BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Thông Dụng Nhất

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C gồm nhiều chủ đề như cảm xúc, nghề nghiệp, công nghệ, giao tiếp. Việc nắm vững nhóm từ này giúp diễn đạt linh hoạt hơn trong nhiều tình huống.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Là Gì?

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C là nhóm từ vựng phổ biến bao gồm danh từ, động từ, tính từ,… dùng rộng rãi trong giao tiếp, học thuật và chuyên ngành. Dưới đây là một số ví dụ thông dụng kèm theo loại từ, phiên âm và ý nghĩa.

 

  • Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Phổ Biến

 

Từ vựng

Từ loại  Phiên âm  Ý nghĩa tiếng Việt 

Career 

Danh từ  /kəˈrɪə(r)/ Sự nghiệp 

Culture 

Danh từ  /ˈkʌltʃə(r)/ Văn hóa 

Clever 

Tính từ /ˈklevə(r)/ Thông minh 

Customer

Danh từ  /ˈkʌstəmə(r)/ Khách hàng 

Connect 

Động từ  /kəˈnekt/ Kết nối 

Critical

Tính từ  /ˈkrɪtɪkl/

Quan trọng hoặc mang tính phê bình

Challenge 

Danh từ  /ˈtʃælɪndʒ/ Thử thách 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C

BrightCHAMPS giúp bạn khám phá và ghi nhớ dễ dàng những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C thông qua cách sử dụng dưới đây:

 

  • Từ Vựng Mô Tả Tính Cách Và Cảm Xúc
     

 

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Nghĩa  Ví dụ & Giải thích 

Cheerful

Tính từ  /ˈtʃɪə.fəl/ Vui vẻ, phấn khởi 

She is always cheerful in the morning. (Cô ấy luôn vui vẻ vào buổi sáng.)

Confident 

Tính từ

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

Tự tin

He felt confident before the exam. (Anh ấy cảm thấy tự tin trước kỳ thi.)

Curious

Tính từ

/ˈkjʊə.ri.əs/ Tò mò, hiếu kỳ 

The child is curious about how planes fly. (Đứa trẻ tò mò về cách máy bay bay.)

Calm 

Tính từ

  Điềm tĩnh, bình tĩnh

Stay calm during the interview. (Hãy giữ bình tĩnh trong buổi phỏng vấn.)

 

  • Từ Vựng Thuộc Nhóm Công Việc Và Hoạt Động
     

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Nghĩa  Ví dụ & Giải thích 
Collaborate Động từ /kəˈlæb.ə.reɪt/ Hợp tác 

We need to collaborate on this project. (Chúng ta cần hợp tác cho dự án này.)

Communicate 

Động từ

/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/

Giao tiếp 

They communicate well in English. (Họ giao tiếp tốt bằng tiếng Anh.)

Complete Động từ /kəmˈpliːt/ Hoàn thành 

Please complete this task by Friday. (Vui lòng hoàn thành nhiệm vụ này trước thứ Sáu.)

Coordinate 

Động từ /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/

Phối hợp

She coordinates events for the company. (Cô ấy điều phối các sự kiện cho công ty.)

 

 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C, BrightCHAMPS giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng của chúng.

 

  • Từ Đồng Nghĩa

 

Từ vựng

Từ loại  Phiên âm  Nghĩa  Từ đồng nghĩa  Ví dụ minh họa 

Create 

v /kriˈeɪt/ Tạo ra  build, invent

The team created a new app. (Đội đã tạo ra một ứng dụng mới.)

Clean 

adj/ v  /kliːn/

Sạch, lau dọn 

neat, tidy

She cleaned her room thoroughly. (Cô ấy đã dọn phòng rất kỹ.)

Curious 

adj

/ˈkjʊə.ri.əs/

Tò mò  inquisitive, eager

The child was curious about everything. (Đứa bé rất tò mò về mọi thứ.)

 

  • Từ trái nghĩa 

 

Từ vựng

Từ loại  Phiên âm  Nghĩa  Từ trái nghĩa  Ví dụ minh họa 

Calm  

adj  /kɑːm/ Bình tĩnh   anxious, nervous

He was nervous before the speech. (Anh ấy lo lắng trước bài phát biểu.)

Clever  

adj /ˈklev.ər/

Thông minh  

foolish, dull

That was a foolish mistake. (Đó là một sai lầm ngớ ngẩn.)

Create  

v

/kriˈeɪt/

Tạo ra   destroy, ruin

The flood destroyed their home. (Trận lụt đã phá hủy ngôi nhà của họ.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C

BrightCHAMPS tổng hợp ba lỗi thường gặp khi sử dụng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cùng với giải pháp giúp bạn tránh sai sót trong giao tiếp.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “Compliment” và “Complement”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học thường nhầm lẫn hai từ này vì chúng phát âm gần giống nhau, nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác.

 

  • Compliment (danh từ /ˈkɑːm.plɪ.mənt/) có nghĩa là lời khen ngợi, sự tán thưởng.

 

  • Complement (danh từ /ˈkɑːm.plɪ.mənt/) có nghĩa là sự bổ sung, một thứ làm cho cái còn lại trở nên hoàn thiện hơn.

 

Ví dụ 1:

 

Compliment: She gave me a nice compliment about my dress. (Cô ấy khen tôi về chiếc váy của mình.)

 

Complement: This wine is the perfect complement to the cheese. (Rượu này là món bổ sung hoàn hảo cho phô mai.)
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Từ Loại Của “Cite”, “Sight”, và “Site”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học thường dùng sai các từ này trong câu do chúng phát âm giống nhau, nhưng mỗi từ lại có nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

 

  • Cite (động từ /saɪt/) có nghĩa là trích dẫn, viện dẫn.

 

  • Sight (danh từ /saɪt/) có nghĩa là tầm nhìn, cảnh vật, hoặc thị lực.

 

  • Site (danh từ /saɪt/) có nghĩa là vị trí, địa điểm.

 

Ví dụ 2:

 

Cite: The article cited several important studies. (Bài báo đã trích dẫn vài nghiên cứu quan trọng.)

 

Sight: The sight of the mountains was breathtaking. (Cảnh tượng của những ngọn núi thật ngoạn mục.)

 

Site: The construction site is located downtown. (Công trường xây dựng nằm ở trung tâm thành phố.)
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng “Capital” Thay Vì “Capitol”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cả hai từ này đều mang nghĩa liên quan đến chính trị, nhưng người học thường sử dụng sai từ.

 

  • Capital (danh từ /ˈkæpɪtl/) có nghĩa là thủ đô hoặc vốn đầu tư.

 

  • Capitol (danh từ /ˈkæpɪtəl/) là một tòa nhà nơi các cơ quan chính phủ làm việc.

 

Ví dụ 3:

 

Capital: London is the capital of the United Kingdom. (London là thủ đô của Vương quốc Anh.)

 

Capitol: The Capitol building is located in Washington, D.C. (Tòa nhà

 

Capitol nằm ở Washington, D.C.)
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các câu ví dụ sử dụng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C, kèm theo giải thích chi tiết về cách sử dụng và ý nghĩa của từng từ.

 

Ví Dụ 4: We celebrate our anniversary every year with a big party. (Chúng tôi kỷ niệm ngày cưới hàng năm bằng một bữa tiệc lớn.)

 

Thường sử dụng khi nói về việc tổ chức các sự kiện hoặc lễ hội.

 

Ví Dụ 5: She spoke with confidence during the presentation. (Cô ấy nói chuyện rất tự tin trong suốt buổi thuyết trình.)

 

Sử dụng khi muốn diễn đạt sự tự tin trong hành động hay lời nói.

 

Ví Dụ 6: It’s a custom in my family to have dinner together every Sunday. (Gia đình tôi có truyền thống ăn tối cùng nhau vào mỗi Chủ Nhật.)

 

Thường dùng để nói về các hoạt động, hành vi được thực hiện theo thói quen hoặc truyền thống.

 

Ví Dụ 7: The curious child asked many questions about the new toy. (Đứa trẻ tò mò đã đặt ra nhiều câu hỏi về món đồ chơi mới.)

 

Dùng khi muốn mô tả người có sự tò mò hoặc ham học hỏi.

 

Ví Dụ 8: I had to make a difficult choice between two job offers. (Tôi đã phải đưa ra lựa chọn khó khăn giữa hai lời mời làm việc.)

 

Thường dùng khi nói về quyết định hoặc sự lựa chọn giữa các lựa chọn khác nhau.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C

1.Có cụm động từ nào thường dùng bắt đầu bằng chữ C không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao để phân biệt “classic” và “classical”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C nào nên học trước?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Những từ nào bắt đầu bằng C dùng trong miêu tả cảm xúc?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ “career” và “job” có giống nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C

  • Career (n): Nghề nghiệp lâu dài.

 

  • Culture (n): Nền văn hoá, phong tục.

 

  • Clever (adj): Thông minh.

 

  • Customer (n): Khách hàng.

 

  • Connect (v): Kết nối.

 

  • Critical (adj): Mang tính phê bình.

 

  • Challenge (n): Thử thách.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Thông Dụng Nhất

Important Math Links IconNext to Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Thông Dụng Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom