Last updated on July 16th, 2025
Từ vựng về chủ đề động vật hoang dã - protecting endangered species là một chủ đề xuất hiện thường xuyên trong đề thi IELTS. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu thêm về chủ đề này nhé!
Trong tiếng Anh, protecting endangered species có nghĩa là bảo vệ các loài động vật hoặc thực vật đang có nguy cơ tuyệt chủng. Đây là những loài có số lượng cá thể rất ít trong tự nhiên và đang bị đe dọa.
Ví dụ 1: Protecting endangered species helps maintain the balance of ecosystems and preserves our planet’s biodiversity. (Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng giúp duy trì cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học.)
Dưới đây là một số từ vựng về protecting endangered species có phiên âm, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và ghi nhớ.
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Extinction |
Noun | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | Sự tuyệt chủng |
Poach |
Verb | /poʊtʃ/ | Săn bắt trái phép |
Captivity |
Noun | /kæpˈtɪvɪti/ | Tình trạng bị giam giữ |
Conservation |
Noun | /ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn |
Exotic |
Adjective | /ɪɡˈzɒtɪk/ | Lạ, hiếm |
Boycott |
Verb | /ˈbɔɪkɒt/ | Tẩy chay |
Regulation |
Noun | /ˌregjʊˈleɪʃən/ | Luật/sự kiểm soát |
Habitat |
Noun | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Ví dụ 2: Many organizations are working globally to protect endangered animals from habitat destruction and illegal hunting. (Nhiều tổ chức trên toàn cầu đang nỗ lực bảo vệ động vật quý hiếm khỏi săn bắt trái phép và phá rừng.)
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của protecting endangered species có phiên âm, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về chủ đề này
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Conserving endangered animals |
Noun phrase | /kənˈsɜːvɪŋ ɪnˈdeɪndʒəd ˈænɪməlz/ | Bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng |
Safeguarding threatened species |
Noun phrase | /ˈseɪfɡɑːdɪŋ ˈθretənd ˈspiːʃiːz/ | Bảo vệ các loài đang bị đe dọa |
Preserving vulnerable wildlife |
Noun phrase |
/prɪˈzɜːvɪŋ ˈvʌlnərəbl ˈwaɪldlaɪf/ |
Bảo tồn các loài động vật hoang dã dễ bị tổn thương |
Defending endangered wildlife |
Noun phrase |
/dɪˈfendɪŋ ɪnˈdeɪndʒəd ˈwaɪldlaɪf/ | Bảo vệ động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng |
Saving species from extinction |
Noun phrase |
/ˈseɪvɪŋ ˈspiːʃiːz frəm ɪkˈstɪŋkʃn/ | Cứu các loài khỏi sự tuyệt chủng |
Ví dụ 3: Conserving endangered animals is essential to maintain ecological balance and protect our planet's biodiversity. (Việc bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng là điều cần thiết để duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ đa dạng sinh học của hành tinh chúng ta.)
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Harming endangered species | Noun phrase |
/ˈhɑː.mɪŋ ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ |
Gây hại cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Destroying wildlife habitats |
Noun phrase |
/dɪˈstrɔɪ.ɪŋ ˈwaɪld.laɪf ˈhæb.ɪ.tæts/ |
Phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã |
Exploiting rare animals |
Noun phrase |
/ɪkˈsplɔɪ.tɪŋ reə ˈæn.ɪ.məlz/ |
Khai thác động vật quý hiếm |
Neglecting species protection |
Noun phrase |
/nɪˈɡlektɪŋ ˈspiː.ʃiːz prəˈtek.ʃən/ |
Phớt lờ việc bảo vệ loài |
Contributing to extinction |
Noun phrase |
/kənˈtrɪb.juː.tɪŋ tuː ɪkˈstɪŋk.ʃən/ |
Góp phần vào sự tuyệt chủng |
Ví dụ 4: Poaching endangered animals and destroying wildlife habitats contribute to the rapid extinction of many rare species. (Săn trộm động vật có nguy cơ tuyệt chủng và phá hủy môi trường sống góp phần vào sự tuyệt chủng nhanh chóng của nhiều loài quý hiếm.)
Khi sử dụng cụm Protecting Endangered Species, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé!
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm protecting endangered species trong tiếng Anh, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ ứng dụng vào thực tế.
Ví dụ 8: Governments implemented strict laws to prevent illegal hunting and protect endangered animal species. (Chính phủ đã ban hành luật nghiêm ngặt để ngăn chặn săn bắn trái phép và bảo vệ loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
Ví dụ 9: Many conservation organizations are working tirelessly to save endangered species from extinction and habitat loss. (Nhiều tổ chức bảo tồn đang làm việc không ngừng để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt diệt và mất môi trường sống.)
Ví dụ 10: Educating the public about endangered species raises awareness and encourages wildlife protection efforts worldwide. (Giáo dục cộng đồng về các loài có nguy cơ tuyệt chủng giúp nâng cao nhận thức và khuyến khích các nỗ lực bảo vệ động vật hoang dã trên toàn thế giới.)
Ví dụ 11: Without protecting endangered species, many animals could disappear from our planet forever. (Nếu không bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng, nhiều loài có thể biến mất vĩnh viễn khỏi Trái Đất.)
Ví dụ 12: Deforestation is one of the major threats to endangered species living in tropical rainforests and jungles. (Phá rừng là một trong những mối đe dọa chính đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng sống trong rừng mưa nhiệt đới và rừng rậm.)
Trong tiếng Anh, protecting endangered species có nghĩa là bảo vệ các loài động vật hoặc thực vật đang có nguy cơ tuyệt chủng. Đây là những loài có số lượng cá thể rất ít trong tự nhiên và đang bị đe dọa.
Một số cụm từ có ý nghĩa tương tự với cụm protecting endangered species là: Conserving endangered animals, Safeguarding threatened species, Preserving vulnerable wildlife, Defending endangered wildlife,...
Một số cụm từ trái nghĩa với cụm protecting endangered species là: Harming endangered species, Destroying wildlife habitats, Defending endangered wildlife,... |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.