Last updated on July 15th, 2025
Từ vựng về trò chơi dân gian là chủ đề khá thú vị giúp người học kết nối văn hóa Việt với tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn học và nhớ nhờ ví dụ và bài tập sinh động.
Mở đầu với câu hỏi trò chơi dân gian tiếng Anh là gì? là tập hợp các từ chỉ những hoạt động vui chơi truyền thống của người Việt, được chuyển ngữ và định nghĩa bằng tiếng Anh. Những trò chơi này thường diễn ra trong lễ hội, sân trường hoặc dịp Tết, góp phần rèn luyện kỹ năng vận động, tư duy logic và gắn kết cộng đồng cho trẻ em. Dưới đây là danh sách các từ phổ biến:
TỪ VỰNG |
TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | MIÊU TẢ |
Mandarin Square Capturing |
Danh từ | /ˌmæn.də.rɪn ˈskweər kæpˌtʃʊrɪŋ/ |
Trò chơi chiến lược dùng ô vuông và đá nhỏ để chiếm “quan” của đối thủ. |
Hopscotch |
Danh từ |
/ˈhɑpˌskɑtʃ/ |
Trò chơi nhảy lò cò qua các ô đánh số trên mặt đất. |
Blind man’s buff |
Danh từ | /blaɪnd mænz bʌf/ |
Người chơi bị bịt mắt cố bắt những người còn lại đang di chuyển xung quanh. |
Tug of war |
Danh từ | /tʌɡ əv wɔr/ |
Hai đội kéo dây thi xem đội nào kéo được đội kia qua vạch. |
Cat and mouse game |
Danh từ | /kæt ænd maʊs ɡeɪm/ |
Người đóng vai “mèo” đuổi bắt người đóng vai “chuột” chạy quanh vòng tròn. |
Bag jumping |
Danh từ | /bæg ˈdʒʌmpɪŋ/ |
Người chơi chui vào bao bố và nhảy đua về đích. |
Human chess |
Danh từ |
/ˈhjuːmən tʃes/ |
Trò chơi mô phỏng cờ vua, người thật đóng vai quân cờ di chuyển trên sân. |
Bamboo jacks |
Danh từ |
/ˈbæm.buː dʒæks/ |
Trò chơi dùng những que nhỏ để ném, nhặt theo quy luật khéo léo. |
Để sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian, bạn cần hiểu rõ bối cảnh sử dụng, cấu trúc câu, và sắc thái biểu đạt của từng từ. Những ví dụ cụ thể dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ cách ứng dụng vào giao tiếp hoặc viết mô tả bằng tiếng Anh:
Mandarin Square Capturing (Ô ăn quan) – Danh từ /ˌmæn.də.rɪn ˈskweər kæpˌtʃʊrɪŋ/
Ví dụ 1: Children gather to play Mandarin Square Capturing every weekend.
Giải thích: Mô tả hoạt động cộng đồng của trẻ em, nhấn mạnh sự gắn kết qua trò chơi dân gian.
Hopscotch (Nhảy lò cò) – Danh từ /ˈhɑpˌskɑtʃ/
Ví dụ 2: She practiced hopscotch on the playground before class.
Giải thích: Thể hiện thói quen hằng ngày và môi trường học đường, mô tả sự kiện cụ thể bằng thì quá khứ đơn.
Blind man’s buff (Bịt mắt bắt dê) – Danh từ /blaɪnd mænz bʌf/
Ví dụ 3: Let’s play blind man’s buff this afternoon!
Giải thích: Câu đề nghị với "Let’s", tạo sự gần gũi và rủ rê bạn bè tham gia trò chơi tập thể.
Tug of war (Kéo co) – Danh từ /tʌɡ əv wɔr/
Ví dụ 4: Our school organizes a tug of war every sports day.
Giải thích: Mô tả sự kiện định kỳ trong môi trường học đường, tăng tính thực tế bằng thì hiện tại đơn.
Cat and mouse game (Mèo đuổi chuột) – Danh từ /kæt ænd maʊs ɡeɪm/
Ví dụ 5: The kids played a cat and mouse game in the schoolyard after lunch.
Giải thích: Diễn tả thời điểm rõ ràng (sau bữa trưa) và hoạt động tập thể ngoài trời.
Bag jumping (Nhảy bao bố) – Danh từ /bæg ˈdʒʌmpɪŋ/
Ví dụ 6: Bag jumping was the most exciting game at the village festival.
Giải thích: Dùng thì quá khứ mô tả trải nghiệm trong sự kiện cụ thể, nhấn mạnh mức độ yêu thích trò chơi.
Human chess (Cờ người) – Danh từ /ˈhjuːmən tʃes/
Ví dụ 7: They performed human chess during the Lunar New Year celebration.
Giải thích: Miêu tả hoạt động truyền thống, bao gồm cả yếu tố văn hóa và lễ hội lớn của Việt Nam.
Bamboo jacks (Chơi chuyền) – Danh từ /ˈbæm.buː dʒæks/
Ví dụ 8: My grandmother taught me how to play bamboo jacks when I was a child.
Giải thích: Câu có tính hồi tưởng, thể hiện sự truyền dạy giữa các thế hệ, gắn kết truyền thống với cá nhân.
Để mở rộng vốn từ vựng về trò chơi dân gian tiếng Anh và diễn đạt linh hoạt hơn, bạn nên nắm rõ những từ đồng nghĩa cũng như trái nghĩa dưới đây.
Traditional game – Danh từ /trəˈdɪʃənəl geɪm/: Trò chơi truyền thống, thường được lưu truyền qua nhiều thế hệ.
Ví dụ 9: Kids prefer traditional games over video games during family gatherings.
Giải thích: Cho thấy xu hướng lựa chọn các trò chơi mang tính gắn kết và văn hóa.
Folk game – Danh từ /foʊk geɪm/: Một cách gọi đồng nghĩa của trò chơi dân gian, gắn liền với đời sống và tập quán vùng miền.
Ví dụ 10: Folk games often reflect the values of local communities.
Giải thích: Làm nổi bật khía cạnh giáo dục và di sản văn hóa của trò chơi.
Video games – Danh từ /ˈvɪdioʊ geɪmz/: Trò chơi điện tử, thường chơi trên thiết bị công nghệ như máy tính, điện thoại, console.
Ví dụ 11: They spend hours playing video games instead of going outside.
Giải thích: So sánh thói quen hiện đại với hoạt động truyền thống ngoài trời.
Online games – Danh từ /ˈɒnˌlaɪn geɪmz/: Trò chơi trực tuyến, đòi hỏi kết nối mạng để tương tác hoặc thi đấu.
Ví dụ 12: Unlike folk games, online games isolate players from physical interaction.
Giải thích: Nhấn mạnh sự thiếu tương tác thực tế của trò chơi kỹ thuật số so với trò chơi dân gian.
Khi làm quen với từ vựng về trò chơi dân gian tiếng Anh, không ít người học dễ gặp phải một số lỗi cơ bản thường lặp lại dưới đây.
Ví dụ minh họa phía dưới giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn:
Ví dụ 13: They played tug of war during the school festival. (Họ chơi kéo co trong lễ hội trường.)
Ví dụ 14: My grandfather taught me how to play bamboo jacks. (Ông tôi dạy tôi cách chơi chuyền bằng que tre.)
Ví dụ 15: The kids formed teams to start a human chess match. (Lũ trẻ lập đội để bắt đầu trận cờ người.)
Ví dụ 16: Hopscotch is painted on the sidewalk for children. (Trò chơi nhảy lò cò được vẽ trên lề đường cho trẻ em.)
Ví dụ 17: Let’s organize a blind man’s buff game this weekend. (Hãy tổ chức chơi trò bịt mắt bắt dê vào cuối tuần này.)
Cùng kết thúc bài học hôm nay cùng phần chú thích cô đọng dưới đây nào:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.