BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 20th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Meet A Deadline Là Gì? Ý Nghĩa, Bài Tập Và Ví Dụ Thực Tế

Meet a deadline là một cụm từ thường thấy trong văn nói và văn viết. Ý nghĩa meet a deadline là gì và cách dùng như thế nào? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Meet A Deadline Là Gì?

Cụm thành ngữ meet a deadline nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, meet a deadline được diễn giải là hoàn tất một nhiệm vụ đúng hoặc sớm hơn thời gian quy định.

 

Ví dụ 1: We need to work overtime to meet a deadline for this task. (Chúng ta cần phải làm thêm giờ để kịp thời hạn cho nhiệm vụ này.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Thành Ngữ Meet A Deadline Là Gì

Meet a deadline thường xuất hiện trong bối cảnh công sở nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của việc tuân thủ tiến độ công việc.

 

Ví dụ 2: He always manages to meet a deadline set by his boss. (Anh ấy luôn cố gắng hoàn thành đúng thời hạn mà sếp giao.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Meet A Deadline

Sau khi hiểu rõ meet a deadline là gì, sau đây là một số cụm từ có thể được sử dụng để diễn đạt việc hoàn tất nhiệm vụ đúng hạn giống cụm thành ngữ meet a deadline:

 

Complete On Time

 

Mang nghĩa là hoàn thành công việc đúng thời gian.

 

Ví dụ 3: It’s important to finish the task on time to ensure client satisfaction. (Điều quan trọng là phải hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)

 

Submit On Time

 

Dùng để nói về việc nộp công việc hoặc tài liệu đúng thời hạn.

 

Ví dụ 4: Please make sure to submit your homework on time. (Hãy đảm bảo nộp bài tập về nhà đúng hạn.)

 

Finish By The Deadline

 

Kết thúc công việc trước hoặc đúng thời hạn đã đặt ra.

 

Ví dụ 5: We need to finish by the deadline to avoid punishment. (Chúng ta cần hoàn thành đúng thời hạn để tránh bị phạt.)

 

Stay On Schedule

 

Sử dụng để miêu tả việc duy trì lịch trình đã đề ra, không bị chậm trễ.

 

Ví dụ 6: If we work efficiently, we can stay on schedule. (Nếu chúng ta làm việc hiệu quả, chúng ta có thể hoàn thành đúng tiến độ.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Về Thành Ngữ Meet A Deadline Là Gì

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Với Các Từ Đồng Nghĩa Không Chính Xác

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Mặc dù các động từ "reach" và "arrive at" có thể mang nghĩa đạt được một điểm nào đó, trong ngữ cảnh thời hạn, cụm meet a deadline là chính xác và được sử dụng phổ biến nhất để diễn tả việc hoàn thành công việc đúng hoặc trước thời hạn đã định.
 

Câu sai

I need to reach a deadline for this project by Saturday.

 

=> Sai: Thay “reach” → “meet”

Câu đúng

I need to meet a deadline for this project by Saturday. (Tôi cần hoàn thành dự án này trước thứ bảy.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Giới Từ Khi Có Cụm Meet A Deadline

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi bạn muốn chỉ rõ thời điểm của thời hạn, giới từ thường đi kèm với danh từ chỉ thời gian chứ không phải sau cụm meet a deadline.
 

Câu sai

He managed to meet a deadline on the Monday.

 

=> Sai: Thay “on the Monday” → “by Monday”

Câu đúng

He managed to meet a deadline by Monday. (Anh ấy đã cố gắng hoàn thành đúng thời hạn vào thứ Hai.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chia Động Từ Meet Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh Thời Gian 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Luôn đảm bảo động từ "meet" được chia đúng thì dựa trên ngữ cảnh thời gian của câu (quá khứ, hiện tại, tương lai).
 

Câu sai

He will meet a deadline yesterday.

 

=> Sai: Thay “will meet” → “met”

Câu đúng

He met a deadline yesterday. (Anh ấy đã nộp đúng hạn vào hôm qua.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Thành Ngữ Meet A Deadline Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trong Môi Trường Làm Việc

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 7: The project manager emphasized the importance of meeting a deadline for the first phase of development to ensure the entire project stays on schedule. (Người quản lý dự án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đáp ứng thời hạn cho giai đoạn phát triển đầu tiên để đảm bảo toàn bộ dự án theo đúng tiến độ.)

 

Giải thích: Thành ngữ meet a deadline ở đây nhấn mạnh yêu cầu và tầm quan trọng của việc hoàn thành công việc đúng thời gian.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Trong Lĩnh Vực Thiết Kế

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 8: The graphic designer burned the midnight oil to meet a deadline to submit the website mockups to the client for review. (Nhà thiết kế đồ họa đã thức khuya để kịp nộp bản thiết kế trang web cho khách hàng xem xét.)

 

Giải thích: Meet a deadline mô tả việc nhà thiết kế đã làm việc rất khuya để hoàn thành công việc đúng thời gian quy định.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Trong Ngành Xuất Bản

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 9: The author was under pressure from the publisher to meet a deadline for delivering the final manuscript. (Tác giả chịu áp lực từ nhà xuất bản để đáp ứng thời hạn nộp bản thảo cuối cùng.)

 

Giải thích: Meet a deadline trong trường hợp này nhấn mạnh áp lực mà tác giả phải đối mặt để hoàn thành bản thảo đúng thời gian.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Trong Lĩnh Vực Tài Chính

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 10: The accounting department worked diligently to meet a deadline for submitting the quarterly financial reports. (Phòng kế toán đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn nộp báo cáo tài chính quý.)

 

Giải thích: Cụm từ meet a deadline thể hiện sự nỗ lực của bộ phận kế toán để hoàn thành và nộp các báo cáo này đúng thời gian quy định. Điều này giúp tuân thủ luật pháp.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Trong Lĩnh Vực Xây Dựng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 11: Despite unexpected weather delays, the construction crew worked extra hours to try and meet a deadline for completing the foundation of the new building. (Bất chấp sự chậm trễ ngoài ý muốn do thời tiết, đội xây dựng vẫn làm việc thêm giờ để cố gắng hoàn thành phần móng của tòa nhà mới đúng thời hạn.)

 

Giải thích: Câu này cho thấy đội ngũ xây dựng đã làm thêm giờ để cố gắng hoàn thành việc xây dựng móng của tòa nhà mới đúng thời hạn, mặc dù gặp phải những trở ngại do thời tiết.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Vận Dụng Thành Ngữ Meet A Deadline Là Gì

Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng

 

1. The team worked hard to __________a deadline for the presentation.

A) reach

B) arrive

C) meet

D) get

 

2. Despite the unexpected technical issues, they managed to __________ a deadline for the software backup.

A) achieve to

B) complete at

C) meet

D) finalize by

 

Đáp án:

 

1.C (Trong ngữ cảnh thời hạn (deadline), động từ "meet" là chính xác để diễn tả việc hoàn thành công việc đúng thời gian quy định.)

 

2.C (Thành ngữ "meet a deadline" là cụm động từ cố định.)

 

Phần 2: Điền Từ Đúng

 

1. She __________ (meet) a deadline for her essay last evening, even though she felt exhausted.

 

2. If we don't start working on the report soon, we won't be able to __________ (meet) a deadline in the next two weeks.

 

Đáp án:

 

1. met ("Last night" chỉ thời điểm trong quá khứ, vì vậy động từ "meet" cần được chia ở thì quá khứ đơn là "met".)

 

2. meet ("Next week" chỉ thời điểm trong tương lai, và sau động từ khuyết thiếu "won't be able to", động từ cần giữ nguyên dạng nguyên thể không "to" là "meet".)

 

Phần 3: Tìm Lỗi Sai Và Viết Lại 

 

1. He tried his best to reach at a deadline, but unfortunately, he couldn't finish on time.

 

2. They are planning to meet to a deadline by Friday, so they are working very hard.

 

Đáp án:

 

1. He tried his best to meet a deadline, but unfortunately, he couldn't finish on time. (Lỗi sai ở đây là việc sử dụng "reach at the deadline". Thành ngữ đúng là "meet a deadline".)

 

2. They are planning to meet a deadline by Friday, so they are working very hard. ("Meet to the deadline" không phải là cách dùng phổ biến. Cách diễn đạt tự nhiên và chính xác là "meet a deadline by Friday")
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Thành Ngữ Meet A Deadline Là Gì

1.Cụm từ meet a deadline và miss a deadline khác nhau thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Deadline" có thể đóng vai trò như một động từ trong câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cụm “meet a deadline” có được dùng trong các tình huống không trang trọng như nói chuyện với bạn bè không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Ý nghĩa của cụm “meet a tight deadline” là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có phù hợp khi dùng “meet a deadline” trong văn viết học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Thành Ngữ Meet A Deadline Là Gì

Meet a deadline: mang ý nghĩa hoàn thành một công việc trước hoặc đúng vào thời điểm được yêu cầu.

 

Stay on schedule: được hiểu là giữ đúng tiến độ công việc, tuân thủ lịch trình đã đặt ra mà không xảy ra chậm trễ hay lệch kế hoạch.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom