BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hướng Dẫn Cách Dùng Age và Aged Chuẩn Đúng Ngữ Pháp

Để sử dụng age và aged một cách chính xác và linh hoạt, BrightCHAMPS cung cấp những điểm ngữ pháp và cấu trúc quan trọng về cách dùng age và aged ngay trong bài viết dưới đây.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Age Là Gì?

Age (phiên âm /eɪdʒ/) có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tuổi tác, thời kỳ lịch sử hoặc quá trình lão hóa.

 

  • Age Là Danh Từ

 

1. Dùng để chỉ tuổi của người hoặc vật.

 

2. Có thể dùng để nói đến một giai đoạn lịch sử hoặc xã hội.

 

Ví dụ 1: He looks younger than his actual age. (Anh ấy trông trẻ hơn tuổi thật của mình.)

 

Ví dụ 2: This painting is from the Renaissance age. (Bức tranh này thuộc thời kỳ Phục Hưng.)

 

  • Age Là Động Từ

 

1. Dùng để diễn tả quá trình trở nên già đi.

 

2. Có thể áp dụng cho cả người lẫn vật.

 

Ví dụ 3: As people age, they often become wiser. (Khi con người già đi, họ thường trở nên khôn ngoan hơn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Aged Là Gì?

Aged (phiên âm /eɪdʒd/) là một từ được sử dụng với vai trò tính từ hoặc quá khứ phân từ của động từ age. Từ này thường khiến người học dễ nhầm lẫn nếu không hiểu rõ ngữ cảnh.

 

  • Aged Là Tính Từ

 

Dùng để mô tả độ tuổi cụ thể của ai đó hoặc cái gì đó.

 

Cấu trúc phổ biến: aged + số tuổi.

 

Ví dụ 4: A boy aged 10 was found in the park. (Một cậu bé 10 tuổi được tìm thấy trong công viên.)

 

  • Aged Là Quá Khứ Phân Từ (Past Participle)

 

Dùng sau động từ have hoặc dạng bị động để diễn tả hành động đã xảy ra liên quan đến sự già đi.

 

Ví dụ 5: He has aged a lot since the last time I saw him. (Anh ấy đã già đi nhiều kể từ lần cuối tôi gặp.)

 

Ví dụ 6: The wine was aged in oak barrels. (Rượu vang được ủ trong thùng gỗ sồi.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Cách Dùng Age và Aged

Mặc dù age và aged đều liên quan đến khái niệm tuổi tác hoặc sự già đi, nhưng chúng khác biệt hoàn toàn về từ loại, chức năng ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng. Việc nhầm lẫn giữa hai từ này có thể khiến câu văn mất tự nhiên hoặc sai về cấu trúc.

 

Tiêu chí

Age  Aged 

Phiên âm

/eɪdʒ/    

/eɪdʒd/

Từ loại 

Danh từ, động từ

Tính từ, quá khứ phân từ

Chức năng 

Chỉ tuổi, thời đại, quá trình già đi

Mô tả độ tuổi, thể hiện trạng thái bị động

Vị trí trong câu

Làm chủ ngữ, tân ngữ, động từ chính

Đứng trước danh từ hoặc sau to be

Ví dụ 

Ví dụ 7: She retired at the age of 60. (Cô ấy nghỉ hưu ở tuổi 60.)

Ví dụ 8: Aged 5, she could already read books. (Khi 5 tuổi, cô bé đã có thể đọc sách.)


 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cách Dùng Age và Aged

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người nhầm lẫn giữa cách dùng age và aged do chúng liên quan đến khái niệm tuổi tác. Dưới đây là ba lỗi phổ biến cùng giải pháp giúp bạn tránh mắc phải.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thêm Giới Từ “Of” Sau Aged

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người lẫn lộn giữa cấu trúc “aged + số tuổi” với “age of + số tuổi”, dẫn đến việc thêm sai giới từ sau từ aged. Lỗi này thường thấy khi người học cố gắng dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh một cách máy móc.

 

Giải pháp: Aged + số tuổi là cấu trúc đúng, không đi kèm giới từ “of”.

 

Ví dụ 9:

 

Câu sai

A girl aged of 6 was singing on stage.

Câu đúng 

A girl aged 6 was singing on stage. (Một bé gái 6 tuổi đang hát trên sân khấu.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Aged Như Danh Từ Thay Cho Age
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người nhầm lẫn aged có thể thay thế cho age như một danh từ để hỏi về tuổi. Tuy nhiên, aged không bao giờ giữ vai trò danh từ chỉ độ tuổi trong tiếng Anh chuẩn.

 

Giải pháp: Khi muốn hỏi tuổi, phải dùng age – là danh từ đúng về nghĩa và ngữ pháp.

 

Ví dụ 10:

 

Câu sai

What is your aged?

Câu đúng 

What is your age? (Tuổi của bạn là bao nhiêu?)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Thì Và Ngữ Nghĩa Khi Aged Là Quá Khứ Phân Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học đôi khi quên rằng aged cũng là quá khứ phân từ của age và sử dụng sai cấu trúc bị động. Điều này khiến câu mất đi sự chính xác và không phản ánh đúng ngữ pháp tiếng Anh.

 

Giải pháp: Khi aged là quá khứ phân từ, nó thường đi kèm câu bị động hoặc thì hoàn thành.

 

Ví dụ 11: 

 

Câu sai

The cheese aged in a week.

Câu đúng 

The cheese was aged for a week. (Phô mai được ủ trong một tuần.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Chi Tiết Về Cách Dùng Age Và Aged

Dưới đây là 5 tình huống thực tế giúp bạn phân biệt cách dùng age và aged trong tiếng Anh. Mỗi ví dụ đều đi kèm dịch nghĩa và phân tích ngữ pháp giúp bạn hiểu và ghi nhớ lâu hơn.

 

Ví dụ 12: He retired at the age of 65, after working for over four decades. (Ông ấy nghỉ hưu ở tuổi 65, sau hơn bốn mươi năm làm việc.)

 

Giải thích: "Age" đóng vai trò là danh từ, đi cùng giới từ "of" để biểu thị số tuổi cụ thể.

 

Ví dụ 13: Children aged 3 to 5 are eligible for the kindergarten program. (Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi đủ điều kiện tham gia chương trình mẫu giáo.)

 

Giải thích: "Aged" ở đây là tính từ, dùng để xác định nhóm tuổi cụ thể, không cần dùng "of".

 

Ví dụ 14: As people age, they tend to prioritize health over wealth. (Khi con người già đi, họ có xu hướng coi trọng sức khỏe hơn của cải.)

 

Giải thích: Trong câu này, "age" là động từ, mô tả quá trình lão hóa theo thời gian.

 

Ví dụ 15: This wine was aged in oak barrels for five years to enhance its flavor. (Loại rượu này đã được ủ trong thùng gỗ sồi suốt năm năm để tăng thêm hương vị.)

 

Giải thích: "Aged" là động từ ở dạng quá khứ phân từ, dùng trong cấu trúc bị động để nói về quá trình ủ rượu.

 

Ví dụ 16: What is the average age of the students in your class? (Tuổi trung bình của học sinh trong lớp bạn là bao nhiêu?)
Giải thích: Age được dùng như danh từ để hỏi thông tin về độ tuổi.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Cách Dùng Age và Aged

1.Khi nào nên ưu tiên dùng “aged” thay vì “years old”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Aged” có thể đứng ở đâu trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có trường hợp nào “aged” mang nghĩa khác ngoài tuổi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng age trong IELTS Writing không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có nên học thuộc lòng cấu trúc dùng age và aged không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cách Dùng Age và Aged

Để sử dụng chính xác và linh hoạt hai từ age vs aged, bạn cần ghi nhớ một số điểm ngữ pháp và cấu trúc quan trọng dưới đây. BrightCHAMPS khuyến khích bạn ôn lại các điểm này sau mỗi lần luyện tập:

 

  • Age có thể là danh từ hoặc động từ; aged là tính từ hoặc quá khứ phân từ.

 

  • Cấu trúc đúng: aged + số tuổi (không dùng “of”); age of + số tuổi dùng cho danh từ.

 

  • Age dùng trong nhiều ngữ cảnh: tuổi tác, thời đại, quá trình già đi.

 

  • Aged thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, mô tả người, đồ vật hoặc quá trình xử lý theo thời gian.

 

  • Tuy tương tự về mặt ngữ nghĩa, age và aged không thể thay thế cho nhau do khác biệt từ loại và chức năng.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Hướng Dẫn Cách Dùng Age và Aged Chuẩn Đúng Ngữ Pháp

Important Math Links IconNext to Hướng Dẫn Cách Dùng Age và Aged Chuẩn Đúng Ngữ Pháp

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom