Last updated on July 19th, 2025
Muốn hiểu rõ once in a blue moon là gì? Thành ngữ này đề cập đến những điều hiếm xảy ra trong đời. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng và ví dụ minh họa hữu ích nhé!
"Once in a blue moon" là thành ngữ được dùng để miêu tả một sự việc xảy ra cực kỳ hiếm hoi, gần như là rất khó xảy ra hoặc rất lâu mới xảy ra một lần. Thành ngữ này không đề cập đến hiện tượng thiên văn thật sự của mặt trăng xanh (blue moon) mà mang tính ẩn dụ, tượng trưng cho sự hiếm gặp.
Theo nghĩa đen, "blue moon" là hiện tượng rất hiếm gặp khi có hai lần trăng tròn xuất hiện trong một tháng dương lịch. Chính vì tính hiếm có này, cụm từ được dùng để mô tả những sự việc xảy ra không thường xuyên.
Ví dụ 1: My dad cooks dinner once in a blue moon. When he does, it’s like a five-star feast. (Bố tôi chỉ nấu ăn cực kỳ hiếm hoi. Mỗi khi nấu là như một bữa tiệc 5 sao.)
Sau khi biết nghĩa của once in a blue moon (once in a blue moon meaning) thường dùng để diễn tả sự việc xảy ra rất ít, hiếm gặp và mang tính đặc biệt. Sau đây là hướng dẫn cụ thể kèm ví dụ để bạn nắm rõ hơn.
Diễn Tả Sự Việc Hiếm Xảy Ra
Thành ngữ này mô tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra rất ít lần, gần như không thường xuyên. Nó giúp nhấn mạnh tần suất thấp một cách sinh động và tự nhiên hơn các trạng từ thông thường.
Ví dụ 2: I bake my grandma’s secret apple pie recipe once in a blue moon, but when I do, the whole house smells like childhood. (Tôi chỉ thi thoảng mới làm món bánh táo theo công thức bí truyền của bà, nhưng mỗi lần làm là cả căn nhà lại thơm lừng như tuổi thơ.)
Dùng Trong Câu Khẳng Định Và Phủ Định
Bạn có thể dùng cụm "once in a blue moon" trong cả câu khẳng định lẫn phủ định để làm nổi bật mức độ hiếm hoi hoặc gần như không xảy ra của một hành động.
Ví dụ 3: He doesn’t travel abroad once in a blue moon; actually, he rarely leaves his hometown. (Anh ấy hầu như không bao giờ đi du lịch nước ngoài; thực ra, anh hiếm khi rời quê hương.)
Sử Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Thành ngữ này phù hợp với ngôn ngữ nói và văn viết không trang trọng. Nó làm cho câu nói thân thiện, dễ hiểu và tránh sự khô cứng của các các trạng từ chỉ tần suất như “rarely” hay “seldom”.
Ví dụ 4: We meet once in a blue moon, but when we do, it’s always fun. (Chúng tôi hiếm khi gặp nhau, nhưng mỗi lần gặp thì đều rất vui.)
Nếu bạn muốn đa dạng hóa cách diễn đạt mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự hiếm gặp, có nhiều cụm từ khác trong tiếng Anh mang nghĩa tương tự với once in a blue moon.
Rarely Happens
Diễn tả điều gì đó rất ít khi xảy ra hoặc không phổ biến.
Ví dụ 5: Solar eclipses rarely happen in our town. (Nhật thực rất hiếm khi xảy ra ở thị trấn chúng tôi.)
Hardly Ever
Mang nghĩa gần như không bao giờ xảy ra, nhấn mạnh sự hiếm hoi rõ rệt hơn.
Ví dụ 6: He hardly ever visits his hometown. (Anh ấy gần như không bao giờ về quê.)
Few And Far Between
Thành ngữ này miêu tả những sự kiện hoặc vật thể xảy ra hoặc xuất hiện rất thưa thớt và hiếm hoi.
Ví dụ 7: Truly memorable moments in life are few and far between. (Những khoảnh khắc thực sự đáng nhớ trong đời rất hiếm gặp.)
Mặc dù once in a blue moon là thành ngữ phổ biến và dễ dùng, nhưng nhiều người vẫn thường mắc phải những sai sót không đáng có dưới đây khi sử dụng:
Ví dụ 8
We meet for dinner once in a blue moon due to our busy schedules. (Chúng tôi rất ít khi gặp nhau ăn tối vì lịch trình bận rộn.)
Ví dụ 9
The festival happens once in a blue moon, so don’t miss it! (Lễ hội chỉ xảy ra rất hiếm, đừng bỏ lỡ!)
Ví dụ 10
I ride my old bike once in a blue moon on sunny days. (Thỉnh thoảng trời nắng đẹp tôi mới chạy chiếc xe đạp cũ.)
Ví dụ 11
He speaks in class once in a blue moon, but when he does, everyone listens. (Cậu ấy phát biểu trong lớp rất hiếm, nhưng mỗi lần như vậy, cả lớp đều chăm chú lắng nghe.)
Ví dụ 12
We host family reunions once in a blue moon, so every gathering feels extra special. (Gia đình tôi hiếm khi tổ chức họp mặt, nên mỗi lần như vậy đều rất đặc biệt.)
Bài học once in a blue moon nghĩa là gì đã được tổng kết dưới đây:
"Once in a blue moon" là thành ngữ, không dịch theo nghĩa đen.
"Blue moon" ở đây không phải mặt trăng xanh thật mà chỉ sự kiện hiếm gặp.
Thường dùng để nhấn mạnh tần suất rất thấp của hành động hoặc sự kiện. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.