Last updated on July 16th, 2025
Từ vựng chủ đề Ngày Quốc tế Thiếu nhi giúp bạn làm quen với các từ ngữ liên quan đến trẻ em, hoạt động vui chơi và lễ hội. Học cùng BrightCHAMPS để mở rộng vốn từ hiệu quả!
Quốc tế Thiếu nhi tiếng Anh là gì? Đó là International Children’s Day – ngày tôn vinh trẻ em trên toàn thế giới, thường lấy ngày 1/6 hằng năm. Từ vựng chủ đề Ngày Quốc tế Thiếu nhi bao gồm những từ liên quan đến hoạt động vui chơi, quà tặng, cảm xúc và sự chăm sóc dành cho trẻ nhỏ. Những từ này thường xuất hiện trong giao tiếp, bài viết hoặc các hoạt động học tiếng Anh chủ đề lễ hội.
Ví dụ 1: Toy (đồ chơi) – Children love receiving toys on International Children’s Day.
Chúng ta sẽ cùng khám phá cách dùng của các từ vựng tiếng Anh thú vị về chủ đề Ngày Quốc tế Thiếu nhi (International Children's Day).
Cách 1: Dùng Để Nói Về Quà Tặng Trong Các Dịp Đặc Biệt
Ví dụ 2: The children received many presents on International Children’s Day. (Trẻ em nhận được nhiều quà vào Ngày Quốc tế Thiếu nhi.)
Từ presents thường dùng để chỉ những món quà được trao tặng trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, lễ tết hoặc ngày kỷ niệm.
Cách 2: Dùng Để Diễn Tả Những Món Quà Có Giá Trị Tình Cảm Hoặc Vật Chất
Ví dụ 3: Parents often buy special gifts for their children. (Cha mẹ thường mua những món quà đặc biệt cho con cái của mình.)
Từ gifts gần nghĩa với presents, nhưng thường mang tính trang trọng hơn và có thể biểu đạt cả giá trị vật chất lẫn tinh thần.
Cách 3: Dùng Để Nói Về Món Ăn Ngon, Phần Thưởng Nhỏ Cho Trẻ
Ví dụ 4: The children enjoyed delicious treats like candy and ice cream. (Trẻ em được thưởng thức những món ăn ngon như kẹo và kem.)
Từ treats thường chỉ những món ăn đặc biệt, được tặng như phần thưởng hoặc để làm trẻ vui trong các buổi tiệc, ngày hội,…
Cách 4: Dùng Để Mô Tả Trò Chơi Và Hoạt Động Vui Chơi Giải Trí
Ví dụ 5: They played many fun games at the park. (Họ chơi nhiều trò chơi vui nhộn ở công viên.)
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một số cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa thú vị liên quan đến từ vựng tiếng Anh về Ngày Quốc tế Thiếu nhi.
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Fun |
Amusement | Noun | /fʌn/ |
Sự vui vẻ, điều gì đó khiến người ta thích thú |
The children had so much fun playing in the park. (Trẻ em rất thích thú khi chơi ở công viên.) |
Amusement |
Fun | Noun |
/əˈmjuːzmənt/ |
Sự giải trí, niềm vui thích |
The clown provided great amusement for the children at the party. (Chú hề đã mang lại niềm vui lớn cho trẻ em trong bữa tiệc.) |
Care |
Nurturing | Noun | /keər/ |
Sự chăm sóc, quan tâm, bảo vệ |
Children need a lot of care and attention. (Trẻ em cần được chăm sóc và quan tâm nhiều.) |
Từ vựng |
Từ trái nghĩa | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Protection |
Danger | Noun |
/prəˈtekʃn/ |
Sự bảo vệ khỏi nguy hiểm |
Parents provide protection for their children. (Cha mẹ bảo vệ con cái của mình.) |
Danger |
Protection | Noun |
/ˈdeɪndʒər/ |
Nguy hiểm, có khả năng gây hại |
Children should be kept away from danger. (Trẻ em phải được giữ tránh xa khỏi nguy hiểm.) |
Những ví dụ sau sẽ giúp bạn ghi nhớ các từ vựng này được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến ngày lễ đặc biệt này.
Ví dụ 6: International Children's Day is a wonderful occasion to celebrate the joy and happiness of childhood. (Ngày Quốc tế Thiếu nhi là một dịp tuyệt vời để kỷ niệm niềm vui và hạnh phúc của tuổi thơ.)
Ví dụ 7: Many schools and organizations hold special events and activities for children on this day. (Nhiều trường học và tổ chức tổ chức các sự kiện và hoạt động đặc biệt cho trẻ em vào ngày này.)
Ví dụ 8: Parents often give gifts or presents to their children as a token of their love and care. (Cha mẹ thường tặng quà cho con cái như một biểu hiện của tình yêu thương và sự quan tâm của họ.)
Ví dụ 9: It's important to remember that International Children's Day also promotes children's rights and the need for their protection. (Điều quan trọng cần nhớ là Ngày Quốc tế Thiếu nhi cũng thúc đẩy quyền trẻ em và sự cần thiết của việc bảo vệ các em.)
Ví dụ 10: We all hope for a bright future filled with fun and opportunities for every child around the world. (Tất cả chúng ta đều hy vọng vào một tương lai tươi sáng tràn ngập niềm vui và cơ hội cho mọi trẻ em trên toàn thế giới.)
Một số từ vựng thường gặp:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.