Last updated on July 16th, 2025
Từ vựng về các phong cách thời trang phương Tây gồm những thuật ngữ mô tả trang phục, phong cách. Cùng BrightCHAMPS khám phá loạt từ vựng thú vị để làm phong phú vốn tiếng Anh của bạn nhé!
Từ vựng về phong cách thời trang phương Tây bao gồm những từ và cụm từ tiếng Anh dùng để diễn tả cách ăn mặc, gu thời trang cá nhân và các loại trang phục thịnh hành ở các quốc gia phương Tây.
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Casual |
Tính từ | /ˈkæʒ.u.əl/ | Giản dị, thoải mái |
Formal |
Tính từ | /ˈfɔː.məl/ | Trang trọng |
Smart casual |
Tính từ | /smɑːt ˈkæʒ.u.əl/ | Giữa giản dị và lịch sự |
Trendy |
Tính từ | /ˈtren.di/ | Thời thượng |
Từ vựng phong cách thời trang phương Tây tiếng Anh không chỉ giúp bạn miêu tả trang phục mà còn thể hiện phong thái, cá tính và xu hướng. BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn các từ phổ biến cùng hướng dẫn sử dụng chi tiết:
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Chic |
Tính từ | /ʃiːk/ | Sành điệu |
Her outfit is simple but chic. (Bộ đồ của cô ấy đơn giản nhưng rất sành điệu.) |
Streetwear |
Danh từ |
/ˈstriːt.weə(r)/ |
Thời trang đường phố |
Streetwear has become a global fashion trend. (Streetwear đã trở thành một xu hướng thời trang toàn cầu.) |
Statement piece |
Danh từ | /ˈsteɪt.mənt piːs/ | Món đồ tạo điểm nhấn |
A bold jacket can be a great statement piece. (Một chiếc áo khoác nổi bật có thể là món đồ tạo điểm nhấn tuyệt vời.) |
BrightCHAMPS giúp bạn làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang bằng cách nhận diện các từ đồng nghĩa và trái nghĩa dưới đây:
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Đồng nghĩa | Ý nghĩa/ Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Stylish |
Tính từ |
/ˈstaɪ.lɪʃ/ | Trendy, fashionable | Thời trang |
She looks very stylish in that leather jacket. (Cô ấy trông rất thời trang trong chiếc áo khoác da đó.) |
Elegant |
Tính từ |
/ˈel.ɪ.ɡənt/ |
Graceful, classy |
Thanh lịch |
He appeared elegant in a tailored black suit. (Anh ấy trông rất thanh lịch trong bộ vest đen may đo.) |
Trendy |
Tính từ |
/ˈtren.di/ |
Fashionable, in-style |
Hợp mốt |
Oversized blazers are very trendy right now. (Áo blazer oversize đang rất thịnh hành.) |
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Đồng nghĩa | Ý nghĩa/ Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Chic |
Tính từ |
/ʃiːk/ | Sloppy | Sành điệu |
Her outfit was chic from head to toe. (Trang phục của cô ấy sành điệu từ đầu đến chân.) |
Fitted |
Tính từ |
/ˈfɪtɪd/ |
Baggy |
Vừa vặn |
She prefers fitted clothes that show her shape. (Cô ấy thích quần áo vừa vặn để khoe dáng.)
|
Sophisticated |
Tính từ |
/səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ |
Basic |
Tinh tế |
That gown is very sophisticated. (Chiếc váy đó rất tinh tế.) |
Khi học từ vựng tiếng Anh về các phong cách thời trang phương Tây, người học thường gặp một số lỗi khiến việc diễn đạt thiếu chính xác hoặc mất tự nhiên. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu 3 lỗi thường gặp cùng giải pháp khắc phục:
Dưới đây là 5 mẫu câu thường gặp giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng về các phong cách thời trang phương Tây tiếng Anh.
Ví dụ 4: She always dresses in a minimalist style with neutral tones. (Cô ấy luôn ăn mặc theo phong cách tối giản với các tông màu trung tính.)
Minimalist style (phong cách tối giản) nhấn mạnh sự tinh gọn, đơn sắc và ít chi tiết thừa. Phổ biến trong thời trang hiện đại.
Ví dụ 5: He's really into streetwear and collects limited-edition sneakers. (Anh ấy rất thích phong cách đường phố và sưu tầm giày thể thao bản giới hạn.)
Streetwear là phong cách thời trang đường phố, thường gắn liền với văn hóa hip hop, skateboard và thời trang đô thị.
Ví dụ 6: The runway featured models in avant-garde designs. (Sàn diễn thời trang có các người mẫu diện thiết kế tiên phong.)
Avant-garde dùng để chỉ những thiết kế phá cách, sáng tạo, thường vượt khỏi các quy chuẩn truyền thống.
Ví dụ 7: Her outfit has a vintage vibe with a polka-dot dress and cat-eye glasses. (Bộ trang phục của cô ấy mang phong cách cổ điển với váy chấm bi và kính mắt mèo.)
Vintage đề cập đến trang phục cũ (từ thập niên trước) vẫn còn nguyên vẹn hoặc được giữ gìn, mang giá trị hoài niệm.
Ví dụ 8: Bohemian style is all about flowy fabrics, earthy colors, and artistic accessories. (Phong cách Bohemian tập trung vào vải mềm mại, tông màu đất và phụ kiện mang đậm tính nghệ thuật.)
Bohemian style là sự kết hợp của tự do, nghệ thuật và sự phóng khoáng, thường thấy trong các lễ hội như Coachella.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.