Last updated on July 17th, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành y là ngôn ngữ cầu nối quan trọng trong chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu y học toàn cầu. Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ tổng hợp trọn bộ từ vựng cần thiết cho bạn.
Tiếng Anh chuyên ngành y bao gồm hệ thống các thuật ngữ, cụm từ và cấu trúc tiếng Anh được sử dụng chuyên biệt trong lĩnh vực chẩn đoán, điều trị, nghiên cứu y học và chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ 1: A thorough physical examination and blood tests are necessary for an accurate diagnosis. (Việc khám thực thể kỹ lưỡng và xét nghiệm máu là cần thiết để có chẩn đoán chính xác.)
Để xây dựng nền tảng tiếng Anh chuyên ngành y khoa, hãy bắt đầu với các từ vựng cơ bản về sức khỏe, triệu chứng và khái niệm y tế thông thường sau đây:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Patient |
noun |
/ˈpeɪʃnt/ |
Bệnh nhân |
Doctor (Physician) |
noun |
/ˈdɒktər/ (/fɪˈzɪʃn/) |
Bác sĩ |
Nurse |
noun |
/nɜːrs/ |
Điều dưỡng, y tá |
Hospital |
noun |
/ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện |
Clinic |
noun |
/ˈklɪnɪk/ |
Phòng khám |
Symptom |
noun |
/ˈsɪmptəm/ |
Triệu chứng (bệnh nhân cảm nhận) |
Sign |
noun |
/saɪn/ |
Dấu hiệu (bác sĩ quan sát/đo được) |
Diagnosis |
noun |
/ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ |
Sự chẩn đoán |
Treatment |
noun |
/ˈtriːtmənt/ |
Sự điều trị, phương pháp điều trị |
Medicine (Drug) |
noun |
/ˈmedɪsn/ (/drʌɡ/) |
Thuốc, dược phẩm |
Fever |
noun |
/ˈfiːvər/ |
Sốt |
Pain |
noun |
/peɪn/ |
Cơn đau, sự đau đớn |
Heart |
noun |
/hɑːrt/ |
Tim |
Lungs |
noun |
/lʌŋz/ |
Phổi |
Blood pressure |
noun |
/blʌd preʃər/ |
Huyết áp |
Ngoài từ vựng cơ bản, tiếng Anh chuyên ngành y còn chứa đựng rất nhiều thuật ngữ chuyên sâu mô tả các bệnh lý, quy trình y khoa, và chuyên khoa cụ thể. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này rất quan trọng, đặc biệt khi cần dịch tiếng Anh chuyên ngành y.
Sau đây là một số thuật ngữ y khoa quan trọng thường gặp:
Thuật ngữ |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Hypertension |
noun |
/ˌhaɪpərˈtenʃn/ |
Tăng huyết áp |
Diabetes (Mellitus) |
noun |
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/ |
Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) |
Asthma |
noun |
/ˈæzmə/ |
Bệnh hen suyễn |
Pneumonia |
noun |
/nuːˈmoʊniə/ |
Viêm phổi |
Cardiology |
noun |
/ˌkɑːrdiˈɒlədʒi/ |
Khoa tim mạch |
Neurology |
noun |
/nuˈrɒlədʒi/ |
Khoa thần kinh |
Pediatrics |
noun |
/ˌpiːdiˈætrɪks/ |
Khoa nhi |
Surgery |
noun |
/ˈsɜːrdʒəri/ |
Phẫu thuật, ngoại khoa |
Prescription |
noun |
/prɪˈskrɪpʃn/ |
Đơn thuốc |
Biopsy |
noun |
/ˈbaɪɒpsi/ |
Sinh thiết (lấy mẫu mô để xét nghiệm) |
Ultrasound |
noun |
/ˈʌltrəsaʊnd/ |
Siêu âm |
Vital signs |
noun phrase |
/ˈvaɪtl saɪnz/ |
Dấu hiệu sinh tồn (mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở) |
Sử dụng tiếng Anh chuyên ngành y đòi hỏi sự chính xác cao. Dưới đây là 3 lỗi thường gặp cùng ví dụ và giải pháp để bạn lưu ý:
Hỏi về triệu chứng
Ví dụ 2: Can you describe the pain? Is it sharp, dull, or aching? Where is it located? (Bạn có thể mô tả cơn đau được không? Nó đau nhói, âm ỉ hay nhức? Đau ở vị trí nào?)
Giải thích: Cách bác sĩ hỏi chi tiết về triệu chứng đau của bệnh nhân.
Giải thích chẩn đoán
Ví dụ 3: "Based on your symptoms and test results, the diagnosis is likely to be type 2 diabetes." (Dựa trên triệu chứng và kết quả xét nghiệm của bạn, chẩn đoán có khả năng là tiểu đường type 2.)
Giải thích: Thông báo chẩn đoán cho bệnh nhân một cách rõ ràng.
Hướng dẫn dùng thuốc
Ví dụ 4: Take one tablet of this antibiotic twice daily, after meals, for seven days. (Uống một viên kháng sinh này hai lần mỗi ngày, sau bữa ăn, trong vòng bảy ngày.)
Giải thích: Hướng dẫn liều lượng, thời gian và cách dùng thuốc cụ thể.
Thảo luận kết quả xét nghiệm
Ví dụ 5: Your blood tests came back normal, but the ultrasound shows some inflammation. (Kết quả xét nghiệm máu của bạn bình thường, nhưng siêu âm cho thấy có tình trạng viêm.)
Giải thích: Thông báo kết quả của các xét nghiệm khác nhau cho bệnh nhân.
Đưa ra lời khuyên, kế hoạch điều trị
Ví dụ 6: We recommend lifestyle changes, including diet modification and regular exercise, along with this medication. (Chúng tôi đề nghị thay đổi lối sống, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn và tập thể dục thường xuyên, cùng với việc dùng thuốc này.)
Giải thích: Đề xuất kế hoạch điều trị tổng thể cho bệnh nhân.
Để học và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành y hiệu quả và an toàn, ghi nhớ những chú thích quan trọng sau:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.