BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Kiến Thức Quan Trọng Nhất Về Từ Vựng Chủ Đề Getting Up Early

Việc dậy sớm không chỉ giúp cải thiện thói quen sống mà còn giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Cùng BrightCHAMPS khám phá các từ vựng chủ đề getting up early qua bài viết này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Chủ Đề Getting Up Early Là Gì?

Getting up early là một thói quen quan trọng giúp bạn bắt đầu một ngày mới tràn đầy năng lượng. Từ vựng liên quan đến việc dậy sớm không chỉ giúp bạn miêu tả thói quen này mà còn là cách để giao tiếp hiệu quả về chủ đề này trong tiếng Anh.

 

Từ vựng

Từ loại  Phiên âm  Ý nghĩa 

Wake up

Động từ  /weɪk ʌp/ Thức dậy 

Alarm clock

Danh từ  /əˈlɑːm klɒk/ Đồng hồ báo thức

Snooze

Động từ /snuːz/ Ngủ thêm 

Early bird 

Danh từ  /ˈɜː.li bɜːd/ Người dậy sớm 
Get out of bed 

Động từ

/ɡet aʊt əv bed/ Rời khỏi giường 

Morning routine

Danh từ  /ˈmɔː.nɪŋ ruːˈtiːn/

Chuỗi hoạt động buổi sáng

Stretch 

Động từ

/stretʃ/ Duỗi người 
Yawn

Động từ

/jɔːn/ Ngáp

 

Ví dụ 1: I usually wake up at 5:30 and follow my morning routine. (Tôi thường thức dậy lúc 5:30 và thực hiện chuỗi hoạt động buổi sáng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Chủ Đề Getting Up Early

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề getting up early điển hình kèm hướng dẫn chi tiết cách dùng và ví dụ minh hoạ.

 

  • Wake up (động từ) /weɪk ʌp/ – Thức dậy

 

Cách sử dụng: Là hành động tỉnh dậy sau khi ngủ. “Wake up” là động từ cụm, có thể đi với trạng từ thời gian hoặc lý do thức dậy.

 

Ví dụ 2: She usually wakes up at 6 AM without an alarm. (Cô ấy thường thức dậy lúc 6 giờ sáng mà không cần báo thức.)

 

Giải thích: “Wake up” thường đi với các trạng từ như early, suddenly, naturally, hoặc with a start. Đây là từ quan trọng trong các từ vựng chủ đề getting up early.

 

  • Morning routine (danh từ) /ˈmɔː.nɪŋ ruːˈtiːn/ – Chuỗi hoạt động buổi sáng

 

Cách sử dụng: Mô tả những hoạt động thường xuyên được lặp lại vào mỗi sáng như đánh răng, tập thể dục, uống nước.

 

Ví dụ 3: Following a healthy morning routine helps me stay productive all day. (Thực hiện một chuỗi hoạt động buổi sáng lành mạnh giúp tôi làm việc hiệu quả cả ngày.)

 

Giải thích: Đây là từ vựng rất phổ biến trong các bài viết phát triển bản thân hoặc lifestyle – nằm trong nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề getting up early rất đáng ghi nhớ.

 

  • Early bird (danh từ) /ˈɜː.li bɜːd/ – Người dậy sớm

 

Cách sử dụng: Một thành ngữ dùng để chỉ người có thói quen dậy sớm và làm việc hiệu quả vào buổi sáng.

 

Ví dụ 4: Being an early bird gives me a head start on the day. (Là người dậy sớm giúp tôi khởi đầu ngày mới tốt hơn.)

 

Giải thích: “Early bird” là một trong các từ vựng chủ đề getting up early mang tính hình ảnh, thường dùng trong giao tiếp đời sống hoặc các bài viết truyền cảm hứng.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Chủ Đề Getting Up Early

Khi học từ vựng chủ đề getting up early, bạn nên tham khảo một số các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn sau đây:

 

  • Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)
     

Từ vựng

Từ loại  Phiên âm  Từ đồng nghĩa  Giải thích ngắn 

Wake up

Động từ  /weɪk ʌp/ Get up 

"Get up" đôi khi dùng thay "wake up", tuy nhiên thường ám chỉ hành động ra khỏi giường.

Morning routine

Danh từ 

/ˈmɔː.nɪŋ ruːˈtiːn/ Daily ritual 

“Daily ritual” là chuỗi hoạt động lặp lại mỗi ngày, thường mang tính cá nhân.

Refreshed

Tính từ 

/rɪˈfreʃt/ Rejuvenated

“Rejuvenated” mang nghĩa tươi mới, tràn đầy năng lượng – gần nghĩa với “refreshed”.

 

 

Ví dụ 5: I felt completely rejuvenated after my morning routine. (Tôi cảm thấy hoàn toàn sảng khoái sau chuỗi hoạt động buổi sáng.)

 

  • Từ Trái Nghĩa (Antonyms)
     

Từ vựng 

Phiên âm  Từ trái nghĩa  Giải thích ngắn 

Wake up 

/weɪk ʌp/ Fall asleep

“Fall asleep” là hành động bắt đầu ngủ, ngược với “wake up”.

Early bird

/ˈɜː.li bɜːd/ Night owl

“Night owl” chỉ người thường thức khuya và dậy muộn – trái với “early bird”.

Refreshed

/rɪˈfreʃt/ Groggy

“Groggy” mô tả trạng thái lờ đờ, mệt mỏi sau khi ngủ dậy.

 

Ví dụ 6: She slept in and felt groggy the entire morning. (Cô ấy ngủ nướng và cảm thấy lờ đờ suốt cả buổi sáng.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Chủ Đề Getting Up Early

Việc học từ vựng về chủ đề “getting up early” nghe có vẻ đơn giản, nhưng trên thực tế bạn vẫn dễ mắc các lỗi cơ bản khi sử dụng từ. BrightCHAMPS đã tổng hợp 3 lỗi phổ biến nhất cùng cách khắc phục để bạn tránh lặp lại.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “Wake Up” Và “Get Up”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học cho rằng hai từ wake up và get up đồng nghĩa, nhưng thực tế chúng có sự khác biệt tinh tế.

 

Sai

I usually wake up at 6 a.m. and stay in bed until 7. That’s when I finally wake up.

Đúng  

I usually wake up at 6 a.m. and stay in bed until 7. That’s when I finally get up. (Tôi thường tỉnh giấc lúc 6 giờ và nằm trên giường đến 7 giờ. Đó là khi tôi mới rời khỏi giường.)

 

Cách khắc phục: Ghi nhớ rằng “wake up” chỉ trạng thái mở mắt/tỉnh giấc, còn “get up” là hành động đứng dậy khỏi giường. Không thể dùng thay thế hoàn toàn.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “Sleep In” Thay Cho “Sleep Late”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi phổ biến là dùng sleep in để nói rằng bạn đi ngủ muộn, nhưng cụm từ này thực chất có nghĩa hoàn toàn khác.

 

Sai

I always sleep in at midnight.

Đúng  

I always sleep late at night. (Tôi luôn đi ngủ muộn vào ban đêm.)

 

Cách khắc phục: Phân biệt rõ hai cụm này để dùng đúng trong ngữ cảnh.

 

  • Sleep in = ngủ nướng, tức là dậy muộn (vào buổi sáng)

 

  • Sleep late = đi ngủ muộn (vào ban đêm)
     

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Hiểu Sai Cụm “Early Bird”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người dịch “early bird” theo nghĩa đen là “chim dậy sớm”, mà không hiểu rằng đây là thành ngữ chỉ người có thói quen dậy sớm và năng suất.

 

Sai

My friend is an early bird, so he likes birds.

Đúng  

My friend is an early bird. He gets up at 5 a.m. every day to exercise. (Bạn tôi là người dậy sớm. Anh ấy dậy lúc 5 giờ mỗi ngày để tập thể dục.)

 

Cách khắc phục: Khi gặp cụm từ như “early bird” hoặc “night owl”, hãy tra nghĩa thành ngữ thay vì dịch từng từ. 
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Chủ Đề Getting Up Early

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng xoay quanh chủ đề “getting up early”, BrightCHAMPS mang đến một số mẫu câu đơn giản nhưng hữu ích dưới đây.

 

Ví dụ 7: I usually wake up at 5:30 a.m. to go for a morning jog. (Tôi thường tỉnh dậy lúc 5 giờ 30 sáng để chạy bộ.)

 

Ví dụ 8: She gets up early every day to prepare breakfast for her family. (Cô ấy dậy sớm mỗi ngày để chuẩn bị bữa sáng cho gia đình.)

 

Ví dụ 9: He set his alarm for 6 a.m. so he wouldn't be late for the meeting. (Anh ấy đặt báo thức lúc 6 giờ sáng để không bị trễ cuộc họp.)

 

Ví dụ 10: On weekends, I like to sleep in and enjoy a slow morning. (Vào cuối tuần, tôi thích ngủ nướng và tận hưởng buổi sáng thong thả.)

 

Ví dụ 11: Being an early bird helps me get more done before noon. (Là người dậy sớm giúp tôi làm được nhiều việc hơn trước buổi trưa.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Chủ Đề Getting Up Early

1.Có bao nhiêu từ vựng cần học trong chủ đề “getting up early”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nên học từ vựng theo nhóm nào để hiệu quả hơn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có cần học các cụm từ (collocations) đi kèm không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Học từ vựng về “getting up early” có ứng dụng gì thực tế?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có nên học từ vựng theo hình ảnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Chủ Đề Getting Up Early

Getting Up Early: Là một chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài kiểm tra nói hoặc bài viết mô tả thói quen. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Các Kiến Thức Quan Trọng Nhất Về Từ Vựng Chủ Đề Getting Up Early

Important Math Links IconNext to Các Kiến Thức Quan Trọng Nhất Về Từ Vựng Chủ Đề Getting Up Early

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom