Last updated on July 15th, 2025
Để sử dụng age và aged một cách chính xác và linh hoạt, BrightCHAMPS cung cấp những điểm ngữ pháp và cấu trúc quan trọng về cách dùng age và aged ngay trong bài viết dưới đây.
Age (phiên âm /eɪdʒ/) có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tuổi tác, thời kỳ lịch sử hoặc quá trình lão hóa.
1. Dùng để chỉ tuổi của người hoặc vật.
2. Có thể dùng để nói đến một giai đoạn lịch sử hoặc xã hội.
Ví dụ 1: He looks younger than his actual age. (Anh ấy trông trẻ hơn tuổi thật của mình.)
Ví dụ 2: This painting is from the Renaissance age. (Bức tranh này thuộc thời kỳ Phục Hưng.)
1. Dùng để diễn tả quá trình trở nên già đi.
2. Có thể áp dụng cho cả người lẫn vật.
Ví dụ 3: As people age, they often become wiser. (Khi con người già đi, họ thường trở nên khôn ngoan hơn.)
Aged (phiên âm /eɪdʒd/) là một từ được sử dụng với vai trò tính từ hoặc quá khứ phân từ của động từ age. Từ này thường khiến người học dễ nhầm lẫn nếu không hiểu rõ ngữ cảnh.
Dùng để mô tả độ tuổi cụ thể của ai đó hoặc cái gì đó.
Cấu trúc phổ biến: aged + số tuổi.
Ví dụ 4: A boy aged 10 was found in the park. (Một cậu bé 10 tuổi được tìm thấy trong công viên.)
Dùng sau động từ have hoặc dạng bị động để diễn tả hành động đã xảy ra liên quan đến sự già đi.
Ví dụ 5: He has aged a lot since the last time I saw him. (Anh ấy đã già đi nhiều kể từ lần cuối tôi gặp.)
Ví dụ 6: The wine was aged in oak barrels. (Rượu vang được ủ trong thùng gỗ sồi.)
Mặc dù age và aged đều liên quan đến khái niệm tuổi tác hoặc sự già đi, nhưng chúng khác biệt hoàn toàn về từ loại, chức năng ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng. Việc nhầm lẫn giữa hai từ này có thể khiến câu văn mất tự nhiên hoặc sai về cấu trúc.
Tiêu chí |
Age | Aged |
Phiên âm |
/eɪdʒ/ |
/eɪdʒd/ |
Từ loại |
Danh từ, động từ |
Tính từ, quá khứ phân từ |
Chức năng |
Chỉ tuổi, thời đại, quá trình già đi |
Mô tả độ tuổi, thể hiện trạng thái bị động |
Vị trí trong câu |
Làm chủ ngữ, tân ngữ, động từ chính |
Đứng trước danh từ hoặc sau to be |
Ví dụ |
Ví dụ 7: She retired at the age of 60. (Cô ấy nghỉ hưu ở tuổi 60.) |
Ví dụ 8: Aged 5, she could already read books. (Khi 5 tuổi, cô bé đã có thể đọc sách.) |
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người nhầm lẫn giữa cách dùng age và aged do chúng liên quan đến khái niệm tuổi tác. Dưới đây là ba lỗi phổ biến cùng giải pháp giúp bạn tránh mắc phải.
Dưới đây là 5 tình huống thực tế giúp bạn phân biệt cách dùng age và aged trong tiếng Anh. Mỗi ví dụ đều đi kèm dịch nghĩa và phân tích ngữ pháp giúp bạn hiểu và ghi nhớ lâu hơn.
Ví dụ 12: He retired at the age of 65, after working for over four decades. (Ông ấy nghỉ hưu ở tuổi 65, sau hơn bốn mươi năm làm việc.)
Giải thích: "Age" đóng vai trò là danh từ, đi cùng giới từ "of" để biểu thị số tuổi cụ thể.
Ví dụ 13: Children aged 3 to 5 are eligible for the kindergarten program. (Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi đủ điều kiện tham gia chương trình mẫu giáo.)
Giải thích: "Aged" ở đây là tính từ, dùng để xác định nhóm tuổi cụ thể, không cần dùng "of".
Ví dụ 14: As people age, they tend to prioritize health over wealth. (Khi con người già đi, họ có xu hướng coi trọng sức khỏe hơn của cải.)
Giải thích: Trong câu này, "age" là động từ, mô tả quá trình lão hóa theo thời gian.
Ví dụ 15: This wine was aged in oak barrels for five years to enhance its flavor. (Loại rượu này đã được ủ trong thùng gỗ sồi suốt năm năm để tăng thêm hương vị.)
Giải thích: "Aged" là động từ ở dạng quá khứ phân từ, dùng trong cấu trúc bị động để nói về quá trình ủ rượu.
Ví dụ 16: What is the average age of the students in your class? (Tuổi trung bình của học sinh trong lớp bạn là bao nhiêu?)
Giải thích: Age được dùng như danh từ để hỏi thông tin về độ tuổi.
Để sử dụng chính xác và linh hoạt hai từ age vs aged, bạn cần ghi nhớ một số điểm ngữ pháp và cấu trúc quan trọng dưới đây. BrightCHAMPS khuyến khích bạn ôn lại các điểm này sau mỗi lần luyện tập:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.