Last updated on July 16th, 2025
Từ vựng về chủ đề các nghề nghiệp bằng tiếng Anh là một chủ đề xuất hiện thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về chủ đề này nhé!
Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh được chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau như lĩnh vực công nghệ thông tin, khoa học, kinh tế,...Việc nắm vững các nghề nghiệp bằng tiếng Anh có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và dễ dàng mở rộng vốn từ.
Ví dụ 1: The architect presented a detailed blueprint for the new library during the weekly meeting. (Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế chi tiết cho thư viện mới trong buổi họp hàng tuần.)
Dưới đây là một số tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh được chia thành các lĩnh vực cụ thể, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và ghi nhớ.
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Computer programmer |
Noun | /kəmˈpjuː.tər, ˈprəʊ.ɡræm.ər/ | Lập trình viên máy tính |
Data scientist |
Noun |
/ˈdeɪ.tə, ˈsaɪən.tɪst/ |
Nhà khoa học dữ liệu |
Database administrator |
Noun | /ˈdeɪ.tə.beɪs/, ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/ |
Nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu |
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Accountant | Noun |
/əˈkaʊn.tənt/ |
Kế toán |
Actuary | Noun |
/ˈæk.tʃu.ə.ri/ |
Chuyên viên tính toán bảo hiểm |
Advertising executive | Noun | /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/ /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ |
Nhân viên quảng cáo |
Content writer |
Noun | /ˈkɒn.tent ˈraɪ.tər/ | Người viết nội dung |
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Dentist | Noun | /ˈdentɪst/ |
Nha sĩ |
General practitioner | Noun | /ˌdʒen.ər.əl prækˈtɪʃ.ən.ər/ | Bác sĩ đa khoa |
Nanny | Noun | /ˈnæn.i/ |
Người giúp việc chăm sóc trẻ em |
Optician |
Noun | /ɑːpˈtɪʃn/ | Bác sĩ mắt |
Orthoptist |
Noun | /ɔːˈθɒp.tɪst/ |
Bác sĩ chuyên điều trị tật mắt |
Ví dụ 2: As a software engineer, she often collaborates with UX designers to improve user interface experiences. (Là một kỹ sư phần mềm, cô ấy thường hợp tác với các nhà thiết kế UX để cải thiện trải nghiệm người dùng.)
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của một số từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh có phiên âm, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về chủ đề này
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Doctor |
Noun | /ˈdɒk.tə(r)/ |
Medical practitioner |
Bác sĩ |
Teacher |
Noun | /ˈtiː.tʃə(r)/ | Educator | Giáo viên |
Lawyer |
Noun | /ˈlɔɪ.ə(r)/ | Attorney | Luật sư |
Engineer |
Noun | /ˌen.dʒɪˈnɪə(r)/ |
Technical specialist |
Kỹ sư |
Ví dụ 3: A software developer writes code and collaborates with teams to create applications that solve real-world problems. (Lập trình viên viết mã và phối hợp với nhóm để tạo ra các ứng dụng giải quyết vấn đề thực tế.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 7: The architect submitted a comprehensive proposal for the renovation project. (Kiến trúc sư đã nộp bản đề xuất toàn diện cho dự án trùng tu.)
Ví dụ 8: Our company is seeking a certified accountant to oversee international financial transactions and reporting. (Công ty chúng tôi đang tìm kiếm một kế toán được chứng nhận để giám sát giao dịch tài chính quốc tế và báo cáo.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 9: My sister’s boyfriend is a firefighter and he works night shifts most of the week. (Bạn trai của chị tôi là lính cứu hỏa và anh ấy làm ca đêm hầu hết các ngày trong tuần.)
Ví dụ 10: I want to be a writer someday and publish a book about my travel adventures. (Tôi muốn trở thành một nhà văn vào một ngày nào đó và xuất bản một cuốn sách về những chuyến du lịch của mình.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 11: The engineer conducted several tests to ensure the safety of the automated transportation system. (Kỹ sư đã tiến hành nhiều thử nghiệm để đảm bảo an toàn cho hệ thống vận chuyển tự động.)
Ví dụ 12: The psychologist published a detailed analysis on workplace stress among healthcare professionals. (Nhà tâm lý học đã công bố một phân tích chi tiết về căng thẳng nghề nghiệp trong giới nhân viên y tế.)
Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh được chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau như lĩnh vực công nghệ thông tin, khoa học, kinh tế,... Việc nắm vững các nghề nghiệp bằng tiếng Anh có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và dễ dàng mở rộng vốn từ. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.