BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học Các Phrasal Verb Put Để Nói Chuẩn Như Người Bản Xứ

Việc hiểu và sử dụng đúng phrasal verb put giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, đồng thời tránh được những lỗi sai phổ biến khi viết và nói. Hãy cùng BrightCHAMPS học ngay các cụm từ phổ biến.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Với Put Là Gì?

Phrasal verb put là các cụm động từ được tạo thành từ động từ put và một hoặc nhiều giới từ/particle (như on, off, up, down).

 

Ví dụ 1: Elena put off her dentist appointment because of a last-minute meeting. (Elena đã hoãn lịch hẹn nha sĩ vì có cuộc họp đột xuất.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Put By

Từ vựng

Từ loại Phiên âm Ý nghĩa/ Cách sử dụng 

Put by

Cụm động từ /pʊt baɪ/

Cấu trúc Put + something + by: Tiết kiệm hoặc để dành một khoản tiền để sử dụng trong tương lai.

 

Ví dụ 2: Mr. Tanaka always puts by a bit of cash each month in case of unexpected medical expenses. (Ông Tanaka luôn tiết kiệm một chút tiền mỗi tháng để phòng chi phí y tế bất ngờ.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Put Off

Từ vựng

Từ loại Phiên âm Ý nghĩa/ Cách sử dụng 

Put off

Cụm động từ /pʊt ɔːf/
  • Cấu trúc put off phrasal verb với put something off: Trì hoãn hoặc dời lại một sự kiện hay hoạt động sang thời điểm khác trong tương lai.

 

  • Cấu trúc Put someone off (something): Làm ai đó mất tập trung, mất hứng thú hoặc không còn muốn làm việc gì đó.

 

Ví dụ 3: Jason had to put off his trip to Switzerland because of a sudden project deadline. (Jason buộc phải hoãn chuyến đi Thụy Sĩ vì hạn chót dự án bất ngờ.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Put On

Từ vựng

Từ loại Phiên âm Ý nghĩa/ Cách sử dụng 

Put on

Cụm động từ /pʊt ɑːn/
  • Cấu trúc Put something on: Mặc quần áo, mang giày dép, trang điểm hoặc sử dụng thứ gì đó trên cơ thể.

 

  • Cấu trúc Put someone on: Lừa ai đó tin vào điều không có thật, thường là trong một trò đùa hoặc trêu chọc nhẹ nhàng.

 

Ví dụ 4: Emily quickly put on her red heels and lipstick before heading to the charity gala. (Emily nhanh chóng mang giày cao gót đỏ và tô son trước khi đến buổi dạ tiệc từ thiện.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Put Out

Từ vựng

Từ loại Phiên âm Ý nghĩa/ Cách sử dụng 

Put out

Cụm động từ /pʊt aʊt/
  • Cấu trúc Put something out: Tắt ánh sáng bằng cách nhấn nút hoặc công tắc (đèn, nến, đuốc, v.v.)

 

  • Cấu trúc Put someone out: Làm phiền hoặc tạo thêm rắc rối, công việc cho người khác.

 

  • Cấu trúc Put yourself out: Cố gắng giúp đỡ ai đó, dù việc đó không tiện hoặc tốn công.

 

Ví dụ 5: Noah gently put out the candles before leaving the room. (Noah nhẹ nhàng thổi tắt những cây nến trước khi rời khỏi phòng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Put Through

Từ vựng

Từ loại Phiên âm Ý nghĩa/ Cách sử dụng 

Put through

Cụm động từ /pʊt θruː/
  • Cấu trúc Put someone through something: Khiến ai đó phải trải qua điều gì khó khăn, thử thách hoặc không thoải mái.

 

  • Cấu trúc Put someone through (school/college): Tài trợ hoặc tự chi trả chi phí học tập tại trường học, cao đẳng, hoặc đại học.

 

  • Cấu trúc Put someone through (on the phone): Kết nối cuộc gọi của ai đó với người khác qua điện thoại.

 

Ví dụ 6: Sarah was really upset after being put through three rounds of interviews without any feedback. (Sarah đã rất buồn vì phải trải qua ba vòng phỏng vấn mà không nhận được phản hồi nào.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Put Across

Từ vựng

Từ loại Phiên âm Ý nghĩa/ Cách sử dụng 

Put across 

Cụm động từ /pʊt əˈkrɔs/
  • Cấu trúc Put something across: Truyền đạt ý tưởng hoặc quan điểm một cách rõ ràng để người khác dễ hiểu.

 

  • Cấu trúc Put yourself across: Diễn đạt suy nghĩ và con người của bạn một cách rõ ràng để người khác hiểu bạn là ai.

 

Ví dụ 7: Jasper explained the startup’s mission so clearly that he really put the idea across to the investors. (Jasper đã giải thích sứ mệnh của startup rất rõ ràng, khiến các nhà đầu tư hiểu hoàn toàn ý tưởng.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Put In

Từ vựng

Từ loại Phiên âm Ý nghĩa/ Cách sử dụng 

Put in

Cụm động từ /pʊt ɪn/

Cấu trúc Put something in/into something: Dành nhiều thời gian, công sức hoặc tâm huyết để làm việc gì đó.

