Last updated on July 15th, 2025
Đôi khi bạn sẽ tự hỏi go away là gì hay get away là gì trong khi học tiếng Anh. Hãy để BrightCHAMPS giúp bạn giải đáp tất tần tật về away và các phrasal verb với away nhé!
Đây là một trạng từ, thường đi kèm các động từ chính để biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau. Để hiểu rõ ý nghĩa của away là gì, bạn nên nắm vững một số cụm động từ với away dưới đây!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Put away |
Verb |
/pʊt əˈweɪ/ |
Cất đi, dọn dẹp |
Get away |
Verb |
/ɡet əˈweɪ/ |
Trốn thoát, đi nghỉ dưỡng |
Give away |
Verb |
/ɡɪv əˈweɪ/ |
Cho đi, tặng; tiết lộ bí mật |
Run away |
Verb |
/rʌn əˈweɪ/ |
Bỏ trốn, chạy trốn |
Take away |
Verb |
/teɪk əˈweɪ/ |
Mang đi, lấy đi; đồ ăn mang về |
Fade away |
Verb |
/feɪd əˈweɪ/ |
Mờ dần, biến mất dần |
Go away |
Verb |
/ɡəʊ əˈweɪ/ |
Đi chỗ khác, cút đi |
Dưới đây là ý nghĩa, cách dùng và ví dụ để bạn nắm rõ hơn về các cụm động từ trên!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa và cách dùng |
Ví dụ |
Put away |
Verb |
/pʊt əˈweɪ/ |
Đặt thứ gì đó vào đúng chỗ sau khi dùng |
She put away all the clean dishes. (Cô ấy đã cất hết chén đĩa sạch.) |
Get away |
Verb |
/ɡɛt əˈweɪ/ |
Rời khỏi nơi nào đó (để nghỉ ngơi) hoặc trốn thoát |
They got away for the weekend trip. (Họ đã đi nghỉ cuối tuần.) |
Give away |
Verb |
/ɡɪv əˈweɪ/ |
Chuyển đồ cho người khác hoặc để lộ thông tin |
He gave away his old books. (Anh ấy đã tặng lại sách cũ của mình.) |
Run away |
Verb |
/rʌn əˈweɪ/ |
Rời khỏi nơi nào đó một cách vội vã hoặc lén lút |
The puppy ran away from the backyard. (Chú cún đã chạy khỏi sân sau.) |
Take away |
Verb |
/teɪk əˈweɪ/ |
Mang vật gì rời khỏi vị trí ban đầu |
The waiter took away our empty plates. (Phục vụ đã dọn đĩa trống đi.) |
Fade away |
Verb |
/feɪd əˈweɪ/ |
Trở nên yếu dần rồi biến mất |
The music slowly faded away into silence. (Tiếng nhạc dần biến mất trong yên lặng.) |
Go away |
Verb |
/ɡoʊ əˈweɪ/ |
Rời đi khỏi nơi nào đó, thường không mong quay lại |
Please go away! (Làm ơn đi chỗ khác!) |
Cùng khám phá từ đồng nghĩa và trái nghĩa của các cụm với ‘away’ như get away, put away hay take away nhé!
Từ gốc |
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Put away (v) |
Store (v) |
/stɔːr/ |
Cất giữ, để đồ vào đúng chỗ |
She stored the shirts in the closet. (Cô ấy đã cất những chiếc áo vào tủ.) |
Get away (v) |
Escape (v) |
/ɪˈskeɪp/ |
Thoát khỏi nơi nguy hiểm, trốn thoát |
The thief escaped before the police arrived. (Tên trộm đã trốn thoát trước khi cảnh sát đến.) |
Take away (v) |
Remove (v) |
/rɪˈmuːv/ |
Loại bỏ, mang đi khỏi vị trí ban đầu |
Please remove your shoes before entering. (Vui lòng cởi giày trước khi vào.) |
Give away (v) |
Donate (v) |
/ˈdəʊneɪt/ |
Cho tặng một cách tự nguyện, không lấy tiền |
He donated all his old clothes to charity. (Anh ấy đã quyên góp toàn bộ quần áo cũ cho từ thiện.) |
Go away (v) |
Leave (v) |
/liːv/ |
Rời đi khỏi nơi nào đó |
She left the party without saying goodbye. (Cô ấy rời bữa tiệc mà không chào tạm biệt.) |
Từ gốc |
Từ trái nghĩa |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Put away (v) |
Take out (v) |
/teɪk aʊt/ |
Lấy ra khỏi chỗ cất |
She took out the plates for dinner. (Cô ấy đã lấy đĩa ra để dùng bữa tối.) |
Get away (v) |
Get caught (v) |
/ɡet kɔːt/ |
Bị bắt, không thoát được |
The robber got caught by the police. (Tên cướp đã bị cảnh sát bắt.) |
Take away (v) |
Bring back (v) |
/brɪŋ bæk/ |
Mang trả lại, đưa về lại vị trí ban đầu |
He brought back the book he borrowed. (Anh ấy đã mang trả cuốn sách mượn trước đó.) |
Give away (v) |
Keep (v) |
/kiːp/ |
Giữ lại, không cho đi |
She decided to keep the antique vase. (Cô ấy quyết định giữ lại chiếc bình cổ.) |
Go away (v) |
Come back (v) |
/kʌm bæk/ |
Trở lại nơi đã rời đi |
He came back after a long vacation. (Anh ấy đã trở lại sau kỳ nghỉ dài.) |
Khi dùng away cùng các cụm động từ với away, bạn nên lưu ý các lỗi sau nhé!
Ví dụ 4
The boat slowly sailed away into the horizon. (Con thuyền từ từ lướt đi về phía chân trời.)
Giải thích: "Sailed away" diễn tả sự rời xa dần dần của chiếc thuyền.
Ví dụ 5
She brushed the dust away from the old book. (Cô ấy phủi bụi khỏi cuốn sách cũ.)
Giải thích: "Brushed away" diễn tả hành động phủi bụi khỏi cuốn sách.
Ví dụ 6
The children ran away as the storm approached. (Lũ trẻ chạy đi khi cơn bão đến gần.)
Giải thích: Dùng "ran away" để diễn tả cảnh lũ trẻ chạy trốn khỏi cơn bão.
Ví dụ 7
His dreams seemed far away, but still within reach. (Những giấc mơ của anh ta có vẻ xa vời, nhưng vẫn trong tầm tay.)
Giải thích: "Far away" diễn tả giấc mơ có vẻ xa vời.
Ví dụ 8
As the clock ticked, the opportunity slipped away. (Khi đồng hồ điểm, cơ hội dần trôi qua.)
Giải thích: "Slipped away" diễn tả cơ hội trôi qua dần theo thời gian.
Hãy cùng điểm lại một số điểm quan trọng mà bạn nên nhớ nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.