Last updated on July 17th, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhân viên HR làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Cùng khám phá chi tiết các từ vựng cùng BrightCHAMPS trong bài viết sau.
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự (Human Resources) là bộ từ vựng liên quan đến các hoạt động tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nhân sự và quản trị hành chính.
Ví dụ 1: We’re streamlining the candidate sourcing process. (Chúng tôi đang tối ưu hóa quy trình tìm kiếm ứng viên.)
Nắm rõ tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự sẽ hỗ trợ người làm việc trong lĩnh vực này giao tiếp hiệu quả với đối tác và ứng viên quốc tế. Bên cạnh đó, nó còn giúp việc viết email tuyển dụng, phỏng vấn ứng viên, hoặc báo cáo đánh giá bằng tiếng Anh thuận tiện hơn.
Để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự hiệu quả, ta cần chia thành các nhóm nhằm dễ nhớ và áp dụng. Dưới đây là bảng từ vựng mà bạn có thể ghi nhớ:
Nhóm 1: Từ Vựng Về Nhân Sự Thông Dụng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Human Resources (HR) |
noun |
/ˌhjuːmən rɪˈzɔːsɪz/ |
Bộ phận nhân sự |
Recruitment |
noun |
/rɪˈkruːtmənt/ |
Tuyển dụng |
Interview |
noun |
/ˈɪntəvjuː/ |
Buổi phỏng vấn |
Job vacancy |
noun |
/dʒɒb ˈveɪkənsi/ |
Vị trí tuyển dụng |
Candidate |
noun |
/ˈkændɪdət/ |
Ứng viên |
Job description |
noun |
/dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/ |
Mô tả công việc |
Hiring process |
noun |
/ˈhaɪərɪŋ ˈprəʊses/ |
Quy trình tuyển dụng |
Workforce |
noun |
/ˈwɜːkfɔːs/ |
Lực lượng lao động |
Nhóm 2: Hợp Đồng, Lương Và Phúc Lợi
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Employment contract |
noun |
/ɪmˈplɔɪmənt ˈkɒntrækt/ |
Hợp đồng lao động |
Salary |
noun |
/ˈsæləri/ |
Mức lương cố định |
Wage |
noun |
/weɪdʒ/ |
Tiền công theo giờ/ngày |
Bonus |
noun |
/ˈbəʊnəs/ |
Thưởng |
Severance pay |
noun |
/ˈsevərəns peɪ/ |
Trợ cấp thôi việc |
Health insurance |
noun |
/hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ |
Bảo hiểm sức khỏe |
Sick leave |
noun |
/sɪk liːv/ |
Nghỉ ốm |
Paid vacation |
noun |
/peɪd veɪˈkeɪʃən/ |
Kỳ nghỉ có lương |
Nhóm 3: Từ Vựng Về Quản Lý Nhân Sự
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Staff training |
noun |
/stɑːf ˈtreɪnɪŋ/ |
Đào tạo nhân viên |
Disciplinary action |
noun |
/stɑːf ˈtreɪnɪŋ/ |
Xử lý kỷ luật |
Performance review |
noun |
/pəˈfɔːməns rɪˈvjuː/ |
Đánh giá hiệu suất |
Human resource policy |
noun |
/ˈhjuːmən rɪˈzɔːs ˈpɒləsi/ |
Chính sách nhân sự |
Conflict resolution |
noun |
/ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃən/ |
Giải quyết xung đột |
Team building |
noun |
/tiːm ˈbɪldɪŋ/ |
Xây dựng đội nhóm |
Work evaluation |
noun |
/wɜːk ˌiːvæljʊˈeɪʃən/ |
Đánh giá công việc |
HR analytics |
noun |
/ˌeɪtʃ ɑːr əˈnælɪtɪks/ |
Phân tích dữ liệu nhân sự |
Nhóm 4: Vị Trí Trong Phòng Nhân Sự
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
HR Manager |
noun |
/ˌeɪtʃ ɑː ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý nhân sự |
HR Executive |
noun |
/ˌeɪtʃ ɑːr ɪɡˈzekjətɪv/ |
Chuyên viên nhân sự |
Recruitment Officer |
noun |
/rɪˈkruːtmənt ˈɒfɪsər/ |
Nhân viên tuyển dụng |
HR Assistant |
noun |
/ˌeɪtʃ ɑːr əˈsɪstənt/ |
Trợ lý nhân sự |
Payroll Specialist |
noun |
/ˈpeɪrəʊl ˈspeʃəlɪst/ |
Nhân viên tính lương |
Training Coordinator |
noun |
/ˈtreɪnɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtər/ |
Điều phối đào tạo |
HR Director |
noun |
/ˌeɪtʃ ɑː daɪˈrektər/ |
Giám đốc nhân sự |
Trong môi trường làm việc kinh doanh quốc tế, bạn sẽ bắt gặp khá nhiều thuật ngữ, từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như sau:
Viết tắt |
Đầy đủ |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa tiếng Việt |
HR |
Human Resources |
noun |
/ˌhjuːmən rɪˈzɔːsɪz/ |
Nhân sự |
HRM |
Human Resource Management |
noun |
/ˌhjuːmən rɪˈzɔːs ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản trị nguồn nhân lực |
HRD |
Human Resource Development |
noun |
/ˌhjuːmən rɪˈzɔːs dɪˈveləpmənt/ |
Phát triển nguồn nhân lực |
C&B |
Compensation and Benefits |
noun |
/ˌkɒmpənˈseɪʃən ənd ˈbenɪfɪts/ |
Lương thưởng và phúc lợi |
T&D |
Training and Development |
noun |
/ˈtreɪnɪŋ ənd dɪˈveləpmənt/ |
Đào tạo và phát triển |
KPIs |
Key Performance Indicators |
noun |
/kiː pɚˈfɔːməns ˈɪndɪkeɪtərz/ |
Chỉ số đánh giá hiệu suất |
PIP |
Performance Improvement Plan |
noun |
/pəˈfɔːməns ɪmˈpruːvmənt plæn/ |
Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
JD |
Job Description |
noun |
/dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/ |
Bản mô tả công việc |
CV |
Curriculum Vitae |
noun |
/kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/ |
Sơ yếu lý lịch |
HRIS |
Human Resource Information System |
noun |
/ˌhjuːmən rɪˈzɔːs ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈsɪstəm/ |
Hệ thống thông tin nhân sự |
HCM |
Human Capital Management |
noun |
/ˌhjuːmən ˈkæpɪtl ˌmænɪdʒmənt/ |
Quản lý vốn con người |
Khi mới làm quen bộ từ vựng về ngành nhân sự, nhiều người dùng dễ mắc lỗi do đặc thù từ vựng chuyên ngành có nhiều điểm khác so với tiếng Anh giao tiếp thông thường. Dưới đây là một vài lỗi điển hình và cách xử lý:
Ví dụ 5
We are currently hiring for the position of HR Manager. (Chúng tôi đang tuyển vị trí Quản lý Nhân sự.)
Đây là mẫu câu thông báo tuyển dụng để giới thiệu vị trí công việc đang cần người.
Ví dụ 6
Please submit your CV and cover letter by Friday. (Vui lòng nộp CV và thư ứng tuyển trước thứ Sáu.)
Thường xuất hiện trong các thư mời hoặc email phản hồi ứng tuyển.
Ví dụ 7
The onboarding process will start next Monday. (Quy trình hội nhập nhân sự bắt đầu từ thứ Hai tới.)
Đây là thông báo về lịch trình hội nhập cho các nhân viên mới để làm quen với công ty.
Ví dụ 8
She has excellent communication and leadership skills. (Cô ấy có kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo xuất sắc.)
Câu dùng để đánh giá về một ứng viên tiềm năng.
Ví dụ 9
This position requires at least 3 years of experience in HR. (Vị trí này yêu cầu ít nhất 3 năm kinh nghiệm nhân sự.)
Thường được dùng trong bản mô tả công việc để nêu về kinh nghiệm cần có.
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự (Human Resources) bao gồm các chủ đề sau:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.