 

Ví dụ 8: Kaito put in countless hours to perfect his presentation for the startup pitch. (Kaito đã bỏ ra hàng giờ liền để hoàn thiện bài thuyết trình cho buổi gọi vốn startup.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Put Forward

Từ vựng

Từ loại Phiên âm Ý nghĩa/ Cách sử dụng 

Put forward 

Cụm động từ /pʊt ˈfɔːrwərd/

Cấu trúc Put something/someone forward: Đưa ra một ý tưởng, ý kiến hoặc đề xuất một kế hoạch/người để người khác xem xét hoặc cân nhắc.

 

Ví dụ 9: During the hiring discussion, Arjun was put forward as a strong candidate for the role. (Trong buổi thảo luận tuyển dụng, Arjun được đề cử là ứng viên tiềm năng cho vị trí đó.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verb Put

Cùng xem 3 lỗi hay gặp khi dùng phrasal verb with put và cách khắc phục để nói tiếng Anh chuẩn hơn nhé:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Hoặc Dạng Động Từ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Chia sai thì hoặc dạng động từ của put, đặc biệt vì put là động từ bất quy tắc.

 

Cách tránh: Chú ý "put" bất quy tắc (put - put - put). Sử dụng thì phù hợp với mốc thời gian trong câu.

 

Sai

Dara has put on the jacket yesterday.

Đúng

Dara put on the jacket yesterday. (Hôm qua Dara đã mặc áo khoác.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Phrasal Verb Không Phù Hợp Với Văn Phong

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Dùng phrasal verb như "put forward" trong ngữ cảnh không phù hợp, ví dụ văn nói thân mật.

 

Cách tránh: Chọn phrasal verb phù hợp với ngữ cảnh (thân mật hay trang trọng). Thay bằng từ đồng nghĩa nếu cần (ví dụ: "suggest" thay "put forward").

 

Sai

Let’s put forward some ideas at the party.

Đúng  

Let’s suggest some ideas at the party. (Hãy đề xuất một vài ý tưởng tại bữa tiệc.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng Phrasal Verb Không Cần Thiết

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Sử dụng phrasal verb phức tạp trong khi có từ đơn giản hơn, làm câu rườm rà.

 

Cách tránh: Chỉ dùng phrasal verb khi tự nhiên và phù hợp. Nếu có từ đơn giản hơn, cân nhắc sử dụng để câu rõ ràng và ngắn gọn.

 

Sai

Kai put off the meeting until next week.

Đúng  

Kai postponed the meeting until next week. (Kai đã hoãn cuộc họp đến tuần sau.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Vận Dụng Phrasal Verb Put

Cùng BrightCHAMPS làm các bài tập về phrasal verb with put để củng cố kiến thức đã học: 

 

Phần Bài Tập

 

Bài tập 1: Trắc Nghiệm

 

Câu 1: Ava ________ her best dress for the party last night.

 

A) put on

B) put up with

C) put by

D) put through

 

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống 

 

Câu 1: Luca decided to ________ the difficult task until tomorrow to avoid extra stress.

 

Câu 2: The teacher asked me to ________ the classroom lights when I leave.

 

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau

 

Câu 1: Maya has put up with her colleagues’ complaints for a long time, but now she’s starting to feel frustrated.

 

Câu 2: Seth put off his plans to visit Hanoi because he wasn’t sure about the travel restrictions.

 

Phần Đáp Án

 

Bài 1: 

 

Câu 1: A) put on

⇒ Giải thích: Put on có nghĩa là mặc đồ, trang phục, phù hợp với ngữ cảnh khi Ava chuẩn bị cho buổi tiệc.

 

Bài 2:

 

Câu 1: put off

 

⇒ Giải thích: Put off có nghĩa là trì hoãn một công việc hoặc sự kiện đến thời gian sau, trong trường hợp này là tránh stress.

 

Câu 2: put out

 

⇒ Giải thích: Put out có nghĩa là tắt đèn hoặc làm mất ánh sáng, phù hợp với yêu cầu tắt đèn khi rời khỏi phòng.

 

Bài 3:

 

Câu 1:  has -> had

 

⇒ Giải thích: Khi câu có mốc thời gian for a long time, dùng thì quá khứ hoàn thành (had put up with) để chỉ hành động diễn ra trước một thời điểm trong quá khứ.

 

Câu 2: Put off -> delayed

 

⇒ Giải thích: Put off có thể thay bằng delayed, từ đơn giản hơn mà vẫn mang nghĩa trì hoãn, giúp câu ngắn gọn hơn.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phrasal Verb Put

1.Làm sao để nhớ các phrasal verb put?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nhầm lẫn put up và put down?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Sử dụng put up with như thế nào cho đúng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa cụm put in và cụm put into?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cách sử dụng cụm put together như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phrasal Verb Put

Cùng tổng hợp lại những phrasal verb thông dụng với “put” để hiểu rõ cách dùng và tránh lỗi sai thường gặp nhé:

 

  • Put off: Trì hoãn

 

  • Put on: Mặc vào, mang vào

 

  • Put out: Tắt (đèn, lửa), làm phiền

 

  • Put up with: Chịu đựng

 

  • Put in: Dành thời gian, công sức

 

  • Put across: Truyền đạt rõ ràng

 

  • Put forward: Đề xuất, gợi ý


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Học Các Phrasal Verb Put Để Nói Chuẩn Như Người Bản Xứ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom