BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Kèm Ví Dụ Minh Họa

Tiếng Anh chuyên ngành du lịch là các từ vựng thường gặp trong các lĩnh vực du lịch, lữ hành, khách sạn và hàng không. Hãy cùng BrightCHAMPS luyện tập và ghi nhớ bộ từ vựng trong bài viết này!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Là Gì?

Chuyên ngành du lịch tiếng Anh là gì? Tiếng Anh chuyên ngành du lịch là hệ thống từ vựng, mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng trong các tình huống giao tiếp, làm việc và vận hành trong lĩnh vực du lịch - lữ hành như hướng dẫn viên, lễ tân khách sạn, nhân viên đặt tour, tiếp viên hàng không… 

 

Ví dụ 1: Welcome to our hotel. Do you have a reservation? (Chào mừng quý khách đến với khách sạn. Quý khách đã đặt phòng chưa?)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch bao gồm: 
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa 

Tourist

Danh từ

/ˈtʊə.rɪst/    

Khách du lịch

Travel

Động từ/Danh từ

/ˈtræv.əl/    

Đi du lịch/chuyến đi

Trip

Danh từ

/trɪp/    

Chuyến đi (ngắn ngày) 

Journey

Danh từ

/ˈdʒɜː.ni/    

Hành trình 

Vacation

Danh từ

/veɪˈkeɪ.ʃən/    

Kỳ nghỉ

Holiday

Danh từ

/ˈhɒl.ɪ.deɪ/    

Kỳ nghỉ (Anh - Anh)

Hotel

Danh từ 

/həʊˈtel/    

Khách sạn

Hostel

Danh từ 

/ˈhɒs.təl/    

Nhà trọ giá rẻ

Resort

Danh từ 

/rɪˈzɔːt/    

Khu nghỉ dưỡng

Reception

Danh từ 

/rɪˈsep.ʃən/    

Quầy lễ tân

Receptionist

Danh từ 

/rɪˈsep.ʃən.ɪst/  

Nhân viên lễ tân

Bellboy

Danh từ 

/ˈbel.bɔɪ/    

Nhân viên hành lý

Room Service  

Danh từ 

/ˈruːm ˌsɜː.vɪs/  

Dịch vụ phục vụ phòng

Single Room 

Danh từ 

/ˈsɪŋ.ɡəl ruːm/  

Phòng đơn

Check-In    

Danh từ/Động từ

/ˈtʃek.ɪn/    

Nhận phòng / làm thủ tục

Check-Out    

Danh từ/Động từ

/ˈtʃek.aʊt/    

Trả phòng / làm thủ tục ra

Guest

Danh từ 

/ɡest/    

Khách

Luggage / Baggage

Danh từ 

/ˈlʌɡ.ɪdʒ/ /ˈbæɡ.ɪdʒ/

Hành lý

Boarding Pass  

Danh từ 

/ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/    

Thẻ lên máy bay

Ticket

Danh từ 

/ˈtɪk.ɪt/    

Vé (máy bay, tàu, xe…)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Ngoài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch, bạn có thể luyện tập thêm một số thuật ngữ phổ biến trong ngành này bao gồm:
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa 

Excursion

Danh từ 

/ɪkˈskɜː.ʃən/    

Chuyến du ngoạn ngắn, dã ngoại

Package Tour    

Danh từ 

/ˈpæk.ɪdʒ tʊər/

Tour trọn gói (bao gồm vé, ăn ở, tham quan...)

Layover

Danh từ 

/ˈleɪ.oʊ.vɚ/

Thời gian quá cảnh giữa các chuyến bay

Stopover

Danh từ 

/ˈstɒpˌəʊ.vər/   

Điểm dừng (trong hành trình dài)

Amenities

Danh từ 

/əˈmen.ə.tiz/    

Tiện nghi (tại khách sạn: wifi, minibar, bể bơi...)

Concierge

Danh từ 

/ˌkɒn.siˈeəʒ/    

Nhân viên hỗ trợ khách tại sảnh khách sạn

Occupancy Rate

Danh từ 

/ˈɒk.jə.pən.si reɪt/

Tỷ lệ lấp đầy phòng

Overbooking

Danh từ 

/ˌəʊ.vəˈbʊ.kɪŋ/    

Tình trạng bán thừa chỗ so với khả năng phục vụ

Peak Season 

Danh từ 

/piːk ˈsiː.zən/    

Mùa cao điểm

Off-Season    

Danh từ 

/ˌɒfˈsiː.zən/    

Mùa thấp điểm

Front Desk    

Danh từ 

/ˌfrʌnt ˈdesk/    

Quầy lễ tân (tiếp tân khách sạn)

Porter

Danh từ 

/ˈpɔː.tər/    

Người khuân vác hành lý

Self-Catering 

Tính từ

/ˌselfˈkeɪ.tər.ɪŋ/

Tự phục vụ ăn uống 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Từ Vựng Chuyên Ngành. 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

Do you have a book?

