Last updated on July 15th, 2025
Tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về Công giáo là một chủ đề vô cùng thú vị. Hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá những từ vựng thường gặp về tôn giáo này nhé!
Đây là nhóm một số từ và cụm từ dùng để diễn tả các khái niệm, nghi lễ, chức danh và biểu tượng trong đạo Công giáo bằng tiếng Anh.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Mass |
Noun |
/mæs/ |
Thánh lễ |
Priest |
Noun |
/priːst/ |
Linh mục |
Cathedral |
Noun |
/kəˈθiː.drəl/ |
Nhà thờ chính tòa |
Bible |
Noun |
/ˈbaɪ.bəl/ |
Kinh Thánh |
Rosary |
Noun |
/ˈrəʊ.zər.i/ |
Tràng chuỗi Mân Côi |
Saint |
Noun |
/seɪnt/ |
Vị Thánh |
Crucifix |
Noun |
/ˈkruː.sə.fɪks/ |
Thánh giá |
Monastery |
Noun |
/ˈmɒn.ə.stər.i/ |
Tu viện |
Nun |
Noun |
/nʌn/ |
Nữ tu |
Hymn |
Noun |
/hɪm/ |
Thánh ca |
Angel |
Noun |
/ˈeɪn.dʒəl/ |
Thiên thần |
Để hiểu rõ cách dùng từ vựng tiếng anh chủ đề công giáo, dưới đây là những kiến thức bạn không nên bỏ qua!
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa và cách dùng |
Ví dụ |
Mass |
/mæs/ |
Noun |
Buổi lễ chính trong nhà thờ |
We attend Mass every Sunday morning. (Chúng tôi dự lễ mỗi sáng Chủ nhật.) |
Priest |
/priːst/ |
Noun |
Linh mục - Người dẫn dắt nghi lễ tôn giáo |
The priest gently encouraged the children to be kind to one another. (Linh mục nhẹ nhàng khuyến khích các em biết đối xử tử tế với nhau.) |
Cathedral |
/kəˈθiː.drəl/ |
Noun |
Nhà thờ lớn, thường có giám mục |
Tourists visited the ancient cathedral downtown. (Khách du lịch đến thăm nhà thờ cổ ở trung tâm.) |
Bible |
/ˈbaɪ.bəl/ |
Noun |
Kinh Thánh - Sách ghi chép lời Chúa |
He reads the Bible every night before bed. (Anh ấy đọc Kinh Thánh mỗi tối trước khi ngủ.) |
Rosary |
/ˈrəʊ.zər.i/ |
Noun |
Chuỗi hạt dùng khi cầu nguyện |
She prayed the rosary quietly in the corner. (Cô ấy lần chuỗi Mân Côi lặng lẽ trong góc.) |
Saint |
/seɪnt/ |
Noun |
Người được phong thánh trong đạo |
Saint Francis loved animals and nature deeply. (Thánh Phan-xi-cô rất yêu quý động vật và thiên nhiên.) |
Bishop |
/ˈbɪʃ.əp/ |
Noun |
Đức giám mục - Lãnh đạo giám sát nhiều giáo xứ |
The bishop visited our parish last weekend. (Đức giám mục đến thăm giáo xứ chúng tôi cuối tuần trước.) |
Monastery |
/ˈmɒn.ə.stər.i/ |
Noun |
Tu viện - Nơi các tu sĩ sống và cầu nguyện |
They live a peaceful life in the monastery. (Họ sống một cuộc đời yên bình trong tu viện.) |
Nun |
/nʌn/ |
Noun |
Sơ - Người phụ nữ tận hiến phục vụ tôn giáo |
The nun teaches children at the parish school. (Sơ dạy các em học sinh ở trường giáo xứ.) |
Hymn |
/hɪm/ |
Noun |
Bài hát thánh ca dùng trong phụng vụ |
They sang a joyful hymn during the service. (Họ hát một bài thánh ca vui tươi trong buổi lễ.) |
Angel |
/ˈeɪn.dʒəl/ |
Noun |
Thiên thần - Sứ giả của Thiên Chúa |
The angel appeared in my dream. (Thiên thần hiện ra trong giấc mơ của tôi.) |
Dưới đây là chuyên mục từ đồng nghĩa - trái nghĩa với một số từ thuộc chủ đề này, cùng xem nhé!
Từ gốc |
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Priest (n) |
Clergyman (n) |
/ˈklɜː.dʒi.mən/ |
Giáo sĩ nam |
The clergyman led the prayer with great devotion. (Vị giáo sĩ đã dẫn buổi cầu nguyện với lòng sùng đạo.) |
Bible (n) |
Scripture (n) |
/ˈskrɪp.tʃər/ |
Kinh sách |
She studies the Scriptures every morning. (Cô ấy học Kinh sách mỗi buổi sáng.) |
Cathedral (n) |
Church (n) |
/tʃɜːtʃ/ |
Nhà thờ |
We visited the old church near the river. (Chúng tôi đã thăm nhà thờ cổ gần dòng sông.) |
Hymn (n) |
Chant (n) |
/tʃænt/ |
Thánh thi, bài tụng ca |
The chant echoed through the ancient hall. (Tiếng tụng ca vang vọng khắp sảnh đường cổ.) |
Khi học bộ từ vựng tiếng anh chủ đề công giáo này, bạn nên lưu ý một số lỗi dưới đây nhé!
Ví dụ 4
The priest leads the Mass every Sunday. (Linh mục dẫn Thánh lễ mỗi Chủ nhật.)
Giải thích: Priest” là linh mục – người chủ sự Thánh lễ, còn “Mass” là Thánh lễ trong đạo Công giáo.
Ví dụ 5
Many Catholics pray before meals to give thanks. (Nhiều người Công giáo cầu nguyện trước bữa ăn để tạ ơn.)
Giải thích: “Catholics” là người theo đạo Công giáo. Họ thường cầu nguyện trước bữa ăn để bày tỏ lòng biết ơn Thiên Chúa.
Ví dụ 6
The church bells rang for the morning service. (Chuông nhà thờ reo báo hiệu buổi lễ sáng.)
Giải thích: “Church bells” là chuông nhà thờ – thường được rung để báo hiệu thời gian bắt đầu các buổi lễ như Thánh lễ buổi sáng.
Ví dụ 7
The nun helps take care of the children at the orphanage. (Nữ tu giúp chăm sóc trẻ em tại trại mồ côi.)
Giải thích: “Nun” là nữ tu – người sống đời tu hành trong đạo Công giáo. Trong câu này, nữ tu tham gia chăm sóc trẻ em mồ côi như một phần của sứ mệnh phục vụ cộng đồng.
Ví dụ 8
The Bible is the holy book for Christians. (Kinh Thánh là sách thánh của người Kitô giáo.)
Giải thích: “Bible” là Kinh Thánh – sách thánh thiêng liêng và nền tảng trong đức tin của người Kitô giáo.
Cuối cùng, hãy lưu ý một số điểm quan trọng dưới đây nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.