Last updated on July 23rd, 2025
Bạn có bao giờ tự hỏi một xu hướng nào đó đang all the rage là gì chưa? Hãy cùng khám phá xem all the rage nghĩa là gì và cách sử dụng cụm từ này nhé!
All the rage là gì (All the rage meaning). Đây là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh, mang nghĩa là rất thịnh hành, đang là mốt tại một thời điểm nào đó. Nói cách khác, khi điều gì đó all the rage, tức là nó đang được rất nhiều người yêu thích hoặc ưa chuộng.
Ví dụ 1: Wearing oversized clothes is all the rage among teenagers. (Mặc đồ oversize đang là xu hướng được giới trẻ ưa chuộng.)
Khi một xu hướng bùng nổ và mọi người đều đang nói về nó, bạn có thể dùng cụm từ all the rage để miêu tả sự phổ biến đó.
Cụm từ này thường được dùng với động từ to be ở thì hiện tại (is/are) hoặc thì quá khứ (was/were) để diễn tả mức độ phổ biến tại thời điểm tương ứng.
Ví dụ 2: Disco music was all the rage in the 1970s. (Nhạc disco từng rất thịnh hành vào thập niên 70.)
All the rage meaning thường xuất hiện trong văn nói, blog, mạng xã hội, bài viết và ít được dùng trong các văn bản học thuật hoặc trang trọng.
Ví dụ 3: Eco-friendly packaging is all the rage right now. (Bao bì thân thiện với môi trường đang là mốt hiện nay.)
Khi một xu hướng mới xuất hiện, không chỉ riêng all the rage, mà còn có nhiều cách diễn đạt thú vị khác để làm nổi bật sự thịnh hành đó.
Miêu tả một thứ gì đó đang là mốt (thường dùng trong thời trang, nghệ thuật, thiết kế…)
Ví dụ 4: Minimalist interior design is currently in vogue. (Thiết kế nội thất tối giản hiện đang rất thịnh hành.)
Là từ đơn giản, đa dụng, có thể dùng cho người, vật, ý tưởng…được nhiều người yêu thích hoặc chấp nhận.
Ví dụ 5: Soccer is a popular sport in many countries. (Bóng đá là môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.)
Cũng như bất kỳ cụm từ nào khác, việc sử dụng all the rage đúng cách không phải lúc nào cũng dễ dàng. Hãy cùng tìm hiểu một số lỗi thường gặp và cách tránh nhé.
Dưới đây là 5 mẫu câu ví dụ kèm theo giải thích chi tiết từng câu để bạn hiểu rõ cách dùng trong ngữ cảnh.
Ví dụ 9: Cooking videos are all the rage on social media platforms. (Các video nấu ăn đang rất được ưa chuộng trên các nền tảng mạng xã hội.)
Giải thích: All the rage có thể dùng trong bối cảnh kỹ thuật số, không chỉ thời trang hay phong cách sống.
Ví dụ 10: That hairstyle was all the rage in the early 2000s. (Kiểu tóc đó từng rất thịnh hành vào đầu những năm 2000.)
Giải thích: In the early 2000s là mốc thời gian cụ thể để làm rõ ngữ cảnh một xu hướng trong quá khứ.
Ví dụ 11: Tiny houses are all the rage in urban areas. (Nhà tí hon đang rất thịnh hành ở khu đô thị.)
Giải thích: Một xu hướng mang tính hiện đại giúp tiết kiệm không gian.
Ví dụ 12: Silent discos were all the rage last summer. (Tiệc nhảy im lặng từng rất hot mùa hè năm ngoái.)
Giải thích: Silent disco là một xu hướng giải trí độc đáo, thể hiện tính sáng tạo của cụm all the rage trong những ý tưởng mới lạ.
Ví dụ 13: VR gaming is all the rage in tech communities. (Chơi game thực tế ảo đang rất phổ biến trong cộng đồng công nghệ.)
Giải thích: Cụm be all the rage cho thấy VR gaming là xu hướng công nghệ đang nổi bật.
I. Trắc nghiệm
1. The new restaurant is _______ in the city, with people lining up every day.
A) all the rage
B) all the time
C) all in all
D) all at once
2. Which sentence uses all the rage correctly?
A) That new movie was all the rage in the 1990s.
B) The new product is all the rage tomorrow.
C) Those vintage jackets were all the rage next summer.
D) The song is all the rage every year.
II. Điền vào chỗ trống
III. Chỉnh câu sai
The latest social media trend is all the rage last month.
Đáp án: The latest social media trend was all the rage last month. (Cần sử dụng thì quá khứ was thay vì is để khớp với thời gian last month.)
Cụm từ all the rage dùng để miêu tả một xu hướng đang phổ biến trong một thời gian ngắn. Tham gia khóa học BrightCHAMPS sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng ngữ pháp và sử dụng những cụm từ như all the rage một cách chính xác và tự nhiên.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.