BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Không Thể Bỏ Qua: Các Phrasal Verb Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

Muốn làm tốt phần trắc nghiệm tiếng Anh? Đừng bỏ qua các phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học, chúng sẽ giúp bạn hiểu câu hỏi rõ ràng và chọn đáp án dễ dàng hơn đấy!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Các Phrasal Verb Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học Là Gì?

Phrasal verb là những cụm từ gồm một động từ và một hoặc hai từ đi kèm (thường là giới từ hoặc trạng từ), tạo thành một nghĩa hoàn toàn mới so với nghĩa ban đầu của động từ. 

 

Trong các phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học, cụm từ này thường xuất hiện trong các câu hỏi đọc hiểu, điền từ hoặc trắc nghiệm chọn nghĩa đúng, gây không ít khó khăn nếu học sinh không nắm vững.

 

Một số chủ điểm phrasal verb thường gặp:

 

Phrasal verb với take (take off, take up...)

Phrasal verb với get (get over, get along...)

Phrasal verb với come (come up with, come across...)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Come Up With Với Các Phrasal Verb Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

Trong các phrasal verb hay gặp trong đề thi đại học, 'come up with' là một cụm rất quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong phần đọc hiểu hoặc câu hỏi từ vựng nâng cao. 

 

'Come up with' /kʌm ʌp wɪð/ có nghĩa là nghĩ ra hoặc đưa ra một ý tưởng, giải pháp hay câu trả lời. Cụm này hay được dùng trong những đoạn văn yêu cầu bạn đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh hoặc chọn từ phù hợp để hoàn thành câu.

 

Cấu trúc:

 

Subject + come up with + something (an idea, plan, solution...)

 

Ví dụ 1: The students came up with a solution to reduce plastic waste in their school. (Nhóm học sinh đã đưa ra một giải pháp để giảm rác thải nhựa trong trường học.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Look After Với Các Phrasal Verb Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

“Look after” là một trong các phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học, đặc biệt trong các dạng bài hoàn thành câu hoặc chọn nghĩa tương đương. 

 

Look after /lʊk ˈæf.tər/ có nghĩa là trông nom, chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó. Thường phrasal verb này sẽ xuất hiện trong câu hỏi kiểm tra kiến thức từ vựng hoặc ngữ pháp cơ bản. Ngoài ra, cũng thường có mặt trong bài đọc hiểu với yêu cầu đoán nghĩa qua ngữ cảnh.

 

Cấu trúc:

 

Subject + look after + someone/something

 

Ví dụ 2: Duong has to look after his grandparents on the weekend. (Dương phải chăm sóc ông bà vào cuối tuần.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Get Over Với Các Phrasal Verb Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

“Get over” là cụm được sử dụng để kiểm tra khả năng hiểu nghĩa bóng trong câu, một điểm mà nhiều thí sinh dễ nhầm lẫn nếu chỉ dịch từng từ.

 

Get over /ɡet ˈəʊ.vər/ có nghĩa là vượt qua (một vấn đề, nỗi buồn, khó khăn về sức khỏe hay cảm xúc). Thường xuất hiện trong đề bài yêu cầu chọn nghĩa đúng, đồng nghĩa của cụm từ hoặc có thể xuất hiện trong đoạn văn nói về cảm xúc, sức khỏe, thử thách cá nhân.

 

Cấu trúc:

 

Subject + get over + something (illness, breakup, fear...)

 

Ví dụ 3: He got over the flu after a week of rest. (Anh ấy đã khỏi cúm sau một tuần nghỉ ngơi.)

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Take Up Với Các Phrasal Verb Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

“Take up” là một trong các phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học, xuất hiện nhiều trong các câu hỏi hoàn chỉnh câu hoặc suy đoán nghĩa theo ngữ cảnh. 

 

Take up /teɪk ʌp/ có nghĩa là bắt đầu một thói quen, sở thích, hoạt động hoặc chiếm (thời gian, không gian. Cụm phrasal verb trong đề thi đại học hay dùng để kiểm tra khả năng suy luận nghĩa bóng và phân biệt theo ngữ cảnh. 

 

Cấu trúc:

 

Subject + take up + a hobby/sport/activity

Bắt đầu làm gì đó thường xuyên

Something + takes up + time/space

Chiếm thời gian/không gian

 

Ví dụ 4: This TV show takes up too much of my free time. (Chương trình này chiếm quá nhiều thời gian rảnh của tôi.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Break Down Với Các Phrasal Verb Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

“Break down” là một trong các phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học vì có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh – từ sự cố kỹ thuật cho đến cảm xúc bị vỡ òa.

 

Break down /breɪk daʊn/ hay được chọn làm câu hỏi đánh lừa vì mang nhiều nghĩa. Thí sinh cần đọc kỹ ngữ cảnh để xác định đúng. 

 

Cấu trúc:

 

Subject (machine/vehicle) + breaks down

(Máy móc) hư hỏng, ngừng hoạt động

Subject (person) + breaks down

(Người) suy sụp, không kiểm soát được cảm xúc

Break down + something (idea/data) + into + parts

Phân tách thông tin thành phần nhỏ để dễ hiểu

 

Ví dụ 5: Our bike broke down in the middle of the forest, and we had to walk back home. (Chiếc xe đạp của chúng tôi bị hỏng giữa rừng, phải đi bộ về nhà.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Các Phrasal Verb Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dịch Phrasal Verb Theo Nghĩa Đen

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Các thí sinh thường dịch các phrasal verb trong đề thi đại học theo nghĩa đen mà không chú ý đến nghĩa bóng. 

 

Câu sai

Sau khi chia tay, cô ấy mất nhiều thời gian để leo qua cú sốc đó.

Câu đúng

After the breakup, it took her months to get over it. (Sau khi chia tay, cô ấy mất vài tháng để vượt qua chuyện đó.)

 

Giải pháp: Khi học phrasal verb, luôn chú ý đến ngữ cảnh và cách sử dụng thực tế. Tìm hiểu nghĩa bóng thay vì dịch từng từ một.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Giới Từ Sau Phrasal Verb

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số học sinh thường sử dụng phrasal verb sai giới từ. “look after” lại dùng thành “look for”. Điều này dễ gây nhầm lẫn trong bài thi và dẫn đến mất điểm.

 

Câu sai

She looks for her little brother every evening.

Câu đúng

She looks after her little brother every evening. (Cô ấy chăm sóc em trai của mình mỗi tối.)

 

Giải pháp: Học kỹ giới từ đi kèm với phrasal verb và luyện tập với nhiều ví dụ. Một phrasal verb có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa chỉ với một giới từ khác.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên Sử Dụng Phrasal Verb Trong Các Dạng Câu Khác Nhau

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He gave up smoking. (Anh ấy từ bỏ việc hút thuốc)

Câu đúng

Why did he give up smoking so suddenly? (Tại sao anh ấy lại bỏ thuốc lá đột ngột như vậy?)

 

Giải pháp: Tập luyện sử dụng phrasal verb trong nhiều cấu trúc câu khác nhau như câu điều kiện, câu bị động, câu hỏi, hoặc câu ghép để nâng cao kỹ năng viết và phản xạ trong bài thi.

arrow-right
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Phrasal Verb Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

1.Làm thế nào để phân biệt phrasal verb với cụm động từ thông thường?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao để học phrasal verb mà không thấy chán và nhớ lâu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Phrasal verb nào thường dùng khi nói về học hành và thi cử?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có nên sử dụng quá nhiều phrasal verb trong một đoạn văn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có phrasal verb nào đồng nghĩa với từ vựng học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Các Phrasal Verb Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

  • Phrasal Verb: Là cụm động từ kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai giới từ/trạng từ, tạo thành một nghĩa mới không thể suy ra từ nghĩa của các từ riêng lẻ.

 

  • Break Down: Phân tích chi tiết hoặc bị hư hỏng.

 

  • Pick Up: Nhặt lên hoặc học hỏi, tiếp thu kiến thức mới.

 

  • Carry Out: Thực hiện một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc nghiên cứu.

 

  • Look After: Chăm sóc hoặc giám sát ai đó hoặc cái gì đó.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Không Thể Bỏ Qua: Các Phrasal Verb Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

Important Math Links IconNext to Không Thể Bỏ Qua: Các Phrasal Verb Thường Gặp Trong Đề Thi Đại Học

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom