BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học Nhanh 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Siêu Dễ Nhớ Và Thú Vị

Bạn đã bao giờ tự hỏi cung hoàng đạo tiếng Anh được gọi như thế nào chưa? Bài viết sẽ giúp bạn khám phá từ vựng, cách dùng và các ví dụ thú vị về chủ đề độc đáo này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Là Gì?

Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm khi tiếp cận chủ đề chiêm tinh. Dưới đây là bảng 12 cung hoàng đạo tiếng Anh:

 

Tên Tiếng Việt 

Tên Tiếng Anh Phiên âm  Nghĩa 

Bạch Dương

Aries  /ˈeəriːz/ Cừu - Năng động, dũng cảm

Kim Ngưu

Taurus  /ˈtɔːrəs/ Bò - Kiên nhẫn, thực tế

Song Tử

Gemini  /ˈdʒemɪnaɪ/

Song sinh - Linh hoạt, thông minh

Cự Giải 

Cancer  /ˈkænsər/

Cua - Nhạy cảm, chăm sóc

Sư Tử

Leo /ˈliːəʊ/

Sư tử - Lãnh đạo, mạnh mẽ

Xử Nữ 

Virgo /ˈvɜːɡəʊ/

Trinh nữ - Cẩn thận, cầu toàn

Thiên Bình

Libra /ˈliːbrə/

Cân công lý - Cân bằng, công bằng

Bọ Cạp

Scorpio /ˈskɔːpiəʊ/

Bò cạp - Mạnh mẽ, sâu sắc

Nhân Mã

Sagittarius /ˌsædʒɪˈteəriəs/

Cung thủ - Thích phiêu lưu

Ma Kết

Capricorn /ˈkæprɪkɔːn/

Dê - Tham vọng, nguyên tắc

Bảo Bình

Aquarius /əˈkweəriəs/

Người mang nước – Sáng tạo

Song Ngư

Pisces /ˈpaɪsiːz/

Cá – Mơ mộng, cảm xúc


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh?

Cung hoàng đạo tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi mô tả tính cách, nói về ngày sinh, dự đoán tương lai hoặc trong các cuộc trò chuyện thân mật. Bạn có thể bắt gặp những từ này trong hồ sơ mạng xã hội, tiểu sử cá nhân, các bài viết về chiêm tinh học, hoặc khi người bản ngữ hỏi: “What’s your sign?”. 

 

Từ vựng 

Phiên âm  Cách dùng  Ví dụ 

Aries (n)

/ˈɛəriːz/

Danh từ chỉ cung Bạch Dương (21/3 – 19/4)

My best friend is an Aries, and she’s very energetic. (Bạn thân nhất của tôi thuộc cung Bạch Dương và cô ấy rất năng động.)

Virgo (n)

/ˈvɜːɡəʊ/

Danh từ chỉ cung Xử Nữ (23/8 – 22/9)

Virgos are known for being detail-oriented. (Những người cung Xử Nữ nổi tiếng là người chú ý đến chi tiết.)

Leo (n)

/ˈliːəʊ/

Danh từ chỉ cung Sư Tử (23/7 – 22/8)

I think Leos make great leaders because of their confidence. (Tôi nghĩ Sư Tử là những nhà lãnh đạo tuyệt vời vì sự tự tin của họ.)

Sagittarius (n)

/ˌsædʒɪˈteəriəs/

Danh từ chỉ cung Nhân Mã (22/11 – 21/12)

Sagittarius individuals love exploring new cultures. (Những người thuộc cung Nhân Mã thích khám phá những nền văn hóa mới.)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh

Chủ đề các cung hoàng đạo tiếng Anh không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có một số cụm từ được sử dụng thay thế tùy theo ngữ cảnh, nhất là trong các bài viết về chiêm tinh, hội thoại hay văn bản học thuật.

 

Loại từ 

Từ vựng Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ 

Từ đồng nghĩa 

Zodiac sign (n)

/ˈzəʊdiæk saɪn/

Dấu hiệu hoàng đạo 

What’s your zodiac sign? (Cung hoàng đạo của bạn là gì?)

Astrological sign (n)

/ˌæstrəˈlɒdʒɪkəl saɪn/

Dấu hiệu chiêm tinh

Each astrological sign has different strengths and weaknesses. (Mỗi cung hoàng đạo đều có điểm mạnh và điểm yếu khác nhau.)

Star sign (n)

/stɑː saɪn/

Dấu hiệu chiêm tinh (không chính thức)

I don’t believe in star signs, but mine is Gemini. (Tôi không tin vào cung hoàng đạo, nhưng cung của tôi là Song Tử.)

Từ trái nghĩa 

Non-believer (n)

/ˌnɒn.bɪˈliː.vər/

Người không tin vào chiêm tinh

My brother is a non-believer in anything related to astrology. (Anh trai tôi không tin vào bất cứ điều gì liên quan đến chiêm tinh học.)

Skeptic (n)

/ˈskɛptɪk/

Người hoài nghi 

Even skeptics find zodiac personality traits surprisingly accurate. (Ngay cả những người hoài nghi cũng thấy tính cách của cung hoàng đạo khá chính xác.)


 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh

Dưới đây là những lỗi điển hình và giải pháp khắc phục hiệu quả:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Viết Sai Chính Tả Tên Cung Hoàng Đạo

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi phổ biến nhất. Nhiều học viên nhầm lẫn giữa các chữ cái giống nhau như “Cancer” và “Cencer”, hoặc “Pisces” bị viết sai thành “Pices”. Điều này khiến người bản ngữ khó hiểu hoặc hiểu sai ý định của bạn.

 

Cách viết sai: Pices

 

Cách viết đúng: Pisces

 

Giải pháp: Hãy tra cứu cách viết chuẩn trong các từ điển uy tín như Oxford hoặc Cambridge để luyện phát âm. Thường xuyên luyện viết qua các bài tập từ BrightCHAMPS giúp tăng khả năng ghi nhớ thị giác và phát âm chuẩn xác.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Hoặc Thiếu Mạo Từ Trước Tên Cung

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi phổ biến là thiếu mạo từ “a/an” khi nói về cung hoàng đạo như một danh từ.

 

Câu sai

I’m Aries.

Câu đúng

I’m an Aries. (Tôi thuộc cung Bạch Dương.)

 

Ngoài ra, nhiều người bỏ qua giới từ khi nói đến ngày sinh hoặc cung tương ứng. Ví dụ:

 

Câu sai

I was born Scorpio.

Câu đúng

I was born under the sign of Scorpio. (Tôi thuộc cung hoàng đạo Bọ Cạp.)

 

Giải pháp: Ghi nhớ mẫu câu chuẩn như “I’m a/an + [cung]” hoặc “born under the sign of + [cung]”. Thực hành thường xuyên với câu mẫu tại lớp học BrightCHAMPS giúp phản xạ nhanh và chính xác hơn.
 

 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Chia Động Từ Đúng Theo Số Ít Hoặc Số Nhiều

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Tên cung hoàng đạo có thể dùng ở dạng số ít (nói về một người) hoặc số nhiều (nói về nhóm người). Nhiều người học quên chia động từ phù hợp khi chủ ngữ là số nhiều.

 

Câu sai

Virgo is picky.

Câu đúng

Virgos are picky. (Cung Xử Nữ rất kén chọn.)

 

Giải pháp: Ghi nhớ rằng khi dùng tên cung ở dạng số nhiều (thêm “s” như Leos, Virgos, Scorpios), động từ theo sau cũng cần chia ở dạng số nhiều.
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh

Các ví dụ sau sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng 12 cung hoàng đạo tiếng Anh trong ngữ cảnh cụ thể, vừa tự nhiên vừa sát với cách dùng của người bản ngữ. 

 

Ví dụ 9: As a Gemini, she’s always full of ideas. (Là một Song Tử, cô ấy luôn tràn đầy ý tưởng.)

 

Ví dụ 10: Aquarius tends to think outside the box. (Bảo Bình có xu hướng suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ.)

 

Ví dụ 11: She reads her zodiac horoscope every morning. (Mỗi buổi sáng, cô ấy lại xem dự báo tử vi cho cung hoàng đạo của mình.)

 

Ví dụ 12: Pisces are known for their empathy and creativity. (Song Ngư được biết đến với sự đồng cảm và sáng tạo.)

 

Ví dụ 13: Taurus individuals value stability in relationships. (Đối với người cung Kim Ngưu, tính ổn định đóng vai trò then chốt trong mối quan hệ.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh

1.Có nên học từ vựng cung hoàng đạo nếu không tin vào chiêm tinh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao để nhớ nhanh tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Nên học các cung hoàng đạo theo ngày sinh hay theo nhóm nguyên tố trong tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cung hoàng đạo có phải là chủ đề phù hợp để luyện nói tiếng Anh theo nhóm?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có cách nào học tiếng Anh về cung hoàng đạo mà không nhàm chán không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh

  • Zodiac sign: Dấu hiệu hoàng đạo

 

  • Astrological sign: Dấu hiệu chiêm tinh

 

  • Pisces/Scorpio…: Danh từ chỉ cung hoàng đạo

 

  • Born under the sign of…: Cách diễn đạt ngày sinh theo cung
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Học Nhanh 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Siêu Dễ Nhớ Và Thú Vị

Important Math Links IconNext to Học Nhanh 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Siêu Dễ Nhớ Và Thú Vị

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom