Last updated on July 15th, 2025
Việc tra từ điển tiếng Anh không còn là thao tác rườm rà như trước. Giờ đây, bạn chỉ cần vài giây với một ứng dụng hay website là có thể biết nghĩa, cách dùng và phát âm dễ dàng.
Tra từ điển tiếng Anh là quá trình tra cứu nghĩa, phát âm, cách dùng và các thông tin liên quan đến từ vựng tiếng Anh trong một nguồn dữ liệu ngôn ngữ đáng tin cậy như từ điển giấy, từ điển online hoặc app tra từ điển tiếng Anh.
Phân biệt các loại từ điển phổ biến:
Không phải ai cũng biết cách tra từ đúng để ghi nhớ lâu và dùng chính xác. Để học từ vựng hiệu quả, người học nên theo quy trình sau:
Ngay khi bạn nhập một từ vựng vào app tra từ điển tiếng Anh hoặc web tra từ điển tiếng Anh, đừng vội nhìn ngay nghĩa. Hãy bắt đầu bằng việc quan sát phiên âm quốc tế – IPA.
Tiếp theo, hãy quan sát các từ loại của từ vựng: danh từ (n), động từ (v), tính từ (adj), trạng từ (adv)... Mỗi từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo vai trò trong câu.
Ví dụ 1: (v): chạy – She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng)
Ví dụ 2: (n): cuộc chạy – He joined a marathon run. (Anh ấy đã tham gia giải chạy marathon)
Ví dụ 3: (v): điều hành – He runs a small company. (Anh ấy điều hành một công ty nhỏ)
Phần ví dụ trong từ điển rất quan trọng. Nó cho bạn thấy cách từ được dùng trong câu cụ thể, giúp hiểu sâu hơn và tránh học vẹt. Ngoài ra, hãy chú ý đến collocations – các cụm từ cố định người bản xứ hay dùng.
Ví dụ với từ "run", bạn sẽ gặp các collocation như:
run a business: điều hành một doanh nghiệp
go for a run: đi chạy bộ
Nếu bạn đã có nền tảng tiếng Anh nhất định, đừng ngần ngại chuyển sang tra từ bằng từ điển Anh – Anh. Cách này giúp bạn:
Hiểu nghĩa bằng chính tiếng Anh, thay vì lệ thuộc vào tiếng Việt.
Học thêm từ vựng mới qua định nghĩa.
Tăng khả năng tư duy và phản xạ bằng tiếng Anh.
Tra từ chỉ là bước đầu. Để ghi nhớ lâu dài, bạn cần lưu lại từ vựng và chủ động ôn tập. Có 2 cách phổ biến:
Ghi chép tay vào sổ học từ vựng, kèm theo ví dụ do chính bạn đặt.
Dùng app như Anki, Quizlet, MochiMochi để tạo danh sách từ vựng có flashcard và nhắc lại theo hệ thống lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition).
Một số app tra từ điển tiếng Anh như Cambridge Dictionary, TFlat hay Laban Dictionary còn cho phép bạn đánh dấu từ, lưu lại lịch sử tra cứu, hoặc tạo “Word List” cá nhân.
Giữa vô vàn lựa chọn trên thị trường, việc chọn đúng app tra từ điển tiếng Anh hay web tra cứu từ điển tiếng Anh phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, học hiệu quả và nhớ từ lâu hơn.
Đây là một trong những website được đánh giá cao nhất. Giao diện rõ ràng, dễ sử dụng; từ được phân loại cụ thể theo từ loại và ý nghĩa. Điểm cộng lớn là phát âm có cả giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ.
Đây là ứng dụng nổi bật nhờ độ chính xác và uy tín trong giới học thuật. Người dùng có thể nghe phát âm giọng chuẩn Anh – Anh, tham khảo nhiều ví dụ theo ngữ cảnh và học các cụm từ thường dùng (collocations). Tuy nhiên, app có giao diện khá “chuyên môn” nên đôi khi gây khó khăn cho người mới bắt đầu.
Đây là một app tra từ điển tiếng Anh phổ biến tại Việt Nam, hỗ trợ cả từ điển Anh – Việt lẫn Anh – Anh. Giao diện thân thiện, có phát âm giọng Mỹ – Anh, hỗ trợ lưu từ và ghi chú. Tuy nhiên, nội dung đôi khi còn đơn giản và xuất hiện quảng cáo nếu không nâng cấp bản trả phí.
BrightCHAMPS đã tổng hợp 3 lỗi phổ biến nhất khi tra từ điển tiếng Anh và gợi ý cách khắc phục để bạn học hiệu quả hơn.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng xoay quanh chủ đề tra từ điển tiếng Anh, BrightCHAMPS mang đến một số mẫu câu đơn giản nhưng hữu ích dưới đây.
Ví dụ 4: I use an online dictionary to check unfamiliar words in academic texts. (Tôi dùng từ điển trực tuyến để tra từ lạ trong bài học.)
Ví dụ 5: Before talking to foreign colleagues, I look up new words in a dictionary app. (Tôi tra từ mới trước khi nói chuyện với đồng nghiệp nước ngoài.)
Ví dụ 6: I consult an English dictionary to check vocabulary when writing formal emails. (Tôi dùng từ điển để kiểm tra từ vựng khi viết email trang trọng.)
Ví dụ 7: I looked up travel phrases before visiting London. (Tôi tra cụm từ du lịch trước khi đến London.)
Ví dụ 8: During exams, I use a dictionary to check spelling and meanings. (Trong kỳ thi, tôi dùng từ điển để kiểm tra chính tả và nghĩa.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.