BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bỏ Túi Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chụp Ảnh Thông Dụng Nhất

Bạn yêu thích nhiếp ảnh và muốn cải thiện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành? Bài viết này của BrightCHAMPS tổng hợp từ vựng tiếng Anh chụp ảnh thông dụng, giúp tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Chụp Ảnh Là Gì?

Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh là những từ chuyên ngành để chỉ các thiết bị, kỹ thuật, thao tác, bộ phận của máy ảnh,..... Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh phổ biến nhất: 

 

  • Từ Vựng Về Các Loại Máy Ảnh

 

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Nghĩa 

instant camera

noun /ˈɪnstənt ˈkæmərə/ máy ảnh chụp lấy ngay

film camera

noun /fɪlm ˈkæmərə/ máy ảnh dùng phim 

digital camera

noun /ˈdɪdʒɪtəl ˈkæmərə/ máy ảnh kỹ thuật số

twin-lens reflex camera

noun  /twɪn lɛnz ˈriːfleks ˈkæmərə/ máy ảnh dạng nhỏ gọn 

 

  • Từ vựng về các thể loại ảnh 

 

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Nghĩa 

portrait

noun /ˈpɔː.trɪt/ ảnh chân dung

landscape

noun /ˈlænd.skeɪp/ ảnh chụp ngang 

passport photo 

noun /ˈpɑːs.pɔːt ˈfəʊ.təʊ/ ảnh hộ chiếu 

color photo

noun 

/ˈkʌl.ər ˈfəʊ.təʊ/

ảnh màu 

 

  • Từ vựng về kỹ thuật chụp ảnh 

 

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Nghĩa 

aspect ratio 

noun /ˈæspɛkt ˈreɪʃɪəʊ/ tỷ lệ khung hình 

focus

noun /ˈfəʊ.kəs/ lấy nét 

exposure

noun /ɪkˈspəʊ.ʒər/ phơi sáng

backlighting

noun 

/ˈbæk.laɪ.tɪŋ/

kỹ thuật chụp ngược sáng

overexposure

noun  /ˌəʊvərɪksˈpəʊʒə/  phơi sáng quá cao 
underexposure 

noun

/ˌʌndərɪksˈpəʊʒə/  thiếu phơi sáng 

 

  • Từ vựng về trang thiết bị đi kèm 

 

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Nghĩa 

camera body  

noun /ˈkæm.rə ˈbɒd.i/ thân máy ảnh 

telephoto lens

noun /ˌtel.ɪˈfəʊ.təʊ lenz/ ống kính tele 

wide-angle lens

noun

/ˌwaɪdˈæŋ.ɡəl lenz/

ống kính góc rộng

softbox

noun 

/ˈsɒft.bɒks/

hộp tản sáng 

reflector

noun  /rɪˈflek.tər/ tấm hắt sáng 

 

Lưu ý: 

 

  • noun (n): danh từ 

 

  • verb (v): động từ 

 

  • adjective (adj): tính từ
     

 

 


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Tiếng Anh Về Chụp Ảnh

Mỗi từ vựng tiếng Anh về chủ đề chụp ảnh sẽ có cách sử dụng khác nhau. BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn chi tiết bạn cách dùng một số từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh thông dụng nhất.  

 

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm Nghĩa  Ý nghĩa  Ví dụ 

Digital camera 

(n) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ máy ảnh kỹ thuật số

Đây là tên một loại máy ảnh hiện đại, giúp người chụp xem được ảnh ngay sau khi chụp. 

Ví dụ 1: Digital cameras allow you to instantly review your photos. (Máy ảnh kỹ thuật số cho phép bạn xem lại ảnh ngay lập tức.)

portrait 

(n) /ˈpɔː.trət/

ảnh chân dung, ảnh dọc 

Dùng để chỉ một loại ảnh chụp chủ yếu tập trung vào khuôn mặt hoặc một người, thường theo kiểu dọc

Ví dụ 2: Mary took a beautiful portrait of her grandfather. (Mary đã chụp một bức ảnh chân dung của ông cô ấy thật đẹp.)

passport photo

(n) /ˈpɑːs.pɔːt ˈfəʊ.təʊ/ ảnh hộ chiếu 

Đây là từ để chỉ ảnh dán trên hộ chiếu cá nhân, đảm bảo chuẩn kích thước theo yêu cầu của hộ chiếu.

Ví dụ 3: You need a recent passport photo to renew your ID card. (Bạn cần ảnh hộ chiếu gần đây để gia hạn thẻ căn cước.) 

color photo

(n) /ˈkʌl.ər ˈfəʊ.təʊ/ ảnh màu 

Từ này dùng để chỉ một loại ảnh không phải trắng đen, có màu sắc sinh động.

Ví dụ 4: We prefer color photos for landscape shots. (Chúng tôi thích chụp ảnh phong cảnh bằng ảnh màu hơn.)

aspect ratio

(n) /ˈæs.pekt ˈreɪ.ʃi.əʊ/

tỷ lệ khung hình 

Từ này dùng để miêu tả tỷ lệ chiều rộng với chiều cao của ảnh hoặc video. 

The standard aspect ratio for Tiktok is 9:16. (Tỷ lệ khung hình chuẩn cho Tiktok là 9:16.)

backlighting

(n)

/ˈbækˌlaɪ.tɪŋ/

ánh sáng ngược 

Từ này mô tả kỹ thuật ánh sáng từ phía sau, giúp tạo hiệu ứng nghệ thuật.

Ví dụ 6: Backlighting can create a dramatic silhouette effect. (Ánh sáng ngược có thể tạo hiệu ứng bóng mờ ấn tượng.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Tiếng Anh Về Chụp Ảnh

Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh gồm nhiều cặp đồng nghĩa và trái nghĩa, bạn cần nắm chắc để vận dụng làm bài tập: 

 

Từ vựng 

Nghĩa   Phiên âm Từ đồng nghĩa  Từ trái nghĩa  Ví dụ 

capture (v)  

chụp lại, bắt được

/ˈkæp.tʃər/

Photograph, Snap, Shoot, Take a picture

Erase, Delete, Miss

Ví dụ 7: Rose captured the moment perfectly with her camera. (Rose đã chụp lại khoảnh khắc này một cách hoàn hảo bằng máy ảnh của cô ấy.) 

shoot (v)  

chụp ảnh /ʃuːt/

snap, Photograph

ignore 

Ví dụ 8: Jane shot a beautiful landscape photo yesterday. (Hôm qua, Jane đã chụp một bức ảnh phong cảnh đẹp.)

Focus (v) 

lấy nét  /ˈfəʊ.kəs/ sharpen, concentrate

blur, out of focus 

Ví dụ 9: Make sure to focus the camera before taking the shot. (Hãy chắc chắn lấy nét trước khi chụp hình nhé!)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Chụp Ảnh

Dưới đây, BrightCHAMPS tổng hợp một số lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng về chụp ảnh tiếng Anh. Bạn hãy tham khảo để tránh mắc phải: 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn “Zoom” Và “Focus” 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người nhầm lẫn nghĩ “zoom” (phóng to) sẽ mặc định lấy nét. Tuy nhiên, từ này chỉ liên quan đến khoảng cách, không liên quan đến độ nét. 

 

Ví dụ 10: 

 

Câu sai

You need to zoom the camera to make it clear.

Câu đúng 

You need to focus the camera to make it clear. (Bạn cần lấy nét máy ảnh để làm rõ nét nó.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Nhầm “Shoot” Và “Shot” 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một vài trường hợp, người học dễ nhầm lẫn “shoot” với quá khứ của nó “shot”. Ngoài ra, “shot” còn là danh từ. 

 

Ví dụ 11 

 

Câu sai

They will shot a beautiful photo tomorrow. 

Câu đúng 

They will shoot a beautiful photo tomorrow. (Họ sẽ chụp bức ảnh đẹp vào ngày mai.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “Portrait” Sai Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đúng ngữ pháp, “portrait” dùng để chỉ ảnh chân dung con người. Thế nhưng, nhiều người đã dùng từ này trong ngữ cảnh ảnh phong cảnh. 

 

Ví dụ 12: 

 

Câu sai

Jenny took a landscape photo of her grandmother yesterday.

Câu đúng 

Jenny took a portrait photo of her grandmother yesterday. (Hôm qua, Jenny đã chụp ảnh chân dung của bà cô ấy.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Chụp Ảnh

Sử dụng các từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh vào thực tế không quá khó. Để giúp bạn dễ hình dung hơn, BrightCHAMPS đã lấy một vài ví dụ thường gặp khi áp dụng các từ vựng này. 

 

Ví dụ 13: The photographer used a wide-angle lens to capture the entire landscape. (Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính góc rộng để chụp toàn bộ phong cảnh.) 

 

Ví dụ 14: Peter spent hours editing the photos to adjust the brightness and contrast. (Peter đã tốn nhiều giờ để chỉnh sửa độ sáng và độ tương phản của ảnh.)

 

Ví dụ 15: The model struck a pose in front of the backdrop for the fashion shoot. (Người mẫu tạo dáng trước phông nền để chụp ảnh thời trang.)

 

Ví dụ 16: Getting the focus right is crucial for a sharp and clear image. (Việc lấy nét rất quan trọng để có một bức hình sắc nét và rõ ràng.)

 

Ví dụ 17: He prefers to shoot in natural light rather than using artificial lighting. (Anh ấy thích chụp ảnh dưới ánh sáng tự nhiên hơn ánh sáng nhân tạo.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Chụp Ảnh

1.“Take a photo” và “capture a photo” giống hay khác nhau?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Thuật ngữ ISO có phải từ vựng tiếng Anh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ nào chuyên sử dụng khi chụp ảnh đường phố?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Mood” có phải từ vựng trong lĩnh vực chụp ảnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Phân biệt “editing” với “retouching” như nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh trọng tâm: 

 

  • Các loại máy ảnh: instant camera, film camera, digital camera, twin-lens reflex camera,..... 

 

  • Các thể loại ảnh: portrait, landscape, passport photo,.... 

 

  • Kỹ thuật: aspect ratio, focus, exposure,.... 

 

  • Thiết bị đi kèm: camera body, softbox, reflector,....


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Bỏ Túi Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chụp Ảnh Thông Dụng Nhất

Important Math Links IconNext to Bỏ Túi Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chụp Ảnh Thông Dụng Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom