BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cùng Trau Dồi Vốn Từ Với Kho Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghệ Thuật

Việc tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật giúp các bạn học ngành này trau dồi thêm nhiều kiến thức mới. Cùng BrightCHAMPS bỏ túi những từ vựng chủ đề nghệ thuật tiếng Anh hay nhất nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghệ Thuật Là Gì?

Đây là bộ từ vựng giúp bạn nói về các bộ môn nghệ thuật, sở thích, cảm xúc và những trải nghiệm nghệ thuật một cách rõ ràng và thú vị. Dưới đây là một vài ví dụ điển hình. 
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Painting

noun

/ˈpeɪn.tɪŋ/

Hội họa, bức tranh

Exhibition

noun

/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/

Triển lãm

Creativity

noun

/ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/

Sự sáng tạo

Artist

noun

/ˈɑː.tɪst/

Nghệ sĩ

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Từ Vựng Về Nghệ Thuật Trong Tiếng Anh

Dưới đây là những thông tin về cách dùng và câu ví dụ các từ trên để bạn nắm rõ hơn!
 

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Ý nghĩa và cách dùng

Ví dụ

Painting

/ˈpeɪn.tɪŋ/

noun

Dùng để chỉ tác phẩm nghệ thuật được vẽ

I love this painting of a sunset. (Tôi thích bức tranh hoàng hôn này.)

Sculpture

/ˈskʌlp.tʃər/

noun

Tác phẩm được tạo hình từ vật liệu cứng

The museum has a famous bronze sculpture. (Bảo tàng có bức điêu khắc bằng đồng nổi tiếng.)

Music

/ˈmjuː.zɪk/

noun

Âm thanh được sắp xếp tạo thành giai điệu

She listens to relaxing music at night. (Cô ấy nghe nhạc thư giãn vào ban đêm.)

Ballet

/ˈbæl.eɪ/

noun

Loại hình múa theo kỹ thuật cổ điển

My sister performs ballet on weekends. (Chị tôi múa ba lê vào cuối tuần.)

Photography

/fəˈtɒɡ.rə.fi/

noun

Nghệ thuật chụp và chỉnh sửa ảnh

She studies photography at the art school. (Cô ấy học nhiếp ảnh ở trường nghệ thuật.)

Exhibition

/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/

noun

Sự kiện được tổ chức để trưng bày tác phẩm nghệ thuật

The art exhibition opens this Friday. (Triển lãm nghệ thuật khai mạc vào thứ Sáu này.)

Creativity

/ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/

noun

Khả năng tạo ra ý tưởng mới mẻ

Good design requires a lot of creativity. (Thiết kế đẹp đòi hỏi nhiều sáng tạo.)

Masterpiece

/ˈmɑː.stə.piːs/

noun

Tác phẩm xuất sắc và được đánh giá cao

That painting is her true masterpiece. (Bức tranh đó là kiệt tác thực sự của cô ấy.)

Artist

/ˈɑː.tɪst/

noun

Người sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật

He is a talented young artist. (Anh ấy là một nghệ sĩ trẻ tài năng.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghệ Thuật

Để mở rộng vốn từ, bạn hãy học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa dưới đây nhé!

 

  • Từ Đồng Nghĩa
     

Từ gốc

Từ đồng nghĩa

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Painting (n)

Artwork (n)

/ˈɑːt.wɜːk/

Tác phẩm nghệ thuật

The gallery displays amazing artwork. (Phòng tranh trưng bày những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.)

Sculpture (n)

Statue (n)

/ˈstæt.juː/

Tượng điêu khắc

The statue in the park is a symbol of freedom. (Bức tượng trong công viên là biểu tượng của tự do.)

Music (n)

Melody (n)

/ˈmɛl.ə.di/

Giai điệu

The melody of this song is so soothing. (Giai điệu của bài hát này thật thư giãn.)

Artist (n)

Creator (n)

/krɪˈeɪ.tər/

Người sáng tạo

She is a creator of beautiful jewelry. (Cô ấy là người sáng tạo ra những món đồ trang sức đẹp.)

 

  • Từ Trái Nghĩa 

 

Cùng BrightCHAMPS khám phá những từ/ cụm từ mang nghĩa đối lập thú vị nhé! 

 

Từ gốc

Từ trái nghĩa

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Artist (n)

Amateur (n)

/ˈæm.ə.tʃʊər/

Người nghiệp dư

He is an amateur who is still learning the basics. (Anh ấy là người nghiệp dư, vẫn đang học các kiến thức cơ bản.)

Masterpiece (n)

Failure (n)

/ˈfeɪ.ljər/

Sự thất bại

His first painting was considered a failure. (Bức tranh đầu tiên của anh ấy bị coi là thất bại.)

Creativity (n)

Lack of imagination (n)

/ˌʌnɪˈmædʒɪˈnætɪv/

Thiếu sáng tạo

The project failed due to a lack of imagination in the concept phase. (Dự án thất bại vì thiếu sự sáng tạo trong giai đoạn lên ý tưởng.)


 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghệ Thuật

Bạn nên lưu ý để tránh một số lỗi dưới đây khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Từ "Masterpiece" Với Tác Phẩm Không Đủ Chất Lượng
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Masterpiece" dùng để miêu tả một tác phẩm xuất sắc, hoàn hảo trong nghệ thuật. Do đó, không nên dùng từ này cho những tác phẩm chưa thực sự xuất sắc.

 

Ví dụ 1: 
 

Câu sai

This is a masterpiece, though it's not very impressive. 

 

→ Sai vì tác phẩm không quá ấn tượng mà lại dùng từ masterpiece.

Câu đúng

This is a masterpiece, praised for its extraordinary detail. (Đây là một kiệt tác, được khen ngợi vì sự chi tiết phi thường.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Artwork" Và "Painting"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Artwork" là thuật ngữ chung để chỉ mọi loại tác phẩm nghệ thuật, trong khi "painting" chỉ riêng các tác phẩm hội họa. Vì vậy, bạn nên tránh dùng "painting" khi muốn chỉ các tác phẩm khác không thuộc hội họa.

 

Ví dụ 2: 
 

Câu sai

There are many paintings, including sculptures. 

 

→ Sai vì tác phẩm điêu khắc “sculptures” không phải tranh để dùng paintings.

Câu đúng

There are many artworks, including sculptures. (Có rất nhiều tác phẩm nghệ thuật, bao gồm cả điêu khắc.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Từ "Realistic" Không Chính Xác
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Realistic" chỉ những tác phẩm mô phỏng chính xác thực tế. Vì vậy, nếu một tác phẩm không mô phỏng đúng thực tế, bạn không nên gọi là "realistic".

 

Ví dụ 3: 
 

Câu sai

This painting is realistic even though the proportions are incorrect. 

 

→ Sai vì tỉ lệ không chính xác nên không thể dùng realistic.

Câu đúng

This painting is not realistic because the proportions are incorrect. (Bức tranh này không thực tế vì tỷ lệ không đúng.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghệ Thuật

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 4

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The artist painted a beautiful portrait of his mother. (Nghệ sĩ vẽ một bức chân dung đẹp của mẹ anh ấy.)

 

Giải thích: "Portrait" chỉ bức tranh vẽ người, thường là chân dung thực tế.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 5

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She studied classical music to improve her performance. (Cô ấy học âm nhạc cổ điển để cải thiện buổi biểu diễn của mình.)

 

Giải thích: "Performance" dùng cho các buổi biểu diễn nghệ thuật như âm nhạc, múa.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The sculpture in the park is made of marble. (Tượng điêu khắc trong công viên được làm từ đá cẩm thạch.)

 

Giải thích: "Sculpture" là tác phẩm điêu khắc, thường làm từ vật liệu cứng, ở đây là đá cẩm thạch.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Jackson Pollock is famous for his abstract paintings full of energy. (Jackson Pollock nổi tiếng với những bức tranh trừu tượng đầy năng lượng.)

 

Giải thích: "Abstract" mô tả nghệ thuật không phản ánh hình ảnh thực tế rõ ràng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Her creativity shines through in every design. (Sự sáng tạo của cô ấy tỏa sáng trong mỗi thiết kế.)

 

Giải thích: "Creativity" nói đến khả năng sáng tạo, nhất là trong nghệ thuật thiết kế.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Chủ Đề Nghệ Thuật Trong Tiếng Anh

1.Có những tính từ nào thường đi với nghệ thuật?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có những động từ nào thường đi với “art”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ “gallery” có phải chỉ dùng cho nghệ thuật?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao phân biệt “drawing” và “sketch” trong hội họa?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ nào thường dùng để miêu tả cảm xúc trong tác phẩm nghệ thuật?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghệ Thuật

Đừng quên lưu ý một số chú thích quan trọng sau khi học bài này nhé!
 

  • Art là từ dùng để chỉ nghệ thuật nói chung trong tiếng Anh.

 

  • Abstract và realistic là hai tính từ mang nghĩa trừu tượng và thực tế, thường dùng trong chủ đề nghệ thuật.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Cùng Trau Dồi Vốn Từ Với Kho Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghệ Thuật

Important Math Links IconNext to Cùng Trau Dồi Vốn Từ Với Kho Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghệ Thuật

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom