Last updated on August 5th, 2025
Storm in a teacup là cụm từ chỉ sự việc nhỏ nhặt bị làm quá lên, gây lo lắng, tranh cãi không cần thiết. Cụm này giúp giảm mức độ nghiêm trọng của vấn đề trong giao tiếp hằng ngày.
A storm in a teacup là gì? A storm in a teacup là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, dùng để mô tả những vấn đề nhỏ nhưng lại bị phóng đại một cách không cần thiết. Cụm này tương đương với cách diễn đạt “làm lớn chuyện” hoặc “chuyện bé xé ra to” trong tiếng Việt.
Ví dụ 1: Don't worry, it's just a storm in a teacup - the manager wasn't actually upset. (Đừng lo, đó chỉ là chuyện bé xé ra to – quản lý thực ra không hề tức giận.)
BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng cụm từ này qua các ví dụ thực tế.
Ý Nghĩa Của Storm In A Teacup
Storm in a teacup là cụm từ chỉ một vấn đề nhỏ nhưng bị thổi phồng quá mức, gây ra lo lắng, tranh cãi không cần thiết. Idiom này thường mang tính phê bình nhẹ nhàng, hàm ý rằng mọi người đang phản ứng thái quá.
Cách Dùng Phổ Biến
Dùng để giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề
Cụm từ này giúp làm dịu tình hình khi ai đó đang làm lớn chuyện.
Ví dụ 2: Don’t worry about their argument. It’s just a storm in a teacup. (Đừng lo về cuộc cãi vã của họ. Chỉ là chuyện nhỏ bị làm quá lên thôi.)
→ Giúp người nghe không cảm thấy căng thẳng hay nghiêm trọng hóa vấn đề.
Dùng để chỉ trích phản ứng thái quá
Khi ai đó tỏ ra quá lo lắng về việc nhỏ.
Ví dụ 3: She got so upset about the missing pen—it was a storm in a teacup. (Cô ấy tức giận vì mất cây bút – làm quá vấn đề rồi.)
→ Phản ánh rằng cảm xúc bị thổi phồng.
Dùng trong văn viết hoặc bình luận xã hội
Thường thấy trong báo chí hoặc các cuộc tranh luận công khai.
Ví dụ 4: The team members’ reaction to the manager’s joke was a storm in a teacup. (Phản ứng của các thành viên nhóm với câu nói đùa của quản lý là làm quá vấn đề.)
→ Chỉ sự việc bị truyền thông làm lớn, nhưng thực ra không đáng kể.
Trong tiếng Anh, còn có một số cách diễn đạt tương tự dùng để mô tả việc làm quá lên một vấn đề nhỏ. BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn 3 idioms phổ biến cùng ví dụ và giải thích dưới đây:
Make a mountain out of a molehill
Ý nghĩa: Làm quá một việc nhỏ, chuyện bé xé ra to.
Ví dụ 5: You’re making a mountain out of a molehill. It’s just a small scratch on the car. (Bạn đang làm quá rồi đấy. Chỉ là một vết xước nhỏ trên xe thôi.)
→ Diễn đạt việc ai đó phản ứng thái quá với chuyện không đáng.
Blow something out of proportion
Ý nghĩa: Thổi phồng, làm nghiêm trọng hóa một vấn đề vượt quá thực tế.
Ví dụ 6: The media blew the incident out of proportion - it wasn’t a serious threat. (Truyền thông đã làm quá vụ việc – thực ra nó không nghiêm trọng như vậy.)
→ Thường dùng khi muốn chỉ trích việc thông tin bị phóng đại.
Much ado about nothing
Ý nghĩa: Làm ầm ĩ vì điều không quan trọng (xuất phát từ tiêu đề vở kịch của Shakespeare).
Ví dụ 7: All that fuss about seating arrangements was much ado about nothing. (Tất cả sự ồn ào vì chỗ ngồi chỉ là chuyện bé xé ra to.)
→ Nhấn mạnh sự vô nghĩa của việc tranh cãi hoặc bận tâm quá mức.
BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn 3 lỗi điển hình kèm giải pháp giúp bạn tránh sai sót.
Ví dụ 11
Everyone’s panicking about the typo in the report. It’s just a storm in a teacup. (Ai cũng hoảng vì lỗi chính tả trong báo cáo. Chỉ là chuyện bé xé ra to thôi.)
→ Dùng để trấn an người khác, rằng sự việc không đáng để lo lắng.
Ví dụ 12
Their argument over the playlist turned into a storm in a teacup. (Cuộc cãi nhau của họ về danh sách bài hát đã trở thành một chuyện bé xé ra to.)
→ Diễn tả một cuộc tranh cãi không đáng mà bị thổi phồng quá mức.
Ví dụ 13
I thought the client was furious, but it turned out to be a storm in a teacup. (Tôi tưởng khách hàng rất giận, hóa ra chỉ là chuyện nhỏ.)
→ Dùng sau khi một vấn đề tưởng là nghiêm trọng, nhưng sau cùng lại không đáng lo.
Ví dụ 14
The media made the celebrity’s comment sound offensive, but it was really a storm in a teacup. (Tin tức khiến lời bình luận của người nổi tiếng nghe có vẻ xúc phạm, nhưng thật ra chỉ là chuyện bé xé ra to.)
→ Dùng khi truyền thông hoặc người khác thổi phồng một tình huống không đáng.
Ví dụ 15
My parents argued about who left the light on, but it was just a storm in a teacup. (Ba mẹ tôi cãi nhau vì ai quên tắt đèn, nhưng đó chỉ là chuyện vặt.)
→ Diễn tả một mâu thuẫn nhỏ không đáng để làm lớn chuyện.
Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, BrightCHAMPS cung cấp cho bạn 1 số chú thích quan trọng dưới đây:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.