BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

A Blessing In Disguise Là Gì? Cụm Từ Thú Vị Và Hữu Ích

Trong quá trình học tiếng Anh, người học đã không ít lần bắt gặp cụm từ a blessing in disguise. Vậy a blessing in disguise là gì? Cách dùng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu với BrightCHAMPS nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

A Blessing In Disguise Là Gì?

Trong tiếng Việt, “trong cái rủi có cái may” thường được dùng với ý nghĩa lạc quan, nghĩ tích cực hơn về những chuyện ngoài mong muốn trong cuộc sống. Và “a blessing in disguise” cũng là cách thể hiện thông điệp ấy trong tiếng Anh.

 

Ví dụ 1: Losing that opportunity was a blessing in disguise because something better came along. (Mất cơ hội đó hóa ra lại là điều may mắn vì một điều tốt hơn đã đến.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng A Blessing In Disguise

Trong câu, cụm "a blessing in disguise" đóng vai trò là một cụm danh từ. Do đó, nó có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

 [Sự việc] + was/is + a blessing in disguise

 

 

[Sự việc] + turned out to be + a blessing in disguise

 

Ví dụ 2: Losing that job was a blessing in disguise because it led to a better opportunity. (Mất công việc đó hóa ra lại là điều may mắn trong cái rủi vì nó dẫn đến cơ hội tốt hơn.)

 

Ví dụ 3: Her failed business turned out to be a blessing in disguise, opening new doors for her. (Công việc kinh doanh thất bại của cô ấy, hóa ra lại là điều may mắn trong cái rủi, mở ra cơ hội mới.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với A Blessing In Disguise

Để tránh lặp lại khi viết hoặc nói tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể thay thế "a blessing in disguise" bằng một số từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự.
 

A Silver Lining In The Cloud

 

Cụm từ này mang ý nghĩa chỉ một tình huống ban đầu có vẻ tệ nhưng về sau lại đem đến kết quả tích cực.

 

Ví dụ 4: Even though the project failed, there was a silver lining in the cloud, it taught us valuable lessons. (Mặc dù dự án thất bại, nhưng vẫn có một điểm sáng, nó dạy chúng tôi những bài học quý giá.)
 

A Hidden Blessing

 

Cụm từ này mang thông điệp nhấn mạnh rằng có điều tốt đẹp ẩn giấu dưới vẻ ngoài khó khăn, thiếu may mắn.

 

Ví dụ 5: The delay in our plans turned out to be a hidden blessing, allowing us more time to prepare. (Sự trì hoãn trong kế hoạch của chúng tôi hóa ra lại là một điều may mắn ẩn giấu, cho chúng tôi thêm thời gian chuẩn bị.)
 

A Fortunate Setback

 

Đây là một cách để diễn đạt rằng có khi một thất bại hay khó khăn nào đó sẽ mang lại cơ hội tuyệt vời hơn.

 

Ví dụ 6: Being rejected from the design firm was a fortunate setback that inspired her to start her own studio. (Bị từ chối bởi công ty thiết kế là một bước lùi may mắn vì nó truyền cảm hứng để cô mở studio riêng.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong A Blessing In Disguise

Khi sử dụng cụm "a blessing in disguise", người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé! 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng “a blessing in disguise” Như Một Tính Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi phổ biến nhất khi người học cố dùng cụm từ này như một tính từ làm bổ nghĩa cho danh từ khác, nhưng thực tế đây đã là một cụm danh từ hoàn chỉnh.

 

Ví dụ 7:
 

 

Câu sai

 

It was a blessing in disguise moment that changed my life.

 

=> Sai vì dùng idiom “a blessing in disguise” như một tính từ để bổ nghĩa cho “moment.”

 

Câu đúng

 

It was a moment that turned out to be a blessing in disguise. (Đó là một khoảnh khắc mà sau này hóa ra lại là điều may mắn trong cái rủi.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Thiếu Mạo Từ “a”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lưu ý rằng cụm danh từ hoàn chỉnh này không được phép thiếu mạo từ “a”, vì “blessing” là danh từ đếm được số ít. Quên mạo từ “a” sẽ mắc lỗi sai ngữ pháp

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

 

Losing my job turned out to be blessing in disguise.

 

=> Thiếu mạo từ “a”.

 

Câu đúng

 

Losing my job turned out to be a blessing in disguise. (Mất việc hóa ra lại là điều may mắn trong cái rủi.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Hiểu Sai Nghĩa – Dùng Trong Tình Huống Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi khá phổ biến đó là người học đôi khi dùng cụm từ này trong các tình huống không phù hợp, gây hiểu lầm hoặc mang ý nghĩa tiêu cực hơn

 

Ví dụ 9:

 

Câu sai

 

Getting sick was a blessing in disguise because I missed the exam and failed.

 

=> Sai vì kết quả cuối cùng vẫn tiêu cực.

 

Câu đúng

 

Getting sick was a blessing in disguise because it gave me time to rest and recover.

 

(Bị ốm hóa ra là điều may mắn vì nó cho tôi thời gian nghỉ ngơi và hồi phục.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng A Blessing In Disguise Vào Thực Tế

Vậy là chúng ta đã trả lời được câu hỏi a blessing in disguise meaning. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này trong tiếng Anh, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ ứng dụng "a blessing in disguise" vào thực tế.

 

Ví dụ 10: Getting rejected from that job was a blessing in disguise—it led me to a better career. (Bị từ chối công việc đó hóa ra lại là điều may mắn vì nó đưa tôi đến sự nghiệp tốt hơn.)

 

Ví dụ 11: Getting injured before the trip was a blessing in disguise—we avoided a serious storm. (Bị chấn thương trước chuyến đi hóa ra lại là điều may mắn—chúng tôi tránh được cơn bão nghiêm trọng.)

 

Ví dụ 12: The failed business turned out to be a blessing in disguise that sparked a new invention. (Việc kinh doanh thất bại hóa ra lại là điều may mắn đã khơi nguồn một phát minh mới.)

 

Ví dụ 13: Missing the last train was a blessing in disguise—we avoided the accident that night. (Lỡ chuyến tàu cuối cùng hóa ra lại là điều may mắn—chúng tôi tránh được tai nạn đêm đó.)

 

Ví dụ 14: Moving back home was a blessing in disguise because it brought my family closer together. (Chuyển về sống với gia đình hóa ra là điều may mắn vì nó giúp gia đình tôi gần gũi hơn.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về A Blessing In Disguise

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Losing that job seemed terrible at first, but it turned out to be __________.
    A. the blessing in disguise
    B. a blessing in disguise
    C. blessing in a disguise
    D. a disguise blessing
     
  2. Failing the exam felt devastating, but later I realized it was __________.
    A. blessing in disguise
    B. a blessed in disguise
    C. a blessing in disguise
    D. the disguise in blessing

 

Explanation

  1. B. a blessing in disguise (Cụm danh từ luôn cần có mạo từ “a”)
     
  2. C. a blessing in disguise (Cấu trúc đúng của cụm cố định)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống Các Câu Dưới Đây

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Getting stuck in traffic turned out to be ____________________ because we avoided the accident.
     
  2. Her flight was canceled, but it was ____________________—she met her future husband that day.

Explanation

  1. a blessing in disguise
     
  2. a blessing in disguise
     

    (Cả hai đều mô tả sự kiện tưởng chừng xấu nhưng hóa ra lại có lợi, đúng nghĩa cụm.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai Các Câu Dưới Đây

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Losing his scholarship was blessing in disguise because it led him to a better school.
     
  2. Breaking her phone turned out be a blessing in disguise when she reconnected with old friends.

 

Explanation

1. Losing his scholarship was a blessing in disguise because it led him to a better school.

 

->Thiếu mạo từ “a” trước danh từ đếm được “blessing”.
 

2. Breaking her phone turned out to be a blessing in disguise when she reconnected with old friends.

 

->Thiếu “to” trong cụm động từ “turned out to be”.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Cụm từ "a blessing in disguise" rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các đề thi TOEIC hay IELTS. Do đó, người học cần hiểu được "a blessing in disguise" là gì, cách dùng như thế nào, có từ hay cụm từ nào tương tự không để có thể sử dụng thành thạo cụm từ này. Hãy theo dõi BrightCHAMPS để khám phá thêm những cụm từ thú vị và bổ ích khác nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về A Blessing In Disguise

1.“A blessing in disguise” có nghĩa tích cực hay tiêu cực?

Cụm từ này thể hiện cái nhìn lạc quan về một tình huống xấu, thường được dùng để an ủi hoặc nhìn lại sau khi mọi chuyện đã rõ ràng.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng “a blessing in disguise” trong văn viết học thuật không?

Không nên, vì đây là một thành ngữ trong văn nói giúp thể hiện sắc thái cá nhân.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“A blessing in disguise” có thể dùng để nói về người không?

Không, cụm từ này thường chỉ dùng cho sự việc hoặc hoàn cảnh nào đó.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể thay “a blessing in disguise” bằng cụm nào tương tự?

“Silver lining” là một cụm thay thế phổ biến, linh hoạt hơn và có thể dùng trong cả văn nói và văn viết không trang trọng.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cụm “a blessing in disguise” có biến thể về mặt ngữ pháp không?

Không – nhưng bạn cần tránh dùng sai chức năng, như biến idiom này thành tính từ hoặc thiếu mạo từ.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong A Blessing In Disguise

 Trong tiếng Anh, “a blessing in disguise” có nghĩa là “trong cái rủi có cái may”. Như một cách động viên trong một tình huống xảy ra ngoài ý muốn.

 

Một số từ, cụm từ có ý nghĩa tương tự với cụm window shopping là:
  • A silver lining: mặt tích cực trong một tình huống tiêu cực
     
  • A hidden benefit: lợi ích ẩn giấu không nhìn thấy ngay từ đầu.
     
  • A fortunate setback: thất bại tưởng chừng không may nhưng lại dẫn đến điều tốt đẹp hơn.
     
  • A disguised opportunity: cơ hội ẩn sau một trở ngại hoặc tình huống không mong muốn.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to A Blessing In Disguise Là Gì? Cụm Từ Thú Vị Và Hữu Ích

Important Math Links IconNext to A Blessing In Disguise Là Gì? Cụm Từ Thú Vị Và Hữu Ích

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom