ hãi.) |
Panic |
Hoảng sợ đột ngột |
She panicked right before her presentation. (Cô ấy hoảng loạn ngay trước khi thuyết trình.) |
Hôn Nhân Gia Đình
Ví dụ 3: She got cold feet before the wedding and ran away. (Cô ấy đã chùn bước trước đám cưới và bỏ trốn.)
Giải thích: "Cold feet" ở đây chỉ sự lo lắng và mất tự tin đột ngột về việc tiến tới hôn nhân, dẫn đến hành động hủy bỏ vào phút chót.
Thuyết Trình
Ví dụ 4: Standing on stage, he got cold feet and forgot his task. (Đứng trên sân khấu, anh ấy đã cảm thấy lạnh chân và quên mất nhiệm vụ của mình.)
Giải thích: Đây là tình huống một người phải đối mặt với áp lực của việc phát biểu trước đám đông.
Có Công Việc Mới
Ví dụ 5: On my first day, I started to get cold feet about the new job. (Vào ngày đầu tiên đi làm, tôi bắt đầu thấy lo lắng về công việc mới.)
Giải thích: Ngữ cảnh này là sự khởi đầu của một trải nghiệm mới và có thể mang tính thách thức trong sự nghiệp.
Trò Chơi Mạo Hiểm
Ví dụ 6: She wanted to bungee jump but got cold feet at the last second. (Cô ấy muốn nhảy bungee nhưng lại chùn bước vào giây phút cuối cùng.)
Giải thích: Cụm từ "Cold feet" diễn tả sự mất can đảm và nỗi sợ hãi trỗi dậy ngay trước khi thực hiện hành động mạo hiểm đã lên kế hoạch.
Đưa Ra Quyết Định
Ví dụ 7: The company was ready to sign, but the boss got cold feet and delayed. (Công ty đã sẵn sàng ký hợp đồng, nhưng ông chủ lại chần chừ và trì hoãn.)
Giải thích: Tình huống này liên quan đến việc đưa ra một quyết định quan trọng có thể ảnh hưởng lớn đến công ty và việc dùng "Cold feet" cho thấy sự do dự và lo lắng của người có thẩm quyền vào thời điểm cuối cùng.
Cold feet : dùng để mô tả cảm giác bất an, lo lắng hoặc do dự khi sắp sửa thực hiện một việc quan trọng nào đó.
Chicken out: mang nghĩa là không đủ can đảm để làm một việc gì đó, hoặc rút lui khỏi hành động vì cảm thấy sợ hãi.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.