Đúng

Do you have a reservation? (Bạn đã đặt phòng chưa?)

 

Giải pháp: Hãy học kỹ từ vựng chuyên ngành đúng ngữ cảnh, tránh dùng từ vựng thông thường gây hiểu nhầm trong giao tiếp. 
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Sót Mạo Từ Trong Cụm Từ Vựng.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

Please go to airport.

Đúng

Please go to the airport. (Hãy đi đến sân bay.)

 

Giải pháp: Lỗi thiếu mạo từ có thể gây ảnh hưởng lớn vì yêu cầu cần sử dụng chính xác trong giao tiếp chuyên ngành. Vì vậy, bạn cần ôn lại cách dùng a/an/the đúng trong ngành du lịch để tránh mắc lỗi sai cơ bản. 
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Dùng Đúng Collocation Chuyên Ngành. 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

I would like to do a reservation for two people at 7 PM.

Đúng

I would like to make a reservation for two people at 7 PM. (Tôi muốn đặt bàn cho 2 người vào lúc 7h tối.) 

 

Giải pháp: Các cụm collocations giúp người học diễn đạt câu văn tự nhiên và linh hoạt hơn, do đó, bạn cần ứng dụng chính xác để tránh gây hiểu nhầm nghĩa diễn đạt. 
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 2

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Please have your boarding pass ready before entering the gate. (Vui lòng chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay trước khi vào cổng.)

 

Giải thích: “boarding pass” - thẻ lên máy bay, là giấy tờ bắt buộc khi hành khách làm thủ tục lên máy bay. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 3

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

This resort offers various amenities such as a swimming pool, spa, and fitness center. (Khu nghỉ mát này cung cấp các tiện nghi khác nhau như bể bơi, spa và trung tâm thể dục.)

 

Giải thích: “amenities” là các tiện nghi nơi lưu trú như hồ bơi, phòng gym, minibar, Wi-Fi… 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 4

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The tour includes a guided excursion to Ha Long Bay. (Chuyến đi bao gồm một chuyến tham quan có hướng dẫn đến Ha Long Bay.)

 

Giải thích: “excursion” là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch, có nghĩa là chuyến tham quan ngắn, thường là trong ngày và không áp lực di chuyển. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 5

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

We apologize for the inconvenience caused by the flight delay. (Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện do chậm trễ của chuyến bay.)

 

Giải thích: “delay” là sự chậm trễ, liên quan đến thời gian di chuyển của các phương tiện như máy bay, tàu, xe… 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The hotel has a high occupancy rate during the peak season. (Khách sạn có tỷ lệ lấp đầy cao trong mùa cao điểm.)

 

Giải thích: “occupancy rate” là tỷ lệ lấp đầy và “peak season” là mùa cao điểm, đây là thuật ngữ quan trọng trong ngành khách sạn nhằm đo lường hiệu quả kinh doanh theo mùa. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

1.Phân biệt “trip”, “journey”, “travel”, và “tour” như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Những collocations nào thường gặp trong lĩnh vực du lịch?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao để luyện được phản xạ trong tình huống trong du lịch Tiếng Anh thực tế?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tại sao nên học từ vựng chuyên ngành theo chủ đề thay vì học đơn lẻ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Sự khác biệt giữa “tour guide” và “tour leader” là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

  • Tiếng Anh chuyên ngành du lịch là hệ thống từ vựng, mẫu câu và cách diễn đạt đặc trưng được sử dụng trong các lĩnh vực thuộc ngành du lịch – lữ hành – khách sạn – hàng không.

 

  • Một số collocations phổ biến trong ngành du lịch bao gồm make a reservation (đặt phòng), check-in - check-out (nhận/trả phòng), go on a tour (đi theo tour), handle complaints (xử lý khiếu nại)...

 

  • Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch hiệu quả là: học theo chủ đề, ghi kèm từ loại, phiên âm, ví dụ thực tế; tạo flashcard hoặc dùng app như Quizlet/Quizziz… 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Kèm Ví Dụ Minh Họa

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Kèm Ví Dụ Minh Họa

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom